Tổng quan kiến thức Unit 1 (Lifestyle) - Sách Life A2-B1
Khám phá tổng quan Unit 1 trong sách Life A2–B1 Vietnam Edition với các mục từ vựng hoạt động hàng ngày kèm dịch nghĩa, bảng collocations chi tiết, công thức và ví dụ về thì Present Simple, Adverbs of Frequency, so sánh Present Simple vs Present Continuous, cùng hướng dẫn phát âm đuôi -s/-z/-ɪz. Tất cả được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho bài thi tiếng Anh.
Life A2–B1Unit 1từ vựng tiếng AnhcollocationsPresent SimpleAdverbs of FrequencyPresent Continuousphát âm đuôi -s-z-ɪzôn thi tiếng Anh
A. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
1. Everyday routines (Các hoạt động hàng ngày)
- get home late: về nhà muộn
Ví dụ: I often get home late from work. (Tôi thường đi làm về muộn.)
- do exercise: tập thể dục
Ví dụ: Before I go to bed, I often do some exercise. (Trước khi đi ngủ, tôi thường tập vài bài thể dục.)
- feel tired: cảm thấy mệt mỏi
Ví dụ: I sometimes feel tired after a long day at work. (Tôi đôi khi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.)
- fall asleep: chìm vào giấc ngủ, ngủ thiếp đi
Ví dụ: I usually fall asleep again quite quickly. (Tôi thường ngủ thiếp đi lại khá nhanh.)
- take a break: nghỉ giải lao
Ví dụ: We should take a break when feeling tired. (Chúng ta nên nghỉ giải lao khi cảm thấy mệt.)
- watch TV: xem TV
Ví dụ: Before I go to bed, I often watch TV or read a book. (Trước khi đi ngủ, tôi thường xem TV hoặc đọc sách.)
- work long hours: làm việc nhiều giờ
Ví dụ: I work long hours and get home late. (Tôi làm việc nhiều giờ và về nhà muộn.)
- wake up early: thức dậy sớm
Ví dụ: I never get up early. (Tôi không bao giờ dậy sớm.)
- get up: thức dậy, ra khỏi giường
Ví dụ: What time do you and your friends normally get up? (Bạn và bạn bè thường thức dậy lúc mấy giờ?)
- stay up late/until midnight: thức khuya/thức đến nửa đêm
Ví dụ: I rarely stay up late. (Tôi hiếm khi thức khuya.)
2. Collocations with do, play and go (Các cụm từ kết hợp)
Collocations là những cụm từ thường đi với nhau một cách tự nhiên. Dưới đây là cách dùng 'do', 'play', 'go' với các hoạt động khác nhau.
Do | Go | Play |
---|---|---|
- gardening (làm vườn) - exercise (tập thể dục) - karate (tập karate) - yoga (tập yoga) - homework (làm bài tập về nhà) - nothing (không làm gì cả) | - fishing (đi câu cá) - cycling (đi xe đạp) - swimming (đi bơi) - hiking (đi bộ đường dài) - running (chạy bộ) - shopping (đi mua sắm) - surfing (lướt sóng) | - games (chơi trò chơi) - cards (chơi bài) - tennis (chơi tennis) - the piano (chơi piano) - football (chơi bóng đá) |
Lưu ý cách phân biệt:
- Play: Thường dùng cho các môn thể thao có bóng (football, tennis), các loại trò chơi mang tính cạnh tranh (games, cards) và các loại nhạc cụ (the piano).
- Go: Thường dùng cho các hoạt động kết thúc bằng đuôi '-ing' (swimming, fishing, shopping).
- Do: Thường dùng cho các hoạt động cá nhân, không mang tính đồng đội (yoga, exercise), các môn võ (karate) và các công việc nói chung (homework).
3. Word focus: feel (Trọng tâm từ vựng: feel)
Động từ 'feel' có nhiều cách dùng khác nhau tùy theo ngữ cảnh:
1. Nói về cảm xúc hoặc sức khỏe (emotions or health).
Ví dụ: I feel better when I take a break. (Tôi cảm thấy khỏe hơn khi nghỉ ngơi.)
2. Nói về việc muốn làm gì đó: feel like + V-ing (wanting to do something).
Ví dụ: Do you often feel like going outside for a walk? (Bạn có thường cảm thấy muốn ra ngoài đi dạo không?)
3. Nói về quan điểm, ý kiến: feel that + mệnh đề (an opinion).
Ví dụ: Many doctors feel that this is a problem. (Nhiều bác sĩ cho rằng đây là một vấn đề.)
4. Medical problems (Các vấn đề sức khỏe)
- a headache: đau đầu
Ví dụ: I've got a headache.
- backache: đau lưng
Ví dụ: I've got backache.
- a runny nose: sổ mũi
Ví dụ: I've got a runny nose.
- earache: đau tai
Ví dụ: I've got earache.
- stomach ache: đau bụng/đau dạ dày
Ví dụ: I've got stomach ache.
- a temperature: bị sốt
Ví dụ: I've got a temperature.
- a sore throat: đau họng
Ví dụ: I've got a sore throat.
- a bad cough: ho nặng
Ví dụ: I've got a bad cough.
5. Talking about illness (Nói về bệnh tật)
Các mẫu câu hữu ích khi bạn cảm thấy không khỏe và cần lời khuyên.
Hỏi thăm bệnh (Asking about illness) | Đưa ra lời khuyên (Giving advice) |
---|---|
- How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?) - I don't feel very well. (Tôi cảm thấy không được khỏe lắm.) - Have you got a temperature? (Bạn có bị sốt không?) - Do you feel sick/ill? (Bạn có cảm thấy mệt/ốm không?) | - You should take this medicine. (Bạn nên uống thuốc này.) - Why don't you buy some cough sweets? (Sao bạn không mua vài viên kẹo ho nhỉ?) - Try drinking hot water with honey and lemon. (Hãy thử uống nước nóng với mật ong và chanh.) - It's good for a sore throat. (Nó tốt cho bệnh đau họng.) - If you still feel ill, then come back and see me again. (Nếu bạn vẫn cảm thấy mệt, hãy quay lại gặp tôi.) |
6. Information on forms (Từ vựng trên biểu mẫu)
Khi điền vào các biểu mẫu, bạn sẽ thường gặp các mục sau:
- Title: Danh xưng (Mr. - Ông, Mrs. - Bà (đã kết hôn), Ms. - Bà/Cô (không rõ tình trạng hôn nhân), Dr. - Tiến sĩ/Bác sĩ).
- First name: Tên.
- Surname / Family name: Họ.
- Gender: Giới tính (Male - Nam, Female - Nữ).
- DOB (Date of birth): Ngày sinh.
- Place of birth: Nơi sinh.
- Nationality: Quốc tịch.
- Country of origin: Quê quán/Đất nước xuất thân.
- Marital status: Tình trạng hôn nhân (Single - Độc thân, Married - Đã kết hôn, Divorced - Ly hôn).
- Current occupation: Nghề nghiệp hiện tại.
- No. of dependents: Số người phụ thuộc.
B. GRAMMAR (NGỮ PHÁP)
1. Present simple and adverbs of frequency (Thì hiện tại đơn và trạng từ chỉ tần suất)
- Thì Hiện tại đơn (Present Simple) được dùng để diễn tả:
+ Các thói quen và hoạt động lặp đi lặp lại hàng ngày.
Ví dụ: I work long hours and get home late. (Tôi làm việc nhiều giờ và về nhà muộn.)
+ Những sự thật hiển nhiên, những điều luôn đúng.
Ví dụ: The average human needs around eight hours of sleep per night. (Một người bình thường cần khoảng tám tiếng ngủ mỗi đêm.)
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động.
- 100%: always (luôn luôn)
- usually (thường xuyên)
- often (thường)
- sometimes (thỉnh thoảng)
- not often (không thường xuyên)
- rarely (hiếm khi)
- 0%: never (không bao giờ)
- Lưu ý về vị trí của trạng từ tần suất:
+ Đứng trước động từ thường.
Ví dụ: I often wake up at seven. (Tôi thường thức dậy lúc bảy giờ.)
+ Đứng sau động từ 'to be'.
Ví dụ: She's usually late for work. (Cô ấy thường đi làm muộn.)
+ Các cụm từ chỉ tần suất (expressions of frequency) như 'twice a week', 'every day', 'once a month' thường đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ: Every month I visit my grandparents. (Hàng tháng tôi đến thăm ông bà.)
Ví dụ: They go on holiday twice a year. (Họ đi nghỉ mát hai lần một năm.)
2. Present simple vs. Present continuous (So sánh thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn)
Đây là hai thì cơ bản nhưng sinh viên rất hay nhầm lẫn cách sử dụng.
Hiện tại đơn (Present Simple) | Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | |
---|---|---|
Cách dùng | Diễn tả thói quen, lịch trình, sự thật hiển nhiên. (Habits, routines, facts) | - Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. - Diễn tả hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại (nhưng không nhất thiết ngay lúc nói). - Diễn tả một sự thay đổi, một xu hướng đang diễn ra. |
Dấu hiệu | always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month... | now, right now, at the moment, these days, currently. |
Ví dụ | Every Sunday the whole family eats a big meal together. (Chủ nhật nào cả gia đình cũng ăn một bữa lớn cùng nhau.) | - He's speaking to us right now on the phone. (Ông ấy đang nói chuyện với chúng tôi qua điện thoại ngay bây giờ.) - We 're learning a new language at the moment. (Chúng tôi đang học một ngôn ngữ mới vào thời điểm này.) - Young people are moving to the city these days. (Giới trẻ ngày nay đang di chuyển đến thành phố.) |
1,483 xem 12 kiến thức 48 đề thi
643 xem 24 kiến thức 96 đề thi

2,348 lượt xem 11/07/2025

3,109 lượt xem 11/07/2025

811 lượt xem 11/07/2025

3,050 lượt xem 11/07/2025

3,091 lượt xem 11/07/2025

3,331 lượt xem 11/07/2025