Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa - Unit 7 & 8 - Smoking

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa - Unit 7 & 8 chủ đề Smoking, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến hút thuốc và các vấn đề sức khỏe. Tài liệu hỗ trợ học tập, ôn thi và nâng cao kiến thức chuyên ngành Y học.

Từ khoá: từ vựng Y Khoa Tiếng Anh chuyên ngành Y Unit 7 & 8 Smoking học từ vựng y học thuật ngữ y khoa tài liệu y khoa từ vựng chuyên ngành ôn tập Tiếng Anh Y Khoa

Số câu hỏi: 50 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

14,034 lượt xem 1,074 lượt làm bài

Bạn chưa làm đề thi này!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.2 điểm
sự thay đổi
A.  
alterations
B.  
chemistry
C.  
maintain
D.  
steady
Câu 2: 0.2 điểm
tĩnh mạch
A.  
intravenous
B.  
admitted
C.  
unfortunately
D.  
contaminated
Câu 3: 0.2 điểm
tiêu chảy
A.  
diarrhoea
B.  
clinic
C.  
abstain
D.  
outbreak
Câu 4: 0.2 điểm
tình nguyện viên
A.  
volunteers
B.  
infections
C.  
consultant
D.  
patients
Câu 5: 0.2 điểm
kiêng, nhịn
A.  
abstain
B.  
outbreak
C.  
clinic
D.  
properly
Câu 6: 0.2 điểm
nỗ lực
A.  
attempt
B.  
simply
C.  
surgery
D.  
survey
Câu 7: 0.2 điểm
thành công
A.  
manage to V
B.  
manage on V
C.  
manage from V
D.  
manage with V
Câu 8: 0.2 điểm
công bằng
A.  
equally
B.  
associated
C.  
surveys
D.  
insidious
Câu 9: 0.2 điểm
phiếu điều tra
A.  
survey
B.  
further
C.  
directly
D.  
abundantly
Câu 10: 0.2 điểm
tuy nhiên
A.  
yet
B.  
diet
C.  
tension
D.  
relief
Câu 11: 0.2 điểm
cổ tử cung
A.  
cervix
B.  
bladder
C.  
breast
D.  
eaqually
Câu 12: 0.2 điểm
thực quản
A.  
oesophagus
B.  
abundantly
C.  
ingredient
D.  
formations
Câu 13: 0.2 điểm
âm thầm
A.  
insidious
B.  
intoxication
C.  
alteration
D.  
regular
Câu 14: 0.2 điểm
tư vấn viên
A.  
consultant
B.  
organs
C.  
properly
D.  
volunteers
Câu 15: 0.2 điểm
cai nghiện
A.  
repeated
B.  
attempts
C.  
withdrawal
D.  
suggest
Câu 16: 0.2 điểm
sức chịu đựng
A.  
stamina
B.  
symptoms
C.  
appetie
D.  
improved
Câu 17: 0.2 điểm
sự an lành
A.  
well being
B.  
alter
C.  
however
D.  
increase
Câu 18: 0.2 điểm
chất đọng lại
A.  
deposit
B.  
measured
C.  
arteries
D.  
saturated
Câu 19: 0.2 điểm
bão hòa
A.  
saturated
B.  
solid
C.  
broiling
D.  
baking
Câu 20: 0.2 điểm
bắt buộc, áp đặt
A.  
impose on
B.  
regime
C.  
so off
D.  
warn
Câu 21: 0.2 điểm
chế độ
A.  
regime
B.  
indicate
C.  
exhibit
D.  
intake
Câu 22: 0.2 điểm
cảnh báo
A.  
warn
B.  
fatty
C.  
warrants
D.  
condition
Câu 23: 0.2 điểm
thúc đẩy
A.  
promote
B.  
symptoms
C.  
spurred
D.  
congenital
Câu 24: 0.2 điểm
lả đi
A.  
faint
B.  
angina
C.  
clog
D.  
fullness
Câu 25: 0.2 điểm
ợ nóng
A.  
heartburn
B.  
jaw
C.  
restrain
D.  
diabetes
Câu 26: 0.2 điểm
đờm
A.  
phlegm
B.  
nasty
C.  
feverish
D.  
sticky
Câu 27: 0.2 điểm
điểm số
A.  
grade
B.  
college
C.  
senior
D.  
several
Câu 28: 0.2 điểm
leo núi
A.  
hike
B.  
cough
C.  
sharon
D.  
ashtrays
Câu 29: 0.2 điểm
bỏ
A.  
quit
B.  
breath
C.  
started
D.  
aware
Câu 30: 0.2 điểm
phương pháp
A.  
method
B.  
found
C.  
might
D.  
switch
Câu 31: 0.2 điểm
từ từ
A.  
gradually
B.  
graduation
C.  
graduate
D.  
garage
Câu 32: 0.2 điểm
trốn, giấu
A.  
hide
B.  
gone
C.  
packs
D.  
munch
Câu 33: 0.2 điểm
sinh viên năm cuối
A.  
senior
B.  
relationship
C.  
program
D.  
munching
Câu 34: 0.2 điểm
sảy thai
A.  
miscarriages
B.  
continual
C.  
complaints
D.  
premature
Câu 35: 0.2 điểm
sinh non
A.  
premature
B.  
miscarriages
C.  
received
D.  
decided
Câu 36: 0.2 điểm
gạt tàn
A.  
ashtrays
B.  
switch
C.  
munch
D.  
cigarette
Câu 37: 0.2 điểm
dưỡng ẩm
A.  
moist
B.  
dental
C.  
floss
D.  
spray
Câu 38: 0.2 điểm
cao su
A.  
rubber
B.  
gloves
C.  
mouthwash
D.  
brush
Câu 39: 0.2 điểm
diêm
A.  
match
B.  
math
C.  
catch
D.  
path
Câu 40: 0.2 điểm
nhổ ra
A.  
spit
B.  
shall
C.  
drill
D.  
duty
Câu 41: 0.2 điểm
cái cốc
A.  
mug
B.  
injection
C.  
trolley
D.  
wound
Câu 42: 0.2 điểm
xe đẩy
A.  
trolley
B.  
performs
C.  
platform
D.  
tissue
Câu 43: 0.2 điểm
tiệt trùng
A.  
sterilizes
B.  
shortened
C.  
anesthetic
D.  
antibiotic
Câu 44: 0.2 điểm
mũi tiêm
A.  
injection
B.  
anesthetic
C.  
excised
D.  
explored
Câu 45: 0.2 điểm
gây tê
A.  
anesthetic
B.  
theatre
C.  
operated
D.  
excised
Câu 46: 0.2 điểm
bó bột
A.  
plaster
B.  
undergo
C.  
anatomy
D.  
liver
Câu 47: 0.2 điểm
hô hấp
A.  
respiratory
B.  
round
C.  
confirm
D.  
consultant
Câu 48: 0.2 điểm
riêng tư
A.  
private
B.  
patients
C.  
ward
D.  
diagnosis
Câu 49: 0.2 điểm
giải phẫu
A.  
anatomy
B.  
clinical
C.  
stitches
D.  
analysis
Câu 50: 0.2 điểm
mũi khâu
A.  
stitches
B.  
lecture
C.  
treatment
D.  
diseases