KIẾN THỨC CHƯƠNG 6 THANH TOÁN ĐIỆN TỬ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ HCE
Tài liệu cung cấp kiến thức cơ bản và toàn diện về thanh toán trong thương mại điện tử, tập trung vào Chương 6 của khóa học HCE. Nội dung bao gồm các hình thức thanh toán như thẻ tín dụng, tiền điện tử, ví điện tử, thanh toán qua điện thoại di động, cùng quy trình và các yếu tố đảm bảo an toàn trong giao dịch trực tuyến. Giúp người học nắm vững các khái niệm và kỹ thuật thanh toán hiện đại trong TMĐT.
HCETMĐT cơ bảnan toàn thanh toánkiến thức cơ bản TMĐTquy trình thanh toán điện tửthanh toán di độngthanh toán thương mại điện tửthẻ tín dụngtiền điện tửví điện tử
6.1. Tổng quan về Thanh toán trong TMĐT
- Mục tiêu cuối cùng của giao dịch thương mại:
- Bên mua nhận được hàng hóa.
- Bên bán nhận được tiền.
- Vai trò của thanh toán: Thanh toán là yếu tố trung tâm, cốt lõi để phát triển thương mại và thương mại điện tử (TMĐT).
- Khó khăn trong TMĐT: Người mua và người bán thường không gặp trực tiếp nhau, điều này làm phát sinh các vấn đề về thanh toán.
- Hai dạng thanh toán trong TMĐT:
- Giao hàng nhận tiền (COD): Người mua thanh toán khi nhận hàng.
- Thanh toán điện tử (TTĐT): Người mua chuyển giá trị thanh toán cho người bán qua các thông điệp điện tử thay vì dùng tiền mặt.
- Đặc điểm thanh toán điện tử:
- Không cần gặp mặt trực tiếp.
- Không bị giới hạn về không gian địa lý.
- Các quốc gia có TMĐT phát triển:
- Hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (TTĐT) hoàn chỉnh.
- Thói quen sử dụng thanh toán điện tử phổ biến.
- TMĐT trở thành thị trường hấp dẫn cho ngân hàng và nhà cung cấp dịch vụ.
6.2. Thẻ thanh toán
6.2.1. Khái niệm
- Thẻ thanh toán là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép chủ thẻ thanh toán trực tuyến, tại điểm bán hoặc rút tiền tại ATM.
- Thẻ do ngân hàng hoặc tổ chức cung ứng dịch vụ phát hành.
- Phạm vi sử dụng phụ thuộc điều kiện, hạn mức do tổ chức phát hành quy định.
- Ví dụ phổ biến: Visa, MasterCard, American Express (Amex). Ở Mỹ, thanh toán bằng thẻ chiếm hơn 70% giao dịch TMĐT.
6.2.2. Ưu điểm
- Gọn nhẹ: Không phải mang theo tiền mặt cồng kềnh.
- Tiện lợi: Sử dụng được nhiều quốc gia, không phải lo về tiền tệ khác nhau.
- Linh hoạt: Có nhiều loại thẻ, có thể chi tiêu trước trả tiền sau (thẻ tín dụng).
- An toàn: Có bảo vệ bằng PIN, chữ ký, OTP, ảnh; tránh được tiền giả.
6.2.3. Phân loại thẻ
- Theo công nghệ sản xuất:
- Thẻ từ (magnetic stripe).
- Thẻ chip (chip EMV).
- Thẻ không chạm (contactless).
- Theo tính chất thanh toán:
- Thẻ tín dụng (credit card): Cho phép chi tiêu trong hạn mức tín dụng được cấp.
- Thẻ ghi nợ (debit card): Gắn với tài khoản ngân hàng, chi tiêu trong số dư có trong tài khoản.
- Thẻ trả trước (prepaid card): Chi tiêu trong số tiền đã nạp trước, không liên kết tài khoản ngân hàng.
- Thẻ rút tiền mặt: Dùng để rút tiền mặt tại ATM, ít phổ biến hiện nay.
- Theo phạm vi lãnh thổ:
- Thẻ nội địa: Chỉ sử dụng trong quốc gia phát hành, dùng đồng bản tệ nước đó.
- Thẻ quốc tế: Sử dụng toàn cầu, chấp nhận ngoại tệ mạnh, được khách du lịch ưa chuộng, quy định phức tạp hơn.
6.2.4. Chi tiết từng loại thẻ
- Thẻ tín dụng:
- Có hạn mức tín dụng tùy thuộc thu nhập, thời gian làm việc của chủ thẻ.
- Chủ yếu dùng để mua sắm, ít dùng rút tiền.
- Thời hạn thẻ từ 2-5 năm, thanh toán thường định kỳ hàng tháng.
- Thẻ ghi nợ:
- Liên kết trực tiếp với tài khoản tiền gửi của chủ thẻ.
- Phổ biến ở Việt Nam.
- Thanh toán hoặc rút tiền trực tiếp từ số dư trong tài khoản.
- Thẻ trả trước:
- Sử dụng trong phạm vi số tiền được nạp sẵn.
- Có thể vô danh hoặc định danh.
- Ít phổ biến, thường dùng để mua hàng hoặc dịch vụ cụ thể.
- Thẻ rút tiền mặt:
- Dùng rút tiền mặt tại ATM hoặc ngân hàng.
- Ít dùng và không phổ biến hiện nay.
6.2.5. Các thiết bị sử dụng trong thanh toán thẻ
- POS (Point of Sale): Thiết bị chấp nhận thẻ tại điểm bán hàng.
- mPOS (Mobile Point of Sale): Thiết bị quẹt thẻ di động, tích hợp phần mềm và thiết bị thông tin di động.
- ATM (Automatic Telling Machine): Máy giao dịch tự động, dùng rút tiền, kiểm tra số dư.
6.3. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
6.3.1. Tính phổ biến
- Thẻ tín dụng là một trong những phương tiện thanh toán điện tử đầu tiên xuất hiện từ năm 1951 và hiện phổ biến nhất.
- Thẻ được chấp nhận rộng rãi trên phạm vi toàn cầu.
- Cho phép thanh toán ngay cả khi chủ thẻ chưa có tiền trong tài khoản.
- Thao tác đơn giản, thuận tiện cho mua hàng trực tuyến.
6.3.2. Quy trình thanh toán thẻ tín dụng khi mua hàng trực tuyến
- Khách hàng truy cập website, nhập thông tin thẻ (số thẻ, tên, thời hạn).
- Thông tin được gửi đến ngân hàng của người bán (ngân hàng thanh toán), rồi đến trung tâm xử lý thanh toán giữa các ngân hàng. Thông tin khách hàng không lưu trên máy chủ người bán để tránh rủi ro hacker.
- Trung tâm xử lý thanh toán kiểm tra tính hợp lệ của thẻ và khả năng thanh toán thông qua giao dịch điện tử an toàn (Secure Electronic Transaction) với ngân hàng phát hành thẻ.
- Ngân hàng phát hành thẻ phản hồi thông tin về tính hợp lệ và khả năng thanh toán (thông tin mã hóa).
- Thông tin giải mã và gửi về người bán.
- Người bán dựa trên kết quả quyết định chấp nhận đơn hàng hay không và gửi thông báo cho khách hàng. Toàn bộ quá trình này diễn ra tự động và chỉ trong vài giây.
- Người bán gửi hóa đơn thanh toán và giao hàng cho khách.
- Ngân hàng phát hành thẻ ghi nợ vào tài khoản của khách hàng, khoản này sẽ được chủ thẻ thanh toán vào cuối kỳ.
6.4. Tiền điện tử
6.4.1. Khái niệm
- Tiền điện tử (E-money, digital cash) là tiền đã được số hóa và sử dụng trong môi trường điện tử.
- Tiền được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của tổ chức phát hành.
- Là phương tiện phục vụ thanh toán điện tử, biểu hiện dưới dạng số dư trên tài khoản khách hàng.
6.4.2. Đặc điểm
- Bảo mật bằng chữ ký điện tử.
- Có chức năng vừa là phương tiện trao đổi vừa là công cụ tích lũy giá trị.
- Được đảm bảo bởi tổ chức phát hành, có cam kết đổi sang tiền mặt.
- Có thể sử dụng lại nhiều lần, có thể vô danh.
- Cần tài khoản ngân hàng số trên Internet để gửi/rút tiền điện tử.
- Lưu giữ trực tuyến hoặc phi trực tuyến.
6.4.3. Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
- Tiện lợi, không cần mang theo tiền mặt.
- Kết nối thị trường toàn cầu, không bị giới hạn bởi tiền tệ địa phương.
- Phù hợp thanh toán các giao dịch nhỏ.
- Chi phí vận chuyển, lưu trữ thấp.
- Ai cũng có thể sử dụng, không cần xác thực người dùng phức tạp.
- Nhược điểm:
- Yêu cầu người dùng phải có kiến thức công nghệ.
- Rủi ro về kỹ thuật.
- Pháp luật và xã hội có thể hạn chế hoặc chưa cho phép.
6.5. Ví điện tử
- Ví điện tử (e-wallet) là nơi lưu giữ tiền và thông tin thẻ, tiền điện tử cùng các thông tin khách hàng như nhận diện, địa chỉ, tên tuổi.
- Chức năng:
- Nạp tiền, rút tiền.
- Thanh toán mua bán trực tuyến.
- Nhận và chuyển tiền qua mạng Internet.
- Lưu giữ tiền trên mạng.
- Lợi ích:
- Đơn giản hóa giao dịch, tạo sự tiện lợi.
- Đảm bảo thông tin chính xác và bảo mật.
- Dễ đăng ký và sử dụng.
6.6. Thanh toán trên điện thoại di động
- Là dịch vụ thanh toán dựa trên nền tảng công nghệ viễn thông không dây của mạng điện thoại di động.
- Cho phép thanh toán và chuyển tiền qua điện thoại, máy tính bảng ở bất cứ nơi đâu.
Các mô hình thanh toán di động phổ biến:
- Thanh toán bằng số dư tài khoản điện thoại di động.
- Nhập thông tin thẻ vào website/app trên điện thoại.
- Ví di động (Mobile wallet).
- NFC (Near Field Communication) – thanh toán không tiếp xúc.
- Mã QR codes.
6.7. Cổng thanh toán điện tử
- Cổng thanh toán điện tử cung cấp hạ tầng kỹ thuật để kết nối giữa đơn vị chấp nhận thanh toán và ngân hàng.
- Giúp các website chấp nhận thanh toán trực tuyến dễ dàng mà không phải kết nối riêng từng ngân hàng.
6.8. Ngân hàng điện tử
- Ngân hàng điện tử là các nghiệp vụ và dịch vụ ngân hàng được phân phối qua các kênh điện tử như Internet, điện thoại, mạng không dây.
- Hầu hết ngân hàng hiện nay đều cung cấp dịch vụ này.
- Giúp tiếp cận và phục vụ khách hàng dễ dàng hơn, mở rộng phạm vi, thời gian hoạt động và tiết kiệm chi phí.
- Là một dạng ứng dụng của TMĐT trong ngành ngân hàng.
6.9. Hóa đơn điện tử
- Hóa đơn điện tử là tập hợp thông điệp dữ liệu điện tử về bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ, được tạo lập, gửi nhận, lưu trữ và quản lý bằng phương tiện điện tử.
- Có các loại hóa đơn điện tử như hóa đơn điện, nước, điện thoại, internet, VAT, bán hàng, tem vé, phiếu thu tiền bảo hiểm, phiếu thu tiền cước vận chuyển, chứng từ thu phí dịch vụ ngân hàng.
6.10. An toàn trong thanh toán điện tử
- An toàn trong thanh toán điện tử là sự phối hợp của nhiều bên tham gia giao dịch, đảm bảo yếu tố kỹ thuật, pháp lý và ý thức người dùng.
Yếu tố kỹ thuật
- Hạ tầng công nghệ đạt chuẩn, ổn định.
- Thống nhất tiêu chuẩn cấu trúc thanh toán.
- Hệ thống chứng thực, phân phối mã khóa an toàn.
- Có giải pháp dự phòng, khắc phục sự cố khi xảy ra.
Yếu tố chính sách và pháp lý
- Cân bằng quyền lợi của các bên tham gia giao dịch.
- Bảo vệ quyền riêng tư, bảo mật thông tin cá nhân.
- Tuân thủ quy định pháp luật về thanh toán, giao dịch, giải quyết tranh chấp kịp thời.
- Có cơ chế giám sát, thanh tra, kiểm tra.
Yếu tố người dùng
- Trang bị kiến thức để đảm bảo giao dịch an toàn.
- Các thiết bị chứa thông tin thanh toán như thẻ, token, điện thoại cần được bảo vệ an toàn.
- Khi mất thiết bị phải thông báo ngay để tạm ngừng dịch vụ.
- Cẩn trọng khi cung cấp thông tin thanh toán trên Internet.
1,095 xem 6 kiến thức 9 đề thi

2,935 lượt xem 11/07/2025

2,654 lượt xem 11/07/2025

1,913 lượt xem 11/07/2025

2,033 lượt xem 11/07/2025

3,240 lượt xem 11/07/2025

1,188 lượt xem 11/07/2025

2,970 lượt xem 11/07/2025

3,020 lượt xem 11/07/2025

1,981 lượt xem 11/07/2025

1,959 lượt xem 11/07/2025