Tóm tắt kiến thức chương 4 - Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Đọc ngay tóm tắt súc tích Chương 4 “Độc quyền & Cạnh tranh” trong Kinh tế Chính trị Mác-Lênin. Khám phá nguyên nhân hình thành độc quyền, lý luận Lenin về tư bản tài chính, biểu hiện mới của độc quyền tư nhân và nhà nước, vai trò lịch sử của chủ nghĩa tư bản, cùng bảng so sánh, lưu ý quan trọng giúp ôn tập nhanh và hiệu quả.

chủ nghĩa tư bảncạnh tranhkinh tế chính trị Mác-Lêninlý luận Lenintóm tắt chương 4tư bản tài chínhôn thiđộc quyền

 

I. Cạnh tranh ở cấp độ độc quyền trong nền kinh tế thị trường.

1. Độc quyền, độc quyền nhà nước và tác động của độc quyền.

a) Nguyên nhân hình thành

- Tích tụ & tập trung sản xuất → doanh nghiệp lớn
- Cạnh tranh gay gắt loại bỏ DN nhỏ
- Khủng hoảng kinh tế & tín dụng thúc đẩy liên kết
 

b) Tác động

Tích cực: tăng R&D, năng suất, quy mô lớn.

Tiêu cực: giá độc quyền cao/thấp, kìm hãm đổi mới, gia tăng chênh lệch giàu-nghèo.

2. Quan hệ cạnh tranh trong trạng thái độc quyền.

- Độc quyền ↔ DN ngoài độc quyền
- Độc quyền với độc quyền (cùng/khác ngành)
- Cạnh tranh nội bộ tổ hợp độc quyền
 

II. Lý luận của V.I. Lênin về độc quyền & độc quyền nhà nước.

1. Đặc điểm kinh tế của độc quyền (năm dấu ấn).

a) Tập trung tư bản lớn → cartel, syndicate, trust, consortium

b) Tư bản tài chính & tài phiệt chi phối.

c) Xuất khẩu tư bản phổ biến (FDI, đầu tư gián tiếp).

d) Phân chia thị trường thế giới qua liên minh quốc tế.

đ) Lôi kéo chính phủ bảo vệ lợi ích độc quyền (chủ nghĩa đế quốc).

2. Đặc điểm kinh tế của độc quyền nhà nước.

a) Nhân sự đan xen DN-Ngân hàng-Chính phủ (cửa xoay).

b) Sở hữu nhà nước mở rộng (doanh nghiệp, hạ tầng).

c) Công cụ điều tiết kinh tế (ngân sách, thuế, tín dụng).

III. Biểu hiện mới & vai trò lịch sử của chủ nghĩa tư bản.

1. Biểu hiện mới của độc quyền.

a) Liên kết đa ngành: concern, conglomerate; TNCs.

b) Tư bản tài chính đa dạng: “chế độ tham dự & ủy nhiệm”.

c) Xuất khẩu tư bản đảo chiều, BOT, BT…

d) Phân chia thị trường toàn cầu & khu vực (EU, NAFTA…).

đ) “Biên giới mềm” – thống trị bằng tài chính, công nghệ.

2. Biểu hiện mới của độc quyền nhà nước.

a) Cơ chế đa nguyên, thỏa hiệp quyền lực.

b) Ưu tiên chi ngân sách xã hội, cổ vốn nhà nước.

c) Viện trợ & mua sắm công → lợi nhuận cho Tập đoàn.

3. Vai trò lịch sử của chủ nghĩa tư bản.

a) Vai trò tích cực

- Phát triển lực lượng sản xuất, CM CN 4.0
- Chuyển sản xuất nhỏ → sản xuất lớn
- Xã hội hoá sản xuất sâu rộng
 

b) Giới hạn lịch sử

- Mục đích: lợi nhuận độc quyền cho thiểu số
- Kìm hãm đổi mới khi vị thế độc quyền bị đe doạ
- Xung đột, chiến tranh, bất bình đẳng kéo dài
 

Tiêu chíĐộc quyền tư nhânĐộc quyền nhà nước
Chủ sở hữuCá nhân/nhóm tư bảnNhà nước (đại diện tư bản tập thể)
Công cụGiá độc quyền, thâu tómLuật, ngân sách, doanh nghiệp nhà nước
Phạm viMột ngành/đa ngànhLĩnh vực then chốt quốc gia
Lợi ích chínhLợi nhuận caoỔn định chế độ & hỗ trợ tư bản
Tác độngTích cựcTiêu cực
Kỹ thuật-Công nghệĐầu tư R&DKìm hãm đổi mới khi đủ lợi
Giá cảQuy mô giảm chi phíÁp đặt giá
Xã hộiTạo việc làm quy mô lớnPhân hoá giàu-nghèo

Chú ý!
+ Độc quyền ≠ chấm dứt cạnh tranh; chỉ đổi hình thức.
+ Độc quyền nhà nước không đối lập nhà nước với doanh nghiệp — hai khối cộng sinh.
+ Tư bản tài chính = ngân hàng + công nghiệp lớn; đừng nhầm với thị trường chứng khoán chung.
+ “Concern” & “Conglomerate” đều đa ngành; khác ở mục tiêu (sản xuất vs đầu cơ).

Mục lục
I. Cạnh tranh ở cấp độ độc quyền trong nền kinh tế thị trường.
1. Độc quyền, độc quyền nhà nước và tác động của độc quyền.
2. Quan hệ cạnh tranh trong trạng thái độc quyền.
II. Lý luận của V.I. Lênin về độc quyền & độc quyền nhà nước.
1. Đặc điểm kinh tế của độc quyền (năm dấu ấn).
2. Đặc điểm kinh tế của độc quyền nhà nước.
III. Biểu hiện mới & vai trò lịch sử của chủ nghĩa tư bản.
1. Biểu hiện mới của độc quyền.
2. Biểu hiện mới của độc quyền nhà nước.
3. Vai trò lịch sử của chủ nghĩa tư bản.
Kiến thức tương tự