Tóm tắt kiến thức chương 7 - Pháp luật đại cương NEU

Tóm tắt súc tích chương 7 Pháp luật đại cương NEU, giúp bạn nhanh chóng nắm vững các kiến thức cốt lõi về luật hình sự Việt Nam, nguyên tắc pháp luật, tội phạm, hình phạt và tố tụng hình sự. Phù hợp cho sinh viên ôn thi và tra cứu nhanh.

NEUhình phạtluật hình sựnguyên tắc pháp luậtpháp luật đại cươngtóm tắt kiến thứctố tụng hình sựtội phạmôn thi luật

 

LUẬT HÌNH SỰ VIỆT NAM

I. KHÁI NIỆM CHUNG VỀ LUẬT HÌNH SỰ

1. Khái niệm luật hình sự

Luật hình sự là ngành luật bảo vệ trật tự xã hội, xác định hành vi nguy hiểm cho xã hội là tội phạm và quy định hình phạt. Bao gồm các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành.

a. Đối tượng điều chỉnh

Quan hệ xã hội giữa Nhà nước và cá nhân phạm tội. Nhà nước bảo vệ lợi ích xã hội, thực hiện công lý và áp dụng biện pháp cưỡng chế hình sự đối với hành vi tội phạm.

b. Phương pháp điều chỉnh

Phương pháp “quyền uy”, sử dụng quyền lực Nhà nước để áp dụng biện pháp cưỡng chế.

2. Các nguyên tắc của Luật hình sự Việt Nam

a. Nguyên tắc pháp chế

Pháp luật quy định hành vi tội phạm và hậu quả pháp lý.

b. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật

Mọi công dân đều bình đẳng, không phân biệt giới tính, dân tộc, tình trạng xã hội.

c. Nguyên tắc trách nhiệm cá nhân

Chỉ chịu trách nhiệm về hành vi của chính mình, không truy cứu trách nhiệm tập thể.

d. Nguyên tắc trách nhiệm trên cơ sở lỗi

Không ai phải chịu trách nhiệm nếu không có lỗi.

e. Nguyên tắc nhân đạo

Chú trọng cải tạo người phạm tội, không có mục đích trả thù.

f. Nguyên tắc công minh

Quyết định phải công bằng, đúng pháp luật, không oan sai hoặc bỏ sót tội phạm.

3. Bộ Luật hình sự Việt Nam

a. Nguồn của Luật hình sự

Quá trình xây dựng Luật hình sự liên tục qua các thời kỳ với các bộ luật khác nhau.

b. Hiệu lực của Bộ luật hình sự

Áp dụng trên lãnh thổ Việt Nam, hiệu lực theo không gian và thời gian. Không có hiệu lực hồi tố trừ những quy định có lợi cho người phạm tội.

II. TỘI PHẠM

1. Khái niệm, đặc điểm của tội phạm

a. Khái niệm tội phạm

Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội, vi phạm pháp luật, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện.

b. Đặc điểm của tội phạm

  • Hành vi nguy hiểm cho xã hội.
  • Vi phạm pháp luật hình sự.
  • Có lỗi từ người phạm tội.

2. Phân loại tội phạm

Tội phạm được chia thành bốn loại: ít nghiêm trọng, nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng.

3. Đồng phạm

Đồng phạm là khi hai người trở lên cùng cố ý thực hiện một tội phạm.

4. Các trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự

  • Phòng vệ chính đáng.
  • Tình thế cấp thiết.

III. HÌNH PHẠT

1. Khái niệm hình phạt

Hình phạt là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước đối với người phạm tội, nhằm trừng trị, cải tạo và ngăn ngừa tội phạm.

2. Hệ thống hình phạt

Gồm hình phạt chính và hình phạt bổ sung.

  • Cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ.
  • Tù có thời hạn, tù chung thân, tử hình.
  • Hình phạt bổ sung: cấm đảm nhiệm chức vụ, quản chế, tịch thu tài sản.

3. Biện pháp tư pháp

Không phải là hình phạt, nhưng áp dụng trong giai đoạn tố tụng hình sự để hỗ trợ hoặc thay thế hình phạt.

IV. TỘI PHẠM TRONG BỘ LUẬT HÌNH SỰ VIỆT NAM

1. Cơ cấu phần các tội phạm

  • Chương XI: Tội xâm phạm an ninh quốc gia.
  • Chương XII: Tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm.
  • Chương XIII: Tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân.
  • Chương XIV: Tội xâm phạm sở hữu.

2. Những tội phạm liên quan đến quản lý kinh tế và kinh doanh

  • Các tội xâm phạm sở hữu: Cướp tài sản, trộm cắp, lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
  • Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế: Buôn lậu, trốn thuế, sản xuất hàng giả.
  • Các tội về môi trường: Ô nhiễm môi trường, vi phạm quy định bảo vệ động vật, rừng.

V. NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA TỐ TỤNG HÌNH SỰ

1. Khởi tố vụ án hình sự

Khởi tố khi có dấu hiệu của tội phạm từ tố giác, báo cáo, điều tra viên phát hiện.

2. Điều tra vụ án hình sự

Thu thập chứng cứ, điều tra các tình tiết liên quan, xác định tội phạm và người phạm tội.

3. Truy tố bị can

Viện kiểm sát quyết định truy tố, trả lại hồ sơ để điều tra bổ sung, đình chỉ vụ án.

4. Xét xử sơ thẩm

Toà án xét xử lần đầu dựa trên các căn cứ pháp lý, có thể kháng cáo hoặc kháng nghị.

5. Xét xử phúc thẩm

Xét lại bản án sơ thẩm nếu có kháng cáo hoặc kháng nghị.

6. Thi hành bản án và quyết định của tòa án

Thi hành theo các hình thức như phạt tiền, cải tạo, tù giam, các biện pháp khác.

7. Giám đốc thẩm và tái thẩm

Giám đốc thẩm là xét lại bản án đã có hiệu lực do vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Tái thẩm xét lại khi có tình tiết mới.

8. Thủ tục rút gọn

Áp dụng đối với các vụ án đơn giản, tội phạm ít nghiêm trọng, chứng cứ rõ ràng.

Mục lục
LUẬT HÌNH SỰ VIỆT NAM
I. KHÁI NIỆM CHUNG VỀ LUẬT HÌNH SỰ
2. Các nguyên tắc của Luật hình sự Việt Nam
3. Bộ Luật hình sự Việt Nam
II. TỘI PHẠM
III. HÌNH PHẠT
IV. TỘI PHẠM TRONG BỘ LUẬT HÌNH SỰ VIỆT NAM
V. NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA TỐ TỤNG HÌNH SỰ
Kiến thức tương tự