Tóm tắt chương 1 - Nguyên lý & tiêu chuẩn thẩm định giá

Khám phá tóm tắt chi tiết kiến thức cơ bản Chương 1 “Nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định giá”: các khái niệm trọng yếu, nguyên tắc thẩm định, ứng dụng thực tiễn và lưu ý quan trọng. Giúp sinh viên nắm vững nền tảng nhanh chóng, hiệu quả và tự tin chuẩn bị cho kỳ thi.

kiến thức cơ bảnnguyên lý thẩm định giásinh viên thẩm định giátiêu chuẩn thẩm định giátóm tắt chương 1tóm tắt giáo trìnhôn tập nhanh

 

Chương I. Khái quát về thẩm định giá

1. Khái niệm thẩm định giá

1.1 Định nghĩa

- Thẩm định giá: ước tính giá trị hiện tại của tài sản (động sản, bất động sản) hoặc quyền về tài sản dưới dạng tiền
- Oxford: “ước tính giá trị bằng tiền của tài sản”
- Seabrooke (Anh): “ước tính giá trị quyền sở hữu tài sản cho mục đích xác định”
- Pháp lệnh giá VN (2002): “đánh giá/đánh giá lại giá trị tài sản phù hợp thị trường tại địa điểm, thời điểm nhất định”

 

1.2 Đặc trưng

- Chọn lọc theo loại hình & khu vực
- Dữ liệu phong phú: thu thập, phân loại, đánh giá nguồn gốc & độ tin cậy
- Phân tích định lượng: tài chính, thống kê…
- Kinh nghiệm chuyên môn & kiến thức liên ngành
- Tư vấn khách hàng với bằng chứng thị trường
- Chuyên nghiệp & tuân thủ quy chuẩn

 

1.3 Đối tượng

- Tài sản & quyền tài sản
- Bất động sản: đất đai, nhà & công trình gắn liền
- Động sản: hữu hình (máy móc, phương tiện) & vô hình (bằng sáng chế, nhãn hiệu)
- Doanh nghiệp: tổng hợp tài sản hữu hình & vô hình
- Lợi ích tài chính: quyền chọn, cổ phiếu, tham gia liên doanh

 

1.4 Chức năng

- Tư vấn giá mua/bán
- Môi giới xác lập giá giao dịch
- Thẩm định dự án trước đầu tư
- Bảo lãnh thương mại: giá trị tài sản thế chấp
- Kiểm định độc lập theo Luật Giá, Luật Doanh nghiệp
- Quản lý nhà nước: thẩm định tài sản công

 

2. Cơ sở giá trị của thẩm định giá

2.1 Thuật ngữ cơ sở

- Chi phí: tiền tạo ra/tái tạo tài sản; căn cứ ước tính giá trị
- Thu nhập: doanh thu trừ chi phí; giá trị tỉ lệ thuận với thu nhập
- Giá trị: lợi ích tiềm năng của tài sản tại thời điểm nhất định
- Giá cả: số tiền thực tế trả/đề nghị trả tại giao dịch

 

2.2 Giá trị thị trường

- Mức giá ước tính giao dịch khách quan giữa người mua & người bán tự nguyện, hiểu biết, không áp lực
- Điều kiện thương mại bình thường, công khai, cạnh tranh
- Xác định tại ngày thẩm định; loại trừ lạm phát, giao dịch ưu đãi

 

2.3 Giá trị phi thị trường

- Xác định theo công dụng kỹ thuật/pháp lý hơn là giao dịch thị trường
- Các loại: sử dụng riêng, thị trường hạn chế, chuyên dùng, doanh nghiệp, thanh lý, bắt buộc bán, đặc biệt, đầu tư, bảo hiểm, tính thuế…
- Quy trình: xác định đối tượng → quyền pháp lý → mục đích → cơ sở giá trị → khảo sát → phân tích → ghi rõ phi thị trường

 

3. Các dạng thẩm định giá

- Động sản
- Bất động sản (đất đai, rừng, khoáng sản…)
- Doanh nghiệp
- Tài sản vô hình
- Lợi ích tài chính (quyền mua, bán, uy tín…)

 

4. Sự phát triển

- Hình thành từ giữa TK XX ở Mỹ, Anh; chuyên nghiệp từ 1950
- Thành lập IVSC (1981), chuẩn mực quốc tế, hội nhập toàn cầu
- Việt Nam: sau 1986, Pháp lệnh Giá (2002), TĐGVN, doanh nghiệp & thẩm định viên chuyên nghiệp

 

🔍 Bảng so sánh chính

Khái niệmGiá trị thị trườngGiá trị phi thị trường
Định nghĩaMức giá giao dịch bình thườngMức giá theo mục đích/công dụng
Điều kiệnCông khai, cạnh tranh, không ép buộcRiêng lẻ, hạn chế, chuyên dụng
Mục đíchGiao dịchBáo cáo nội bộ, bảo hiểm, thuế…

 

⚠️ Lưu ý hay nhầm lẫn

- Giá trị ≠ Giá cả: giá trị là ước tính, giá cả là thực tế trả
- Phân biệt rõ “tài sản” (vật chất/vô hình) và “quyền tài sản” (chiếm hữu, sử dụng, định đoạt)
- Giá trị phi thị trường phải được ghi rõ trong báo cáo, tránh dùng nhầm thành giá trị thị trường

Mục lục
Chương I. Khái quát về thẩm định giá
1. Khái niệm thẩm định giá
2. Cơ sở giá trị của thẩm định giá
3. Các dạng thẩm định giá
4. Sự phát triển
🔍 Bảng so sánh chính
⚠️ Lưu ý hay nhầm lẫn
Khoá học liên quan
Kiến thức tương tự