KIẾN THỨC CHƯƠNG 7 QUẢN TRỊ NHÂN LỰC ĐẠI HỌC KINH TẾ HCE
Chương 7 cung cấp nền tảng về định hướng và phát triển nghề nghiệp trong quản trị nhân lực, giúp cá nhân xác định khả năng, động lực và giá trị cốt lõi qua sáu loại định hướng nghề theo Holland và “điểm then chốt” của Schein. Đồng thời, trình bày năm giai đoạn phát triển nghề nghiệp từ nhận thức ban đầu đến chuyển giao thế hệ trẻ, cùng phương pháp thu thập thông tin, tự đánh giá và lập kế hoạch đào tạo – phát triển hiệu quả.
Edgar ScheinHollandchu kỳ nghề nghiệplập kế hoạch đào tạonăng lực cá nhânphát triển nghề nghiệpquản trị nhân lựcthu thập thông tintự đánh giáđịnh hướng nghề nghiệp
I. MỤC ĐÍCH NGHIÊN CỨU ĐỊNH HƯỚNG VÀ PHÁT TRIỂN NGHỀ NGHIỆP
1. Phát hiện tiềm năng cá nhân
- Nhận diện sở trường, năng khiếu bẩm sinh (ví dụ: khéo tay, tư duy logic, giao tiếp…)
- Đánh giá động lực, giá trị cá nhân (an toàn – ổn định, sáng tạo, ảnh hưởng…)
2. Lựa chọn và hoạch định nghề nghiệp
- So sánh giữa các lựa chọn: chi phí – thời gian đào tạo, cơ hội thăng tiến, mức lương…
- Xác định lộ trình học vấn, kỹ năng cần rèn luyện (bằng cấp, chứng chỉ, trải nghiệm thực tế).
3. Tối ưu hoá chi phí & thời gian
- Tránh đầu tư “vô hướng” vào các khóa học không phù hợp
- Lập kế hoạch dài hạn-ngắn hạn: ví dụ 1–3 năm chuẩn bị kỹ năng mềm, 3–5 năm chuyên môn.
4. Gia tăng lợi ích cho doanh nghiệp
- Tuyển dụng đúng người – đúng việc, giảm chi phí training lại
- Gắn kết nhân viên: lộ trình thăng tiến minh bạch → tăng trung thành
- Phát huy tối đa năng lực: đào tạo kịp thời, luân chuyển vị trí để thử thách
II. CÁC GIAI ĐOẠN TRONG “CHU KỲ NGHỀ NGHIỆP”
Giai đoạn | Độ tuổi | Đặc điểm chính | Ví dụ hoạt động |
---|---|---|---|
1. Phát triển | 0–14 | Hình thành nhận thức bản thân, giá trị, sở thích cơ bản | Chơi nhóm, làm quen thiết bị máy móc |
2. Khám phá – Thăm dò | 15–24 | Tìm hiểu đa dạng nghề nghiệp; vừa học – vừa làm | Thử thực tập, đi làm bán thời gian |
3. Thiết lập | 25–44 | Tập trung ổn định nghề (thử thách → ổn định → khủng hoảng) | Gắn bó công ty; cân nhắc chuyển việc |
4. Duy trì | 45–hưu | Củng cố vị trí, chia sẻ kinh nghiệm, mentoring | Đào tạo nội bộ, lãnh đạo dự án lớn |
5. Suy tàn | Hưu trí | Giảm tốc độ, chuyển giao – tư vấn hoặc bán chuyên môn | Cố vấn, mentor, làm part-time |
Lưu ý: Mỗi cá nhân có thể “nhảy” qua lại giữa các giai đoạn (ví dụ: khủng hoảng giữa đời có thể dẫn đến khám phá lại).
III. ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP THEO J. HOLLAND
Sử dụng mô hình RIASEC để xác định nhóm nghề phù hợp nhất:
1. R (Realistic – Thực tiễn)
- Ưa thích làm việc với máy móc, công cụ; ít tương tác xã hội.
- Nghề gợi ý: kỹ sư cơ khí, thợ sửa chữa, công nhân xây dựng.
2. I (Investigative – Nghiên cứu)
- Đam mê phân tích, thử nghiệm, giải quyết vấn đề.
- Nghề gợi ý: nhà khoa học, phân tích dữ liệu, kỹ sư phần mềm.
3. A (Artistic – Nghệ thuật)
- Cần không gian sáng tạo, thỏa mãn cảm xúc cá nhân.
- Nghề gợi ý: thiết kế đồ họa, nhiếp ảnh, nhà văn.
4. S (Social – Xã hội)
- Thích giúp đỡ, tư vấn, đào tạo người khác.
- Nghề gợi ý: giáo viên, nhân viên xã hội, bác sĩ tâm lý.
5. E (Enterprising – Kinh doanh)
- Động lực quyền lực, ảnh hưởng, thuyết phục.
- Nghề gợi ý: quản lý kinh doanh, sales, luật sư.
6. C (Conventional – Cổ truyền/Thống thường)
- Ưa thích môi trường có cấu trúc, quy trình rõ ràng.
- Nghề gợi ý: kế toán, kiểm toán, thư ký điều hành.
Trong thực tế, nhiều người có sự kết hợp giữa hai hoặc ba nhóm; hãy xếp hạng theo thứ tự ưu tiên để tìm ra “màu nghề” chủ đạo.
IV. CÁC ĐIỂM THEN CHỐT (KEY LOCKS) TRONG NGHỀ NGHIỆP
Theo Edgar Schein, “điểm then chốt” là những giá trị không thể hy sinh khi chọn nghề:
- Chuyên môn – Kỹ thuật (Technical–Functional)
- Ảnh hưởng – Quyền lực (Managerial Competence)
- Tính tự chủ – Độc lập (Autonomy/Independence)
- Ổn định – An toàn (Security/Stability)
- Sáng tạo – Đổi mới (Creativity/Innovation)
- Phục vụ – Giúp người khác (Service/Dedication to a Cause)
- Đa dạng – Thay đổi (Variety)
Khi người học sinh, nhân viên hoặc lãnh đạo hiểu rõ “điểm then chốt” của mình, việc ra quyết định nghề nghiệp sẽ nhanh chóng và bền vững hơn.
V. ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC VÀ KHẢ NĂNG CÁ NHÂN
1. Năng khiếu bẩm sinh
- Công cụ: trắc nghiệm Hogan, MBTI, StrengthsFinder…
- Giúp phát hiện: khéo léo tay chân, phân tích, ngôn ngữ, tưởng tượng…
2. Khả năng nghề nghiệp tích lũy
- Với con người: hướng dẫn → huấn luyện → cố vấn → lãnh đạo
- Với dữ liệu: thu thập → phân tích → tổng hợp → đổi mới
- Với công cụ/vật dụng: vận hành → điều khiển → bảo trì → tinh chỉnh
Đề xuất: mỗi nhân sự nên xây dựng “Portfolio kỹ năng” định kỳ cập nhật 6-12 tháng/lần.
VI. QUY TRÌNH HOẠCH ĐỊNH NGHỀ NGHIỆP CÁ NHÂN
1. Tự đánh giá
- Bản cân đối “Strengths & Weaknesses” (liệt kê chi tiết ít nhất 5-7 điểm)
- Bảng “Likes & Dislikes” (môi trường, vị trí, phong cách làm việc…)
2. Xác định lộ trình phát triển
- Mục tiêu ngắn hạn (1 năm): tham gia khóa kỹ năng mềm, tìm mentor
- Mục tiêu trung hạn (3 năm): lên vị trí trưởng nhóm, lấy chứng chỉ chuyên môn
- Mục tiêu dài hạn (5–10 năm): lãnh đạo phòng ban, mở công ty riêng
3. Thực thi & điều chỉnh
- Theo dõi tiến độ mỗi 6 tháng, đánh giá KPI cá nhân
- Linh hoạt chuyển hướng khi thị trường, công nghệ thay đổi
VII. TÌM HIỂU & KHÁM PHÁ NGHỀ NGHIỆP
1. Tài liệu chuyên khảo
- “Từ điển ngành nghề”, “Bộ sổ tay tra cứu nghề nghiệp”
2. Thực địa
- Phỏng vấn chuyên gia, job shadowing, tham quan công ty
3. Cổng thông tin – Mạng xã hội nghề nghiệp
- LinkedIn, VietnamWorks, TopCV…
4. Dịch vụ tư vấn
- Trung tâm giới thiệu việc làm, headhunter, career coach

2,950 lượt xem 27/05/2025

2,583 lượt xem 27/05/2025

1,716 lượt xem 25/05/2025

1,952 lượt xem 25/05/2025

3,192 lượt xem 25/05/2025

2,873 lượt xem 27/05/2025

954 lượt xem 07/05/2025

2,897 lượt xem 25/05/2025

1,908 lượt xem 25/05/2025

1,763 lượt xem 25/05/2025