Tóm tắt chương 2 - Phân tích tài chính doanh nghiệp
Nắm vững các chỉ tiêu then chốt để đánh giá quy mô, cấu trúc và khả năng sinh lời tài chính của doanh nghiệp. Tài liệu giúp sinh viên hiểu rõ cách phân tích tổng tài sản, vốn chủ sở hữu, dòng tiền, hiệu quả sử dụng vốn và cân đối tài chính nhằm nâng cao năng lực ra quyết định tài chính.
EBITcấu trúc tài chínhdòng tiền doanh nghiệpgiáo trình Học viện Tài chínhhệ số ROAhệ số ROEkhả năng sinh lờiphân tích tài chínhtổng tài sảnvốn chủ sở hữu
2.1. Phân tích khái quát quy mô tài chính doanh nghiệp
Mục đích: Đánh giá quy mô huy động vốn, hiệu quả sử dụng vốn, tầm ảnh hưởng tài chính.
Chỉ tiêu phân tích:
+ Tổng tài sản (TS): = Tài sản ngắn hạn + Tài sản dài hạn = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
→ Đo quy mô tài chính, cơ cấu đầu tư, hiệu quả sử dụng vốn, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
Lưu ý: Quy mô TS lớn nhưng cơ cấu đầu tư không hợp lý vẫn gây hiệu quả thấp.
+ Vốn chủ sở hữu (Vc): = Tài sản - Nợ phải trả
→ Đo mức độ tự chủ tài chính, khả năng tự tài trợ.
+ Tổng luân chuyển thuần (LCT): = Doanh thu bán hàng + Doanh thu tài chính + Thu nhập khác
→ Đo quy mô hoạt động kinh doanh, tốc độ luân chuyển vốn.
+ EBIT: = Lợi nhuận trước thuế + Lãi vay
→ Đo lãi từ hoạt động chính, không tính nguồn vốn.
+ LNST: = LCT - Tổng chi phí → Lãi ròng của chủ sở hữu.
+ Dòng tiền thu về (IF): = IFo + IFi + IFf
→ Tổng thu tiền từ 3 hoạt động (KD, ĐT, TC).
+ Dòng tiền thuần (NC): = NCo + NCi + NCf
→ Lượng tiền thực còn lại sau mọi thu/chi.
Lưu ý: Dòng tiền âm liên tục → dấu hiệu suy giảm tài chính.
Bảng so sánh nhanh các chỉ tiêu:
Chỉ tiêu | Ý nghĩa | Ghi nhớ |
---|---|---|
Tổng tài sản | Phản ánh quy mô tài chính | Càng lớn càng mạnh |
Vốn chủ sở hữu | Khả năng tự chủ | Càng cao càng an toàn |
EBIT | Lợi nhuận trước lãi vay | Quan trọng với nhà đầu tư |
LNST | Lợi nhuận ròng | Quan trọng nhất cho cổ đông |
Phương pháp phân tích: So sánh các kỳ → tìm ra xu hướng tăng/giảm.
2.2. Phân tích khái quát cấu trúc tài chính cơ bản của doanh nghiệp
Mục đích: Đánh giá sự cân đối tài chính, khả năng an toàn, hiệu quả tài trợ.
Chỉ tiêu phân tích:
+ Hệ số tự tài trợ (Ht): = Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản
→ Ht gần 1 → an toàn tài chính
→ Ht < 0.5 → lệ thuộc nợ nhiều
Lưu ý: Ht cao chưa chắc là tối ưu nếu chi phí vốn quá cao.
+ Hệ số tài trợ thường xuyên (Htx): = Nguồn vốn dài hạn / Tài sản dài hạn
→ Htx > 1 → cân đối tốt
→ Htx < 1 → đầu tư dài hạn bằng vốn ngắn hạn → rủi ro thanh khoản
+ Hệ số chi phí (Hcp): = Tổng chi phí / Tổng luân chuyển thuần
→ Hcp < 1 → doanh nghiệp có lãi
→ Hcp càng nhỏ càng tốt.
+ Hệ số tạo tiền (Htt): = Dòng tiền thu / Dòng tiền chi
→ Htt > 1 → tạo tiền tốt
→ Htt < 1 → thiếu thanh khoản
Chú ý sinh viên hay nhầm:
- Htt không phản ánh lãi/lỗ mà phản ánh khả năng tạo tiền → không nên đánh đồng với EBIT hoặc LNST
- Ht và Htx đều là đo lường độ an toàn tài chính, nhưng khác về khía cạnh thời hạn nguồn vốn
2.3. Phân tích khái quát khả năng sinh lời của doanh nghiệp
Mục đích: Đo lường hiệu quả sử dụng vốn và đánh giá lợi ích kinh tế cho các bên liên quan.
Chỉ tiêu phân tích:
+ ROS: = LNST / LCT = 1 - Hcp → đo sinh lời từ hoạt động
+ BEP: = EBIT / Vốn kinh doanh bình quân → đo lợi nhuận sinh ra từ toàn bộ vốn
+ ROA: = LNST / Tổng tài sản bình quân → đo sinh lời sau thuế theo toàn bộ tài sản
+ ROE: = LNST / Vốn chủ sở hữu bình quân → đo sinh lời của chủ sở hữu
+ EPS: = (LNST - cổ tức ưu đãi) / Số cổ phiếu thường
→ Quan trọng với nhà đầu tư cổ phiếu
Lưu ý: ROE cao chưa chắc tốt nếu Ht quá thấp → vay nợ nhiều, rủi ro tài chính tăng.
Bảng so sánh sinh lời:
Chỉ tiêu | Đối tượng đo | Ghi nhớ |
---|---|---|
ROS | Doanh thu | Hcp thấp thì ROS cao |
BEP | Vốn kinh doanh | Tác động bởi EBIT |
ROA | Tổng tài sản | Cần LNST dương |
ROE | Vốn chủ sở hữu | Quan trọng nhất với cổ đông |
869 xem 5 kiến thức 8 đề thi

2,167 lượt xem 25/05/2025

1,736 lượt xem 02/06/2025

2,591 lượt xem 27/05/2025

2,976 lượt xem 25/05/2025

2,737 lượt xem 27/05/2025

1,041 lượt xem 02/06/2025

1,960 lượt xem 25/05/2025

3,197 lượt xem 25/05/2025

2,880 lượt xem 27/05/2025

993 lượt xem 02/06/2025