Tóm tắt kiến thức chương 6 - Thị trường chứng khoán

Khám phá Chương 6 về Thị trường chứng khoán với tóm tắt các loại chỉ số giá (Laspeyres, Paasche, Fisher), VN-Index, phân tích cơ bản & kỹ thuật để đầu tư hiệu quả.

VN-Indexchỉ số Fisherchỉ số Laspeyreschỉ số Paaschechỉ số giá chứng khoánphân tích cơ bảnphân tích kỹ thuậtthị trường chứng khoántóm tắt chương 6đầu tư chứng khoán

 

6. Chỉ số giá chứng khoán và phân tích đầu tư chứng khoán

1. Chỉ số giá chứng khoán

1.1. Chỉ số giá cổ phiếu

- Định nghĩa: giá bình quân hiện tại so với giá bình quân gốc (gốc = 100)
- Vai trò: “phong vũ biểu” của thị trường & nền kinh tế
 

1.1.1. Chỉ số bình quân giản đơn

- Công thức: I=PtP0I = \frac{\sum P_t}{\sum P_0}
- Ưu điểm: tính nhanh, không cần quyền số
- Nhược điểm: mất cân bằng khi giá biến động lớn giữa các cổ phiếu

1.1.2. Chỉ số bình quân gia quyền

- Công thức tổng quát: I=qPtqP0I = \frac{\sum q\,P_t}{\sum q\,P_0}
- Quyền số = khối lượng (q) - Ưu: phản ánh trọng số khối lượng; Nhược: rổ đại diện khó chọn

1.1.3. Chỉ số Laspeyres

- Công thức: IL=q0Ptq0P0I_L = \frac{\sum q_0\,P_t}{\sum q_0\,P_0}
- Quyền số: khối lượng gốc (q₀)
- Nhược: không cập nhật khối lượng mới

1.1.4. Chỉ số Paasche

- Công thức: IP=qtPtqtP0I_P = \frac{\sum q_t\,P_t}{\sum q_t\,P_0}
- Quyền số: khối lượng thời kỳ báo cáo (qₜ)
- Ưu: phản ánh khối lượng thực; Nhược: phải cập nhật thường xuyên

1.1.5. Chỉ số Fisher

- Công thức: IF=IL×IPI_F = \sqrt{I_L \times I_P}
- Ưu: khử bớt sai số của Laspeyres & Paasche

Bảng so sánh nhanh

Phương phápQuyền sốƯu điểmNhược điểm
Giản đơnĐơn giảnKém cân bằng
Gia quyềnqTrọng số khối lượngRổ đại diện khó chọn
Laspeyresq₀Không phải cập nhậtKhông phản ánh qₜ
PaascheqₜPhản ánh qₜPhức tạp, cập nhật liên tục
FisherCân bằng 2 phương phápPhức tạp nhất

Chú ý hay nhầm lẫn

- Laspeyres không quan tâm đến khối lượng mới ⇒ có thể đánh giá sai biến động thị trường thực tế
- Paasche cần dữ liệu qₜ chính xác ⇒ tốn công thu thập

1.2. Chỉ số giá trái phiếu

- So sánh giá trái phiếu tại thời điểm t so với gốc
- Phản ánh biến động lãi suất đơn lẻ hoặc trung bình danh mục

2. Chỉ số thị trường chứng khoán Việt Nam (VN-Index)

- Phương pháp: trọng số giá trị thị trường
- Công thức: VN.Index=P1iQ1iP0iQ0i×100VN.Index = \frac{\sum P_{1i}Q_{1i}}{\sum P_{0i}Q_{0i}} \times 100
- Điều chỉnh hệ số chia khi có thay đổi rổ (tách/gộp/niêm yết mới)

3. Phân tích và đầu tư chứng khoán

3.1. Phân tích chung

- Mục đích: so sánh cơ hội đầu tư khác, hỗ trợ quyết định mua/bán - 2 phương pháp: - Phân tích cơ bản
- Phân tích kỹ thuật

3.2. Nội dung phân tích

3.2.1. Phân tích vĩ mô

- Kinh tế, chính trị – xã hội quốc tế & quốc gia - Chú trọng: - Tỷ giá hối đoái
- Lãi suất
- Tỷ lệ lạm phát
- Thứ tự quan trọng nhất: tỷ giá → lãi suất → lạm phát

3.2.2. Phân tích ngành

- Xác định ngành có triển vọng cao - Lợi suất, rủi ro của từng ngành khác nhau → chọn đúng thời điểm vào/rút

3.2.3. Phân tích công ty

Phân tích cơ bản

- Nguồn: BCTC (CĐKT, KQKD, LCTT) - Chiều dọc: xu hướng nội bộ qua các kỳ - Chiều ngang: so với mức trung bình ngành

Phân tích kỹ thuật

- Dựa vào biến động giá & khối lượng quá khứ - Lý thuyết cơ bản: - Lý thuyết DOW (xu thế cấp 1, 2, 3)
- Thuyết danh mục đầu tư hiện đại (hiệu quả thị trường)

Lưu ý nhầm lẫn

- Phân tích cơ bản ≠ kỹ thuật: cơ bản tìm giá trị nội tại, kỹ thuật dự báo xu hướng ngắn hạn
- Hiệu quả thị trường không đồng nghĩa giá luôn đúng — vẫn có cơ hội sai lệch tạm thời

Mục lục
6. Chỉ số giá chứng khoán và phân tích đầu tư chứng khoán
1. Chỉ số giá chứng khoán
2. Chỉ số thị trường chứng khoán Việt Nam (VN-Index)
3. Phân tích và đầu tư chứng khoán
Khoá học liên quan
Kiến thức tương tự