Tóm tắt Kiến thức Chương 6 môn Triết học Mác Lê-nin

Tài liệu tóm tắt Chương 6 môn Triết học Mác - Lênin trình bày hai nguyên lý cơ bản của phép biện chứng duy vật: Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến và Nguyên lý về sự phát triển. Nội dung làm rõ khái niệm, đặc điểm, biểu hiện và ý nghĩa phương pháp luận của mỗi nguyên lý trong nhận thức và thực tiễn. Tài liệu giúp sinh viên nắm vững cơ sở lý luận để phân tích các hiện tượng tự nhiên, xã hội và tư duy một cách biện chứng.

chương 6 triết họclý luận chính trịmối liên hệ phổ biếnnguyên lý biện chứngnguyên lý phát triểnphép biện chứng duy vậttriết học Mác - Lênintriết học cơ bảntư duy biện chứngôn tập triết học

 

I. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến

1. Khái niệm mối liên hệ

- Quan điểm siêu hình: Sự vật, hiện tượng tồn tại biệt lập, tách rời, không phụ thuộc, không quy định lẫn nhau. Nếu có liên hệ thì chỉ là bề ngoài, ngẫu nhiên. Một số cho rằng có liên hệ nhưng không chuyển hóa lẫn nhau (vô cơ vs hữu cơ).
- Quan điểm biện chứng: Sự vật, hiện tượng vừa tồn tại độc lập, vừa quy định, tác động qua lại, chuyển hóa lẫn nhau.
- Quan điểm duy tâm: Nguồn gốc mối liên hệ là lực lượng siêu tự nhiên hoặc ý thức, cảm giác con người.
- Quan điểm duy vật biện chứng:
+ Tính thống nhất vật chất của thế giới là cơ sở mối liên hệ. Sự vật là dạng khác nhau của thế giới vật chất duy nhất.
+ Do tính thống nhất, chúng không biệt lậptác động qua lại, chuyển hóa.
+ Khái niệm: Mối liên hệ là phạm trù triết học chỉ sự quy định, tác động qua lại, sự chuyển hóa lẫn nhau giữa các sự vật, hiện tượng (hoặc các mặt trong một sự vật/hiện tượng).
 

2. Các tính chất của mối liên hệ

- Tính khách quan: Mối liên hệ là vốn có của sự vật, không phụ thuộc ý thức con người.
- Tính phổ biến: Mọi sự vật, hiện tượng, mọi lúc, mọi nơi đều có mối liên hệ với những sự vật, hiện tượng khác. Mọi thành phần trong một sự vật cũng liên hệ với nhau.
- Tính đa dạng, phong phú:
+ Sự vật, hiện tượng, không gian, thời gian khác nhau -> mối liên hệ biểu hiện khác nhau.
+ Phân loại (tương đối): bên trong - bên ngoài, chủ yếu - thứ yếu,....
+ Các loại liên hệ có vị trí, vai trò khác nhau.
+ Sự phân loại chỉ tương đối, có thể chuyển hóa lẫn nhau.
+ Phân loại cần thiết để nắm bắt và tác động hiệu quả.
+ Phép biện chứng duy vật nghiên cứu mối liên hệ phổ biến.
 

* Bảng so sánh quan điểm về mối liên hệ:

Quan điểmBản chất mối liên hệNguồn gốc mối liên hệ
Siêu hìnhBiệt lập, tách rời hoặc liên hệ bề ngoài, ngẫu nhiên, không chuyển hóa(Không đề cập rõ ràng, nhưng phủ nhận sự quy định nội tại)
Biện chứngQuy định, tác động qua lại, chuyển hóa lẫn nhau(Nằm trong bản thân sự vật)
Duy tâm(Thừa nhận liên hệ)Lực lượng siêu nhiên hoặc ý thức con người
Duy vật biện chứngQuy định, tác động qua lại, chuyển hóa lẫn nhauTính thống nhất vật chất của thế giới

* Lưu ý:

- Phân biệt các loại mối liên hệ (bên trong/ngoài, bản chất/hiện tượng, chủ yếu/thứ yếu) là tương đối nhưng quan trọng để hiểu đúng bản chất và tác động hiệu quả. Đừng tuyệt đối hóa một loại liên hệ nào.

3. Ý nghĩa phương pháp luận

- Quan điểm toàn diện:
+ Yêu cầu: Nhận thức sự vật trong mối liên hệ đa chiều (các bộ phận, yếu tố, mặt của sự vật; sự vật với sự vật khác; trực tiếp và gián tiếp). Phải phân biệt các loại liên hệ (bên trong, bản chất, chủ yếu, tất nhiên) và sự chuyển hóa của chúng.
+ Hành động: Tác động vào sự vật phải chú ý liên hệ nội tại và bên ngoài. Sử dụng đồng bộ các biện pháp.
+ Ví dụ VN: Phát huy nội lực + tranh thủ thời cơ quốc tế hóa/toàn cầu hóa.
- Quan điểm lịch sử - cụ thể:
+ Cơ sở: Tính đa dạng, phong phú của mối liên hệ (khác nhau theo sự vật, không gian, thời gian).
+ Yêu cầu: Nhận thức và tác động sự vật phải chú ý điều kiện, hoàn cảnh lịch sử - cụ thể, môi trường cụ thể. Một luận điểm có thể đúng ở điều kiện này, sai ở điều kiện khác.
+ Ví dụ Đảng: Xác định đường lối dựa trên phân tích tình hình cụ thể trong nước và quốc tế từng giai đoạn; bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp thực tiễn.
 

* Lưu ý hay nhầm lẫn:

- Toàn diện khác với dàn trải: Toàn diện không có nghĩa là liệt kê mọi mối liên hệ mà phải biết trọng tâm, trọng điểm, xác định được mối liên hệ bản chất, chủ yếu quyết định sự vật.
- Lịch sử - cụ thể không phải là chủ nghĩa tương đối: Vẫn phải tìm ra cái bản chất, quy luật chung chi phối sự vật trong hoàn cảnh cụ thể đó, chứ không phải cái gì cũng thay đổi, không có gì ổn định.
 

II. Nguyên lý về sự phát triển

1. Khái niệm phát triển

- Quan điểm siêu hình:
+ Phát triển chỉ là tăng/giảm về lượng, không đổi về chất.
+ Nếu có đổi về chất thì chỉ là tuần hoàn, lặp lại, không sinh ra cái mới.
+ Phát triển là quá trình tiến lên liên tục, không quanh co, phức tạp.
- Quan điểm biện chứng:
+ Phát triển là quá trình tiến lên từ thấp đến cao.
+ Diễn ra vừa dần dần, vừa nhảy vọt -> cái mới ra đời thay thế cái cũ.
+ Đường đi không thẳng, mà quanh co, phức tạp, có thể có bước lùi.
+ Là kết quả thay đổi lượng -> chất, diễn ra theo đường xoáy ốc (lặp lại ở trình độ cao hơn).
- Nguồn gốc phát triển:
+ Duy tâm, tôn giáo: Do lực lượng siêu nhiên, ý niệm tuyệt đối...
+ Duy vật biện chứng: Nguồn gốc nằm ngay trong bản thân sự vật. Do giải quyết mâu thuẫn nội tại của sự vật quy định -> quá trình tự thân phát triển.
- Khái niệm: Phát triển là phạm trù triết học chỉ quá trình vận động tiến lên từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn.
+ Phân biệt với Vận động: Phát triển không phải mọi vận động, chỉ là xu hướng chung của vận động (đi lên, cái mới thay thế cái cũ). Phát triển là trường hợp đặc biệt của vận động.
+ Quá trình phát triển hình thành quy định mới cao hơn về chất, thay đổi cơ cấu, phương thức tồn tại theo hướng hoàn thiện hơn.
 

* Bảng so sánh quan điểm về sự phát triển:

Tiêu chíQuan điểm siêu hìnhQuan điểm biện chứng
Bản chấtTăng/giảm lượng, không đổi chất hoặc tuần hoàn lặp lạiTiến lên thấp->cao, đơn giản->phức tạp, kém hoàn thiện->hoàn thiện
Cách thứcLiên tục, không gián đoạnDần dần (lượng) + Nhảy vọt (chất)
Khuynh hướngĐường thẳngĐường xoáy ốc, quanh co, phức tạp, có thể có bước lùi
Nguồn gốc(Thường là do tác động bên ngoài)Giải quyết mâu thuẫn nội tại của sự vật

* Lưu ý hay nhầm lẫn:

- Phát triển ≠ Tiến bộ xã hội: Phát triển là khái niệm triết học (khuynh hướng đi lên nói chung của vật chất), còn tiến bộ xã hội là khái niệm xã hội học, mang tính giá trị (thường gắn với lợi ích con người). Không phải mọi sự phát triển trong tự nhiên đều là "tiến bộ" theo góc nhìn con người.
- Phát triển ≠ Tăng trưởng: Tăng trưởng thường chỉ sự tăng lên về quy mô, số lượng. Phát triển bao hàm cả sự thay đổi về chất, cơ cấu, chức năng theo hướng hoàn thiện hơn.
 

2. Tính chất của sự phát triển

- Tính khách quan: Nguồn gốc phát triển nằm trong bản thân sự vật (giải quyết mâu thuẫn) -> là tiến trình khách quan, không phụ thuộc ý thức.
- Tính phổ biến: Diễn ra ở mọi lĩnh vực (tự nhiên, xã hội, tư duy), ở mọi sự vật, hiện tượng. Cả khái niệm, phạm trù cũng phát triển.
- Tính đa dạng, phong phú:
+ Là khuynh hướng chung nhưng mỗi sự vật/hiện tượng có quá trình phát triển không giống nhau.
+ Phụ thuộc không gian, thời gian.
+ Chịu tác động của các yếu tố khác (thúc đẩy/kìm hãm/thay đổi chiều hướng/thụt lùi).
+ Ví dụ: Trẻ em nay phát triển nhanh hơn; nước đi sau CNH-HĐH nhanh hơn nhờ kinh nghiệm + hỗ trợ, nhưng còn phụ thuộc vào năng lực vận dụng.
+ Dù có giai đoạn khác nhau, xu hướng chung vẫn là phát triển.
 

3. Ý nghĩa phương pháp luận

- Quan điểm phát triển:
+ Yêu cầu:
+ Đặt sự vật ở trạng thái động, trong khuynh hướng chung là phát triển.
+ Thấy cái đang tồn tại + khuynh hướng phát triển trong tương lai (cả đi lên và thụt lùi).
+ Khái quát để vạch ra khuynh hướng biến đổi chính.
+ Phân chia quá trình phát triển của sự vật ấy thành những giai đoạn để có phương pháp nhận thức và tác động phù hợp (thúc đẩy/kìm hãm).
+ Tác dụng: Khắc phục tư tưởng bảo thủ, trì trệ, định kiến.
- Tổng kết: Quan điểm toàn diện, lịch sử - cụ thể, phát triển là nguyên tắc phương pháp luận định hướng, chỉ đạo nhận thức và thực tiễn. Cần nắm chắc cơ sở lý luận (2 nguyên lý) và vận dụng sáng tạo.
 

* Lưu ý khi vận dụng quan điểm phát triển:

- Tránh bi quan khi gặp khó khăn, bước lùi tạm thời, vì khuynh hướng chung vẫn là phát triển.
- Tránh ảo tưởng, chủ quan duy ý chí, đốt cháy giai đoạn, muốn phát triển nhanh chóng mà bỏ qua các bước tích lũy về lượng cần thiết. Phải tôn trọng tính khách quan của sự phát triển.
 

Mục lục
I. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến
1. Khái niệm mối liên hệ
2. Các tính chất của mối liên hệ
3. Ý nghĩa phương pháp luận
II. Nguyên lý về sự phát triển
1. Khái niệm phát triển
2. Tính chất của sự phát triển
3. Ý nghĩa phương pháp luận
Khoá học liên quan
Kiến thức tương tự