Tóm tắt Chương 2A: Lịch sử triết học Phương đông trước Mác
Tài liệu tóm tắt Chương 2A môn Triết học Mác - Lênin trình bày khái quát lịch sử triết học phương Đông trước Mác, bao gồm những đặc điểm, nội dung và vai trò của các hệ thống tư tưởng lớn như triết học Ấn Độ, Trung Quốc và một số khu vực phương Đông khác. Tài liệu giúp sinh viên hiểu được bối cảnh triết học cổ đại phương Đông, làm cơ sở nhận thức cho sự hình thành triết học Mác - Lênin sau này.
chương 2A triết họclịch sử triết họctriết học Mác Lênintriết học Trung Hoatriết học phương Đôngtriết học trước Máctriết học Ấn Độtóm tắt triết họctư tưởng cổ đạiôn tập triết học Mác
I- Triết học Ấn Độ cổ, trung đại
1. Hoàn cảnh ra đời triết học và đặc điểm của triết học Ấn Độ cổ, trung đại
Bối cảnh:
- Địa lý đa dạng, tương phản.
- Xã hội cổ đại sớm, trải qua xung đột, xâm lăng.
- Đặc trưng: "Công xã nông thôn", quốc hữu ruộng đất, 4 đẳng cấp (Brahman, Ksatriya, Vaisya, Ksudra).
- Văn hóa: Nhiều thành tựu (thiên văn, toán, y học), chịu ảnh hưởng sâu sắc của tín ngưỡng, tôn giáo.
- Thời kỳ hình thành triết học (TK VI-I tr.CN): Hệ thống Chính thống (thừa nhận Vêda - Sàmkhya, Mimànsà, Védanta, Yoga, Nyàya, Vai'sesika) và Không chính thống (phủ nhận Vêda - Jaina, Lokàyata, Buddha).
Đặc điểm triết học:
- Gắn bó chặt chẽ với tôn giáo (khó phân biệt).
- Tôn giáo có xu hướng "hướng nội".
- Tập trung giải quyết vấn đề nhân sinh quan -> mục tiêu "giải thoát" (đồng nhất Atman - Brahman).
- Mang tính kế thừa các hệ thống trước.
- Bản thể luận: Bàn về "tính không", tư duy trừu tượng cao.
Nhận định:
- Đặt và giải quyết nhiều vấn đề triết học (bản thể, nhận thức, nhân sinh) với tính biện chứng, khái quát.
- Trọng tâm là vấn đề nhân sinh dưới góc độ tôn giáo "hướng nội".
- Đa số các học thuyết có xu hướng chuyển từ vô thần/duy vật sang hữu thần/duy tâm/nhị nguyên.
- Phản ánh và góp phần vào sự trì trệ xã hội.
2. Tư tưởng triết học của Phật giáo (Buddha)
- Sáng lập: Siddharta (Phật - Giác ngộ), TK VI tr. CN.
- Mục tiêu: "Giải thoát" khỏi luân hồi, nghiệp báo -> Niết bàn (cho mọi đẳng cấp).
- Thế giới quan: Phân tích nhân - quả (nhân duyên).
+ Phủ nhận đấng sáng tạo (Brahman).
+ Thuyết "vô ngã" (Anatman - không có tôi): Vạn vật là "giả hợp"; con người là hợp của "ngũ uẩn" (sắc, thụ, tưởng, hành, thức).
+ Thuyết "vô thường": Vạn vật biến đổi (sinh - trụ - dị - diệt).
Nhân sinh quan - "Tứ đế" (Bốn chân lý):
- 1. Khổ đế: Cuộc sống là khổ (sinh, lão, bệnh, tử...).
- 2. Tập đế: Nguyên nhân khổ -> "thập nhị nhân duyên" (gốc là vô minh).
- 3. Diệt đế: Khổ có thể diệt -> Niết bàn.
- 4. Đạo đế: Con đường diệt khổ -> "Bát chính đạo" (chính kiến, chính tư...), tóm gọn trong "Tam học" (Giới - Định - Tuệ).
Phát triển:
- Sau Phật mất: Chia thành Thượng toạ bộ (Theravada) và Đại chúng bộ (Mahasamghika).
- Xuất hiện Đại thừa và Tiểu thừa.
- Suy tàn ở Ấn Độ từ TK IX, sụp đổ vào TK XII.
II- Triết học trung hoa cổ, trung đại
1. Hoàn cảnh ra đời và đặc điểm của triết học Trung Hoa cổ, trung đại
Bối cảnh:
- Lịch sử lâu đời, qua nhiều triều đại.
- Thời kỳ Hạ-Thương-Tây Chu: Chế độ nô lệ, tư tưởng gắn thần quyền-thế quyền, manh nha duy vật.
- Thời kỳ Đông Chu (Xuân Thu - Chiến Quốc): Chuyển sang phong kiến, xã hội loạn lạc -> Nảy sinh "Bách gia chư tử" (trăm nhà đua tiếng).
- Các trường phái chính (Cửu lưu): Nho, Mặc, Đạo, Âm Dương, Danh, Pháp, Nông, Tung hoành, Tạp gia.
Đặc điểm triết học:
- Nhấn mạnh nhân văn, trọng tâm là con người và xã hội.
- Chú trọng chính trị - đạo đức (coi nhẹ triết học tự nhiên, nhận thức luận).
- Nhấn mạnh hài hòa, thống nhất (thiên nhân hợp nhất, điều hòa mâu thuẫn).
- Tư duy trực giác, thể nghiệm (coi trọng "tâm", thiếu logic chặt chẽ).
Nhận định:
- Quan tâm hàng đầu là vấn đề thực tiễn chính trị - đạo đức.
- Góp phần xác lập trật tự phong kiến.
- Cống hiến tư tưởng Âm Dương, Ngũ hành (duy vật, biện chứng).
2. Một số học thuyết tiêu biểu của triết học Trung Hoa cổ, trung đại
a) Thuyết Âm - Dương, Ngũ hành
- Khái niệm trừu tượng về biến hóa vũ trụ, nguồn gốc duy vật & biện chứng.
- Âm - Dương:
+ Hai khí/lực đối lập (Âm: tối, tĩnh, nữ...; Dương: sáng, động, nam...).
+ Tác động sinh vạn vật.
+ Nguồn gốc từ Thái cực (theo Kinh Dịch).
+ Nguyên lý: Thống nhất trong Thái cực; Trong Âm có Dương và ngược lại.
- Ngũ hành:
+ 5 yếu tố/lực (Thủy, Hỏa, Mộc, Kim, Thổ).
+ Giải thích cấu trúc, tương tác vạn vật.
+ Quy luật: Tương sinh (Thổ -> Kim ->...) và Tương khắc (Thổ >< Thủy >...).
=> Hoàn chỉnh thành thuyết "Ngũ hành sinh thắng".
- Kết hợp: Thời Chiến Quốc (Trâu Diễn), sau bị thần học hóa (Đổng Trọng Thư).
b) Nho gia (Nho giáo)
- Sáng lập: Khổng Tử (Xuân Thu).
- Kế thừa: Mạnh Tử (thuyết "tính thiện", duy tâm), Tuân Tử (thuyết "tính ác", duy vật).
- Kinh điển: Tứ thư, Ngũ kinh (chủ yếu về xã hội, chính trị, đạo đức).
- Thừa nhận "Thiên mệnh".
- Đạo đức:
+ Nền tảng: Nhân (thương người), Nghĩa (việc phải làm). Phân biệt Nghĩa - Lợi.
+ Quy phạm: Ngũ luân (5 quan hệ: vua-tôi, cha-con...), Ngũ thường (5 đức: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín).
+ Cốt lõi: Luân Thường (Tam cương, Ngũ thường), đề cao Trung, Hiếu (Trung > Hiếu), Nhân là gốc.
- Chính trị:
+ Mục tiêu: Trật tự xã hội qua "Chính danh".
+ Phương pháp: Lễ trị (dùng lễ nghi, quy tắc để cai trị).
- Giáo dục: Hướng vào rèn luyện đạo đức.
- Trung đại: Được bổ sung, hệ thống hóa (Đổng Trọng Thư, Chu Hy...), dung hợp với các trường phái khác.
c) Đạo gia
- Sáng lập: Lão Tử (Xuân Thu-Chiến Quốc), sách Đạo Đức Kinh.
- Phát triển: Trang Tử, sách Nam Hoa Kinh.
- Triết học:
+ Đạo: Bản nguyên vũ trụ (có trước trời đất), vô hình, hữu hình (Vô - Hữu), sinh ra vạn vật (1->2->3->vạn vật).
+ Đức: Quy luật riêng của vạn vật (từ Đạo mà ra).
+ Đạo Đức (Đạo gia) = phạm trù vũ trụ quan.
- Xã hội:
+ Chủ trương "Vô vi" (thuận theo tự nhiên).
+ Cách trị nước: "nhu thắng cương", "tri túc" (biết đủ)...
+ Trang Tử: Thuyết "Tề vật" (bình đẳng vạn vật), hướng tới "Tiêu dao".
- Nhận thức:
+ Lão Tử: Coi trọng tư duy trừu tượng.
+ Trang Tử: Nhận thức là tương đối, hạn chế, rơi vào bất khả tri.
- Ảnh hưởng: Từng thống trị tư tưởng, bổ sung cho Nho gia.

2,581 lượt xem 27/05/2025

2,969 lượt xem 25/05/2025

2,733 lượt xem 27/05/2025

2,161 lượt xem 25/05/2025

1,013 lượt xem 08/05/2025

1,714 lượt xem 25/05/2025

1,951 lượt xem 25/05/2025

3,190 lượt xem 25/05/2025

2,872 lượt xem 27/05/2025

949 lượt xem 07/05/2025