Trắc nghiệm ôn tập chương 8 -Thương mại điện tử (NEU)
Tham gia bài trắc nghiệm ôn tập chương 8 “Thương mại điện tử” của NEU để kiểm tra và củng cố kiến thức về B2B, E-procurement, EDI, SCM, logistics điện tử và các mô hình thương mại nội bộ. Phù hợp cho sinh viên Quản trị kinh doanh.
Từ khoá: trắc nghiệm thương mại điện tử NEU ôn tập chương 8 B2B E-procurement EDI SCM logistics điện tử Quiz online
Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ
379,292 lượt xem 29,175 lượt làm bài
Bạn chưa làm Đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những lý do chính thúc đẩy doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung cấp toàn cầu?
A.
Tăng cường sự phức tạp trong quản lý để thử thách đội ngũ.
B.
Tìm kiếm nguồn lao động có chi phí thấp hơn.
C.
Sự sẵn có của công nghệ cao từ các quốc gia khác.
D.
Tìm kiếm nguyên vật liệu giá rẻ hoặc không có ở thị trường trong nước.
Câu 2: 0.25 điểm
Trong mô hình thương mại điện tử B2B lấy công ty làm trung tâm, khi một doanh nghiệp sản xuất xây dựng một trang web riêng để bán hàng cho nhiều nhà bán buôn, đó là hình thức gì?
A.
Nhiều người mua với nhiều người bán.
B.
Lấy bên bán làm trung tâm (một đối với nhiều).
C.
Lấy bên mua làm trung tâm (nhiều đối với một).
D.
Thương mại hợp tác (C-commerce).
Câu 3: 0.25 điểm
Đâu là một hạn chế của phương thức bán hàng từ catalog điện tử trong B2B?
A.
Tăng khả năng cá thể hóa sản phẩm cho từng khách hàng.
B.
Giảm chi phí tìm kiếm nhà cung cấp cho người mua.
C.
Có thể gây xung đột với các kênh phân phối truyền thống hiện có của doanh nghiệp.
D.
Tăng tốc độ quay vòng đơn đặt hàng.
Câu 4: 0.25 điểm
Doanh nghiệp A muốn bán một lô hàng tồn kho lớn và lỗi thời một cách nhanh chóng. Phương thức bán hàng trực tuyến nào trong B2B là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
A.
Bán hàng trực tiếp từ catalog cá nhân hóa.
B.
Mua hàng chiến lược (Strategic sourcing).
C.
Đấu thầu điện tử (E-procurement).
D.
Đấu giá tiến (Forward auction).
Câu 5: 0.25 điểm
Theo định nghĩa của Ủy ban Quản lý hậu cần Mỹ, công tác hậu cần (logistics) bao gồm hoạt động nào sau đây?
A.
Lên kế hoạch, thực hiện và quản lý quá trình vận hành và lưu giữ hàng hoá, dịch vụ từ điểm sản xuất đến điểm tiêu dùng.
B.
Chỉ tập trung vào việc vận chuyển sản phẩm cuối cùng đến tay khách hàng.
C.
Chỉ bao gồm việc lưu kho và quản lý tồn kho tại nhà máy.
D.
Chỉ quản lý các hoạt động tiếp thị và bán hàng để đẩy sản phẩm ra thị trường.
Câu 6: 0.25 điểm
Một công ty triển khai hệ thống cho phép nhân viên của mình đặt mua các vật tư văn phòng cần thiết cho công việc thông qua mạng nội bộ. Đây là ví dụ về loại hình thương mại điện tử nào?
A.
Thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp (B2B).
B.
Thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người lao động (B2E).
C.
Thương mại hợp tác trong nội bộ (C-commerce).
D.
Thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và khách hàng (B2C).
Câu 7: 0.25 điểm
Lợi ích chính của việc sử dụng đấu thầu điện tử (e-procurement) đối với bên mua là gì?
A.
Tăng giá bán sản phẩm để tối đa hóa doanh thu.
B.
Tạo ra một kênh bán hàng mới để tiếp cận thêm khách hàng.
C.
Giảm chi phí hành chính trên mỗi đơn đặt hàng và tìm được nhà cung cấp rẻ hơn.
D.
Tăng số lượng nhà cung cấp không theo hợp đồng.
Câu 8: 0.25 điểm
Loại cổng giao dịch nào tập trung vào việc cung cấp một lượng nội dung hẹp, được sàng lọc kỹ cho từng cá nhân và hướng đến một đối tượng độc giả cụ thể?
A.
Cổng giao dịch thương mại.
B.
Cổng phát hành thông tin.
C.
Cổng doanh nghiệp.
D.
Cổng cá nhân.
Câu 9: 0.25 điểm
So với EDI truyền thống, việc sử dụng Internet-based EDI mang lại ưu điểm vượt trội nào?
A.
Cắt giảm chi phí giao dịch và dễ dàng tiếp cận nhiều đối tác thương mại hơn.
B.
Yêu cầu đầu tư ban đầu lớn hơn cho cơ sở hạ tầng.
C.
Sử dụng các mạng truyền riêng VANs (Value-Added Networks) độc quyền và đắt đỏ.
D.
Hệ thống phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều bộ chuyển đổi dữ liệu.
Câu 10: 0.25 điểm
Giao dịch B2B điện tử được thực hiện thông qua các mạng nào?
A.
Chỉ qua mạng Internet.
B.
Qua Internet, Intranet và Extranet.
C.
Chỉ qua mạng Extranet.
D.
Chỉ qua mạng Intranet.
Câu 11: 0.25 điểm
Hoạt động nào KHÔNG thuộc về quá trình hoàn thiện đơn đặt hàng (order fulfillment) trong thương mại điện tử?
A.
Sắp xếp lịch trình vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.
B.
Xác nhận khả năng thanh toán của khách hàng.
C.
Lên kế hoạch chiến dịch quảng cáo cho sản phẩm mới.
D.
Kiểm tra sự sẵn có của hàng hóa trong kho.
Câu 12: 0.25 điểm
"Spot buying" trong thương mại điện tử B2B đề cập đến điều gì?
A.
Mua hàng hóa và dịch vụ theo các hợp đồng dài hạn đã được thỏa thuận trước.
B.
Việc mua bán chỉ diễn ra giữa các đối tác đã có quan hệ thân thiết.
C.
Việc mua hàng được thực hiện độc quyền thông qua một nhà cung cấp duy nhất.
D.
Mua hàng hóa và dịch vụ theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch, xác định bởi cung và cầu.
Câu 13: 0.25 điểm
Đâu là một chức năng chính của cổng giao dịch trong doanh nghiệp (enterprise portal)?
A.
Cung cấp một điểm truy cập duy nhất, được cá thể hóa vào các hệ thống thông tin của công ty.
B.
Chỉ cho phép nhân viên bán các sản phẩm cá nhân cho nhau.
C.
Hoạt động như một trang mạng xã hội chỉ dành cho các giám đốc điều hành.
D.
Thay thế hoàn toàn nhu cầu sử dụng email trong nội bộ.
Câu 14: 0.25 điểm
Điều gì phân biệt EDI (Trao đổi dữ liệu điện tử) với các hình thức giao tiếp điện tử khác như email?
A.
EDI có thể gửi và nhận thông điệp giữa các máy tính.
B.
Dữ liệu giao dịch của EDI tuân theo một dạng chuẩn hóa nghiêm ngặt.
C.
EDI chỉ được sử dụng cho các giao dịch không mang tính lặp lại.
D.
EDI không yêu cầu kết nối mạng máy tính để hoạt động.
Câu 15: 0.25 điểm
Mục đích chính của việc tích hợp các hệ thống thông tin riêng lẻ thành một hệ thống Kế hoạch tổng nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là gì?
A.
Chỉ để quản lý hoạt động của phòng nhân sự và kế toán.
B.
Tạo ra nhiều hệ thống độc lập để tăng tính bảo mật.
C.
Sáp nhập tất cả các phòng ban chức năng vào một hệ thống máy tính duy nhất để phục vụ toàn bộ nhu cầu của doanh nghiệp.
D.
Giảm bớt sự hợp tác giữa các phòng ban trong công ty.
Câu 16: 0.25 điểm
Một công ty lớn có nhiều đơn vị kinh doanh và các đơn vị này "mua" và "bán" dịch vụ cho nhau thông qua mạng nội bộ. Đây là một ví dụ của:
A.
Đấu giá tiến (Forward auction).
B.
Thương mại điện tử B2E.
C.
Cổng giao dịch thương mại.
D.
Thương mại điện tử giữa các bộ phận chức năng (C-commerce).
Câu 17: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp quyết định tự lưu trữ trang web (self-hosting) thay vì thuê dịch vụ bên ngoài, họ cần phải đầu tư vào yếu tố nào?
A.
Phần cứng như máy chủ web, đường truyền Internet và nhân sự quản trị web.
B.
Chỉ cần một tên miền duy nhất.
C.
Một lượng lớn chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
D.
Chỉ cần một phần mềm thiết kế website đơn giản.
Câu 18: 0.25 điểm
"Strategic sourcing" (mua hàng chiến lược) trong B2B khác với "Spot buying" ở điểm nào?
A.
Thường có giá trị kinh tế cao hơn khi được hỗ trợ bởi sàn giao dịch của bên thứ ba.
B.
Luôn dựa trên các hợp đồng dài hạn và thỏa thuận giữa người mua và người bán.
C.
Người mua và người bán thường không cần biết nhau từ trước.
D.
Giá cả được quyết định hoàn toàn bởi sự biến động của thị trường tại thời điểm mua.
Câu 19: 0.25 điểm
Đâu là một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất khi bắt đầu xây dựng một hệ thống thương mại điện tử?
A.
Thuê ngay một đội ngũ lập trình viên lớn.
B.
Mua ngay một máy chủ chuyên dụng đắt tiền.
C.
Xây dựng một kế hoạch kinh doanh chi tiết để đánh giá mức độ khả thi.
D.
Đăng ký tất cả các tên miền có thể nghĩ ra.
Câu 20: 0.25 điểm
Chuỗi cung cấp hàng hóa trong thương mại điện tử B2B bao gồm những thành phần nào?
A.
Chỉ có nhà sản xuất và người sử dụng cuối cùng.
B.
Chỉ có người bán và người mua.
C.
Chỉ có nhà cung cấp nguyên liệu và nhà sản xuất.
D.
Nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và người sử dụng cuối cùng.
Câu 21: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp muốn cung cấp các mức giá và danh mục sản phẩm khác nhau cho các khách hàng doanh nghiệp lớn của mình. Phương thức bán hàng nào cho phép điều này một cách hiệu quả?
A.
Chỉ sử dụng phương thức đấu giá cho mọi sản phẩm.
B.
Chỉ bán hàng thông qua các nhà bán lẻ trung gian.
C.
Cá nhân hóa từng catalog cho từng loại khách hàng khác nhau.
D.
Bán hàng từ một catalog chung duy nhất cho tất cả khách hàng.
Câu 22: 0.25 điểm
Trong các phương thức thương mại điện tử B2B, sàn giao dịch điện tử (e-marketplace) thuộc loại hình nào?
A.
Phương thức lấy công ty làm trung tâm (một đối với nhiều).
B.
Thương mại điện tử trong nội bộ doanh nghiệp.
C.
Phương thức lấy công ty làm trung tâm (nhiều đối với một).
D.
Phương thức nhiều người bán/mua với nhiều người bán/mua.
Câu 23: 0.25 điểm
Vai trò của người trung gian trong thương mại điện tử B2B là gì?
A.
Là nhà cung cấp dịch vụ thứ ba như sàn giao dịch hay dịch vụ quản lý chuỗi cung cấp.
B.
Là người trực tiếp sản xuất ra hàng hóa.
C.
Là người tiêu dùng cuối cùng của sản phẩm.
D.
Luôn là một tổ chức của chính phủ.
Câu 24: 0.25 điểm
Theo giáo trình, một trong những tác dụng chính của quản lý chuỗi cung cấp hàng hoá (SCM) hiệu quả là gì?
A.
Tăng số lượng nhà cung cấp không cần thiết để tạo sự cạnh tranh.
B.
Giảm rủi ro liên quan đến mức độ tồn kho và quá trình thực hiện đơn hàng.
C.
Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về dịch vụ khách hàng.
D.
Làm tăng vòng đời của các sản phẩm công nghệ đã lỗi thời.
Câu 25: 0.25 điểm
Việc sử dụng Internet để truyền tải thông điệp EDI được gọi là gì?
A.
EDI truyền thống (Traditional EDI).
B.
Mạng giá trị gia tăng (VAN).
C.
Internet-EDI hoặc Web-EDI.
D.
Cổng giao dịch doanh nghiệp (Enterprise Portal).
Câu 26: 0.25 điểm
Tại sao việc trao đổi thông tin trong chuỗi cung cấp toàn cầu lại phức tạp hơn chuỗi cung cấp nội địa?
A.
Vì công nghệ thông tin không hỗ trợ được cho chuỗi cung cấp toàn cầu.
B.
Vì không có sự khác biệt về văn hoá và pháp luật giữa các quốc gia.
C.
Vì chuỗi cung cấp toàn cầu thường ngắn hơn và ít đối tác hơn.
D.
Vì thông tin có thể phải được thể hiện bằng nhiều ngôn ngữ và tuân thủ quy định của nhiều quốc gia.
Câu 27: 0.25 điểm
Đâu KHÔNG phải là một trong các hoạt động giao dịch chủ yếu của thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp?
A.
Bán lẻ sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cá nhân.
B.
Quản lý chuỗi cung cấp hàng hóa.
C.
Quá trình hoàn thiện đơn đặt hàng.
D.
Công tác hậu cần (logistics).
Câu 28: 0.25 điểm
Cổng giao dịch thương mại (commercial portal) có đặc điểm gì?
A.
Phối hợp lượng thông tin nhiều nhưng với lượng độc giả ít.
B.
Đưa ra lượng nội dung hẹp nhưng cho đối tượng độc giả đa dạng.
C.
Nhằm vào lượng thông tin sàng lọc cao cho từng cá nhân.
D.
Hướng tới đối tượng độc giả đa dạng với sở thích đa dạng, ít cá thể hóa.
Câu 29: 0.25 điểm
Chuẩn quốc tế về EDI được phát triển bởi Liên Hợp Quốc có tên là gì?
A.
ANSI X.12.
B.
XML.
C.
S/MIME.
D.
EDIFACT.
Câu 30: 0.25 điểm
Khi một công ty bán đấu giá trên trang web của một bên trung gian (ví dụ: eBay), họ sẽ được lợi gì so với việc tự tổ chức đấu giá trên trang của mình?
A.
Toàn quyền sở hữu và kiểm soát các thông tin về phiên đấu giá.
B.
Tốn nhiều chi phí đầu tư cho hạ tầng cơ sở ban đầu.
C.
Phải tự duy trì và vận hành trang web đấu giá.
D.
Không phải trả thêm chi phí về phần cứng, phần mềm hoặc nhân sự.
Câu 31: 0.25 điểm
Một trong những rủi ro chính trong việc dự đoán nhu cầu của thương mại điện tử là gì?
A.
Sự ổn định tuyệt đối của hành vi khách hàng.
B.
Sự thiếu vắng cạnh tranh trên thị trường.
C.
Sự không thay đổi của công nghệ.
D.
Sự ảnh hưởng của các yếu tố khó lường như điều kiện kinh tế, thời tiết, hành vi khách hàng.
Câu 32: 0.25 điểm
Đặc điểm chính của thương mại điện tử B2B là gì?
A.
Giao dịch luôn được thực hiện ẩn danh hoàn toàn.
B.
Các công ty cố gắng tự động hoá quá trình giao dịch và hoàn thiện quá trình này.
C.
Các giao dịch chỉ diễn ra một lần và không lặp lại.
D.
Luôn yêu cầu sự can thiệp thủ công ở mọi bước.
Câu 33: 0.25 điểm
Trong quá trình hoàn thiện đơn đặt hàng, tại sao việc liên hệ với khách hàng lại quan trọng?
A.
Để yêu cầu khách hàng tự đến kho lấy hàng.
B.
Chỉ để yêu cầu khách hàng thanh toán thêm chi phí.
C.
Để bán thêm các sản phẩm không liên quan.
D.
Để giữ mối quan hệ, thông báo tình trạng đơn hàng và lịch trình vận chuyển.
Câu 34: 0.25 điểm
"Giải pháp thương mại điện tử trọn gói" cung cấp những dịch vụ gì cho doanh nghiệp?
A.
Chỉ cung cấp dịch vụ thiết kế logo cho công ty.
B.
Chỉ cung cấp dịch vụ cho thuê máy chủ.
C.
Cung cấp các dịch vụ từ xây dựng web, thanh toán trực tuyến, đến quản lý dịch vụ.
D.
Chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn về luật thương mại.
Câu 35: 0.25 điểm
Sự ra đời của Kế hoạch nguyên vật liệu (MRP) vào những năm 1960 giải quyết mối quan hệ nào trong chuỗi cung cấp?
A.
Giữa tiếp thị và dịch vụ khách hàng.
B.
Giữa lịch trình sản xuất, quản lý tồn kho và kế hoạch mua sắm.
C.
Giữa phòng nhân sự và phòng tài chính.
D.
Giữa bộ phận bán hàng và bộ phận pháp lý.
Câu 36: 0.25 điểm
Một trong những mục tiêu của thương mại điện tử B2B đối với chuỗi cung cấp là gì?
A.
Giúp giảm bớt các bên trung gian như nhà phân phối, nhà bán lẻ.
B.
Làm tăng số lượng các bên trung gian không cần thiết.
C.
Làm cho quá trình giao dịch trở nên chậm hơn và kém hiệu quả hơn.
D.
Tăng sự thay đổi và phức tạp không cần thiết trong chuỗi cung cấp.
Câu 37: 0.25 điểm
Điều gì xảy ra nếu sản phẩm khách hàng đặt mua không có sẵn trong kho?
A.
Đơn hàng sẽ tự động bị hủy mà không cần thông báo.
B.
Công ty sẽ vận chuyển một sản phẩm khác thay thế mà không cần hỏi ý kiến khách hàng.
C.
Khách hàng sẽ được yêu cầu tự liên hệ với nhà sản xuất.
D.
Yêu cầu liên quan đến việc sản xuất bổ sung hoặc mua thêm hàng vào kho sẽ được kích hoạt.
Câu 38: 0.25 điểm
Tại sao một doanh nghiệp cần phải xây dựng chính sách bảo vệ cá nhân chi tiết trên trang web của mình?
A.
Đây là yêu cầu bắt buộc để được phép sử dụng tên miền .com.
B.
Để có thể bán thông tin cá nhân của khách hàng một cách hợp pháp.
C.
Để bảo vệ khách hàng và doanh nghiệp khỏi sự hiểu sai và tạo dựng lòng tin.
D.
Chỉ để làm cho trang web trông dài hơn và chuyên nghiệp hơn.
Câu 39: 0.25 điểm
Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mạng Intranet trong thương mại điện tử nội bộ doanh nghiệp?
A.
Chỉ phục vụ cho việc khách hàng bên ngoài truy cập vào dữ liệu công ty.
B.
Cung cấp cơ sở hạ tầng để chia sẻ kiến thức và làm cổng giao dịch cho các loại kiến thức này.
C.
Làm giảm mức độ an toàn thông tin của doanh nghiệp.
D.
Tăng chi phí xây dựng hệ thống một cách không cần thiết.
Câu 40: 0.25 điểm
Trong mô hình giao dịch B2B, sự khác biệt cơ bản về quá trình giao dịch so với B2C là gì?
A.
Khách hàng doanh nghiệp lớn có thể nhận được catalog và giá cả theo yêu cầu riêng của họ.
B.
Giao dịch B2B không bao giờ sử dụng catalog điện tử.
C.
Quá trình đáp ứng đơn hàng trong B2B và B2C là hoàn toàn giống nhau.
D.
Doanh nghiệp không cần tách bạch đơn hàng B2B và B2C.