Trắc nghiệm ôn tập chương 8 - Quản trị Nhân lực (NEU)
Thử sức với bộ trắc nghiệm ôn tập trực tuyến Chương 8 môn Quản trị Nhân lực tại NEU. Hệ thống câu hỏi đa dạng, phản hồi ngay lập tức, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin vượt qua kỳ thi.
Từ khoá: trắc nghiệm online Quản trị nhân lực NEU ôn tập chương 8 kiểm tra kiến thức MCQ
Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ
378,968 lượt xem 29,150 lượt làm bài
Bạn chưa làm Đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một trưởng phòng muốn đảm bảo rằng việc đánh giá nhân viên của mình có khả năng phân biệt rõ ràng giữa người làm tốt và người làm chưa tốt. Yêu cầu nào của hệ thống đánh giá thực hiện công việc được đề cập ở đây?
A.
Tính được chấp nhận
B.
Tính thực tiễn
C.
Tính tin cậy
D.
Tính nhạy cảm
Câu 2: 0.25 điểm
Trong phương pháp Quản lý bằng mục tiêu (MBO), yếu tố nào được nhấn mạnh nhất khi đánh giá nhân viên?
A.
Các hành vi và thái độ của nhân viên trong quá trình làm việc.
B.
Việc tuân thủ quy trình và các quy định của công ty.
C.
Các kết quả mà nhân viên đã đạt được so với mục tiêu đề ra.
D.
Sự so sánh thành tích của nhân viên với các đồng nghiệp khác.
Câu 3: 0.25 điểm
Công ty ABC muốn áp dụng một phương pháp đánh giá mà trong đó, các nhà quản lý sẽ phải xếp một tỷ lệ phần trăm nhất định nhân viên vào các nhóm hiệu suất khác nhau (ví dụ: 10% xuất sắc, 20% khá, 40% trung bình, v.v.). Đây là phương pháp nào?
A.
Phương pháp cho điểm
B.
Phương pháp xếp hạng luân phiên
C.
Phương pháp so sánh cặp
D.
Phương pháp phân phối bắt buộc
Câu 4: 0.25 điểm
Ưu điểm chính của phương pháp thang đo đánh giá đồ họa là gì?
A.
Dễ xây dựng, dễ sử dụng và cho phép lượng hóa kết quả đánh giá.
B.
Phù hợp tuyệt đối với mọi loại hình công việc mà không cần điều chỉnh.
C.
Cung cấp những phản hồi chi tiết, cụ thể về hành vi của nhân viên.
D.
Loại bỏ hoàn toàn tính chủ quan của người đánh giá.
Câu 5: 0.25 điểm
Một nhà quản lý khi đánh giá nhân viên chỉ tập trung vào những thành tích nổi bật và các sai sót xảy ra trong tháng cuối cùng của chu kỳ đánh giá, bỏ qua hiệu suất của 5 tháng trước đó. Lỗi đánh giá nào đã xảy ra?
A.
Lỗi thái cực
B.
Lỗi thiên vị
C.
Lỗi do ảnh hưởng của sự kiện gần nhất
D.
Lỗi xu hướng trung bình
Câu 6: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba yếu tố cơ bản của một hệ thống đánh giá thực hiện công việc?
A.
Đo lường sự thực hiện công việc
B.
Thông tin phản hồi
C.
Các tiêu chuẩn thực hiện công việc
D.
Lương và thưởng của nhân viên
Câu 7: 0.25 điểm
Mục đích kép của việc đánh giá thực hiện công việc là gì?
A.
Giám sát nhân viên và thực hiện các biện pháp kỷ luật.
B.
Tăng lương cho nhân viên và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
C.
Hoàn thiện sự thực hiện công việc của nhân viên và đưa ra các quyết định nhân sự đúng đắn.
D.
Tuyển mộ nhân tài và đào tạo đội ngũ kế cận.
Câu 8: 0.25 điểm
Trong một công ty sản xuất, người quản lý muốn áp dụng một phương pháp đánh giá mà chỉ cần ghi nhận lại những hành vi cực kỳ hiệu quả hoặc cực kỳ yếu kém của công nhân trong quá trình vận hành máy móc. Phương pháp nào phù hợp nhất?
A.
Phương pháp ghi chép các sự kiện quan trọng
B.
Phương pháp quản lý bằng mục tiêu (MBO)
C.
Phương pháp phân phối bắt buộc
D.
Phương pháp thang đo đánh giá đồ họa
Câu 9: 0.25 điểm
Nhược điểm chính của các phương pháp so sánh (như xếp hạng, phân phối bắt buộc) là gì?
A.
Không có tác dụng trong việc ra quyết định về lương, thưởng.
B.
Không khuyến khích sự hợp tác và có thể gây ra cạnh tranh không lành mạnh.
C.
Tốn nhiều thời gian và chi phí để xây dựng.
D.
Rất khó áp dụng cho các nhóm nhân viên nhỏ.
Câu 10: 0.25 điểm
Khi xây dựng tiêu chuẩn thực hiện công việc theo cách "thảo luận dân chủ", quy trình nào sau đây là đúng?
A.
Nhân viên và lãnh đạo cùng bàn bạc, sau đó lãnh đạo quyết định cuối cùng.
B.
Nhân viên tự viết tiêu chuẩn và nộp lại, lãnh đạo tổng hợp và ban hành.
C.
Lãnh đạo thu hút nhân viên tham gia, nhân viên tự dự thảo, sau đó lãnh đạo thảo luận với từng người để thống nhất.
D.
Người lãnh đạo viết tiêu chuẩn, sau đó nhân viên biểu quyết thông qua.
Câu 11: 0.25 điểm
Công ty X muốn tính số cặp so sánh cần thực hiện khi dùng phương pháp so sánh cặp cho một bộ phận có 10 nhân viên. Công thức nào sẽ được sử dụng?
A.
$?N^2/2$!
B.
$?N(N-1)$!
C.
$?N \times (N+1)$!
D.
$?N(N-1)/2$!
Câu 12: 0.25 điểm
"Đo lường sự thực hiện công việc" trong hệ thống đánh giá được hiểu là gì?
A.
Phỏng vấn nhân viên về những khó khăn trong công việc.
B.
Xây dựng các mục tiêu cho chu kỳ đánh giá tiếp theo.
C.
Đưa ra các đánh giá có tính quản lý về mức độ “tốt” hay “kém” trong công việc của nhân viên.
D.
Ghi nhận số giờ làm việc của nhân viên.
Câu 13: 0.25 điểm
Một nhà quản lý có xu hướng đánh giá tất cả nhân viên của mình ở mức "đạt yêu cầu" để tránh gây mất lòng và không phải đối mặt với các cuộc thảo luận khó khăn. Đây là biểu hiện của lỗi nào?
A.
Lỗi xu hướng trung bình
B.
Lỗi thái cực
C.
Lỗi thiên vị
D.
Lỗi định kiến
Câu 14: 0.25 điểm
Phương pháp đánh giá nào kết hợp giữa phương pháp thang đo đánh giá đồ họa và phương pháp ghi chép các sự kiện quan trọng?
A.
Phương pháp bản tường thuật
B.
Phương pháp đánh giá bằng thang đo dựa trên hành vi (BARS)
C.
Phương pháp quản lý bằng mục tiêu (MBO)
D.
Phương pháp danh mục kiểm tra
Câu 15: 0.25 điểm
Tại sao việc đào tạo người đánh giá lại là một khâu quan trọng trong chương trình đánh giá thực hiện công việc?
A.
Để đảm bảo người đánh giá hiểu rõ hệ thống và nhất quán trong cách đánh giá.
B.
Để giảm thời gian thực hiện phỏng vấn đánh giá.
C.
Để loại bỏ hoàn toàn trách nhiệm của phòng nhân sự.
D.
Để đảm bảo tất cả nhân viên đều nhận được mức đánh giá cao.
Câu 16: 0.25 điểm
Cuộc thảo luận chính thức giữa người lãnh đạo và nhân viên vào cuối chu kỳ đánh giá được gọi là gì?
A.
Buổi đào tạo
B.
Phỏng vấn tuyển dụng
C.
Phỏng vấn đánh giá
D.
Họp giao ban
Câu 17: 0.25 điểm
Một công ty dịch vụ khách hàng muốn đánh giá nhân viên dựa trên tần suất họ thực hiện các hành vi tích cực (ví dụ: "chủ động hỏi thăm khách hàng", "giúp đỡ đồng nghiệp khi cần"). Phương pháp nào mô tả đúng nhất yêu cầu này?
A.
Phương pháp phân phối bắt buộc
B.
Thang điểm quan sát hành vi (BOS)
C.
Phương pháp cho điểm
D.
Phương pháp xếp hạng
Câu 18: 0.25 điểm
Điều gì phân biệt cách xếp hạng luân phiên với cách xếp hạng đơn giản?
A.
Xếp hạng luân phiên đòi hỏi người đánh giá phải chọn người xuất sắc nhất và yếu kém nhất trong mỗi vòng.
B.
Xếp hạng luân phiên không cho phép so sánh nhân viên với nhau.
C.
Xếp hạng luân phiên sử dụng một thang điểm cụ thể.
D.
Xếp hạng luân phiên chỉ áp dụng cho cấp quản lý.
Câu 19: 0.25 điểm
Hạn chế lớn nhất của phương pháp bản tường thuật khi sử dụng để ra các quyết định nhân sự (như tăng lương, thăng chức) là gì?
A.
Đòi hỏi sự tham gia của quá nhiều người đánh giá.
B.
Khó so sánh giữa các nhân viên và thiếu tính định lượng.
C.
Người viết thường có xu hướng chỉ nêu các điểm yếu.
D.
Không cung cấp được thông tin phản hồi hữu ích cho nhân viên.
Câu 20: 0.25 điểm
Trong một phỏng vấn đánh giá, người quản lý nên tập trung phê bình vào yếu tố nào để cuộc phỏng vấn mang tính xây dựng?
A.
Vào công việc và hành vi cụ thể.
B.
Vào những lỗi lầm trong quá khứ xa.
C.
Vào so sánh nhân viên với đồng nghiệp khác.
D.
Vào các đặc điểm nhân cách của nhân viên.
Câu 21: 0.25 điểm
Vai trò của phòng Quản trị nguồn nhân lực trong công tác đánh giá thực hiện công việc là gì?
A.
Chỉ tham gia khi có tranh chấp giữa người lao động và người quản lý.
B.
Hoàn toàn quyết định kết quả đánh giá cuối cùng của từng nhân viên.
C.
Đóng vai trò thiết kế chương trình, đào tạo và kiểm soát hoạt động đánh giá.
D.
Trực tiếp thực hiện phỏng vấn đánh giá cho tất cả nhân viên.
Câu 22: 0.25 điểm
Một hệ thống đánh giá mà kết quả của nó không nhất quán giữa những người đánh giá khác nhau về cùng một nhân viên đang thiếu yêu cầu nào?
A.
Tính được chấp nhận
B.
Tính tin cậy
C.
Tính thực tiễn
D.
Tính phù hợp
Câu 23: 0.25 điểm
Giả sử một công ty sử dụng phương pháp danh mục kiểm tra và các câu mô tả được cho trọng số khác nhau. Điểm cuối cùng của nhân viên sẽ được tính như thế nào?
A.
Bằng cách lấy điểm của câu có trọng số cao nhất.
B.
Bằng điểm trung bình của tất cả các câu trong danh mục.
C.
Bằng cách đếm số câu được đánh dấu "có".
D.
Bằng cách cộng điểm của các câu được đánh dấu, có tính đến trọng số.
Câu 24: 0.25 điểm
Yêu cầu "tính phù hợp" của một hệ thống đánh giá đòi hỏi điều gì?
A.
Phải có sự liên quan rõ ràng giữa tiêu chuẩn đánh giá và mục tiêu của tổ chức.
B.
Hệ thống phải được tất cả nhân viên yêu thích.
C.
Hệ thống phải đơn giản và dễ sử dụng.
D.
Hệ thống phải có khả năng phân biệt người làm tốt và người làm kém.
Câu 25: 0.25 điểm
Trong các phương pháp đánh giá, phương pháp nào có nguy cơ cao nhất trong việc bỏ qua các đặc trưng riêng biệt của từng công việc nếu sử dụng một mẫu chung cho toàn công ty?
A.
Phương pháp ghi chép các sự kiện quan trọng
B.
Phương pháp đánh giá bằng thang đo dựa trên hành vi (BARS)
C.
Phương pháp Quản lý bằng mục tiêu (MBO)
D.
Phương pháp thang đo đánh giá đồ họa
Câu 26: 0.25 điểm
Trưởng phòng nhân sự của một công ty luật muốn áp dụng một hệ thống đánh giá có tính pháp lý cao, dựa trên phân tích công việc cẩn thận và đánh giá các hành vi có thể quan sát được. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?
A.
Phương pháp đánh giá bằng thang đo dựa trên hành vi (BARS)
B.
Phương pháp bản tường thuật
C.
Phương pháp cho điểm
D.
Phương pháp xếp hạng đơn giản
Câu 27: 0.25 điểm
Khi một quản lý luôn tỏ ra quá dễ dãi và cho tất cả nhân viên điểm số cao, đây là một dạng của lỗi nào?
A.
Lỗi thái cực
B.
Lỗi thiên vị
C.
Lỗi thành kiến
D.
Lỗi xu hướng trung bình
Câu 28: 0.25 điểm
Tại sao việc phản hồi kết quả đánh giá cho người lao động lại quan trọng?
A.
Chỉ để hoàn thành thủ tục theo yêu cầu của phòng nhân sự.
B.
Để người lao động biết mức độ thực hiện công việc và cách thức để làm tốt hơn.
C.
Để công khai kết quả đánh giá của mọi người trong bộ phận.
D.
Để người quản lý có thể chứng tỏ quyền lực của mình.
Câu 29: 0.25 điểm
Một nhà quản lý có ác cảm với những nhân viên có hình xăm và thường đánh giá họ thấp hơn năng lực thực tế. Đây là loại lỗi nào?
A.
Lỗi do ảnh hưởng của sự kiện gần nhất
B.
Lỗi thái cực
C.
Lỗi thành kiến
D.
Lỗi xu hướng trung bình
Câu 30: 0.25 điểm
Cách tiếp cận nào trong phỏng vấn đánh giá tập trung vào việc người quản lý và nhân viên cùng nhau tìm ra giải pháp cho các vấn đề về hiệu suất?
A.
Kể và thuyết phục
B.
Giải quyết vấn đề
C.
Ra lệnh và kiểm tra
D.
Kể và lắng nghe
Câu 31: 0.25 điểm
Đâu là một nhược điểm của phương pháp ghi chép các sự kiện quan trọng?
A.
Người lao động có thể cảm thấy không thoải mái khi bị "theo dõi".
B.
Rất dễ mắc lỗi xu hướng trung bình.
C.
Không cung cấp được ví dụ cụ thể cho nhân viên.
D.
Kết quả không thể lượng hóa được.
Câu 32: 0.25 điểm
Chu kỳ đánh giá thực hiện công việc thông thường được các tổ chức quy định là bao lâu?
A.
6 tháng hoặc 1 năm
B.
Hàng tháng
C.
2-3 năm
D.
Hàng tuần
Câu 33: 0.25 điểm
Trong phương pháp so sánh cặp, một nhân viên được xếp hạng cao hơn khi nào?
A.
Khi nhân viên đó có thâm niên làm việc lâu nhất.
B.
Khi nhân viên đó được người quản lý yêu quý nhất.
C.
Khi nhân viên đó tự đánh giá mình cao nhất.
D.
Khi nhân viên đó có số lần được chọn là làm việc tốt hơn nhiều nhất.
Câu 34: 0.25 điểm
Điều gì xảy ra nếu các tiêu chuẩn thực hiện công việc được xây dựng một cách không hợp lý và khách quan?
A.
Nhân viên sẽ có động lực làm việc cao hơn.
B.
Việc đánh giá sẽ không có hiệu quả vì thiếu mốc chuẩn để đo lường.
C.
Hệ thống đánh giá sẽ trở nên tin cậy hơn.
D.
Người quản lý sẽ dễ dàng hơn trong việc ra quyết định.
Câu 35: 0.25 điểm
Yêu cầu "tính thực tiễn" đối với một hệ thống đánh giá nghĩa là gì?
A.
Hệ thống phải phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B.
Hệ thống phải sử dụng công nghệ mới nhất.
C.
Các phương tiện đánh giá phải đơn giản, dễ hiểu và dễ sử dụng.
D.
Hệ thống phải được thiết kế bởi các chuyên gia bên ngoài.
Câu 36: 0.25 điểm
Trong bối cảnh nào thì việc đánh giá cả nhóm bên cạnh đánh giá cá nhân trở nên cần thiết?
A.
Khi người lao động làm việc theo một nhóm hoặc một tổ, đội.
B.
Khi người quản lý không có thời gian đánh giá từng người.
C.
Khi tất cả nhân viên đều làm việc độc lập.
D.
Chỉ khi công ty có quy mô rất lớn.
Câu 37: 0.25 điểm
Nhược điểm của phương pháp danh mục kiểm tra là gì nếu các câu mô tả được thiết kế quá chung chung?
A.
Sẽ tốn rất nhiều thời gian của người đánh giá.
B.
Sẽ không phản ánh được tính đặc thù của từng loại công việc.
C.
Sẽ rất khó để cho điểm cuối cùng.
D.
Sẽ dễ gây ra lỗi xu hướng trung bình.
Câu 38: 0.25 điểm
Việc lựa chọn phương pháp đánh giá thực hiện công việc phụ thuộc trước hết vào yếu tố nào?
A.
Phương pháp mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
B.
Chi phí để thực hiện.
C.
Mục đích của việc đánh giá.
D.
Sở thích của người lao động.
Câu 39: 0.25 điểm
Ai thường là người đánh giá chủ yếu và có hiệu quả nhất trong hầu hết các tổ chức?
A.
Đồng nghiệp
B.
Người lãnh đạo trực tiếp
C.
Khách hàng
D.
Bản thân người lao động
Câu 40: 0.25 điểm
Một công ty công nghệ muốn thúc đẩy sự tham gia và trách nhiệm cá nhân của nhân viên, đồng thời gắn kết mục tiêu cá nhân với mục tiêu chung của công ty. Họ nên ưu tiên áp dụng phương pháp nào?