Trắc nghiệm ôn tập chương 8 - Marketing căn bản (NEU)

Thực hành trắc nghiệm ôn tập Chương 8 “Các quyết định về giá bán” để nắm vững khái niệm giá, vai trò giá trong marketing mix, chiến lược định giá, các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định giá, các phương pháp định giá cơ bản (chi phí, giá trị cảm nhận, cạnh tranh) và chiến lược điều chỉnh giá phù hợp với từng tình huống thị trường. Phù hợp cho sinh viên và chuyên viên marketing. 

Từ khoá: trắc nghiệm ôn tập chương 8 giá bán chiến lược giá marketing mix định giá điều chỉnh giá

Số câu hỏi: 82 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

380,556 lượt xem 29,273 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Đâu là biến số DUY NHẤT của Marketing-mix tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp?
A.  
Sản phẩm (Product)
B.  
Phân phối (Place)
C.  
Giá (Price)
D.  
Xúc tiến (Promotion)
Câu 2: 0.25 điểm
"Giá là mối tương quan trao đổi trên thị trường". Định nghĩa này nhìn giá dưới góc độ nào?
A.  
Góc độ của marketing
B.  
Góc độ của người bán
C.  
Góc độ hoạt động trao đổi
D.  
Góc độ của người mua
Câu 3: 0.25 điểm
Trong hình thái thị trường độc quyền nhóm, hành vi định giá của các doanh nghiệp có đặc điểm nổi bật nào?
A.  
Họ luôn tuân theo một mức giá duy nhất do thị trường quyết định
B.  
Họ rất nhạy cảm và thường phản ứng với chiến lược giá của nhau
C.  
Họ hoàn toàn độc lập trong việc ra quyết định về giá
D.  
Họ không quan tâm đến chiến lược giá của đối thủ
Câu 4: 0.25 điểm
Một công ty dịch vụ viễn thông đặt mức cước thuê bao hàng tháng rất thấp nhưng tính phí cao cho các cuộc gọi vượt định mức. Đây là ví dụ về chiến lược định giá nào?
A.  
Định giá trọn gói
B.  
Định giá khuyến mại
C.  
Định giá theo địa lý
D.  
Định giá hai phần
Câu 5: 0.25 điểm
Trong hình thái thị trường nào sau đây, một doanh nghiệp riêng lẻ có ít quyền lực nhất trong việc định giá sản phẩm của mình?
A.  
Cạnh tranh có độc quyền
B.  
Độc quyền nhóm
C.  
Cạnh tranh thuần túy
D.  
Độc quyền thuần túy
Câu 6: 0.25 điểm
"Đường cong kinh nghiệm" cho thấy điều gì?
A.  
Nhu cầu của khách hàng tăng khi họ có nhiều kinh nghiệm hơn với sản phẩm
B.  
Giá bán tăng theo kinh nghiệm của người bán
C.  
Giá thành đơn vị sản phẩm giảm khi sản lượng sản xuất được tích lũy tăng lên
D.  
Giá thành đơn vị sản phẩm tăng khi sản lượng tăng
Câu 7: 0.25 điểm
Lý do chính khiến ban lãnh đạo cấp cao thường trực tiếp tham gia vào các quyết định về giá là gì?
A.  
Vì giá ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu, lợi nhuận và có tính rủi ro lớn do tác động nhanh
B.  
Vì việc tính toán giá rất phức tạp và cần chuyên môn cao
C.  
Vì nhân viên bán hàng không đủ thẩm quyền để quyết định
D.  
Vì chỉ có ban lãnh đạo mới nắm được thông tin về chi phí
Câu 8: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất điện thoại di động quyết định tung ra một mẫu máy giá rẻ để cạnh tranh trong phân khúc bình dân, với hy vọng sẽ nhanh chóng giành được thị phần lớn. Chiến lược định giá cho sản phẩm mới này là gì?
A.  
Định giá "hớt váng"
B.  
Định giá "thâm nhập"
C.  
Định giá phân biệt
D.  
Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
Câu 9: 0.25 điểm
Nếu cầu về một sản phẩm là co giãn ít (không co giãn), việc giảm giá sẽ dẫn đến kết quả nào sau đây cho tổng doanh thu?
A.  
Tổng doanh thu tăng
B.  
Tổng doanh thu giảm
C.  
Không thể xác định được
D.  
Tổng doanh thu không đổi
Câu 10: 0.25 điểm
Công ty A sản xuất máy ảnh và bán với giá tương đối rẻ, nhưng lại định giá phim và các phụ kiện đi kèm (bắt buộc) ở mức rất cao. Đây là chiến lược định giá cho:
A.  
Sản phẩm phụ thêm
B.  
Chủng loại sản phẩm
C.  
Sản phẩm phụ
D.  
Sản phẩm kèm theo bắt buộc
Câu 11: 0.25 điểm
Trong ngành chăn nuôi bò sữa, sữa là sản phẩm chính, còn thịt bê có thể được coi là sản phẩm phụ. Nếu thịt bê có giá trị thương mại và bán được, điều này ảnh hưởng đến giá sản phẩm chính (sữa) như thế nào?
A.  
Không ảnh hưởng gì đến giá sữa
B.  
Giúp doanh nghiệp có điều kiện giảm giá sữa để tăng tính cạnh tranh
C.  
Buộc doanh nghiệp phải tăng chi phí marketing cho cả hai sản phẩm
D.  
Làm tăng giá sữa để tối đa hóa lợi nhuận kép
Câu 12: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất đồ nội thất có các dòng sản phẩm ghế sofa từ cơ bản đến cao cấp với các mức giá khác nhau. Ví dụ: ghế sofa cơ bản giá 5 triệu, ghế có thêm tính năng ngả lưng giá 7 triệu, và ghế bọc da cao cấp giá 12 triệu. Việc thiết lập các "bậc giá" này là chiến lược:
A.  
Định giá cho sản phẩm phụ thêm
B.  
Định giá trọn gói
C.  
Định giá cho chủng loại sản phẩm
D.  
Định giá phân biệt
Câu 13: 0.25 điểm
Một nhà bán lẻ quyết định giảm giá mạnh một vài mặt hàng phổ biến (thậm chí bán lỗ) để thu hút khách hàng đến cửa hàng, với hy vọng họ sẽ mua thêm các sản phẩm khác. Đây là hình thức của:
A.  
Bớt giá
B.  
Định giá lỗ để lôi kéo khách hàng
C.  
Chiết khấu theo số lượng
D.  
Định giá phân biệt
Câu 14: 0.25 điểm
Việc một rạp chiếu phim bán vé cho sinh viên với giá rẻ hơn so với giá vé thông thường là một ví dụ của:
A.  
Định giá theo địa điểm
B.  
Định giá theo hình ảnh
C.  
Định giá theo khách hàng
D.  
Định giá khuyến mại
Câu 15: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây có thể làm cho khách hàng bớt nhạy cảm về giá?
A.  
Sản phẩm càng độc đáo, càng ít có khả năng bị thay thế
B.  
Chi phí cho sản phẩm chiếm một tỷ trọng lớn trong thu nhập của khách hàng
C.  
Chất lượng sản phẩm dễ dàng so sánh và đánh giá
D.  
Sản phẩm có nhiều sản phẩm thay thế tương tự
Câu 16: 0.25 điểm
Việc các siêu thị thường đặt giá lẻ như 9.900đ thay vì 10.000đ là một nghệ thuật đặt giá dựa trên yếu tố nào?
A.  
Quy định của chính phủ về giá
B.  
Chi phí sản xuất chính xác
C.  
Sự cạnh tranh từ các cửa hàng tiện lợi
D.  
Tâm lý của khách hàng
Câu 17: 0.25 điểm
Khi đối thủ cạnh tranh giảm giá, phương án phản ứng nào của doanh nghiệp thể hiện sự tập trung vào các yếu tố phi giá cả?
A.  
Tung ra một dòng sản phẩm giá rẻ mới để cạnh tranh trực tiếp
B.  
Giảm giá tương đương với mức giảm của đối thủ
C.  
Giảm giá bán thấp hơn giá của đối thủ
D.  
Giữ nguyên giá nhưng cải tiến chất lượng sản phẩm
Câu 18: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp có chi phí cố định là 300.000.000đ, chi phí biến đổi cho mỗi đơn vị sản phẩm là 10.000đ. Nếu doanh nghiệp đặt giá bán là 20.000đ, điểm hòa vốn là bao nhiêu sản phẩm?
A.  
25.000 sản phẩm
B.  
Q=300.000.00020.000=15.000 sản phẩmQ = \frac{300.000.000}{20.000} = 15.000 \text{ sản phẩm}
C.  
Q=300.000.00010.000=30.000 sản phẩmQ = \frac{300.000.000}{10.000} = 30.000 \text{ sản phẩm}
D.  
Q=300.000.00020.00010.000=30.000 sản phẩmQ = \frac{300.000.000}{20.000 - 10.000} = 30.000 \text{ sản phẩm}
Câu 19: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của việc chủ động tăng giá do "lạm phát chi phí" là gì?
A.  
Giảm thị phần của đối thủ cạnh tranh
B.  
Tạo hình ảnh sản phẩm cao cấp hơn
C.  
Gia tăng lợi nhuận
D.  
Ổn định (bảo vệ) lợi nhuận
Câu 20: 0.25 điểm
Một công ty tính toán rằng chi phí biến đổi cho mỗi sản phẩm là 15.000đ, tổng chi phí cố định là 500.000.000đ. Nếu công ty muốn bán 50.000 sản phẩm và đạt lợi nhuận là 200.000.000đ, họ phải đặt giá bán là bao nhiêu?
A.  
P=15.000+200.000.00050.000=19.000đP = 15.000 + \frac{200.000.000}{50.000} = 19.000\text{đ}
B.  
P=25.000+200.000.00050.000=29.000đP = 25.000 + \frac{200.000.000}{50.000} = 29.000\text{đ}
C.  
P=15.000+500.000.00050.000=25.000đP = 15.000 + \frac{500.000.000}{50.000} = 25.000\text{đ}
D.  
25.000đ
Câu 21: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp bán sản phẩm ở các khu vực địa lý khác nhau và quyết định áp dụng một mức giá duy nhất cho tất cả khách hàng, bất kể họ ở xa hay gần. Mức giá này đã bao gồm chi phí vận chuyển trung bình. Đây là cách định giá nào?
A.  
Định giá thống nhất bao gồm cả chi phí vận chuyển
B.  
Định giá FOB
C.  
Định giá CIF
D.  
Định giá cho từng khu vực
Câu 22: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp đặt mục tiêu trở thành người dẫn đầu về chất lượng sản phẩm trên thị trường, họ thường sẽ áp dụng chính sách giá nào?
A.  
Đặt mức giá thấp để tăng thị phần
B.  
Đặt mức giá ngang bằng đối thủ
C.  
Đặt một mức giá cao
D.  
Đặt giá linh hoạt theo từng khách hàng
Câu 23: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp cung cấp dịch vụ và định giá dựa trên nguyên tắc "loại trừ giá trị sản phẩm phụ khỏi chi phí sản xuất sản phẩm chính", điều này có nghĩa là gì?
A.  
Doanh thu từ sản phẩm phụ được dùng để giảm giá thành của sản phẩm chính
B.  
Doanh nghiệp đang thực hiện chiến lược định giá "hớt váng"
C.  
Chi phí sản xuất sản phẩm phụ được cộng vào chi phí của sản phẩm chính
D.  
Doanh nghiệp bỏ qua hoàn toàn sản phẩm phụ khi định giá
Câu 24: 0.25 điểm
Trong quy trình xác định mức giá bán lần đầu, bước nào diễn ra ngay sau khi "Xác định cầu thị trường mục tiêu"?
A.  
Xác định nhiệm vụ cho mức giá
B.  
Phân tích giá và sản phẩm của đối thủ
C.  
Lựa chọn phương pháp định giá
D.  
Xác định chi phí sản xuất
Câu 25: 0.25 điểm
Một công ty công nghệ vừa phát minh ra một sản phẩm hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường. Họ quyết định đặt giá rất cao ngay từ đầu để tối đa hóa lợi nhuận từ nhóm khách hàng tiên phong. Chiến lược này gọi là gì?
A.  
Định giá "hớt váng"
B.  
Định giá theo cạnh tranh
C.  
Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
D.  
Định giá "thâm nhập"
Câu 26: 0.25 điểm
"Chiết khấu thời vụ" được các khách sạn, hãng hàng không áp dụng nhằm mục đích chính là gì?
A.  
Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ về giá
B.  
Thưởng cho khách hàng trung thành
C.  
Thu hút khách hàng doanh nghiệp
D.  
Duy trì mức độ hoạt động ổn định trong cả năm
Câu 27: 0.25 điểm
Trong một số trường hợp, khi giá của một mặt hàng xa xỉ tăng lên, cầu về nó cũng tăng theo. Hiện tượng này làm cho đường cầu có đặc điểm gì?
A.  
Độ dốc âm
B.  
Nằm ngang
C.  
Thẳng đứng
D.  
Độ dốc dương
Câu 28: 0.25 điểm
Doanh nghiệp có thể xem xét chủ động cắt giảm giá trong tình huống nào sau đây?
A.  
Khi doanh nghiệp đang dư thừa năng lực sản xuất
B.  
Khi sản phẩm của doanh nghiệp được định vị là cao cấp nhất thị trường
C.  
Khi chi phí sản xuất tăng cao (lạm phát chi phí)
D.  
Khi cầu tăng quá mức so với cung
Câu 29: 0.25 điểm
Chiết khấu chức năng (chiết khấu thương mại) được áp dụng cho đối tượng nào?
A.  
Khách hàng mua hàng trái vụ
B.  
Các thành viên trong kênh phân phối (nhà bán buôn, bán lẻ)
C.  
Khách hàng mua với số lượng lớn
D.  
Khách hàng thanh toán bằng tiền mặt
Câu 30: 0.25 điểm
Một nhà hàng định giá các món ăn ở mức vừa phải nhưng định giá đồ uống (rượu, bia) rất cao. Họ đang sử dụng chiến lược định giá nào để tối ưu hóa lợi nhuận chung?
A.  
Định giá lỗ để lôi kéo khách hàng
B.  
Định giá hai phần
C.  
Định giá cho sản phẩm kèm theo bắt buộc
D.  
Định giá cho những sản phẩm phụ thêm
Câu 31: 0.25 điểm
Khi định giá theo phương pháp "giá trị cảm nhận", công ty bắt đầu quy trình từ đâu?
A.  
Phân tích giá của đối thủ cạnh tranh
B.  
Tính toán chi phí sản xuất
C.  
Phân tích nhu cầu và nhận thức của khách hàng về giá trị
D.  
Thiết kế sản phẩm và các tính năng
Câu 32: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố bên trong doanh nghiệp ảnh hưởng đến quyết định về giá?
A.  
Đặc điểm của thị trường và cầu
B.  
Chiến lược marketing-mix
C.  
Các mục tiêu marketing
D.  
Chi phí sản xuất
Câu 33: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp lựa chọn phương pháp định giá đấu thầu, yếu tố quan trọng nhất mà họ cần xem xét để thắng thầu là gì?
A.  
Lợi nhuận mục tiêu của doanh nghiệp
B.  
Mức giá đấu thầu dự kiến của các đối thủ cạnh tranh
C.  
Giá trị cảm nhận của bên mời thầu
D.  
Chi phí sản xuất của chính mình
Câu 34: 0.25 điểm
"Giá tham khảo" của khách hàng được hình thành từ đâu?
A.  
Chỉ do người bán áp đặt
B.  
Chỉ từ chi phí sản xuất mà họ ước tính
C.  
Từ các nguồn thông tin thương mại và các tình huống mua hàng trước đây
D.  
Chỉ từ giá của các sản phẩm cạnh tranh
Câu 35: 0.25 điểm
Phương pháp định giá "cộng lãi vào giá thành" có ưu điểm nổi bật là gì?
A.  
Tập trung hoàn toàn vào giá trị khách hàng nhận được
B.  
Linh hoạt trước các biến động của thị trường
C.  
Luôn tối đa hóa được lợi nhuận
D.  
Đơn giản, dễ tính toán
Câu 36: 0.25 điểm
Một công ty bán phần mềm theo hình thức "trọn gói" gồm 3 module (A, B, C) với giá 20 triệu đồng. Nếu mua lẻ, module A giá 10 triệu, B giá 8 triệu, C giá 7 triệu. Nguyên tắc cơ bản của định giá trọn gói được thể hiện như thế nào?
A.  
Giá bán trọn gói < Tổng giá mua lẻ
B.  
Giá bán trọn gói > Tổng giá mua lẻ
C.  
Giá bán trọn gói = Tổng giá mua lẻ
D.  
Giá bán trọn gói không liên quan đến giá mua lẻ
Câu 37: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp gặp khó khăn nghiêm trọng, cạnh tranh khốc liệt và mục tiêu chính chỉ là "đảm bảo sống sót", họ sẽ có xu hướng đặt giá như thế nào?
A.  
Bằng với giá của đối thủ cạnh tranh để ổn định thị trường
B.  
Cao hơn đối thủ cạnh tranh để khẳng định chất lượng
C.  
Đủ để trang trải chi phí cố định và có một phần lợi nhuận nhỏ
D.  
Đủ để trang trải phần chi phí biến đổi
Câu 38: 0.25 điểm
Chiến lược định giá "thâm nhập" thị trường đặc biệt thích hợp khi:
A.  
Mục tiêu của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
B.  
Chi phí sản xuất không giảm nhiều khi quy mô tăng
C.  
Sản phẩm có tính độc đáo cao và ít sản phẩm thay thế
D.  
Thị trường rất nhạy cảm về giá và giá thấp có sức thu hút lớn
Câu 39: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là giới hạn "trần" của giá trong các quyết định về giá?
A.  
Các mục tiêu marketing
B.  
Cầu thị trường
C.  
Chi phí sản xuất
D.  
Giá của đối thủ cạnh tranh
Câu 40: 0.25 điểm
Đâu KHÔNG phải là một hình thức của định giá phân biệt?
A.  
Định giá khác nhau cho các hạng ghế trên máy bay
B.  
Định giá cho một sản phẩm mới ở mức rất thấp để chiếm thị phần
C.  
Định giá cước điện thoại khác nhau giữa ngày và đêm
D.  
Định giá khác nhau cho cùng một loại nước hoa trong các bao bì khác nhau