Trắc nghiệm ôn tập chương 5 - Quản trị Nhân lực (NEU)
Tham gia bộ đề trắc nghiệm online Chương 5 Quản trị Nhân lực NEU để củng cố kiến thức về quy trình tuyển mộ, tuyển chọn và đánh giá nhân sự nhanh chóng và hiệu quả.
Từ khoá: trắc nghiệm Quản trị Nhân lực NEU chương 5 ôn tập tuyển mộ tuyển chọn đánh giá nhân sự kiểm tra online
Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ
378,942 lượt xem 29,147 lượt làm bài
Bạn chưa làm Đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một công ty công nghệ cao muốn tuyển dụng các chuyên gia có kỹ năng đặc thù và kinh nghiệm dày dặn trong một thị trường lao động cạnh tranh. Phương pháp tuyển mộ nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?
A.
Chờ đợi ứng viên tự nộp hồ sơ qua trang web của công ty.
B.
Đăng quảng cáo tuyển dụng đại trà trên các tờ báo địa phương.
C.
Tổ chức hội chợ việc làm tại các trường đại học.
D.
Sử dụng phương pháp thu hút thông qua sự giới thiệu của cán bộ, công nhân viên.
Câu 2: 0.25 điểm
Trong quá trình tuyển chọn, mục đích chính của bước "Phỏng vấn sơ bộ" là gì?
A.
Đàm phán chi tiết về lương và các chế độ phúc lợi.
B.
Xác lập mối quan hệ và loại bỏ những ứng viên rõ ràng không phù hợp.
C.
Thẩm tra lại tất cả thông tin trong hồ sơ của ứng viên.
D.
Đưa ra quyết định tuyển dụng cuối cùng.
Câu 3: 0.25 điểm
Hành động nào sau đây KHÔNG phải là một giải pháp thay thế cho việc tuyển mộ nhân sự mới khi công ty đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động tạm thời?
A.
Ký hợp đồng thầu lại một phần công việc cho một đơn vị khác.
B.
Xây dựng kế hoạch quy hoạch và phát triển nhân sự dài hạn.
C.
Thuê lao động tạm thời từ một công ty dịch vụ.
D.
Tổ chức cho nhân viên làm thêm giờ.
Câu 4: 0.25 điểm
Khi một tổ chức chỉ dựa vào nguồn tuyển mộ nội bộ, họ có thể đối mặt với nhược điểm nào sau đây?
A.
Có nguy cơ không thay đổi được chất lượng lao động, đặc biệt với các tổ chức quy mô nhỏ.
B.
Mất nhiều thời gian để nhân viên mới làm quen với công việc.
C.
Tốn nhiều chi phí hơn so với tuyển mộ bên ngoài.
D.
Gây ra tình trạng nhân viên mới không trung thành với tổ chức.
Câu 5: 0.25 điểm
Công ty Z nhận được 150 hồ sơ ứng tuyển. Qua các vòng sàng lọc, công ty đã phỏng vấn 30 người và cuối cùng tuyển dụng được 3 người. Tỷ lệ tuyển chọn của công ty là bao nhiêu?
A.
?3/30=0.10!
B.
?30/150=0.20!
C.
?3/(150−30)=0.025!
D.
?3/150=0.02!
Câu 6: 0.25 điểm
Loại phỏng vấn nào yêu cầu ứng viên trả lời cách họ sẽ xử lý các công việc trong những tình huống giả định do người phỏng vấn đặt ra?
A.
Phỏng vấn theo mẫu.
B.
Phỏng vấn không có hướng dẫn.
C.
Phỏng vấn theo tình huống.
D.
Phỏng vấn căng thẳng.
Câu 7: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất muốn đánh giá kỹ năng thực tế của ứng viên cho vị trí thợ hàn. Phương pháp trắc nghiệm nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?
A.
Bài trắc nghiệm làm thử công việc (bài trắc nghiệm mẫu).
B.
Trắc nghiệm về kiến thức lý thuyết hàn.
C.
Trắc nghiệm về trí thông minh và khả năng thần kinh.
D.
Trắc nghiệm về tính cách và sở thích.
Câu 8: 0.25 điểm
Việc cung cấp thông tin "quá tô hồng" và không đúng sự thật về công việc cho ứng viên có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A.
Tăng số lượng người nộp đơn xin việc một cách đáng kể.
B.
Giảm tỷ lệ người bỏ việc sau khi được tuyển dụng.
C.
Tạo ra những cú sốc, làm cho người được nhận vào bị vỡ mộng và thiếu tin tưởng.
D.
Giúp ứng viên chuẩn bị tâm lý tốt hơn cho những khó khăn.
Câu 9: 0.25 điểm
Công ty A đang cần tuyển một giám đốc marketing. Họ quyết định thành lập một hội đồng gồm trưởng phòng nhân sự, giám đốc điều hành và một chuyên gia marketing bên ngoài để cùng phỏng vấn ứng viên. Hình thức này được gọi là gì?
A.
Phỏng vấn căng thẳng.
B.
Phỏng vấn không có hướng dẫn.
C.
Phỏng vấn hội đồng.
D.
Phỏng vấn theo nhóm.
Câu 10: 0.25 điểm
Tại sao việc sử dụng "Danh mục các kỹ năng" (skill inventories) là một phương pháp hiệu quả để tuyển mộ từ nguồn nội bộ?
A.
Vì nó là hình thức quảng cáo tuyển dụng rộng rãi nhất.
B.
Vì nó giúp phát hiện nhanh chóng những nhân viên trong tổ chức có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với vị trí trống.
C.
Vì nó cung cấp thông tin về những ứng viên thất nghiệp bên ngoài.
D.
Vì nó giúp đánh giá tính trung thực của nhân viên.
Câu 11: 0.25 điểm
Quá trình tuyển mộ có ảnh hưởng đến các chức năng khác của quản trị nhân lực như thế nào?
A.
Quá trình tuyển mộ không có mối liên hệ nào với việc đào tạo và phát triển.
B.
Những người lao động có tay nghề cao được tuyển mộ sẽ đòi hỏi chi phí đào tạo lớn hơn.
C.
Một mức lương cao sẽ gây khó khăn cho việc tuyển mộ người có trình độ.
D.
Chất lượng tuyển mộ ảnh hưởng đến hiệu quả đánh giá tình hình thực hiện công việc và chính sách thù lao.
Câu 12: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp nhỏ không có bộ phận nhân sự chuyên trách muốn tuyển dụng nhân viên kinh doanh. Phương pháp thu hút nào từ nguồn bên ngoài thường được họ ưu tiên sử dụng?
A.
Cử cán bộ đến các trường đại học để tuyển mộ.
B.
Đăng tin trên các kênh truyền hình quốc gia.
C.
Thông qua các trung tâm môi giới và giới thiệu việc làm.
D.
Xây dựng một "danh mục kỹ năng" phức tạp.
Câu 13: 0.25 điểm
"Tỷ lệ sàng lọc" (Yield Ratio) trong hoạch định tuyển mộ được sử dụng để làm gì?
A.
Để đánh giá sự hài lòng của nhân viên sau khi được tuyển.
B.
Để xác định số lượng người cần thu hút ở mỗi bước nhằm có được số lượng ứng viên mong muốn ở bước tiếp theo.
C.
Để quyết định mức lương khởi điểm cho nhân viên mới.
D.
Để tính toán chi phí quảng cáo cho một chiến dịch tuyển mộ.
Câu 14: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc tuyển mộ nhân lực từ nguồn bên trong tổ chức?
A.
Tạo động lực phấn đấu và tăng sự trung thành của nhân viên.
B.
Tiết kiệm thời gian làm quen và thích ứng với công việc mới.
C.
Mang lại cho tổ chức những kiến thức và cách làm mới, tiên tiến.
D.
Nhân viên đã quen với công việc và văn hóa của tổ chức.
Câu 15: 0.25 điểm
Trong bước "Sàng lọc qua đơn xin việc", mẫu đơn được thiết kế khoa học có thể cung cấp thông tin về khía cạnh nào của ứng viên?
A.
Chỉ cung cấp thông tin về họ tên và địa chỉ.
B.
Phản ánh trực tiếp khả năng thực hiện công việc trong tương lai.
C.
Chỉ cho thấy được câu trả lời "như thế nào" và "tại sao" về quá khứ của họ.
D.
Các hành vi trong quá khứ, kỹ năng, kinh nghiệm, và cả kỳ vọng, ước muốn.
Câu 16: 0.25 điểm
Bước "Thẩm tra các thông tin thu được" trong quá trình tuyển chọn nhằm mục đích gì?
A.
Để đàm phán lại mức lương với ứng viên.
B.
Để tổ chức một buổi tham quan công việc cho ứng viên.
C.
Để khám sức khỏe tổng quát cho ứng viên.
D.
Để xác định độ tin cậy và chính xác của những thông tin mà ứng viên đã cung cấp.
Câu 17: 0.25 điểm
Một công ty muốn tuyển nhân sự cho vị trí trực tổng đài, một công việc đòi hỏi sự bình tĩnh khi đối mặt với áp lực và những khách hàng khó tính. Loại phỏng vấn nào có thể giúp đánh giá tốt nhất khả năng này?
A.
Phỏng vấn theo mẫu.
B.
Phỏng vấn không có hướng dẫn.
C.
Phỏng vấn căng thẳng.
D.
Phỏng vấn hội đồng.
Câu 18: 0.25 điểm
Cơ sở pháp lý quan trọng nhất để tiến hành ký kết giữa người sử dụng lao động và người lao động sau khi có quyết định tuyển dụng là gì?
A.
Thỏa thuận miệng giữa hai bên.
B.
Bản mô tả công việc.
C.
Quy định nội bộ của công ty.
D.
Bộ luật Lao động do Nhà nước ban hành.
Câu 19: 0.25 điểm
Lợi ích chính của việc cho ứng viên "Tham quan công việc" trước khi ra quyết định tuyển dụng cuối cùng là gì?
A.
Giúp công ty tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
B.
Để loại bỏ những ứng viên không đủ sức khỏe.
C.
Giúp ứng viên có cái nhìn thực tế về công việc và môi trường làm việc, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.
D.
Là bước để kiểm tra kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
Câu 20: 0.25 điểm
Yếu tố nào được xem là có ý nghĩa quan trọng nhất, quyết định tâm lý xã hội của người xin việc khi xác định tỷ lệ sàng lọc?
A.
Cung - cầu lao động trên thị trường.
B.
Mức độ phức tạp của công việc.
C.
Uy tín của công ty.
D.
Yếu tố thu nhập.
Câu 21: 0.25 điểm
Việc lạm dụng quá nhiều vào một nguồn tuyển mộ cụ thể có thể dẫn đến rủi ro gì?
A.
Làm tăng khả năng phân biệt đối xử và làm mất đi tính đa dạng của nguồn nhân lực.
B.
Dẫn đến việc không tuyển đủ số lượng người cần thiết.
C.
Làm tăng chi phí tuyển dụng một cách không cần thiết.
D.
Khiến quá trình tuyển mộ diễn ra chậm hơn.
Câu 22: 0.25 điểm
Theo giáo trình, cán bộ làm công tác tuyển mộ cần phải có những phẩm chất và kỹ năng nào?
A.
Am hiểu chuyên môn, có phẩm chất đạo đức tốt, và có kiến thức về tâm lý, kỹ thuật tuyển chọn.
B.
Chỉ cần có kinh nghiệm làm việc lâu năm tại công ty.
C.
Chỉ cần am hiểu về luật lao động.
D.
Chỉ cần có kỹ năng giao tiếp tốt.
Câu 23: 0.25 điểm
Một trong những nhược điểm của phương pháp phỏng vấn theo mẫu (patterned interview) là gì?
A.
Tính phong phú của thông tin thu thập được bị hạn chế.
B.
Khó so sánh câu trả lời giữa các ứng viên.
C.
Người phỏng vấn dễ bị lạc đề.
D.
Các câu hỏi không được chuẩn bị trước.
Câu 24: 0.25 điểm
Công ty X quyết định thuê lại toàn bộ dịch vụ bảo vệ và vệ sinh từ một công ty chuyên cung cấp dịch vụ này thay vì tự tuyển dụng. Đây là giải pháp thay thế tuyển mộ nào?
A.
Làm thêm giờ.
B.
Hợp đồng thầu lại.
C.
Nhờ giúp tạm thời.
D.
Thuê lao động từ công ty cho thuê.
Câu 25: 0.25 điểm
Tại sao việc tuyển chọn những người có kỷ luật, trung thực và gắn bó với tổ chức lại quan trọng?
A.
Vì nó là yêu cầu bắt buộc của pháp luật lao động.
B.
Vì nó giúp công ty dễ dàng hơn trong việc sa thải nhân viên.
C.
Vì nó trực tiếp làm tăng năng suất lao động và hiệu suất công tác, đồng thời ổn định nguồn nhân lực.
D.
Vì nó giúp giảm thiểu chi phí tuyển dụng ban đầu.
Câu 26: 0.25 điểm
Trong một cuộc phỏng vấn, ứng viên tỏ ra rất xuất sắc. Tuy nhiên, sau đó công ty phát hiện ứng viên đã giả mạo bằng cấp. Theo kinh nghiệm thực tế được nêu trong giáo trình, công ty nên làm gì?
A.
Nên sa thải, ngay cả khi ứng viên được coi là xuất sắc.
B.
Bỏ qua lỗi này nếu ứng viên thực sự có năng lực.
C.
Yêu cầu ứng viên học lại để lấy bằng thật.
D.
Vẫn tuyển dụng nhưng đưa ra mức lương thấp hơn.
Câu 27: 0.25 điểm
Quá trình tuyển chọn nhân lực được ví như "một hàng rào chắn". Ý nghĩa của hình ảnh này là gì?
A.
Mỗi bước được dùng để sàng lọc, loại bỏ những ứng viên không đủ điều kiện đi tiếp vào vòng sau.
B.
Mỗi bước trong quá trình là một cơ hội để ứng viên thể hiện bản thân.
C.
Quá trình tuyển chọn rất tốn kém và phức tạp.
D.
Quá trình này tạo ra khoảng cách giữa nhà tuyển dụng và ứng viên.
Câu 28: 0.25 điểm
"Trắc nghiệm về năng khiếu và khả năng" (aptitude and ability tests) chủ yếu được dùng để dự đoán điều gì?
A.
Mức độ trung thực của ứng viên trong công việc.
B.
Cá nhân nào sẽ học hỏi tốt và thực hiện tốt công việc trong tương lai.
C.
Mức độ hài lòng của ứng viên đối với công việc.
D.
Những kinh nghiệm mà ứng viên đã tích lũy được trong quá khứ.
Câu 29: 0.25 điểm
Nhược điểm của việc "Nhờ giúp tạm thời" để thay thế tuyển mộ là gì?
A.
Khó tìm được người làm trong thời gian ngắn.
B.
Thủ tục pháp lý phức tạp hơn so với tuyển dụng chính thức.
C.
Người lao động thường không có sự trung thành và tâm huyết với công việc.
D.
Chi phí phúc lợi và đào tạo cho nhân viên rất cao.
Câu 30: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "Môi trường" ảnh hưởng đến hoạt động tuyển mộ?
A.
Sự cạnh tranh của các doanh nghiệp khác.
B.
Các xu hướng kinh tế chung.
C.
Các chính sách nhân sự và bầu không khí tâm lý trong tập thể.
D.
Điều kiện về thị trường lao động (cung - cầu).
Câu 31: 0.25 điểm
Một ứng viên có trình độ cao nhưng lại không được tuyển chọn vì không biết thông tin tuyển mộ. Điều này cho thấy tầm quan trọng của khâu nào?
A.
Quá trình tuyển mộ.
B.
Giai đoạn thử việc.
C.
Quá trình phỏng vấn.
D.
Quá trình đánh giá thành tích.
Câu 32: 0.25 điểm
Một công ty đang tuyển vị trí quản lý cấp cao và muốn đánh giá toàn diện các kỹ năng lãnh đạo, ra quyết định, làm việc nhóm của ứng viên trong nhiều tình huống khác nhau. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A.
Sử dụng một trung tâm đánh giá (assessment center).
B.
Một bài trắc nghiệm kiến thức chuyên môn.
C.
Một buổi phỏng vấn theo mẫu.
D.
Chỉ dựa vào hồ sơ và bằng cấp của ứng viên.
Câu 33: 0.25 điểm
Mục tiêu của việc "phỏng vấn bởi người lãnh đạo trực tiếp" ở cuối quá trình tuyển chọn là gì?
A.
Để kiểm tra lại sức khỏe của ứng viên lần cuối.
B.
Đây chỉ là một bước mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
C.
Để loại bỏ vai trò của phòng nhân sự trong tuyển dụng.
D.
Để đảm bảo sự thống nhất và phù hợp giữa ứng viên và người quản lý sẽ sử dụng lao động.
Câu 34: 0.25 điểm
"Sự tự tuyển chọn" của ứng viên có vai trò như thế nào trong quá trình tuyển chọn?
A.
Nó không có vai trò gì vì quyết định cuối cùng thuộc về nhà tuyển dụng.
B.
Nó là một yếu tố quan trọng vì ứng viên là người hiểu rõ nhất về bản thân và khả năng phù hợp của mình với công việc.
C.
Nó làm cho quá trình tuyển chọn trở nên tốn kém hơn.
D.
Nó chỉ quan trọng đối với các vị trí không yêu cầu kỹ năng cao.
Câu 35: 0.25 điểm
Việc tổ chức cho nhân viên làm thêm giờ cần phải tuân thủ điều gì quan trọng nhất?
A.
Phải được quảng cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
B.
Phải được sự đồng ý của tất cả các công ty đối thủ.
C.
Chỉ cần trả lương cao hơn cho nhân viên là đủ.
D.
Phải tuân theo các quy định trong Bộ luật Lao động.
Câu 36: 0.25 điểm
Đâu là một ưu điểm của việc tuyển mộ nhân lực từ nguồn bên ngoài?
A.
Gây tâm lý thất vọng cho những nhân viên đang làm việc trong tổ chức.
B.
Họ có khả năng làm thay đổi cách làm cũ của tổ chức mà không sợ bị phản ứng.
C.
Ứng viên là những người đã qua thử thách về lòng trung thành.
D.
Quá trình thực hiện công việc diễn ra liên tục không bị gián đoạn.
Câu 37: 0.25 điểm
Giai đoạn thử việc (probationary period) có mục đích gì đối với tổ chức?
A.
Là cơ hội để đánh giá thành tích thực tế của nhân viên mới và đưa ra quyết định cuối cùng về việc giữ lại họ.
B.
Chỉ áp dụng cho các nhân viên cấp thấp.
C.
Là thời gian để nhân viên mới làm quen với tất cả đồng nghiệp trong công ty.
D.
Giúp tổ chức trả lương thấp hơn cho nhân viên mới.
Câu 38: 0.25 điểm
Trắc nghiệm tâm lý nhằm phát hiện các đặc điểm như khí chất (sôi nổi, điềm tĩnh), ước mơ, nguyện vọng của ứng viên thuộc loại nào?
A.
Trắc nghiệm về tính cách và sở thích.
B.
Trắc nghiệm thành tích.
C.
Trắc nghiệm y học.
D.
Trắc nghiệm về năng khiếu.
Câu 39: 0.25 điểm
Một trong những hạn chế của "đơn xin việc" là gì?
A.
Nó yêu cầu người xin việc phải có mặt trực tiếp để điền đơn.
B.
Nó cung cấp quá nhiều thông tin không cần thiết.
C.
Nó là một thủ tục tốn kém nhất trong quá trình tuyển chọn.
D.
Người xin việc thường chỉ nói tốt về mình và thông tin mang tính mô tả, chưa cho biết "tại sao" hay "như thế nào".
Câu 40: 0.25 điểm
Tại sao độ tin cậy của các cuộc phỏng vấn có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tình huống?
A.
Vì các câu hỏi phỏng vấn luôn được chuẩn hóa tuyệt đối.
B.
Vì đánh giá của người phỏng vấn có thể bị chi phối bởi việc người phỏng vấn trước đó quá giỏi hoặc quá kém.
C.
Vì người phỏng vấn không bao giờ có định kiến cá nhân.
D.
Vì tất cả các ứng viên đều trả lời giống hệt nhau.