Trắc nghiệm ôn tập chương 5 - Giáo trình Quản trị logistics

Tham gia ngay bài trắc nghiệm ôn tập Chương 5 trong Giáo trình Quản trị Logistics, chuyên sâu về quản trị dự trữ hàng hóa: khái niệm dự trữ, định mức dự trữ sản xuất, phương pháp EOQ, FIFO/PEPS, phân loại ABC và quản lý kho hiệu quả. Bài test online giúp bạn củng cố kiến thức, tự đánh giá năng lực và chuẩn bị vững vàng cho thực tiễn logistics, với thời gian làm bài linh hoạt và kết quả trả ngay lập tức.

Từ khoá: trắc nghiệm online quản trị dự trữ định mức dự trữ EOQ FIFO PEPS phân loại ABC quản lý kho logistics Giáo trình Quản trị Logistics

Thời gian: 1 giờ

379,091 lượt xem 29,160 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Dự trữ hàng hoá trong nền kinh tế thị trường chủ yếu nhằm mục đích gì?
A.  
Đảm bảo cung cấp hàng hoá liên tục
B.  
Giảm chi phí sản xuất
C.  
Đảm bảo sự liên tục trong quá trình sản xuất và tiêu dùng
D.  
Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp
Câu 2: 0.25 điểm
Một trong những đặc điểm của dự trữ sản xuất là gì?
A.  
Dự trữ sản xuất chỉ được sử dụng cho sản xuất lớn
B.  
Dự trữ sản xuất không cần phải bảo quản
C.  
Dự trữ sản xuất thường xuyên có đại lượng biến động từ tối đa đến tối thiểu
D.  
Dự trữ sản xuất luôn cố định
Câu 3: 0.25 điểm
Phương pháp nào được sử dụng để tối thiểu hóa chi phí thu mua và bảo quản lô hàng?
A.  
Phương pháp JIT
B.  
Phương pháp FIFO
C.  
Phương pháp EOQ
D.  
Phương pháp dự trữ bảo hiểm
Câu 4: 0.25 điểm
Trong quá trình quản lý dự trữ, khi nào dự trữ bảo hiểm trở nên cần thiết?
A.  
Khi lượng vật tư tiêu dùng thực tế cao hơn kế hoạch
B.  
Khi hàng hoá được bảo quản trong điều kiện kém
C.  
Khi giá trị hàng hoá dự trữ thấp
D.  
Khi lượng hàng nhập kho vượt quá dự báo
Câu 5: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp sử dụng phương pháp FIFO trong việc quản lý kho, điều này có nghĩa là gì?
A.  
Tất cả các vật tư được bán đi cùng một lúc
B.  
Vật tư nhập kho trước sẽ xuất kho trước
C.  
Vật tư nhập kho sau sẽ xuất kho trước
D.  
Vật tư được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên
Câu 6: 0.25 điểm
Doanh nghiệp cần xác định các yếu tố nào để tính toán mức dự trữ sản xuất tối ưu?
A.  
Nhu cầu về vật tư, chu kỳ cung ứng và chi phí bảo quản
B.  
Chỉ cần số lượng sản phẩm
C.  
Nguồn nhân lực sản xuất
D.  
Chỉ tiêu về marketing
Câu 7: 0.25 điểm
Nếu một doanh nghiệp phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguyên liệu sản xuất do việc cung ứng chậm, họ nên sử dụng chiến lược nào?
A.  
Tìm kiếm nguồn cung ứng thay thế
B.  
Sử dụng dự trữ bảo hiểm
C.  
Giảm sản xuất
D.  
Tăng giá sản phẩm
Câu 8: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của việc quản lý dự trữ kinh tế là gì?
A.  
Tăng trưởng sản xuất
B.  
Cải thiện chất lượng sản phẩm
C.  
Tối thiểu hóa chi phí kho bãi và bảo quản
D.  
Cắt giảm chi phí sản xuất
Câu 9: 0.25 điểm
Định mức dự trữ sản xuất tối thiểu của một doanh nghiệp có ý nghĩa gì?
A.  
Đảm bảo sản xuất không bị gián đoạn trong mọi tình huống
B.  
Giảm chi phí sản xuất
C.  
Bảo vệ doanh nghiệp khỏi sự cạnh tranh
D.  
Tăng lợi nhuận sản xuất
Câu 10: 0.25 điểm
Phương pháp nào giúp doanh nghiệp xác định được lượng dự trữ tối ưu để giảm thiểu chi phí thu mua và bảo quản?
A.  
Phương pháp quản lý kho động
B.  
Phương pháp kiểm kê định kỳ
C.  
Phương pháp EOQ
D.  
Phương pháp ABC
Câu 11: 0.25 điểm
Một trong những phương pháp quản lý kho nào giúp giảm diện tích kho và tăng tốc độ quay vòng hàng hoá?
A.  
Phương pháp kho tĩnh
B.  
Phương pháp kho động
C.  
Phương pháp P.E.P.S
D.  
Phương pháp FIFO
Câu 12: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp áp dụng phương pháp P.E.P.S, điều gì sẽ xảy ra?
A.  
Vật tư được xuất kho theo thứ tự nhập kho
B.  
Vật tư được xuất kho theo phương thức nhập kho trước, ra trước
C.  
Vật tư được xếp thành từng nhóm và xuất kho theo yêu cầu
D.  
Vật tư được sử dụng linh hoạt và không cần theo thứ tự nhập kho
Câu 13: 0.25 điểm
Nếu doanh nghiệp cần giảm thiểu chi phí kho bãi, họ nên làm gì?
A.  
Tăng diện tích kho
B.  
Áp dụng phương pháp FIFO
C.  
Cắt giảm lượng dự trữ
D.  
Sử dụng phương pháp kho động
Câu 14: 0.25 điểm
Khi mức dự trữ tối đa đạt đến, doanh nghiệp cần phải làm gì?
A.  
Tăng sản xuất
B.  
Ngừng nhập kho
C.  
Tìm kiếm thị trường tiêu thụ mới
D.  
Giảm mức dự trữ tối thiểu
Câu 15: 0.25 điểm
Khi nào doanh nghiệp cần sử dụng phương pháp kiểm kê định kỳ?
A.  
Khi số lượng vật tư ít và việc kiểm tra dễ dàng
B.  
Khi có sự thay đổi lớn trong chuỗi cung ứng
C.  
Khi việc theo dõi dự trữ là một công việc thường xuyên
D.  
Khi sản phẩm có giá trị lớn và ít thay đổi
Câu 16: 0.25 điểm
Doanh nghiệp nào sẽ cần tính toán mức dự trữ chuẩn bị đặc biệt?
A.  
Doanh nghiệp có sản phẩm theo mùa
B.  
Doanh nghiệp không phụ thuộc vào các yếu tố ngoại vi
C.  
Doanh nghiệp có quy trình sản xuất ổn định
D.  
Doanh nghiệp chỉ sản xuất một loại sản phẩm duy nhất
Câu 17: 0.25 điểm
Phương pháp nào giúp giảm chi phí trong quá trình thu mua hàng hoá với số lượng lớn?
A.  
Phương pháp EOQ
B.  
Phương pháp FIFO
C.  
Phương pháp ABC
D.  
Phương pháp kiểm kê định kỳ
Câu 18: 0.25 điểm
Nếu một doanh nghiệp áp dụng phương pháp kho tĩnh, điều gì sẽ xảy ra?
A.  
Hàng hoá sẽ được di chuyển tự động trong kho
B.  
Kho sẽ có ít lối đi và diện tích lưu trữ hạn chế
C.  
Vật tư sẽ không di chuyển trong kho trong suốt thời gian lưu trữ
D.  
Hàng hoá sẽ được xếp theo nhóm để dễ dàng theo dõi
Câu 19: 0.25 điểm
Để tối ưu hóa chi phí bảo quản và vận chuyển, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược nào?
A.  
Phương pháp kho động
B.  
Phương pháp kiểm kê định kỳ
C.  
Phương pháp P.E.P.S
D.  
Phương pháp tối đa - tối thiểu
Câu 20: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp sử dụng phương pháp ABC để quản lý dự trữ. Điều này có nghĩa là gì?
A.  
Doanh nghiệp phân loại vật tư theo tần suất tiêu dùng
B.  
Vật tư được xếp theo giá trị của chúng
C.  
Tất cả các vật tư đều được quản lý giống nhau
D.  
Doanh nghiệp sẽ chỉ quản lý các sản phẩm cao cấp
Câu 21: 0.25 điểm
Khi dự trữ được phân loại theo phương pháp FIFO, điều này giúp gì cho doanh nghiệp?
A.  
Giảm chi phí bảo quản
B.  
Bảo vệ hàng hoá khỏi hư hỏng nhanh chóng
C.  
Đảm bảo vật tư có tuổi thọ lâu nhất được sử dụng trước
D.  
Không cần quản lý tuổi thọ của vật tư
Câu 22: 0.25 điểm
Trong quản lý dự trữ, việc tối ưu hóa chi phí là quan trọng bởi vì:
A.  
Giúp tăng sản lượng sản xuất mà không làm tăng chi phí
B.  
Giúp giảm thiểu chi phí lưu kho và bảo quản
C.  
Làm cho doanh nghiệp trở nên ít phụ thuộc vào nhà cung cấp
D.  
Tăng lượng sản phẩm tồn kho để phục vụ nhu cầu thị trường
Câu 23: 0.25 điểm
Phương pháp nào giúp doanh nghiệp giảm thiểu lượng tồn kho mà vẫn đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất?
A.  
Phương pháp JIT
B.  
Phương pháp FIFO
C.  
Phương pháp kiểm kê định kỳ
D.  
Phương pháp ABC
Câu 24: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp không sử dụng phương pháp FIFO, điều gì có thể xảy ra?
A.  
Vật tư có thể bị hư hỏng hoặc lỗi thời
B.  
Quá trình sản xuất sẽ diễn ra trơn tru hơn
C.  
Chi phí bảo quản sẽ giảm đáng kể
D.  
Dự trữ sẽ được tối ưu hóa tự động
Câu 25: 0.25 điểm
Trong phương pháp ABC, nhóm vật tư nào sẽ được quản lý chặt chẽ nhất?
A.  
Nhóm C
B.  
Nhóm B
C.  
Nhóm A
D.  
Nhóm không xác định
Câu 26: 0.25 điểm
Mục tiêu của việc quản lý dự trữ trong doanh nghiệp là gì?
A.  
Tăng trưởng sản xuất
B.  
Đảm bảo cung cấp đầy đủ vật tư cho sản xuất mà không làm tăng chi phí
C.  
Giảm chi phí quản lý kho bãi
D.  
Tăng tốc độ giao hàng cho khách hàng
Câu 27: 0.25 điểm
Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp duy trì dự trữ quá thấp?
A.  
Doanh nghiệp có thể gặp phải tình trạng thiếu hụt nguyên vật liệu và gián đoạn sản xuất
B.  
Chi phí bảo quản sẽ giảm xuống
C.  
Tốc độ sản xuất sẽ tăng lên
D.  
Lợi nhuận sẽ tăng đáng kể
Câu 28: 0.25 điểm
Một trong các phương pháp giúp giảm chi phí thu mua khi đặt hàng là gì?
A.  
Sử dụng phương pháp EOQ
B.  
Tăng tần suất đặt hàng
C.  
Giảm số lượng đơn hàng mỗi lần
D.  
Thực hiện kiểm kê hàng ngày
Câu 29: 0.25 điểm
Để giảm thiểu rủi ro khi quản lý dự trữ, doanh nghiệp cần làm gì?
A.  
Đặt hàng từ nhiều nhà cung cấp khác nhau
B.  
Chỉ mua hàng từ một nhà cung cấp duy nhất
C.  
Giảm lượng dự trữ xuống mức tối thiểu
D.  
Tăng giá trị dự trữ để có đủ nguồn cung
Câu 30: 0.25 điểm
Trong phương pháp kiểm kê định kỳ, khi nào doanh nghiệp cần tiến hành kiểm kê lại dự trữ?
A.  
Sau mỗi lần nhập hàng
B.  
Định kỳ vào một thời điểm nhất định
C.  
Khi có sự thay đổi lớn về nhu cầu
D.  
Khi phát hiện sự thiếu hụt trong kho
Câu 31: 0.25 điểm
Để giảm chi phí liên quan đến bảo quản và vận chuyển, doanh nghiệp nên chọn phương pháp nào?
A.  
Phương pháp kho động
B.  
Phương pháp P.E.P.S
C.  
Phương pháp FIFO
D.  
Phương pháp kho tĩnh
Câu 32: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của việc sử dụng phương pháp P.E.P.S là gì?
A.  
Đảm bảo vật tư có tuổi thọ cao nhất sẽ được xuất kho trước
B.  
Đảm bảo vật tư cũ được sử dụng trước để tránh hư hỏng
C.  
Tăng tốc độ tiêu thụ hàng tồn kho
D.  
Tăng cường bảo quản vật tư trong kho
Câu 33: 0.25 điểm
Một trong những yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định mức dự trữ tối thiểu của doanh nghiệp là gì?
A.  
Chi phí lao động
B.  
Thời gian giao hàng của nhà cung cấp
C.  
Mức tiêu thụ của khách hàng
D.  
Lượng tài sản cố định của doanh nghiệp
Câu 34: 0.25 điểm
Doanh nghiệp nên làm gì khi gặp phải tình trạng dư thừa vật tư trong kho?
A.  
Giảm giá sản phẩm để tiêu thụ nhanh
B.  
Tăng sản lượng sản xuất
C.  
Đặt hàng thêm để đảm bảo nguồn cung
D.  
Tìm kiếm thị trường tiêu thụ mới
Câu 35: 0.25 điểm
Trong việc theo dõi và điều chỉnh dự trữ, phương pháp nào giúp giảm thiểu tổn thất do lỗi thời của hàng hoá?
A.  
Phương pháp kiểm kê định kỳ
B.  
Phương pháp kho tĩnh
C.  
Phương pháp P.E.P.S
D.  
Phương pháp kho động
Câu 36: 0.25 điểm
Doanh nghiệp cần làm gì khi sử dụng phương pháp EOQ để tối ưu hóa chi phí?
A.  
Xác định số lượng hàng mua tối ưu dựa trên chi phí thu mua và bảo quản
B.  
Tăng số lượng đặt mua mỗi lần
C.  
Giảm số lượng đặt mua để tiết kiệm chi phí
D.  
Tăng số lượng vật tư trong kho
Câu 37: 0.25 điểm
Khi sử dụng phương pháp JIT, doanh nghiệp cần phải làm gì?
A.  
Đặt hàng chỉ khi có nhu cầu sản xuất, giảm tối đa dự trữ
B.  
Đảm bảo luôn có dự trữ vật tư sẵn sàng
C.  
Lưu trữ càng nhiều vật tư càng tốt
D.  
Mua hàng với số lượng lớn để giảm chi phí thu mua
Câu 38: 0.25 điểm
Phương pháp nào giúp phân loại vật tư theo mức độ quan trọng đối với quá trình sản xuất?
A.  
Phương pháp JIT
B.  
Phương pháp FIFO
C.  
Phương pháp ABC
D.  
Phương pháp P.E.P.S
Câu 39: 0.25 điểm
Khi sử dụng phương pháp kiểm kê định kỳ, doanh nghiệp có thể kiểm soát gì?
A.  
Sự thay đổi liên tục của mức dự trữ
B.  
Sự thiếu hụt vật tư trong kho
C.  
Chỉ số tài chính của doanh nghiệp
D.  
Chi phí bảo quản kho
Câu 40: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp sử dụng phương pháp kho động, điều gì sẽ xảy ra?
A.  
Hàng hoá sẽ được xếp cố định và không di chuyển
B.  
Hàng hoá sẽ được tự động di chuyển trong kho
C.  
Kho sẽ có ít không gian và khó lưu trữ
D.  
Quá trình xuất nhập kho sẽ được diễn ra tự động theo quy trình