Trắc nghiệm ôn tập chương 5 - Quản trị chiến lược ĐHQGHCM

Tổng hợp bộ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chiến lược Chương 5 bám sát giáo trình ĐHQGHCM. Nội dung chuyên sâu về Quy trình thiết lập chiến lược, phân tích các ma trận SWOT, SPACE, BCG, GE, QSPM và các nhóm chiến lược (Tăng trưởng, Hội nhập, Đa dạng hóa, Phòng thủ). Đề thi bao gồm bài tập tình huống và lý thuyết có đáp án giải thích chi tiết, giúp sinh viên ôn thi hiệu quả.

Từ khoá: Quản trị chiến lược Chương 5 Thiết lập chiến lược ĐHQGHCM Trắc nghiệm Quản trị chiến lược Ma trận SWOT Ma trận BCG Ma trận SPACE Ma trận QSPM Chiến lược tăng trưởng Chiến lược hội nhập

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,802 lượt xem 32,214 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 1 điểm
Mô hình phân tích SWOT ban đầu được Albert Humphrey và các cộng sự phát triển với tên gọi là SOFT. Trong đó, chữ "F" (Fault) đại diện cho điều gì?
A.  
Điều xấu trong tương lai
B.  
Điều tốt trong hiện tại
C.  
Điều xấu trong hiện tại
D.  
Điều tốt trong tương lai
Câu 2: 1 điểm
Một doanh nghiệp đang sở hữu công nghệ độc quyền (Điểm mạnh) nhưng phải đối mặt với xu hướng thị trường đang chuyển sang sử dụng sản phẩm thay thế giá rẻ (Nguy cơ). Chiến lược nào trong ma trận SWOT là phù hợp nhất để doanh nghiệp sử dụng lợi thế công nghệ nhằm giảm thiểu rủi ro này?
A.  
Chiến lược WO
B.  
Chiến lược WT
C.  
Chiến lược SO
D.  
Chiến lược ST
Câu 3: 1 điểm
Trong quy trình xây dựng ma trận QSPM, chỉ số hấp dẫn (AS) được chấm điểm dựa trên thang đo nào?
A.  
1: không hấp dẫn, 2: ít hấp dẫn, 3: khá hấp dẫn, 4: rất hấp dẫn
B.  
1: hấp dẫn thấp, 2: hấp dẫn trung bình, 3: hấp dẫn cao
C.  
1: phản ứng kém, 2: phản ứng trung bình, 3: phản ứng trên trung bình, 4: phản ứng tốt
D.  
1: yếu, 2: trung bình, 3: mạnh, 4: rất mạnh
Câu 4: 1 điểm
Giả sử trong ma trận QSPM, một yếu tố thành công quan trọng có hệ số phân loại (trọng số) là 0.15 và điểm hấp dẫn (AS) đối với Chiến lược A là 4. Tổng điểm hấp dẫn (TAS) của yếu tố này đối với Chiến lược A được tính như thế nào?
A.  
TAS=0.15+4=4.15TAS = 0.15 + 4 = 4.15
B.  
TAS=0.15÷4=0.0375TAS = 0.15 \div 4 = 0.0375
C.  
TAS=4÷0.1526.6TAS = 4 \div 0.15 \approx 26.6
D.  
TAS=0.15×4=0.6TAS = 0.15 \times 4 = 0.6
Câu 5: 1 điểm
Trong ma trận SPACE, trục nào đại diện cho các yếu tố bên trong của doanh nghiệp?
A.  
Sức mạnh tài chính (FS) và Sức mạnh ngành (IS)
B.  
Sức mạnh tài chính (FS) và Lợi thế cạnh tranh (CA)
C.  
Lợi thế cạnh tranh (CA) và Sự ổn định môi trường (ES)
D.  
Sức mạnh ngành (IS) và Sự ổn định môi trường (ES)
Câu 6: 1 điểm
Khi thiết lập ma trận SPACE, khoảng giá trị nào được gán cho các yếu tố thuộc nhóm Lợi thế cạnh tranh (CA) và Sự ổn định môi trường (ES)?
A.  
Từ 0 đến -5
B.  
Từ +1 (xấu nhất) đến +6 (tốt nhất)
C.  
Từ -1 (tốt nhất) đến -6 (xấu nhất)
D.  
Từ 0 đến 10
Câu 7: 1 điểm
Một công ty tính toán được điểm trung bình các trục của ma trận SPACE như sau: FS = +5, ES = -2, CA = -2, IS = +4. Tọa độ của vector chỉ hướng chiến lược trên trục X và Y lần lượt là bao nhiêu?
A.  
X=2;Y=3X = 2; Y = 3
B.  
X=3;Y=2X = 3; Y = 2
C.  
X=2;Y=5X = -2; Y = 5
D.  
X=6;Y=4X = 6; Y = -4
Câu 8: 1 điểm
Doanh nghiệp nằm ở góc phần tư "Tấn công" trong ma trận SPACE có đặc điểm gì nổi bật?
A.  
Ngành kinh doanh ổn định nhưng doanh nghiệp không có lợi thế cạnh tranh lớn.
B.  
Vị thế cạnh tranh yếu trong một ngành tăng trưởng chậm, cần phòng thủ.
C.  
Lợi thế cạnh tranh mạnh nhưng ngành kinh doanh đang suy thoái.
D.  
Sử dụng điểm mạnh bên trong để tận dụng cơ hội bên ngoài, vượt qua điểm yếu và tránh mối đe dọa.
Câu 9: 1 điểm
Nguyên tắc cơ bản xây dựng nên ma trận BCG (Boston Consulting Group) là gì?
A.  
Dựa trên phân tích PEST và 5 áp lực cạnh tranh.
B.  
Dựa trên mối quan hệ giữa Chu kỳ sống của sản phẩm và Đường kinh nghiệm.
C.  
Dựa trên đánh giá định lượng QSPM.
D.  
Dựa trên sức mạnh tài chính và sự ổn định của môi trường.
Câu 10: 1 điểm
Trong ma trận BCG, trục hoành thể hiện Thị phần tương đối (RMS). Nếu một SBU dẫn đầu ngành về doanh số, thị phần tương đối của nó được tính bằng tỷ lệ giữa doanh số của nó và doanh số của đối thủ nào?
A.  
Đối thủ có doanh số nhỏ nhất trong ngành.
B.  
Trung bình cộng doanh số của toàn ngành.
C.  
Đối thủ đứng thứ nhì trong ngành.
D.  
Đối thủ đứng đầu ngành (chính nó).
Câu 11: 1 điểm
Một sản phẩm nằm trong ô "Dấu hỏi" (Question Marks) của ma trận BCG có đặc điểm gì về dòng tiền?
A.  
Tạo ra nhiều tiền mặt hơn lượng tiền cần thiết để duy trì thị phần.
B.  
Cần lượng vốn đầu tư lớn để tăng trưởng nhưng khả năng sinh lời hiện tại thấp.
C.  
Không cần đầu tư thêm vốn và cũng không tạo ra lợi nhuận đáng kể.
D.  
Đã bão hòa, tạo ra lợi nhuận ổn định và dùng để nuôi các bộ phận khác.
Câu 12: 1 điểm
Chiến lược "Thu hoạch" (Harvest) trong ma trận BCG thường KHÔNG áp dụng cho ô nào?
A.  
Ngôi sao (Stars) đang phát triển mạnh.
B.  
Dấu hỏi (Question Marks) không thể chuyển thành Ngôi sao.
C.  
Bò sữa (Cash Cows) đang suy yếu.
D.  
Chó (Dogs).
Câu 13: 1 điểm
Ma trận GE (McKinsey) cải tiến hơn so với ma trận BCG ở điểm nào?
A.  
Chỉ sử dụng 4 ô thay vì 9 ô như BCG để đơn giản hóa việc ra quyết định.
B.  
Sử dụng nhiều yếu tố tổng hợp để xác định sự hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh thay vì chỉ dùng hai chỉ tiêu đơn lẻ.
C.  
Tập trung hoàn toàn vào các yếu tố tài chính thay vì thị phần.
D.  
Loại bỏ hoàn toàn yếu tố thị phần trong quá trình phân tích.
Câu 14: 1 điểm
Trong ma trận GE, vị trí của một SBU được biểu diễn bằng hình tròn. Độ lớn của hình tròn và phần tô đen trong hình tròn lần lượt thể hiện điều gì?
A.  
Vốn đầu tư của SBU và Lợi nhuận của SBU.
B.  
Quy mô ngành và Thị phần của SBU trong ngành đó.
C.  
Doanh thu của SBU và Tốc độ tăng trưởng của SBU.
D.  
Tổng tài sản của công ty và Vốn chủ sở hữu.
Câu 15: 1 điểm
Công ty A quyết định tăng cường hoạt động marketing và khuyến mãi để bán nhiều sản phẩm hiện có hơn vào thị trường hiện tại. Đây là chiến lược gì?
A.  
Phát triển sản phẩm.
B.  
Đa dạng hóa liên quan.
C.  
Thâm nhập thị trường.
D.  
Phát triển thị trường.
Câu 16: 1 điểm
Việc một công ty sản xuất máy tính quyết định mở rộng sang sản xuất thêm các phụ kiện như chuột, bàn phím, tai nghe (liên quan về công nghệ hoặc thị trường) được gọi là chiến lược gì?
A.  
Đa dạng hóa hỗn hợp.
B.  
Hội nhập về phía trước.
C.  
Đa dạng hóa liên quan (đồng tâm).
D.  
Hội nhập ngang.
Câu 17: 1 điểm
Công ty X là một nhà sản xuất sữa. Để chủ động nguồn nguyên liệu và kiểm soát chất lượng, công ty quyết định đầu tư xây dựng trang trại nuôi bò sữa riêng thay vì thu mua từ nông dân. Chiến lược này gọi là gì?
A.  
Hội nhập về phía trước.
B.  
Hội nhập về phía sau (ngược chiều).
C.  
Hội nhập ngang.
D.  
Đa dạng hóa không liên quan.
Câu 18: 1 điểm
Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng chiến lược "Đa dạng hóa hỗn hợp" (Conglomerate Diversification)?
A.  
Khi sản phẩm hiện tại đang ở giai đoạn tăng trưởng mạnh và lợi nhuận cao.
B.  
Khi muốn tận dụng tối đa mạng lưới phân phối hiện tại cho các sản phẩm tương tự.
C.  
Khi ngành kinh doanh hiện tại bão hòa, doanh nghiệp muốn phân tán rủi ro tài chính sang ngành hoàn toàn mới.
D.  
Khi muốn loại bỏ đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong cùng ngành.
Câu 19: 1 điểm
Một trong những rủi ro lớn nhất của chiến lược "Chi phí thấp nhất" (Low Cost Leadership) là gì?
A.  
Dễ bị đối thủ cạnh tranh bắt chước công nghệ hoặc phương pháp quản lý.
B.  
Khách hàng quá trung thành với thương hiệu nên không quan tâm giá.
C.  
Chi phí marketing quá cao để duy trì hình ảnh cao cấp.
D.  
Khó thương lượng với nhà cung cấp.
Câu 20: 1 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 10 yếu tố thành công trong hợp tác kinh doanh (Liên doanh/Liên kết)?
A.  
Đảm bảo sự công bằng giữa các đối tác.
B.  
Giấu kín thông tin tài chính để đảm bảo bí mật kinh doanh.
C.  
Có cùng mục tiêu hợp tác chung và chia sẻ mục đích cá nhân.
D.  
Thường xuyên trao đổi trực tiếp bằng đối thoại.
Câu 21: 1 điểm
Chiến lược "Cắt giảm chi phí" (Retrenchment) khác với "Thu hồi vốn đầu tư" (Divestiture) chủ yếu ở điểm nào?
A.  
Cắt giảm chi phí là chiến lược dài hạn, còn thu hồi vốn là ngắn hạn.
B.  
Cắt giảm chi phí là giải thể toàn bộ công ty, còn thu hồi vốn chỉ bán một phần.
C.  
Cắt giảm chi phí thường tập trung vào giảm quy mô/tài sản nội bộ để tăng hiệu quả, còn thu hồi vốn là bán đi một bộ phận/SBU.
D.  
Hai chiến lược này là hoàn toàn giống nhau.
Câu 22: 1 điểm
Trong chu kỳ kinh doanh, chiến lược "hớt váng nhanh" (Rapid Skimming) ở giai đoạn thâm nhập thị trường được thực hiện bằng cách phối hợp các yếu tố Marketing nào?
A.  
Giá thấp và Khuyến mãi thấp.
B.  
Giá cao và Khuyến mãi cao.
C.  
Giá cao và Khuyến mãi thấp.
D.  
Giá thấp và Khuyến mãi cao.
Câu 23: 1 điểm
Một doanh nghiệp sản xuất ô tô mua lại một công ty kinh doanh lốp xe (vốn là nhà cung cấp của họ). Đây là ví dụ của hình thức hội nhập nào?
A.  
Hội nhập ngang.
B.  
Hội nhập về phía trước.
C.  
Đa dạng hóa đồng tâm.
D.  
Hội nhập về phía sau.
Câu 24: 1 điểm
Trong ma trận BCG, nếu một SBU có Tốc độ tăng trưởng thị trường là 15% và Thị phần tương đối là 0.2, SBU này thuộc ô nào?
A.  
Bò sữa (Cash Cows).
B.  
Dấu hỏi (Question Marks).
C.  
Ngôi sao (Stars).
D.  
Chó (Dogs).
Câu 25: 1 điểm
Theo quan điểm của lý thuyết đường kinh nghiệm (Experience Curve), chi phí sản xuất đơn vị có xu hướng thay đổi như thế nào khi khối lượng sản phẩm tích lũy tăng lên?
A.  
Tăng dần theo thời gian do lạm phát.
B.  
Giữ nguyên không đổi.
C.  
Giảm dần theo một tỷ lệ phần trăm nhất định.
D.  
Biến động không theo quy luật.
Câu 26: 1 điểm
Loại hàng hóa nào mà người tiêu dùng mua theo cảm xúc tức thời, không có kế hoạch trước, ví dụ như kẹo cao su tại quầy thu ngân?
A.  
Hàng hóa đặc biệt.
B.  
Hàng hóa tùy hứng.
C.  
Hàng hóa lựa chọn.
D.  
Hàng hóa tiện lợi.
Câu 27: 1 điểm
Khi sử dụng chiến lược "Tập trung" (Focus), rủi ro lớn nhất mà doanh nghiệp có thể gặp phải là gì?
A.  
Chi phí sản xuất quá thấp làm giảm chất lượng.
B.  
Quy mô thị trường mục tiêu bị thu hẹp hoặc thị hiếu của phân khúc đó thay đổi.
C.  
Doanh nghiệp trở nên quá đa dạng hóa và mất kiểm soát.
D.  
Đối thủ cạnh tranh không quan tâm đến phân khúc này.
Câu 28: 1 điểm
Chiến lược nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chiến lược "Phòng thủ" (trong bối cảnh ma trận SPACE hoặc chiến lược suy thoái)?
A.  
Thanh lý (Liquidation).
B.  
Phát triển thị trường (Market Development).
C.  
Cắt giảm chi tiêu (Retrenchment).
D.  
Thu hồi vốn đầu tư (Divestiture).
Câu 29: 1 điểm
Tại sao chiến lược Đa dạng hóa liên quan (Related Diversification) thường được ưu tiên hơn Đa dạng hóa không liên quan?
A.  
Vì nó không đòi hỏi vốn đầu tư.
B.  
Vì nó tạo ra sự cộng hưởng (Synergy) và chia sẻ nguồn lực giữa các đơn vị kinh doanh.
C.  
Vì nó giúp doanh nghiệp chuyển đổi hoàn toàn sang ngành mới.
D.  
Vì nó đơn giản hơn về mặt quản lý tài chính.
Câu 30: 1 điểm
Một công ty đang ở vị thế cạnh tranh mạnh trong một ngành công nghiệp có mức tăng trưởng cao (Góc Tấn công trong SPACE, hoặc Ngôi sao trong BCG). Chiến lược nào là phù hợp nhất?
A.  
Cắt giảm chi tiêu để bảo toàn vốn.
B.  
Rút lui chiến lược khỏi thị trường.
C.  
Đa dạng hóa hỗn hợp để tránh rủi ro.
D.  
Tập trung nguồn lực để thâm nhập và phát triển thị trường/sản phẩm (Tích hợp dọc/ngang).
Câu 31: 1 điểm
"BOP" trong bối cảnh hợp tác kinh doanh hiện đại là viết tắt của thuật ngữ nào?
A.  
Business Opportunity Plan.
B.  
Business Process Outsourcing.
C.  
Best Operating Practice.
D.  
Balance Of Payments.
Câu 32: 1 điểm
Trong quy trình xử lý sản phẩm ở giai đoạn suy thoái, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A.  
Bán toàn bộ dây chuyền sản xuất.
B.  
Đánh giá chi tiết mỗi sản phẩm.
C.  
Thành lập hội đồng xem xét lại sản phẩm.
D.  
Xác định các chi phí đầu vào cần thiết.
Câu 33: 1 điểm
Khi thực hiện chiến lược "Khác biệt hóa sản phẩm", doanh nghiệp kỳ vọng đạt được lợi thế gì?
A.  
Giảm chi phí sản xuất xuống mức thấp nhất.
B.  
Bán được sản phẩm với giá cao nhờ tính độc đáo.
C.  
Phục vụ mọi đối tượng khách hàng đại trà với sản phẩm tiêu chuẩn.
D.  
Loại bỏ hoàn toàn đối thủ cạnh tranh.
Câu 34: 1 điểm
Vector định hướng trong ma trận SPACE được xác định bằng cách nối điểm gốc tọa độ (0,0) với điểm nào?
A.  
Điểm có tọa độ (FS, IS).
B.  
Giao điểm của hai điểm kết quả mới trên trục X và Y.
C.  
Điểm trung bình cộng của tất cả các yếu tố.
D.  
Điểm cực đại của trục CA và ES.
Câu 35: 1 điểm
Chiến lược nào phù hợp nhất cho các sản phẩm nằm trong ô "Bò sữa" (Cash Cows) nhưng đang có dấu hiệu suy yếu hoặc thị trường không chắc chắn?
A.  
Xây dựng (Build) - Đầu tư mạnh để tăng thị phần.
B.  
Đa dạng hóa hỗn hợp.
C.  
Thu hoạch (Harvest) - Cắt giảm chi phí để tối đa hóa dòng tiền ngắn hạn.
D.  
Thâm nhập thị trường mạnh mẽ.
Câu 36: 1 điểm
Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về Ma trận QSPM?
A.  
QSPM chỉ cho phép đánh giá 2 chiến lược thay thế tại một thời điểm.
B.  
QSPM sử dụng đầu vào từ các ma trận IFE, EFE, SWOT...
C.  
Số điểm hấp dẫn (AS) được chấm nếu yếu tố thành công có ảnh hưởng đến việc lựa chọn chiến lược.
D.  
Chiến lược có Tổng điểm hấp dẫn (TAS) cao nhất là chiến lược được ưu tiên chọn.
Câu 37: 1 điểm
Chiến lược "Hội nhập ngang" (Horizontal Integration) thường được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?
A.  
Kiểm soát nhà cung cấp nguyên liệu.
B.  
Kiểm soát hệ thống phân phối.
C.  
Giảm cạnh tranh và gia tăng quy mô thị trường bằng cách kết hợp với đối thủ.
D.  
Rút lui khỏi thị trường.
Câu 38: 1 điểm
Một công ty điện tử áp dụng chính sách giảm giá vé cho sinh viên và người già khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là ví dụ của việc sử dụng công cụ nào trong chiến lược tăng trưởng tập trung?
A.  
Giá có lưu ý đến loại người mua (Định giá linh hoạt).
B.  
Giá có lưu ý đến địa điểm.
C.  
Giá có lưu ý đến thời gian (mùa vụ).
D.  
Phát triển sản phẩm mới.
Câu 39: 1 điểm
Nếu một doanh nghiệp thực hiện chiến lược "Phát triển thị trường", hành động cụ thể nào sau đây là phù hợp?
A.  
Cải tiến bao bì sản phẩm để bán cho khách hàng cũ.
B.  
Tìm kiếm các kênh phân phối mới hoặc mở rộng sang khu vực địa lý mới cho sản phẩm hiện có.
C.  
Mua lại công ty cung cấp nguyên liệu.
D.  
Bán bớt các tài sản không sinh lời.
Câu 40: 1 điểm
Ma trận GE phân loại các SBU vào 3 khu vực chiến lược chính. Khu vực 1 bao gồm các ô ở góc trên bên trái (Sức hấp dẫn cao/Vị thế mạnh) gợi ý chiến lược gì?
A.  
Đầu tư để tăng trưởng.
B.  
Thu hoạch ngay lập tức.
C.  
Thận trọng, giữ vững.
D.  
Rút lui khỏi thị trường.