Trắc nghiệm ôn tập chương 5 - Nguyên lý Marketing UFM
Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 5 môn Nguyên lý Marketing (Giáo trình UFM) về Chiến lược Phân phối. Đề thi online bao gồm các câu hỏi lý thuyết và tình huống thực tế về cấu trúc kênh phân phối (VMS, HMS), trung gian marketing (bán buôn, bán lẻ), và quản trị phân phối vật chất, kèm đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên ôn thi hiệu quả.
Từ khoá: nguyên lý marketing ufm trắc nghiệm chương 5 marketing chiến lược phân phối trắc nghiệm kênh phân phối marketing căn bản đề thi marketing ufm vms quản trị kênh phân phối logistic
Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gốm sứ thủ công muốn đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Thay vì tự bán, họ quyết định hợp tác với các cửa hàng lưu niệm để trưng bày và bán sản phẩm. Hành động này giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì chủ yếu trong phân phối?
A. Giảm rủi ro về quyền sở hữu hàng hóa
B. Khắc phục sự khác biệt về không gian và địa điểm
C. Tăng quyền kiểm soát giá bán lẻ tuyệt đối
D. Loại bỏ hoàn toàn chi phí lưu kho
Câu 2: Trong các chức năng của kênh phân phối, hoạt động nào liên quan trực tiếp đến việc giúp doanh nghiệp hoàn thiện hàng hóa như đóng gói, phân loại để đáp ứng yêu cầu cụ thể của người mua?
A. Chức năng đàm phán (Negotiation)
B. Chức năng nghiên cứu (Research)
C. Chức năng làm thích ứng (Matching)
D. Chức năng tiếp xúc (Contact)
Câu 3: Khi một nhà bán buôn chấp nhận mua đứt bán đoạn một lô hàng lớn từ nhà sản xuất, họ đang thực hiện chức năng nào quan trọng nhất giúp nhà sản xuất an tâm về đầu ra?
A. Chức năng chia sẻ rủi ro (Risk taking)
B. Chức năng nghiên cứu thị trường
C. Chức năng xúc tiến hỗn hợp
D. Chức năng hoàn thiện sản phẩm
Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kênh phân phối trực tiếp và kênh phân phối gián tiếp là gì?
A. Số lượng khách hàng tiếp cận
B. Sự tham gia của các trung gian phân phối
C. Khoảng cách địa lý vận chuyển
D. Loại phương tiện vận tải sử dụng
Câu 5: Đối với các sản phẩm có tính chất thương phẩm đặc biệt, giá trị kinh tế cao, và đòi hỏi kỹ thuật phức tạp (ví dụ: máy chụp cắt lớp y tế), doanh nghiệp thường ưu tiên sử dụng loại kênh nào?
A. Kênh hai cấp (qua nhà bán buôn và bán lẻ)
B. Kênh ba cấp (qua đại lý, bán buôn, bán lẻ)
C. Kênh một cấp (qua nhà bán lẻ đại trà)
D. Kênh trực tiếp (Direct channel)
Câu 6: Nhược điểm lớn nhất của mô hình kênh phân phối trực tiếp đối với nhà sản xuất là gì?
A. Khó kiểm soát giá bán trên thị trường
B. Lực lượng bị dàn trải, vốn chậm luân chuyển
C. Không nắm bắt kịp thời thông tin khách hàng
D. Lợi nhuận biên trên từng sản phẩm thấp
Câu 7: Trong thị trường hàng tiêu dùng, cấu trúc kênh "Nhà sản xuất -> Nhà bán buôn -> Nhà bán lẻ -> Người tiêu dùng" được gọi là gì?
A. Kênh phân phối dọc (VMS)
C. Kênh hai cấp (Kênh đầy đủ)
Câu 8: Loại kênh phân phối nào đặc trưng cho thị trường xã hội hóa cao, tận dụng được ưu thế chuyên môn hóa nhưng lại khiến thời gian lưu thông dài và khó kiểm soát hệ thống?
Câu 9: Khi một nhà sản xuất ô tô sở hữu luôn hệ thống các đại lý bán lẻ của mình, mô hình này thuộc loại hình tổ chức kênh nào?
A. Kênh phân phối truyền thống
B. Hệ thống Marketing dọc tập đoàn (Corporate VMS)
C. Hệ thống Marketing dọc hợp đồng (Contractual VMS)
D. Hệ thống Marketing dọc được quản lý (Administered VMS)
Câu 10: Hệ thống nhượng quyền thương mại (Franchise) giữa Coca-Cola và các nhà đóng chai (bán sỉ) là ví dụ của loại hình VMS nào?
A. VMS hợp đồng: Nhượng quyền từ nhà sản xuất cho nhà bán sỉ
B. VMS tập đoàn: Nhà sản xuất sở hữu nhà bán sỉ
C. VMS quản lý: Nhà sản xuất dùng uy tín chi phối
D. VMS hợp đồng: Nhượng quyền từ công ty dịch vụ cho nhà bán lẻ
Câu 11: Xung đột xảy ra giữa các đại lý bán xe của cùng một hãng Ford trong cùng một thành phố do cạnh tranh về giá và khách hàng được gọi là gì?
B. Xung đột dọc (Vertical conflict)
D. Xung đột ngang (Horizontal conflict)
Câu 12: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về kênh phân phối truyền thống?
A. Các thành viên hoạt động độc lập vì lợi ích riêng
B. Thiếu sự lãnh đạo tập trung
C. Các thành viên liên kết chặt chẽ như một thể thống nhất
D. Không thành viên nào có quyền kiểm soát hoàn toàn các thành viên khác
Câu 13: Trong hệ thống Marketing dọc (VMS), hình thức nào dựa trên sức mạnh quy mô và uy tín của một thành viên để chi phối các thành viên khác mà không cần hợp đồng hay sở hữu?
B. VMS quản lý (Administered VMS)
Câu 14: Một công ty thực phẩm hợp tác với một công ty vận tải để tận dụng hệ thống logistic của nhau nhằm mở rộng thị trường. Đây là ví dụ của mô hình nào?
A. Kênh phân phối dọc (VMS)
B. Kênh phân phối trực tiếp
C. Kênh phân phối ngang (HMS)
D. Kênh phân phối truyền thống
Câu 15: Nhà bán lẻ có vai trò gì đặc biệt mà nhà sản xuất và nhà bán buôn thường không muốn hoặc khó thực hiện?
A. Vận chuyển hàng hóa số lượng lớn liên tỉnh
B. Sản xuất sản phẩm theo dây chuyền
C. Chia nhỏ lô hàng (Breaking bulk) để bán cho người tiêu dùng cuối cùng
D. Cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhà máy
Câu 16: Loại hình cửa hàng bán lẻ nào thường có đặc điểm: tập trung vào một dòng sản phẩm hẹp nhưng có độ sâu về chủng loại (ví dụ: cửa hàng bán dụng cụ thể thao)?
Câu 17: Sự khác biệt pháp lý cơ bản giữa "Môi giới" (Broker) và "Nhà bán sỉ thương nghiệp" (Merchant Wholesaler) là gì?
A. Môi giới không có quyền sở hữu đối với hàng hóa
B. Môi giới luôn có kho bãi lớn hơn
C. Nhà bán sỉ thương nghiệp không chịu rủi ro về hàng hóa
D. Môi giới bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
Câu 18: Trong thị trường sản phẩm công nghiệp, kênh phân phối thường có đặc điểm gì khác biệt so với thị trường tiêu dùng?
A. Luôn dài hơn và nhiều cấp hơn
C. Sử dụng siêu thị làm trung gian chính
D. Không bao giờ sử dụng đại lý
Câu 19: Khi thiết kế kênh phân phối cho một sản phẩm mới, chưa có tên tuổi, nhà sản xuất thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm trung gian. Họ nên cân nhắc sử dụng loại trung gian đặc biệt nào để thâm nhập thị trường?
B. Nhà bán lẻ tạp hóa nhỏ
C. Tự mở cửa hàng giới thiệu sản phẩm
Câu 20: "VMS hợp đồng" bao gồm ba dạng thức chính là: Chuỗi tình nguyện, Hợp tác xã bán lẻ và:
B. Tổ chức nhượng quyền (Franchise)
Câu 21: Trong quản trị phân phối vật chất, mục tiêu "an toàn" của việc xác định mức tồn kho nhằm mục đích gì?
A. Giảm thiểu chi phí kho bãi xuống bằng 0
B. Tăng tối đa diện tích nhà kho
C. Tránh mọi sự gián đoạn trong cung ứng hàng hóa
D. Tăng chi phí tài chính để giảm thuế
Câu 22: "Điểm đặt hàng" (Reorder point) trong quản lý kho bãi phụ thuộc vào các yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào giá của sản phẩm
B. Mức dự trữ, mức tiêu dùng, thời gian thực hiện đơn hàng
C. Số lượng nhân viên kho và diện tích kho
D. Loại phương tiện vận tải được chọn
Câu 23: Khi xử lý đơn đặt hàng, bước nào sau đây giúp doanh nghiệp đảm bảo an toàn tài chính trước khi xuất hàng?
A. Lựa chọn phương tiện vận tải
B. Kiểm tra khả năng chi trả của khách hàng
D. Gửi yêu cầu đến bộ phận sản xuất
Câu 24: Nhà bán buôn thường định giá bán bằng phương pháp nào?
B. Định giá theo giá trị cảm nhận của khách hàng
C. Cộng thêm một tỷ lệ chuẩn vào giá vốn (Cost-plus)
D. Định giá thấp hơn giá vốn để chiếm thị phần
Câu 25: Một nhà sản xuất bánh kẹo quyết định bán hàng cho các đại lý, đại lý bán cho nhà bán buôn, rồi mới đến nhà bán lẻ. Đây là mô hình kênh mấy cấp?
Câu 26: Để nâng cao hiệu quả phân phối vật chất, doanh nghiệp cần phối hợp các hoạt động nào?
A. Chỉ cần tập trung vào vận tải giá rẻ
B. Xử lý đơn hàng, kho bãi, vận chuyển và quản lý tồn kho
C. Chỉ tập trung vào khuyến mãi và quảng cáo
D. Tập trung hoàn toàn vào khâu sản xuất
Câu 27: Nếu một doanh nghiệp muốn kiểm soát chặt chẽ toàn bộ quá trình phân phối và sẵn sàng chịu chi phí cố định cao, họ nên chọn giải pháp kho bãi nào?
A. Thuê kho công cộng ngắn hạn
B. Sử dụng kho riêng của doanh nghiệp
C. Gửi hàng tại kho của nhà vận tải
D. Không sử dụng kho, sản xuất đến đâu bán đến đó
Câu 28: Xung đột dọc (Vertical conflict) thường xảy ra trong tình huống nào dưới đây?
A. Hai siêu thị cạnh tranh nhau về chương trình khuyến mãi
B. Nhà sản xuất cáo buộc nhà bán buôn không thực hiện đúng cam kết quảng bá
C. Khách hàng phàn nàn về chất lượng sản phẩm với nhà bán lẻ
D. Hai nhà sản xuất cùng ngành cạnh tranh giành thị phần
Câu 29: Trong các loại hình bán lẻ, "Cửa hàng tiện dụng" (Convenience store) thường cạnh tranh bằng yếu tố nào?
A. Giá rẻ nhất thị trường
B. Quy mô trưng bày khổng lồ
C. Địa điểm thuận lợi và giờ giấc mở cửa linh hoạt
D. Chỉ bán các mặt hàng xa xỉ
Câu 30: Lý do chính khiến các thành viên trong kênh phân phối truyền thống thường hoạt động thiếu sự liên kết là gì?
B. Do mỗi thành viên tìm cách tối đa hóa lợi nhuận riêng của mình
C. Do pháp luật ngăn cấm sự liên kết
D. Do khoảng cách địa lý quá xa
Câu 31: "VMS hợp đồng" dạng Hợp tác xã của những người bán lẻ (Retailer-cooperatives) được hình thành như thế nào?
A. Nhà sản xuất tập hợp các nhà bán lẻ lại
B. Các nhà bán lẻ tự tổ chức thành lập để thực hiện việc mua chung và sản xuất
C. Nhà nước thành lập để bình ổn giá
D. Một công ty logistics đứng ra tổ chức
Câu 32: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những cơ sở để phân loại nhà bán lẻ?
A. Mức độ dịch vụ cung cấp
B. Dòng sản phẩm (mặt hàng bán)
D. Công nghệ sản xuất sản phẩm
Câu 33: Chức năng "Đầu tư" (Financing) trong kênh phân phối đề cập đến vấn đề gì?
A. Mua cổ phiếu của công ty đối tác
B. Tìm kiếm và sử dụng nguồn vốn để bù đắp chi phí hoạt động của kênh
C. Đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất mới
D. Tài trợ cho các chương trình từ thiện xã hội
Câu 34: Một nhà bán sỉ chuyên cung cấp thực phẩm tươi sống cho các nhà hàng sẽ cần quan tâm đặc biệt đến yếu tố nào trong phân phối vật chất?
A. Chi phí quảng cáo trên truyền hình
B. Tốc độ và điều kiện bảo quản trong vận chuyển
C. Mẫu mã bao bì nghệ thuật
D. Thiết kế showroom sang trọng
Câu 35: Trong mô hình kênh phân phối cho hàng hóa công nghiệp, "Nhà phân phối công nghiệp" (Industrial distributors) có vai trò tương tự như đối tượng nào trong kênh hàng tiêu dùng?
Câu 36: Khi lựa chọn phương tiện vận tải, sự đánh đổi (trade-off) chủ yếu thường diễn ra giữa hai yếu tố nào?
A. Tốc độ giao hàng và chi phí vận chuyển
B. Uy tín thương hiệu và màu sắc phương tiện
C. Số lượng tài xế và quãng đường đi
D. Loại nhiên liệu sử dụng và tiếng ồn
Câu 37: "Chuỗi tình nguyện" (Voluntary chain) trong hệ thống VMS hợp đồng là sự liên kết được khởi xướng bởi ai?
B. Nhà bán buôn (người bán sỉ) khởi xướng
C. Nhà sản xuất khởi xướng
Câu 38: Tại sao các nhà bán buôn thường ít quan tâm đến việc xây dựng bầu không khí cửa hàng và địa điểm đắc địa như nhà bán lẻ?
A. Vì họ không có đủ kinh phí
B. Vì khách hàng của họ là tổ chức/doanh nghiệp, mua bán số lượng lớn
C. Vì họ chủ yếu bán hàng online
D. Vì họ không sở hữu hàng hóa
Câu 39: Một công ty quyết định bán sản phẩm vừa qua mạng internet trực tiếp, vừa qua các đại lý bán lẻ truyền thống. Điều này có thể dẫn đến rủi ro gì?
A. Không tiếp cận được khách hàng
B. Xung đột kênh (Channel conflict)
D. Tăng sự trung thành tuyệt đối của đại lý
Câu 40: Hành động nào sau đây thể hiện chức năng "Chiêu thị" (Promotion) của thành viên kênh phân phối?
A. Vận chuyển hàng từ kho A sang kho B
B. Soạn thảo và truyền bá những thông tin về hàng hóa để kích thích tiêu thụ
C. Thương lượng giá cả với khách hàng
D. Thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh