Trắc nghiệm ôn tập chương 2 - Nguyên lý Marketing UFM
Bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 2 môn Nguyên lý Marketing (giáo trình UFM) trọng tâm về Thị trường và Hành vi người tiêu dùng. Đề thi bao gồm các dạng câu hỏi lý thuyết và tình huống thực tế về: Phân loại thị trường, Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh (Porter), Ma trận SWOT, Các yếu tố ảnh hưởng hành vi mua (B2C & B2B), Quy trình ra quyết định mua, Phân khúc thị trường và Marketing Mix (4P/4C). Tài liệu giúp sinh viên củng cố kiến thức và ôn thi hiệu quả với giải thích chi tiết.
Từ khoá: nguyên lý marketing trắc nghiệm marketing chương 2 thị trường hành vi người tiêu dùng UFM tài chính marketing marketing căn bản phân khúc thị trường marketing mix đề thi trắc nghiệm ôn tập marketing
Câu 1: Trong tư duy của người làm Marketing, khi nhắc đến "thị trường", yếu tố cốt lõi nào được quan tâm hàng đầu thay vì tập trung vào cơ chế vận hành của cung cầu?
A. Địa điểm diễn ra các giao dịch mua bán
B. Hệ thống luật pháp và quy định quản lý thị trường
C. Tập hợp những người mua hiện có và tiềm năng
D. Tổng thể các mối quan hệ giữa người bán và trung gian
Câu 2: Một doanh nghiệp nhận thấy sản phẩm của họ không chỉ được tiêu thụ tại địa phương mà đã bắt đầu thu hút khách hàng ở các tỉnh lân cận. Doanh nghiệp này đang hoạt động ở cấp độ thị trường nào?
Câu 3: Nhóm đối tượng nào sau đây được gọi là "những người không tiêu dùng tương đối"?
A. Những người hiện tại không mua nhưng có khả năng mua trong tương lai
B. Những người không bao giờ mua vì lý do tôn giáo hoặc sức khỏe
C. Những người đang sử dụng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
D. Những người đã từng mua sản phẩm nhưng hiện tại đã dừng lại
Câu 4: Trong thị trường các yếu tố sản xuất, đối tượng nào là hàng hóa chủ yếu được trao đổi?
A. Các dịch vụ giải trí và du lịch
B. Hàng hóa tiêu dùng hàng ngày như thực phẩm, quần áo
C. Các sản phẩm vô hình và dịch vụ tài chính
D. Nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị kỹ thuật
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tính chất của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?
A. Có nhiều người mua và người bán
B. Một người bán có thể chi phối giá cả thị trường
C. Sản phẩm được xem là đồng nhất
D. Không người nào có ưu thế cung cấp số lượng sản phẩm quan trọng
Câu 6: Một công ty độc quyền bán thường xuất hiện trong tình huống nào dưới đây?
A. Có nhiều người bán nhưng sản phẩm khác biệt nhau
B. Bên bán chỉ có duy nhất một thành viên cung cấp sản phẩm
C. Có sự liên minh giữa tất cả người mua để ép giá
D. Thị trường có nhiều người bán và nhiều người mua
Câu 7: Khi phân tích mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, "Sản phẩm thay thế" tạo ra nguy cơ gì cho doanh nghiệp?
A. Làm tăng chi phí quảng cáo của doanh nghiệp
B. Giới hạn mức giá trần và khả năng sinh lời
C. Làm giảm quyền lực thương lượng của người mua
D. Tăng rào cản gia nhập ngành đối với đối thủ mới
Câu 8: Chiến lược nào trong ma trận SWOT nhằm mục đích sử dụng những điểm mạnh bên trong để tận dụng các cơ hội bên ngoài?
Câu 9: Nhu cầu của con người được xem là trạng thái cảm giác thiếu hụt. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về nhu cầu tự nhiên?
A. Luôn ổn định và không thay đổi theo thời gian
B. Có giới hạn và dễ dàng được thỏa mãn hoàn toàn
C. Chỉ xuất hiện khi có sự kích thích của hoạt động Marketing
D. Không giới hạn, đa dạng và thường xuyên tăng lên
Câu 10: Theo tháp nhu cầu, nhu cầu được an toàn và che chở bao gồm những yếu tố nào?
B. An ninh, bảo hiểm, sự ổn định
C. Kết bạn, tham gia hội nhóm
D. Tự khẳng định bản thân, sáng tạo
Câu 11: Một khách hàng chưa có ý định mua xe hơi vì thu nhập hiện tại thấp. Tuy nhiên, khi kinh tế phát triển và thu nhập tăng, họ sẽ mua. Nhu cầu này ở giai đoạn hiện tại được gọi là gì?
Câu 12: Yếu tố văn hóa nào cung cấp cho các thành viên trong nhóm sự đồng nhất và xã hội hóa chuyên biệt, thường gắn liền với tôn giáo hoặc vùng miền?
Câu 13: Trong các nhóm xã hội ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, nhóm nào mà cá nhân KHÔNG thuộc về nhưng lại ước muốn được tham gia và noi theo?
Câu 14: Gia đình đóng vai trò như thế nào trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng?
A. Là tổ chức mua tiêu thụ quan trọng nhất trong xã hội
B. Chỉ ảnh hưởng đến việc mua các sản phẩm giá trị nhỏ
C. Không có ảnh hưởng đáng kể so với quảng cáo
D. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn tìm kiếm thông tin
Câu 15: Một người tiêu dùng mua hàng dựa trên sự tin tưởng vào các chức năng kỹ thuật của sản phẩm nhằm tối đa hóa giá trị sử dụng. Người này đang hành động theo trường phái nào?
A. Trường phái tâm lý học
D. Trường phái xã hội học
Câu 16: Trong mô hình hành vi người tiêu dùng, các yếu tố "phi Marketing" bao gồm những gì?
A. Sản phẩm, giá cả, phân phối, chiêu thị
B. Động cơ, nhận thức, niềm tin, thái độ
C. Kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội
D. Nhận dạng nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá
Câu 17: Bước đầu tiên trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng là gì?
B. Đánh giá các phương án thay thế
Câu 18: Khi mua một món hàng có giá trị lớn nhưng ít nhận thấy sự khác biệt giữa các nhãn hiệu (ví dụ: gạch men xây nhà), người tiêu dùng thường có hành vi mua nào?
A. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng
B. Hành vi mua theo quán tính
D. Hành vi mua thỏa hiệp (giảm bớt lo âu)
Câu 19: Nguồn thông tin nào được xem là có ảnh hưởng lớn nhất và đáng tin cậy nhất đối với người tiêu dùng?
A. Nguồn thông tin từ hoạt động Marketing (quảng cáo)
B. Nguồn thông tin từ nhóm (gia đình, bạn bè)
C. Nguồn thông tin đại chúng (báo chí)
D. Nguồn thông tin thử nghiệm (dùng thử)
Câu 20: Một khách hàng thường xuyên thay đổi nhãn hiệu bánh quy không phải vì không hài lòng mà vì muốn thử hương vị mới. Đây là dạng hành vi mua gì?
D. Mua nhằm giảm bớt sự lo âu
Câu 21: Nhóm khách hàng nào thường chấp nhận sản phẩm mới sau khi đã có một số đông người sử dụng và họ thường có tính hoài nghi?
C. Số đông chấp nhận muộn
Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thị trường sản phẩm công nghiệp (B2B)?
A. Số lượng người mua ít nhưng khối lượng mua lớn
B. Cầu về sản phẩm co giãn nhiều theo giá cả
C. Cầu là cầu dẫn xuất (bắt nguồn từ cầu hàng tiêu dùng)
D. Quan hệ giữa người mua và người bán rất chặt chẽ
Câu 23: Trong quy trình mua hàng công nghiệp, hình thức "mua mới hoàn toàn" đòi hỏi người mua phải thực hiện điều gì?
A. Bỏ qua bước tìm kiếm nhà cung cấp
B. Thực hiện đầy đủ các bước của quy trình mua hàng
C. Chỉ cần đánh giá lại nhà cung cấp cũ
D. Quyết định ngay lập tức dựa trên giá rẻ nhất
Câu 24: Điều kiện "Đo lường được" (Measurability/Identifiability) trong phân khúc thị trường nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp có đủ nguồn lực để phục vụ phân khúc
B. Có thể nhận dạng và đo lường quy mô, sức mua của phân khúc
C. Các phân khúc phải có phản ứng khác nhau với Marketing
D. Phân khúc phải đủ lớn để sinh lời
Câu 25: Tiêu thức nào sau đây thuộc nhóm phân khúc thị trường theo đặc điểm tâm lý?
A. Tuổi tác, giới tính, thu nhập
B. Vùng miền, khí hậu, mật độ dân số
C. Tầng lớp xã hội, phong cách sống, cá tính
D. Dịp mua, lợi ích tìm kiếm, mức độ trung thành
Câu 26: Nếu doanh nghiệp phân chia thị trường dựa trên "Lợi ích tìm kiếm" (ví dụ: trắng răng, thơm miệng, ngừa sâu răng), họ đang sử dụng cơ sở phân khúc nào?
B. Phân khúc theo nhân khẩu học
D. Phân khúc theo hành vi
Câu 27: Mô hình 4C của Lauterborn được xây dựng dựa trên quan điểm của ai?
Câu 28: Trong sự chuyển đổi từ 4P sang 4C, yếu tố "Giá cả" (Price) tương ứng với yếu tố nào bên phía khách hàng?
A. Nhu cầu và ước muốn (Customer solution)
B. Chi phí của khách hàng (Customer cost)
C. Sự tiện lợi (Convenience)
D. Thông tin (Communication)
Câu 29: Yếu tố nào trong Marketing Mix đóng vai trò tạo ra sự thuận tiện cho khách hàng tiếp cận sản phẩm?
Câu 30: Khi phân tích hành vi người tiêu dùng, "nhận thức mang tính sàng lọc" có nghĩa là gì?
A. Khách hàng nhớ tất cả mọi thông tin quảng cáo
B. Khách hàng chỉ chú ý đến những kích thích có cường độ cao hoặc gắn với nhu cầu hiện tại
C. Khách hàng bóp méo thông tin để phù hợp với niềm tin sẵn có
D. Khách hàng quên ngay lập tức mọi thông tin vừa tiếp nhận
Câu 31: Trong mô hình "Kim cương" của Michael Porter, yếu tố nào đề cập đến sự hiện diện của các nhà cung cấp địa phương có năng lực và các ngành hỗ trợ?
B. Chiến lược, cơ cấu và đối thủ cạnh tranh
C. Các ngành cung ứng và liên quan
D. Các điều kiện yếu tố sản xuất
Câu 32: Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm "Cạnh tranh không lành mạnh"?
A. Giảm giá bán để thu hút khách hàng
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi
C. Tung tin đồn thất thiệt về sản phẩm của đối thủ
D. Mở rộng kênh phân phối sang địa bàn mới
Câu 33: Trong thị trường độc quyền cạnh tranh, nguồn gốc của sức mạnh độc quyền (dù hạn chế) chủ yếu đến từ đâu?
A. Sự đồng nhất hoàn toàn của sản phẩm
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm và uy tín thương hiệu
C. Quy định bảo hộ tuyệt đối của nhà nước
D. Việc kiểm soát toàn bộ nguồn nguyên liệu thô
Câu 34: Với sản phẩm mới, nhóm khách hàng "Người khai phá" (Innovators) có đặc điểm tâm lý nổi bật nào?
A. Rất thận trọng và sợ rủi ro
B. Thích mạo hiểm, ưa thích sự phiêu lưu và cái mới
C. Chỉ mua khi giá đã giảm xuống mức thấp nhất
D. Bị trói buộc bởi các tập tục truyền thống
Câu 35: Khi một doanh nghiệp quyết định phân khúc thị trường, tiêu chí "Khả thi" (Actionability) đòi hỏi điều gì?
A. Phân khúc phải có số lượng khách hàng đông đảo nhất
B. Doanh nghiệp phải có đủ nguồn lực để xây dựng chương trình Marketing thu hút phân khúc đó
C. Khách hàng trong phân khúc phải có thu nhập cao
D. Phân khúc phải nằm ở các thành phố lớn
Câu 36: Một công ty máy tính bán sản phẩm cho các trường đại học để phục vụ việc giảng dạy. Trường đại học trong trường hợp này thuộc loại thị trường nào?
A. Thị trường người bán lại
B. Thị trường tiêu dùng cá nhân
C. Thị trường công quyền (hoặc tổ chức phi lợi nhuận)
Câu 37: Nếu
là lượng cung và
là lượng cầu. Trạng thái cân bằng thị trường xảy ra khi nào?
Câu 38: Trong mô hình hành vi mua, yếu tố nào được xem là "Đầu ra" (Output)?
A. Các kích thích Marketing (4P)
B. Quá trình nhận thức và suy nghĩ của người mua
C. Quyết định lựa chọn sản phẩm, nhãn hiệu, thời điểm mua
D. Các yếu tố văn hóa, xã hội
Câu 39: Động cơ "tự thể hiện" trong tháp nhu cầu thúc đẩy cá nhân mua hàng nhằm mục đích gì?
C. Để được xã hội chấp nhận
D. Để khẳng định cá tính và hoàn thiện bản thân
Câu 40: Biến số "Communication" (Thông tin/Giao tiếp) trong mô hình 4C thay thế cho biến số nào trong mô hình 4P truyền thống?