Trắc nghiệm ôn tập chương 2 - Thủ tục hành chính (NAPA)
Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 2 môn Thủ tục hành chính (theo giáo trình NAPA) có đáp án và giải thích chi tiết. Bộ đề tập trung vào các nội dung cốt lõi: 4 nguyên tắc xây dựng TTHC, yêu cầu về tính chính xác, công minh, 6 nghĩa vụ của cơ quan nhà nước và 4 giai đoạn trong quy trình giải quyết vụ việc. Đề thi được thiết kế đa dạng với các câu hỏi lý thuyết và bài tập tình huống thực tế, giúp sinh viên Luật, Hành chính công ôn thi hiệu quả và nắm vững kiến thức về cải cách hành chính.
Từ khoá: thủ tục hành chính trắc nghiệm thủ tục hành chính chương 2 thủ tục hành chính nguyên tắc xây dựng thủ tục hành chính nghĩa vụ cơ quan nhà nước luật hành chính ôn thi napa quy trình giải quyết vụ việc cải cách hành chính quản lý nhà nước
Câu 1: Việc xây dựng thủ tục hành chính phải dựa trên nền tảng cơ bản nào cao nhất trong hệ thống pháp luật?
B. Pháp lệnh của Ủy ban Thường vụ Quốc hội
D. Các nghị định của Chính phủ
Câu 2: Một cơ quan cấp xã tự ý đặt ra các khoản thu phí và thủ tục nộp phí không có trong quy định của pháp luật. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong xây dựng thủ tục hành chính?
A. Nguyên tắc thực hiện đúng pháp luật, tăng cường pháp chế
B. Nguyên tắc đơn giản, dễ hiểu
C. Nguyên tắc phù hợp với thực tế
D. Nguyên tắc có tính hệ thống chặt chẽ
Câu 3: Khi thủ tục hành chính rườm rà, phức tạp, khó hiểu, hệ quả tiêu cực nào dễ xảy ra nhất trong bộ máy quản lý?
A. Làm giảm tính hệ thống của văn bản
B. Gây lãng phí ngân sách nhà nước ở cấp trung ương
C. Tạo điều kiện cho bệnh quan liêu, cửa quyền phát triển
D. Làm mất đi tính cưỡng chế của quyết định hành chính
Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích của việc công khai hóa thủ tục hành chính?
A. Để nhân dân biết và tuân thủ thực hiện
B. Để kiểm tra tính nghiêm túc của cơ quan nhà nước
C. Để giữ bí mật nghiệp vụ của cơ quan hành chính
D. Để hạn chế cơ hội sách nhiễu của cán bộ biến chất
Câu 5: Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, thủ tục hành chính cần được xây dựng theo hướng nào để hỗ trợ doanh nghiệp?
A. Tăng cường sự can thiệp sâu vào hoạt động nội bộ của doanh nghiệp
B. Không can thiệp vào những việc thuộc chức năng quản trị kinh doanh của doanh nghiệp
C. Đặt ra nhiều rào cản kỹ thuật để kiểm soát chặt chẽ mọi nguồn vốn
D. Ưu tiên thủ tục cho doanh nghiệp nhà nước hơn doanh nghiệp tư nhân
Câu 6: Giả sử hai cơ quan cùng có thẩm quyền xét duyệt một dự án đầu tư nhưng quy định về thủ tục lại mâu thuẫn nhau, dẫn đến dự án bị đình trệ. Tình huống này phản ánh sự vi phạm nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc phù hợp với thực tế
B. Nguyên tắc đơn giản, dễ hiểu
C. Nguyên tắc thực hiện đúng pháp luật
D. Nguyên tắc có tính hệ thống chặt chẽ
Câu 7: Tại sao cần phải kịp thời sửa đổi, bãi bỏ những thủ tục hành chính đã lỗi thời?
A. Để giảm bớt số lượng cán bộ công chức trong biên chế
B. Để phù hợp với thực tế và nhu cầu khách quan của sự phát triển kinh tế - xã hội
C. Để tăng nguồn thu từ phí và lệ phí cho ngân sách
D. Để đảm bảo tính hệ thống của văn bản pháp luật
Câu 8: Việc quy định rõ ràng về chế độ công vụ và quy chế làm việc trong cơ quan hành chính nhằm mục đích trực tiếp nào?
A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối cho người đứng đầu
B. Tránh tình trạng vô trách nhiệm và giảm bớt phiền hà khi giải quyết công việc
C. Đảm bảo bí mật nội bộ cơ quan
D. Tăng thêm các bước kiểm duyệt hồ sơ
Câu 9: Nguyên tắc "Đơn giản, dễ hiểu, thuận lợi cho việc thực hiện" xuất phát từ bản chất nào của Nhà nước ta?
A. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
B. Nhà nước quản lý bằng pháp luật
C. Nhà nước thống nhất quyền lực
D. Nhà nước của dân, do dân và vì dân
Câu 10: Trong quá trình thực hiện thủ tục hành chính, nếu công việc không giải quyết được do các bộ phận trong và ngoài cơ quan không thống nhất, nguyên nhân chủ yếu thường nằm ở đâu?
A. Do thiếu kinh phí hoạt động
B. Do sự phối hợp không đồng bộ giữa các cơ quan hoặc các bộ phận
C. Do người dân không tuân thủ pháp luật
D. Do thiếu thủ tục hành chính
Câu 11: Giai đoạn nào được coi là giai đoạn trung tâm của thủ tục hành chính?
A. Xem xét và ra quyết định giải quyết vụ việc
C. Thi hành quyết định xử lý
D. Khiếu nại và xem xét lại quyết định
Câu 12: Hành vi đưa vụ việc ra giải quyết (khởi xướng vụ việc) có thể xuất phát từ căn cứ nào?
A. Chỉ từ kiến nghị của công dân
B. Chỉ từ sự chỉ đạo của cơ quan cấp trên
C. Chỉ từ sự chủ động của cơ quan có thẩm quyền
D. Từ sự chủ động của cơ quan có thẩm quyền hoặc từ yêu cầu, kiến nghị của công dân, tổ chức
Câu 13: Yêu cầu "Tính chính xác, công minh" trong thực hiện thủ tục hành chính đòi hỏi cơ quan tiến hành thủ tục phải đảm bảo điều gì?
A. Phải có đủ tài liệu, chứng cứ và thẩm quyền
B. Phải có sự đồng thuận tuyệt đối của dư luận
C. Phải giải quyết xong vụ việc trong vòng 24 giờ
D. Phải miễn phí hoàn toàn cho người dân
Câu 14: Khi một quyết định hành chính đã được ban hành và không có khiếu nại, trách nhiệm của các bên liên quan là gì?
A. Tiếp tục thu thập chứng cứ
C. Tạm hoãn thực hiện để chờ ý kiến cấp trên
D. Tổ chức họp báo công bố quyết định
Câu 15: Việc xem xét lại các quyết định hành chính (Giai đoạn khiếu nại) được thực hiện khi có căn cứ nào sau đây?
A. Chỉ khi có khiếu nại của đương sự
B. Khi có khiếu nại của đương sự, ý kiến của cơ quan cấp trên/cơ quan ra quyết định, hoặc đề nghị của tổ chức
C. Chỉ khi báo chí phản ánh
D. Khi quyết định đã được thi hành xong hoàn toàn
Câu 16: Một cán bộ hành chính khi giải quyết hồ sơ cho dân đã cố tình kéo dài thời gian dù hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Hành vi này đi ngược lại yêu cầu nào của thực hiện thủ tục hành chính?
A. Yêu cầu giải quyết nhanh chóng và gọn nhẹ
B. Yêu cầu về tính hệ thống
C. Yêu cầu về rà soát văn bản
D. Yêu cầu về phân cấp quản lý
Câu 17: Nguyên tắc nào đòi hỏi thủ tục hành chính phải có sự giải thích cụ thể về phạm vi áp dụng để tránh tình trạng đối tượng không hiểu rõ?
A. Nguyên tắc đơn giản, dễ hiểu, thuận lợi cho việc thực hiện
B. Nguyên tắc thực hiện đúng pháp luật
C. Nguyên tắc phù hợp với thực tế
D. Nguyên tắc công khai, minh bạch
Câu 18: Để đảm bảo thủ tục hành chính được thực hiện chính xác và nghiêm túc, cơ quan nhà nước cần làm gì đối với đội ngũ cán bộ?
A. Luân chuyển cán bộ liên tục qua các phòng ban khác nhau
B. Tăng số lượng cán bộ để giảm tải công việc
C. Thường xuyên có kế hoạch nâng cao trình độ và kỹ năng quản lý cho cán bộ
D. Giảm bớt các quy định về kỷ luật lao động
Câu 19: Trách nhiệm của cơ quan nhà nước cấp trên đối với việc thực hiện thủ tục hành chính của cấp dưới là gì?
A. Trực tiếp làm thay công việc của cấp dưới
B. Tăng cường giám sát chặt chẽ để tránh sơ hở và sự lợi dụng gây phiền hà cho dân
C. Không can thiệp để cấp dưới tự chủ hoàn toàn
D. Chỉ can thiệp khi có báo chí nêu tên
Câu 20: Trong giai đoạn "Xem xét và ra quyết định giải quyết vụ việc", hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình này?
A. Thu thập, xác minh các căn cứ cần thiết
B. Đánh giá khách quan toàn bộ vụ việc
C. Thi hành biện pháp cưỡng chế đối với đối tượng không tự nguyện
D. Ra quyết định về vụ việc
Câu 21: Theo quy định, việc khiếu nại hành chính ở nước ta thường được tiến hành qua mấy cấp xem xét?
Câu 22: Vì sao các quy định về thủ tục hành chính không nên được đưa ra một cách chung chung, sơ hở?
A. Vì sẽ làm văn bản quá dài dòng
B. Vì sẽ tạo điều kiện cho cán bộ lợi dụng để sách nhiễu, dây dưa
C. Vì sẽ khó in ấn và phổ biến
D. Vì sẽ làm giảm uy tín của cơ quan lập pháp
Câu 23: Kết quả cuối cùng của việc giải quyết một vụ việc hành chính đóng vai trò gì?
A. Chỉ là thủ tục hình thức để lưu hồ sơ
B. Là thước đo tính chính xác của tất cả các giai đoạn trước đó
C. Chỉ phản ánh năng lực của người ra quyết định
D. Không có ý nghĩa quan trọng nếu không có khiếu nại
Câu 24: Sự phát triển của nền hành chính trong xã hội hiện đại dẫn đến xu hướng nào trong sự điều chỉnh của hành chính đối với xã hội?
A. Sự điều chỉnh đơn giản và thu hẹp hơn
B. Sự điều chỉnh lỏng lẻo và tự phát
C. Sự điều chỉnh đa dạng hơn
D. Sự điều chỉnh tập trung hoàn toàn vào kinh tế
Câu 25: Khi có nhu cầu thay đổi, bổ sung thủ tục hành chính, cơ quan nhà nước phải thực hiện nghĩa vụ gì?
A. Âm thầm thay đổi để tránh xáo trộn
B. Tiếp tục công khai những nội dung thay đổi, bổ sung đó
C. Chỉ thông báo nội bộ trong cơ quan
D. Chỉ thông báo cho những người quen biết
Câu 26: Văn bản nào thường chứa đựng những hướng dẫn cụ thể về thủ tục hành chính để triển khai các Bộ luật?
B. Văn bản quy phạm pháp luật của cơ quan nhà nước có thẩm quyền
C. Điều lệ của các tổ chức phi chính phủ
D. Nội quy nội bộ của doanh nghiệp
Câu 27: Một dự án đầu tư nước ngoài bị từ chối cấp phép mặc dù đủ điều kiện, lý do là vì thủ tục thẩm định giữa Bộ A và Bộ B không thống nhất. Đây là ví dụ minh họa cho tầm quan trọng của nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc tính hệ thống chặt chẽ
B. Nguyên tắc đơn giản hóa
C. Nguyên tắc công khai hóa
D. Nguyên tắc dân chủ cơ sở
Câu 28: Hành vi nào sau đây là giai đoạn bắt đầu của thủ tục hành chính?
B. Đưa vụ việc ra xem xét giải quyết
Câu 29: Trong bối cảnh quản lý nhà nước, việc "rà soát các thủ tục hành chính" nhằm mục đích chính là gì?
A. Để tăng số lượng văn bản pháp luật
B. Để tránh sự lạc hậu của các thủ tục hành chính
C. Để mở rộng biên chế của ban rà soát
D. Để sao chép thủ tục của nước ngoài
Câu 30: Sự bình đẳng trước pháp luật trong thực hiện thủ tục hành chính yêu cầu cơ quan nhà nước phải có thái độ như thế nào?
A. Ưu tiên giải quyết cho người quen biết
B. Quan tâm đến quyền và lợi ích hợp pháp của công dân và tổ chức khi họ đủ điều kiện luật định
C. Chỉ giải quyết yêu cầu của tổ chức, bỏ qua yêu cầu của cá nhân
D. Xét duyệt dựa trên địa vị xã hội của người đề nghị
Câu 31: Trong cơ chế thị trường, bên cạnh việc phát huy tác dụng tích cực, thủ tục hành chính còn có vai trò gì đối với các mặt tiêu cực?
A. Ngăn ngừa, hạn chế và khắc phục các mặt tiêu cực
B. Làm ngơ trước các mặt tiêu cực để kinh tế phát triển
C. Khuyến khích các mặt tiêu cực để tạo sự cạnh tranh
D. Che giấu các mặt tiêu cực của xã hội
Câu 32: Quyết định hành chính cá biệt được ban hành trong giai đoạn nào của quá trình giải quyết vụ việc?
A. Giai đoạn khởi xướng vụ việc
B. Giai đoạn xem xét và ra quyết định
C. Giai đoạn thi hành quyết định
Câu 33: Để việc thực hiện thủ tục hành chính được thuận lợi và chính xác, nghĩa vụ cung cấp thông tin thuộc về ai?
A. Chỉ thuộc về người dân
B. Chỉ thuộc về cơ quan công an
C. Các công chức và cơ quan hữu quan
D. Chỉ thuộc về người đứng đầu cơ quan
Câu 34: Nếu người dân không được biết đầy đủ về các thủ tục hành chính, nguy cơ nào dễ xảy ra nhất?
A. Người dân sẽ tự ý xây dựng thủ tục mới
B. Cán bộ không tốt sẽ lợi dụng để sách nhiễu, mưu lợi riêng
C. Ngân sách nhà nước bị thâm hụt
D. Các thủ tục hành chính sẽ tự động hết hiệu lực
Câu 35: Một thủ tục hành chính được coi là hợp pháp khi nó tuân thủ điều gì?
A. Ý chí chủ quan của người lãnh đạo
B. Pháp luật và văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên
C. Phong tục tập quán của địa phương (dù trái luật)
D. Sự thỏa thuận giữa người dân và cán bộ
Câu 36: Tại sao nói nghĩa vụ thực hiện thủ tục hành chính của cơ quan nhà nước có ý nghĩa bảo đảm trật tự xã hội?
A. Vì sự quản lý của Nhà nước là nhằm bảo đảm cho xã hội phát triển có trật tự và kỷ cương
B. Vì cơ quan nhà nước có quyền lực tuyệt đối
C. Vì người dân luôn có xu hướng vi phạm pháp luật
D. Vì thủ tục hành chính là công cụ duy nhất để quản lý
Câu 37: Việc phân công trách nhiệm rõ ràng trong quy trình thủ tục hành chính có tác dụng gì đối với công tác kiểm tra?
A. Làm cho việc kiểm tra trở nên khó khăn hơn
B. Là cơ sở để kiểm tra thực hiện công việc và đánh giá hiệu quả
C. Giúp xóa bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm tra
D. Chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng kiểm tra
Câu 38: Trong tình hình mới, yêu cầu về "tính kịp thời" của thủ tục hành chính thể hiện qua hành động nào?
A. Giữ nguyên mọi thủ tục cũ để đảm bảo tính ổn định
B. Xây dựng thủ tục mới và bãi bỏ những thủ tục lỗi thời
C. Chỉ xây dựng thủ tục mới khi có khủng hoảng xảy ra
D. Làm chậm quá trình ban hành văn bản để nghiên cứu kỹ hơn mức cần thiết
Câu 39: "Triệu tập người có liên quan, tập hợp chứng cứ, lập biên bản" là những hoạt động thường thấy ở giai đoạn nào?
B. Giai đoạn đưa vụ việc ra giải quyết
D. Giai đoạn giám đốc thẩm
Câu 40: Để triển khai các luật như Luật Giáo dục, Luật Lao động, cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần làm gì?
A. Áp dụng trực tiếp Luật mà không cần văn bản hướng dẫn
B. Xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật có hướng dẫn cụ thể về thủ tục hành chính
C. Chờ đợi người dân tự tìm hiểu và thực hiện
D. Ủy quyền cho các tổ chức tư nhân tự soạn thảo quy trình