Trắc nghiệm ôn tập chương 2 - Logic học đại cương HNMU

Thử sức với 40 câu trắc nghiệm nâng cao chương 2 môn Logic học đại cương, bám sát giáo trình của Đại học Sư phạm Hà Nội (HNMU). Đề thi bao gồm các dạng bài tập tình huống, lý thuyết và vận dụng về Khái niệm, Nội hàm, Ngoại diên, các quy tắc Định nghĩa và Phân chia khái niệm. Mỗi câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết, giúp bạn ôn tập hiệu quả và tự tin chinh phục bài thi cuối kỳ.

Từ khoá: Trắc nghiệm Logic học Logic học đại cương HNMU Đại học Sư phạm Hà Nội Chương 2 Logic học Khái niệm Nội hàm và ngoại diên Định nghĩa khái niệm Phân chia khái niệm bài tập logic có đáp án ôn thi logic học đề thi logic

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

416,022 lượt xem 32,005 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi nội hàm của một khái niệm được thêm vào một dấu hiệu bản chất mới, điều gì sẽ xảy ra với ngoại diên của nó?
A.  
Ngoại diên được mở rộng ra.
B.  
Ngoại diên không thay đổi.
C.  
Ngoại diên bị thu hẹp lại.
D.  
Ngoại diên có thể thu hẹp hoặc mở rộng tùy trường hợp.
Câu 2: 0.25 điểm
Xét hai khái niệm: A = "Nhà văn" và B = "Người Việt Nam". Phép giao ABA \cap B sẽ cho ra khái niệm nào?
A.  
"Nhà văn hoặc người Việt Nam"
B.  
"Nhà văn không phải người Việt Nam"
C.  
"Người Việt Nam không phải nhà văn"
D.  
"Nhà văn Việt Nam"
Câu 3: 0.25 điểm
Định nghĩa: "Số chẵn là số không phải là số lẻ" đã vi phạm quy tắc nào sau đây?
A.  
Định nghĩa phải cân đối.
B.  
Định nghĩa không được phủ định.
C.  
Định nghĩa phải rõ ràng, chính xác.
D.  
Định nghĩa không được vòng quanh.
Câu 4: 0.25 điểm
Thao tác logic đi từ khái niệm "nhà triết học duy vật biện chứng" đến khái niệm "nhà triết học" được gọi là gì?
A.  
Mở rộng khái niệm.
B.  
Giới hạn khái niệm.
C.  
Phân chia khái niệm.
D.  
Định nghĩa khái niệm.
Câu 5: 0.25 điểm
Cặp khái niệm nào sau đây có quan hệ đối lập?
A.  
"Người tốt" và "Người không tốt".
B.  
"Học sinh giỏi" và "Học sinh yếu".
C.  
"Số chẵn" và "Số chia hết cho 2".
D.  
"Giáo viên" và "Giáo viên dạy giỏi".
Câu 6: 0.25 điểm
Một người phân chia khái niệm "phương tiện giao thông" thành: "xe đạp", "xe máy", "ô tô", "tàu hỏa". Phép phân chia này mắc lỗi logic gì?
A.  
Phân chia không nhất quán (dùng nhiều cơ sở).
B.  
Phân chia thừa thành phần.
C.  
Các thành phần phân chia không loại trừ nhau.
D.  
Phân chia thiếu thành phần.
Câu 7: 0.25 điểm
Khái niệm "Chủ tịch Hồ Chí Minh" thuộc loại khái niệm nào nếu xét theo ngoại diên?
A.  
Khái niệm chung.
B.  
Khái niệm trừu tượng.
C.  
Khái niệm đơn nhất.
D.  
Khái niệm tập hợp.
Câu 8: 0.25 điểm
Định nghĩa "Tư bản là thứ đẻ ra lợi nhuận" là một định nghĩa sai vì nó:
A.  
Vi phạm quy tắc không được ví von.
B.  
Vi phạm quy tắc định nghĩa phải cân đối (quá rộng).
C.  
Vi phạm quy tắc định nghĩa phải chính xác.
D.  
Vi phạm quy tắc không được vòng quanh.
Câu 9: 0.25 điểm
Xét hai khái niệm A = "Sinh viên" và B = "Đoàn viên". Mối quan hệ giữa chúng là gì?
A.  
Quan hệ giao nhau.
B.  
Quan hệ bao hàm.
C.  
Quan hệ đồng nhất.
D.  
Quan hệ ngang hàng.
Câu 10: 0.25 điểm
Cho khái niệm K = "Sinh viên". Phép bù K\overline{K} so với khái niệm giống gần gũi là "Người đi học" sẽ là gì?
A.  
"Giáo viên"
B.  
"Học sinh phổ thông"
C.  
"Người không phải là sinh viên"
D.  
"Người đi học nhưng không phải là sinh viên"
Câu 11: 0.25 điểm
"Nội hàm của khái niệm là tập hợp các đối tượng có các dấu hiệu được phản ánh ở trong khái niệm". Nhận định này đúng hay sai?
A.  
Sai, vì đây là định nghĩa của ngoại diên.
B.  
Đúng, vì nó thể hiện mặt chất của khái niệm.
C.  
Đúng, vì nó chỉ ra các dấu hiệu bản chất.
D.  
Sai, vì nội hàm là hình thức ngôn ngữ của khái niệm.
Câu 12: 0.25 điểm
Phân chia khái niệm "Con người" theo cơ sở "lứa tuổi" sẽ cho ra tập hợp các thành phần nào sau đây?
A.  
"Người châu Á, người châu Âu, người châu Phi..."
B.  
"Người da trắng, người da vàng, người da đen..."
C.  
"Nam giới, nữ giới"
D.  
"Nhi đồng, thiếu niên, thanh niên, trung niên, người cao tuổi"
Câu 13: 0.25 điểm
Trong định nghĩa "Hình vuông là hình thoi có một góc vuông", khái niệm "hình thoi" đóng vai trò gì?
A.  
Khái niệm được định nghĩa (a).
B.  
Khái niệm giống gần gũi (A).
C.  
Khác biệt về loài (b).
D.  
Khái niệm dùng để định nghĩa (Dfn).
Câu 14: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa "khái niệm" và "từ" được mô tả chính xác nhất là:
A.  
Khái niệm và từ là hai mặt của một vấn đề, có vai trò ngang nhau.
B.  
Từ là nội dung, quyết định khái niệm là hình thức.
C.  
Khái niệm là nội dung, quyết định; từ là hình thức, vỏ vật chất.
D.  
Chúng đồng nhất với nhau, từ chính là khái niệm.
Câu 15: 0.25 điểm
Cho hai khái niệm: A = "Động vật" và B = "Động vật không có xương sống". Phép trừ ABA - B cho kết quả là gì?
A.  
Khái niệm rỗng (ϕ\phi)
B.  
"Động vật có xương sống"
C.  
"Thực vật"
D.  
"Động vật không có xương sống"
Câu 16: 0.25 điểm
Định nghĩa: "Luật là văn bản quy phạm do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành." là một định nghĩa:
A.  
Quá hẹp.
B.  
Quá rộng.
C.  
Vòng quanh.
D.  
Cân đối.
Câu 17: 0.25 điểm
Cặp khái niệm nào sau đây có quan hệ bao hàm?
A.  
"Sinh viên" và "Học sinh".
B.  
"Tam giác đều" và "Tam giác cân".
C.  
"Nhà thơ" và "Nhà văn".
D.  
"Số nguyên tố" và "Số lẻ".
Câu 18: 0.25 điểm
Khi thực hiện thao tác giới hạn khái niệm, chúng ta đang:
A.  
Bỏ bớt dấu hiệu trong nội hàm để ngoại diên tăng lên.
B.  
Thêm dấu hiệu vào nội hàm để ngoại diên giảm đi.
C.  
Tìm các khái niệm loài trong một khái niệm giống.
D.  
Chỉ ra các dấu hiệu bản chất của một khái niệm.
Câu 19: 0.25 điểm
Khái niệm "lòng dũng cảm" thuộc loại khái niệm nào nếu xét theo nội hàm?
A.  
Khái niệm phủ định.
B.  
Khái niệm cụ thể.
C.  
Khái niệm kép.
D.  
Khái niệm trừu tượng.
Câu 20: 0.25 điểm
Trong một phép phân chia khái niệm, các thành phần phân chia phải có mối quan hệ gì với nhau?
A.  
Quan hệ ngang hàng (loại trừ nhau).
B.  
Quan hệ bao hàm.
C.  
Quan hệ giao nhau.
D.  
Quan hệ đồng nhất.
Câu 21: 0.25 điểm
"Đặc tính bản chất" của sự vật là những đặc tính...
A.  
đóng vai trò quyết định sự tồn tại, phát triển và làm nên sự khác biệt về chất của sự vật.
B.  
chỉ có ảnh hưởng đến sự tồn tại chứ không quyết định sự phát triển của sự vật.
C.  
được thể hiện ra bên ngoài và dễ dàng quan sát được.
D.  
luôn thay đổi theo thời gian và không gian.
Câu 22: 0.25 điểm
Xét các khái niệm: A = "giáo viên", B = "giáo viên dạy giỏi", C = "giáo viên dạy giỏi xuất sắc". Tiến trình logic đi từ C -> B -> A được gọi là gì?
A.  
Phép hợp khái niệm.
B.  
Giới hạn khái niệm.
C.  
Mở rộng khái niệm.
D.  
Phân đôi khái niệm.
Câu 23: 0.25 điểm
Phân chia khái niệm "Sinh viên" thành "Sinh viên giỏi", "Sinh viên khá", "Sinh viên trung bình", và "Sinh viên yếu". Cơ sở của sự phân chia này là gì?
A.  
Giới tính
B.  
Ngành học
C.  
Trình độ nhận thức (học lực)
D.  
Nơi ở
Câu 24: 0.25 điểm
Cặp khái niệm nào sau đây có quan hệ mâu thuẫn?
A.  
"Chiến tranh chính nghĩa" và "Chiến tranh phi nghĩa".
B.  
"Người da trắng" và "Người da đen".
C.  
"Động vật" và "Thực vật".
D.  
"Có văn hóa" và "Bất hiếu".
Câu 25: 0.25 điểm
Định nghĩa "Tội phạm là người có hành vi phạm tội" đã vi phạm quy tắc nào?
A.  
Định nghĩa quá hẹp.
B.  
Định nghĩa vòng quanh, luẩn quẩn.
C.  
Định nghĩa không được phủ định.
D.  
Định nghĩa quá rộng.
Câu 26: 0.25 điểm
Cho khái niệm K1 = "Người lao động trí óc" và K2 = "Người lao động chân tay". Phép hợp K1K2K_1 \cup K_2 sẽ tạo ra khái niệm nào?
A.  
"Người lao động"
B.  
"Người không lao động"
C.  
Khái niệm rỗng (ϕ\phi)
D.  
"Người vừa lao động trí óc vừa lao động chân tay"
Câu 27: 0.25 điểm
Khái niệm "Hệ Mặt Trời" thuộc loại khái niệm nào nếu xét theo ngoại diên?
A.  
Khái niệm chung
B.  
Khái niệm đơn nhất
C.  
Khái niệm vô hạn
D.  
Khái niệm tập hợp
Câu 28: 0.25 điểm
Một sự phân chia khái niệm mà tổng ngoại diên của các thành phần phân chia lớn hơn ngoại diên của khái niệm bị phân chia thì mắc lỗi logic gì?
A.  
Phân chia không liên tục.
B.  
Phân chia thừa thành phần.
C.  
Phân chia thiếu thành phần.
D.  
Phân chia không nhất quán.
Câu 29: 0.25 điểm
"Sự phản ánh những đặc tính không bản chất của các sự vật hiện tượng" được gọi là gì trong logic học?
A.  
Dấu hiệu bản chất.
B.  
Dấu hiệu không bản chất.
C.  
Nội hàm của khái niệm.
D.  
Khái niệm giả dối.
Câu 30: 0.25 điểm
Cặp khái niệm "số chẵn" và "số lẻ" có quan hệ gì?
A.  
Quan hệ bao hàm.
B.  
Quan hệ đối lập.
C.  
Quan hệ giao nhau.
D.  
Quan hệ đồng nhất.
Câu 31: 0.25 điểm
"Phân đôi khái niệm" là hình thức phân chia mà ngoại diên của khái niệm bị phân chia được tách ra thành ngoại diên của hai khái niệm có quan hệ...
A.  
đối lập với nhau.
B.  
ngang hàng với nhau.
C.  
mâu thuẫn với nhau.
D.  
giao nhau với nhau.
Câu 32: 0.25 điểm
Công thức a<A(b)a < A(b) thể hiện lỗi logic nào trong định nghĩa khái niệm?
A.  
Định nghĩa vòng quanh.
B.  
Định nghĩa quá rộng.
C.  
Định nghĩa quá hẹp.
D.  
Định nghĩa cân đối.
Câu 33: 0.25 điểm
Tại sao việc phân chia khái niệm "tam giác" thành "tam giác vuông cân" và "tam giác tù" là sai?
A.  
Vì các thành phần phân chia không loại trừ nhau.
B.  
Vì phân chia thiếu thành phần.
C.  
Vì vi phạm quy tắc phân chia phải liên tục (nhảy vọt).
D.  
Vì dùng nhiều hơn một cơ sở phân chia.
Câu 34: 0.25 điểm
Xét định nghĩa: "Danh từ là từ chỉ người, sự vật, hiện tượng". Khái niệm "từ chỉ người, sự vật, hiện tượng" là gì?
A.  
Khái niệm được định nghĩa (Dfd).
B.  
Khái niệm dùng để định nghĩa (Dfn).
C.  
Cơ sở của sự phân chia.
D.  
Khái niệm bị phân chia.
Câu 35: 0.25 điểm
Khái niệm "Ban chấp hành Chi đoàn" là khái niệm tập hợp vì:
A.  
Ngoại diên của nó chỉ có một đối tượng.
B.  
Các đặc trưng trong nội hàm chỉ đúng khi các cá nhân được hợp nhất lại.
C.  
Ngoại diên của nó có nhiều hơn hai đối tượng.
D.  
Nội hàm của nó phản ánh một đặc tính trừu tượng.
Câu 36: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa "tam giác" và "hình có ba góc" là gì?
A.  
Quan hệ đồng nhất.
B.  
Quan hệ bao hàm.
C.  
Quan hệ giao nhau.
D.  
Quan hệ ngang hàng.
Câu 37: 0.25 điểm
Phân chia khái niệm "nhà nước" thành "nhà nước chủ nô", "nhà nước phong kiến", "nhà nước tư sản", "nhà nước xã hội chủ nghĩa" là tuân thủ quy tắc nào?
A.  
Dựa vào một cơ sở xác định (hình thái kinh tế - xã hội).
B.  
Các thành phần phân chia loại trừ nhau.
C.  
Phân chia cân đối.
D.  
Cả ba đáp án trên đều đúng.
Câu 38: 0.25 điểm
"Từ láy là những từ láy nhau" là một định nghĩa sai phạm quy tắc nào?
A.  
Định nghĩa phải cân đối.
B.  
Định nghĩa không được ví von.
C.  
Định nghĩa không được vòng quanh, luẩn quẩn.
D.  
Định nghĩa phải rõ ràng.
Câu 39: 0.25 điểm
Thao tác logic nào giúp sắp xếp các sự vật, hiện tượng một cách có hệ thống, từ đó phát hiện ra quy luật của chúng?
A.  
Định nghĩa khái niệm.
B.  
Giới hạn khái niệm.
C.  
Phân chia khái niệm.
D.  
Mở rộng khái niệm.
Câu 40: 0.25 điểm
Tại sao định nghĩa "Người là động vật có lý trí" được coi là một định nghĩa tốt?
A.  
Vì nó sử dụng phép ví von dễ hiểu.
B.  
Vì nó tuân thủ phương pháp định nghĩa thông qua giống gần gũi ("động vật") và khác biệt về loài ("có lý trí").
C.  
Vì nó là một định nghĩa ngắn gọn nhất có thể.
D.  
Vì nó là một định nghĩa phủ định, loại trừ các loài khác.