Trắc nghiệm ôn tập chương 2 - Giáo trình Quản trị Logistics

Tham gia ngay bài trắc nghiệm ôn tập Chương 2 Giáo trình Quản trị Logistics để kiểm tra và củng cố kiến thức về khái quát quản trị Logistics (vai trò, nội dung chủ yếu), Logistics đầu vào (mua sắm – cung ứng vật tư, quản lý kho, vận chuyển) và Logistics đầu ra (tiêu thụ sản phẩm, kênh phân phối, quản lý thông tin) với định dạng câu hỏi trắc nghiệm online. Bài test giúp bạn tự đánh giá năng lực, chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi và áp dụng thực tiễn trong lĩnh vực logistics; thời gian làm bài linh hoạt, kết quả trả ngay lập tức

Từ khoá: trắc nghiệm online chương 2 quản trị logistics inbound logistics outbound logistics mua sắm vật tư quản lý kho vận chuyển tiêu thụ sản phẩm kênh phân phối quản lý thông tin

Thời gian: 1 giờ

378,365 lượt xem 29,104 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Theo giáo trình, hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp đòi hỏi những yếu tố cơ bản nào?
A.  
Chỉ cần sức lao động và vật tư
B.  
Sức lao động, vật tư, và tiền vốn
C.  
Chỉ cần vật tư và tiền vốn
D.  
Sức lao động, vật tư, tiền vốn, bản quyền, lixăng
Câu 2: 0.25 điểm
Vai trò của vật tư khi được xem là "tư liệu lao động" chủ yếu là gì?
A.  
Là bộ phận trực tiếp cấu thành sản phẩm
B.  
Thể hiện trình độ trang bị kỹ thuật, nâng cao năng suất lao động
C.  
Giảm chi phí nhân công trực tiếp
D.  
Quyết định giá bán cuối cùng của sản phẩm
Câu 3: 0.25 điểm
Theo thống kê được trích dẫn, tỷ lệ doanh nghiệp địa phương ở trình độ thủ công là bao nhiêu?
A.  
54,3%
B.  
41%
C.  
71%
D.  
24%
Câu 4: 0.25 điểm
Chi phí cho hoạt động Logistics ở các nước đang phát triển thường chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm GDP?
A.  
10 - 13%
B.  
15 - 20%
C.  
5 - 8%
D.  
Trên 25%
Câu 5: 0.25 điểm
Nguyên tắc "JIT" trong Logistics có nghĩa là gì?
A.  
Just In Time (Đúng thời gian, đúng địa điểm)
B.  
Joint Inventory Tracking (Theo dõi tồn kho chung)
C.  
Junior Investment Team (Đội ngũ đầu tư trẻ)
D.  
Journey In Transit (Hành trình vận chuyển)
Câu 6: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây không thuộc nội dung quản lý hệ thống thông tin trong Logistics?
A.  
Xây dựng các quy trình kiểm soát (ví dụ: GPS)
B.  
Đàm phán giá cước vận chuyển với nhà cung cấp
C.  
Thu thập, lưu trữ và xử lý thông tin
D.  
Phân tích số liệu để hoạch định chiến lược
Câu 7: 0.25 điểm
Trong quản trị Logistics đầu vào, có bao nhiêu phương thức đảm bảo vật tư cơ bản được đề cập?
A.  
2 phương thức: Mua hoặc tự chế tạo
B.  
4 phương thức: Mua, thuê, tự chế tạo, liên doanh
C.  
1 phương thức duy nhất: Mua sắm
D.  
3 phương thức: Mua, tự chế tạo, hoặc thành lập liên minh chiến lược
Câu 8: 0.25 điểm
Mục tiêu của việc nghiên cứu thị trường trong quản trị Logistics đầu ra là gì?
A.  
Chỉ để xác định giá bán sản phẩm
B.  
Xác định khả năng tiêu thụ, nhu cầu thị trường để có kế hoạch sản xuất phù hợp
C.  
Chỉ để theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh
D.  
Giảm thiểu chi phí marketing cho doanh nghiệp
Câu 9: 0.25 điểm
Kênh tiêu thụ gián tiếp có nhược điểm gì?
A.  
Tốc độ chu chuyển vốn lưu động chậm hơn
B.  
Doanh nghiệp phải tiếp xúc với quá nhiều bạn hàng
C.  
Khó kiểm soát các khâu trung gian và chi phí tiêu thụ có thể tăng
D.  
Giảm được chi phí lưu thông cho doanh nghiệp
Câu 10: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây thuộc về xúc tiến, yểm trợ bán hàng?
A.  
Quản lý dự trữ thành phẩm
B.  
Tiếp nhận đơn hàng từ khách
C.  
Quảng cáo, chào hàng, khuyến mại
D.  
Tổ chức vận chuyển hàng hóa
Câu 11: 0.25 điểm
Theo giáo trình, nguyên vật liệu thường chiếm bao nhiêu phần trăm trong cơ cấu giá thành sản phẩm?
A.  
40% đến 50%
B.  
60% đến 70%
C.  
20% đến 30%
D.  
Trên 80%
Câu 12: 0.25 điểm
Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) được đề cập như một ví dụ trong hoạt động nào của Logistics?
A.  
Quản lý dự trữ
B.  
Quản lý hệ thống thông tin
C.  
Hoạt động kho bãi
D.  
Tiêu thụ sản phẩm
Câu 13: 0.25 điểm
Đâu là giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất kinh doanh, quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp?
A.  
Mua sắm nguyên vật liệu
B.  
Quản lý dự trữ
C.  
Sản xuất
D.  
Tiêu thụ sản phẩm
Câu 14: 0.25 điểm
Kênh tiêu thụ trực tiếp có ưu điểm gì?
A.  
Có thể tiêu thụ khối lượng hàng hóa lớn trong thời gian ngắn
B.  
Không cần dành nhiều công sức cho việc bán hàng
C.  
Giảm chi phí lưu thông và doanh nghiệp có điều kiện tiếp xúc trực tiếp với người tiêu dùng
D.  
Luôn đảm bảo thu hồi vốn nhanh nhất
Câu 15: 0.25 điểm
Quá trình diễn biến tâm lý của khách hàng khi mua hàng thường trải qua trình tự nào?
A.  
Quan tâm → Chú ý → Nguyện vọng → Quyết định
B.  
Chú ý → Quan tâm hứng thú → Nguyện vọng mua → Quyết định mua
C.  
Nguyện vọng → Quyết định → Chú ý → Quan tâm
D.  
Quyết định → Quan tâm → Chú ý → Nguyện vọng
Câu 16: 0.25 điểm
Nội dung cơ bản của kế hoạch mua sắm vật tư bao gồm những gì?
A.  
Chỉ có danh mục vật tư cần mua
B.  
Danh mục, số lượng, thời điểm, nguồn cung cấp và ngân quỹ mua sắm
C.  
Chỉ có ngân quỹ mua sắm và nguồn cung cấp
D.  
Chỉ có số lượng vật tư cần mua và thời điểm mua
Câu 17: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây là hoạt động chủ yếu trong chuỗi cung ứng, chiếm một tỷ trọng chi phí lớn?
A.  
Quản lý dự trữ
B.  
Vận chuyển
C.  
Quản lý thông tin
D.  
Hoạt động kho bãi
Câu 18: 0.25 điểm
Mục tiêu của việc lập kế hoạch dự trữ là gì?
A.  
Luôn duy trì lượng dự trữ ở mức cao nhất có thể
B.  
Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho
C.  
Xác định được lượng dự trữ tối ưu để duy trì khả năng đáp ứng khách hàng
D.  
Chỉ để phục vụ cho việc dự báo kinh doanh
Câu 19: 0.25 điểm
Đâu không phải là nội dung của công tác quản lý vật tư nội bộ?
A.  
Lựa chọn nhà cung cấp tiềm năng
B.  
Quản lý dự trữ và bảo quản vật tư
C.  
Cấp phát vật tư nội bộ
D.  
Quyết toán tình hình sử dụng vật tư
Câu 20: 0.25 điểm
Theo giáo trình, quá trình tiêu thụ sản phẩm được coi là hoàn thành khi nào?
A.  
Khi sản phẩm được sản xuất xong
B.  
Khi sản phẩm được chuyển đến kho thành phẩm
C.  
Khi hàng hóa được giao cho nhà bán lẻ
D.  
Khi khách hàng chấp nhận thanh toán tiền hàng
Câu 21: 0.25 điểm
Việc lựa chọn địa điểm kho bãi phù hợp có tác động lớn đến yếu tố nào sau đây?
A.  
Nâng cao khả năng cung ứng và tiết kiệm chi phí vận chuyển
B.  
Chỉ ảnh hưởng đến giá thuê mặt bằng
C.  
Chỉ tác động đến việc tuyển dụng nhân sự kho
D.  
Không ảnh hưởng đến kế hoạch vận chuyển
Câu 22: 0.25 điểm
Trong quản trị Logistics đầu vào, việc xác định nhu cầu và lập kế hoạch yêu cầu vật tư nhằm trả lời câu hỏi cơ bản nào?
A.  
Mua ở đâu và với giá bao nhiêu?
B.  
Danh mục, số lượng và thời điểm của nhu cầu
C.  
Ai sẽ là người vận chuyển?
D.  
Làm thế nào để lưu kho?
Câu 23: 0.25 điểm
Tại sao hoạt động quản lý thông tin lại có tính chất quyết định trong chuỗi cung ứng?
A.  
Vì nó chiếm chi phí lớn nhất
B.  
Vì sai sót nhỏ trong xử lý thông tin có thể phá hủy toàn bộ hệ thống
C.  
Vì nó đòi hỏi nhiều nhân lực nhất
D.  
Vì nó là hoạt động duy nhất diễn ra liên tục không ngừng
Câu 24: 0.25 điểm
"Logistics service providers" là thuật ngữ chỉ đối tượng nào?
A.  
Khách hàng sử dụng dịch vụ Logistics
B.  
Các nhà quản lý chuỗi cung ứng
C.  
Người cung cấp dịch vụ Logistics (ví dụ: người vận tải giao nhận)
D.  
Các công ty sản xuất tự thực hiện Logistics
Câu 25: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là một phần của "phương tiện sản xuất" trong quản lý vật tư?
A.  
Nhiên liệu như điện, dầu
B.  
Nguyên liệu chính để tạo ra sản phẩm
C.  
Phụ liệu
D.  
Mặt bằng đất đai, nhà cửa và trang thiết bị máy móc
Câu 26: 0.25 điểm
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp phải tự quyết định những vấn đề cơ bản nào?
A.  
Sản xuất cái gì, bằng cách nào, và cho ai
B.  
Chỉ quyết định sản xuất cái gì
C.  
Chỉ quyết định giá bán sản phẩm
D.  
Chỉ quyết định kênh phân phối
Câu 27: 0.25 điểm
Hoạt động nào được coi là "tiếp tục quá trình sản xuất kinh doanh trong khâu lưu thông"?
A.  
Lựa chọn nhà cung cấp
B.  
Đàm phán hợp đồng mua bán
C.  
Chuẩn bị hàng hoá để xuất bán (phân loại, bao gói, dán nhãn)
D.  
Nghiên cứu thị trường
Câu 28: 0.25 điểm
Phân tích, đánh giá hiệu quả hoạt động tiêu thụ sản phẩm thường được thực hiện khi nào?
A.  
Hàng ngày
B.  
Sau mỗi chu kỳ kinh doanh
C.  
Chỉ khi doanh số sụt giảm
D.  
Đầu mỗi năm tài chính
Câu 29: 0.25 điểm
Mục đích của việc phân tích quá trình mua sắm và quản lý vật tư là gì?
A.  
Chỉ để kiểm tra số lượng vật tư tồn kho
B.  
Tìm ra những cải tiến trong tương lai
C.  
Chỉ để quyết toán ngân sách
D.  
Chỉ để sa thải nhân viên yếu kém
Câu 30: 0.25 điểm
Vai trò của Logistics trong việc hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định được thể hiện qua việc giải quyết bài toán nào?
A.  
Chỉ bài toán về nguồn nguyên liệu
B.  
Chỉ bài toán về phương tiện vận tải
C.  
Các bài toán về nguồn cung ứng, số lượng, thời điểm, vận tải, kho bãi
D.  
Chỉ bài toán về địa điểm kho bãi
Câu 31: 0.25 điểm
Tại sao việc bảo đảm vật tư được coi là một quá trình kinh tế xã hội?
A.  
Vì nó chỉ liên quan đến lợi nhuận kinh tế
B.  
Vì nó diễn ra trong một hình thái xã hội nhất định và tạo ra các quan hệ giữa các doanh nghiệp
C.  
Vì nó được điều tiết hoàn toàn bởi chính phủ
D.  
Vì nó không liên quan đến kinh tế
Câu 32: 0.25 điểm
Yếu tố nào có ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng hợp lý và tiết kiệm nguyên vật liệu?
A.  
Vật tư đóng vai trò là tư liệu lao động
B.  
Vật tư đóng vai trò là đối tượng lao động
C.  
Trình độ của lực lượng bán hàng
D.  
Hoạt động quảng cáo
Câu 33: 0.25 điểm
Sự phát triển mạnh mẽ của yếu tố nào cho phép kết hợp chặt chẽ quá trình cung ứng, sản xuất, lưu kho, tiêu thụ với vận tải giao nhận?
A.  
Ngành cơ khí chế tạo
B.  
Ngành xây dựng
C.  
Công nghệ tin học
D.  
Nông nghiệp công nghệ cao
Câu 34: 0.25 điểm
Đâu là mục tiêu chất lượng của quá trình tiêu thụ sản phẩm?
A.  
Thị phần và doanh số
B.  
Cải thiện hình ảnh của doanh nghiệp và dịch vụ khách hàng
C.  
Lợi nhuận
D.  
Đa dạng hoá doanh số
Câu 35: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu thị trường sản phẩm, câu hỏi "Sản xuất như thế nào?" liên quan đến vấn đề gì?
A.  
Lựa chọn công nghệ, quy trình
B.  
Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu
C.  
Lựa chọn kênh phân phối
D.  
Xác định loại sản phẩm cần sản xuất
Câu 36: 0.25 điểm
Phương pháp nào được coi là chủ yếu trong xây dựng kế hoạch tiêu thụ sản phẩm?
A.  
Phương pháp quan hệ động
B.  
Phương pháp tỷ lệ cố định
C.  
Phương pháp cân đối
D.  
Phương pháp chuyên gia
Câu 37: 0.25 điểm
Hoạt động nào không thuộc về "Chuẩn bị hàng hoá để xuất bán"?
A.  
Phân loại, lên nhãn hiệu sản phẩm
B.  
Ký kết hợp đồng với khách hàng
C.  
Bao gói, sắp xếp hàng hoá ở kho
D.  
Ghép đồng bộ để xuất bán
Câu 38: 0.25 điểm
Tại sao nói bán hàng là một hoạt động mang tính nghệ thuật?
A.  
Vì người bán phải biết vẽ
B.  
Vì nó tác động đến tâm lý người mua nhằm đạt mục tiêu bán được hàng
C.  
Vì nó không cần tuân theo quy trình nào
D.  
Vì nó chỉ dành cho những người có năng khiếu
Câu 39: 0.25 điểm
Hình thức bán hàng nào sau đây được đề cập trong giáo trình?
A.  
Bán hàng trực tiếp
B.  
Bán trả góp và bán chịu
C.  
Bán qua hệ thống thương mại điện tử
D.  
Tất cả các đáp án trên
Câu 40: 0.25 điểm
Kết quả của việc phân tích, đánh giá quá trình tiêu thụ sản phẩm sẽ là căn cứ để làm gì?
A.  
Chỉ để báo cáo cho cấp trên
B.  
Chỉ để tính lương cho nhân viên bán hàng
C.  
Để doanh nghiệp có các biện pháp thúc đẩy tiêu thụ và hoàn thiện hoạt động kinh doanh
D.  
Chỉ để thay đổi nhà cung cấp