Trắc nghiệm C2 - Quản trị chuỗi cung ứng - ĐH Thương mại
Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao môn Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) Chương 2 theo giáo trình Đại học Thương mại (TMU). Nội dung bao gồm lý thuyết và bài tập tình huống về cấu trúc chuỗi, các dòng chảy (vật chất, thông tin, tiền tệ), quan hệ liên kết, chuỗi cung ứng đẩy/kéo, tinh gọn/nhanh nhạy. Đề thi có đáp án và giải thích chi tiết, hỗ trợ sinh viên ôn tập và thi kết thúc học phần hiệu quả.
Từ khoá: Quản trị chuỗi cung ứng TMU Chương 2 Trắc nghiệm SCM Cấu trúc chuỗi cung ứng Chuỗi cung ứng đẩy kéo Logistics Đại học Thương mại Đề thi có đáp án Bài tập tình huống
Câu 1: Ở bậc liên kết chiến lược, các đối tác trong chuỗi cung ứng thường thực hiện hành động nào?
A. Chia sẻ tài sản trí tuệ, đầu tư chung vào R&D và cam kết hợp tác dài hạn
B. Chỉ chia sẻ thông tin về đơn hàng và lịch giao hàng hàng ngày
C. Sử dụng chung kho bãi để giảm chi phí vận hành ngắn hạn
D. Tập trung vào đàm phán giá cả cho từng thương vụ mua bán lẻ tẻ
Câu 2: Dòng chảy nào trong chuỗi cung ứng được coi là "tốn kém nhất" về chi phí và thời gian, đồng thời dễ gây ra ách tắc?
Câu 3: Triết lý "Cradle-to-Cradle" trong chuỗi cung ứng vòng kín hướng tới mục tiêu gì?
A. Sản phẩm sau khi sử dụng sẽ được chôn lấp hoàn toàn
B. Sản phẩm đi một chiều từ nhà sản xuất đến khi bị tiêu hủy
C. Tăng tối đa lượng nguyên liệu khai thác từ tự nhiên
D. Sự luân hồi, giúp sản phẩm "thải hồi" tìm kiếm cuộc sống thứ hai và trở thành nguyên liệu mới
Câu 4: Một hạn chế lớn của chuỗi cung ứng đẩy (Push supply chain) là gì?
A. Không tận dụng được lợi thế quy mô
B. Thiếu khả năng đáp ứng nhanh với thay đổi thị trường và vốn lưu động bị ứ đọng do tồn kho cao
C. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm quá cao
D. Thời gian giao hàng cho khách hàng quá dài
Câu 5: Trong chuỗi cung ứng dịch vụ (SSC), vai trò của khách hàng có điểm gì đặc biệt so với chuỗi cung ứng sản phẩm vật chất?
A. Khách hàng chỉ là người tiêu thụ cuối cùng.
B. Khách hàng đóng vai trò kép: vừa là người tiêu thụ, vừa là nhà cung cấp đầu vào.
C. Khách hàng chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa.
D. Khách hàng không tham gia vào quy trình cung ứng.
Câu 6: Chiến lược "Trì hoãn" (Postponement) thường được sử dụng trong mô hình chuỗi cung ứng nào để kết hợp lợi ích của cả sản xuất đẩy và kéo?
A. Chuỗi cung ứng đẩy hoàn toàn
B. Chuỗi cung ứng kéo hoàn toàn
C. Chuỗi cung ứng phối hợp (Hybrid)
D. Chuỗi cung ứng tự phát
Câu 7: Để cạnh tranh bằng chiến lược "Dịch vụ", cấu trúc chuỗi cung ứng cần ưu tiên điều gì?
A. Khả năng tích hợp hệ thống với khách hàng, quy trình nhanh chóng và không sai sót
B. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm để giảm giá thành tối đa
C. Sản xuất hàng loạt để lưu kho càng nhiều càng tốt
D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm nguồn nguyên liệu giá rẻ nhất
Câu 8: Đối với chiến lược cạnh tranh bằng "Dịch vụ", cấu trúc chuỗi cung ứng cần tập trung vào yếu tố nào?
A. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất bằng mọi giá.
B. Tích hợp hệ thống với khách hàng để đáp ứng nhanh chóng, nhất quán và không sai sót.
C. Sản xuất hàng loạt để đạt lợi thế quy mô.
D. Giảm bớt các kênh liên lạc để tiết kiệm chi phí.
Câu 9: Amazon sử dụng mô hình "trì hoãn" đối với những mặt hàng không có sẵn trong kho nhằm mục đích gì?
A. Để hủy đơn hàng của khách
B. Để tăng giá bán sản phẩm
C. Để giảm chi phí dự trữ trong khi vẫn thông báo được thời gian giao hàng dự kiến cho khách
D. Để chuyển trách nhiệm bảo hành cho nhà sản xuất
Câu 10: Mô hình "Cradle-to-Cradle" (Từ cái nôi đến cái nôi) là đặc trưng của loại hình chuỗi cung ứng nào?
A. Chuỗi cung ứng truyền thống
B. Chuỗi cung ứng vòng kín (CLSC)
C. Chuỗi cung ứng tinh gọn
D. Chuỗi cung ứng nhanh nhạy
Câu 11: Một thách thức lớn khi quản lý chuỗi cung ứng điện tử (E-supply chain) trong môi trường toàn cầu là gì?
A. Số lượng đơn hàng giảm đi
B. Khách hàng không còn nhu cầu mua sắm trực tuyến
C. Chi phí vận chuyển trở nên bằng không
D. Khó khăn trong việc quy hoạch và quản lý các dòng chảy do thị trường không biên giới
Câu 12: Tại sao việc đo lường hiệu suất của chuỗi cung ứng dịch vụ (SSC) thường khó khăn?
A. Vì dịch vụ không có giá trị tiền tệ
B. Vì đầu ra phụ thuộc vào con người và cảm nhận của khách hàng, khó tiêu chuẩn hóa tuyệt đối
C. Vì dịch vụ luôn được lưu trữ trong kho nên khó kiểm đếm
D. Vì khách hàng không quan tâm đến chất lượng dịch vụ
Câu 13: "Chuỗi cung ứng mở rộng" (Extended supply chain) bao gồm các thành phần nào?
A. Chỉ bao gồm doanh nghiệp trung tâm và khách hàng trực tiếp
B. Bao gồm doanh nghiệp trung tâm, các nhà cung cấp/khách hàng trực tiếp và cả các đối tác bậc 2, bậc 3 cùng đơn vị dịch vụ hỗ trợ
C. Chỉ bao gồm các phòng ban nội bộ của doanh nghiệp
D. Chỉ bao gồm hệ thống các nhà bán lẻ
Câu 14: Chuỗi cung ứng Tinh gọn (Lean) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm đổi mới, nhu cầu biến động mạnh.
B. Sản phẩm phổ thông, nhu cầu ổn định.
C. Sản phẩm dịch vụ tư vấn cao cấp.
D. Sản phẩm đơn chiếc, sản xuất theo dự án.
Câu 15: Trong chuỗi cung ứng mở rộng, "thành viên bổ trợ" có đặc điểm gì?
A. Trực tiếp sở hữu hàng hóa trong quá trình lưu thông.
B. Tham gia gián tiếp, cung cấp dịch vụ hỗ trợ và không sở hữu hàng hóa.
C. Là người tiêu dùng cuối cùng.
D. Là nhà sản xuất chính của sản phẩm.
Câu 16: Rủi ro lớn nhất của chuỗi cung ứng Tinh gọn (Lean) khi gặp sự cố bất ngờ (như thiên tai, đình công) là gì?
A. Chi phí tồn kho quá cao.
C. Dễ bị đứt gãy do không có hàng dự phòng và phụ thuộc chặt chẽ vào nhà cung cấp.
D. Quy trình sản xuất quá chậm.
Câu 17: Yếu tố "Truy nguyên nguồn gốc" (Traceability) là đặc biệt quan trọng đối với chuỗi cung ứng hỗ trợ chiến lược cạnh tranh nào?
A. Chiến lược chi phí thấp
Câu 18: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định thuê ngoài (outsource) toàn bộ khâu lắp ráp cho đối tác tại nước ngoài, chỉ giữ lại khâu thiết kế và marketing. Quyết định này nhằm mục đích chính là gì trong quản trị chuỗi cung ứng mở rộng?
A. Để tăng quy mô nhân sự nội bộ lên mức tối đa
B. Để tập trung nguồn lực vào năng lực cốt lõi và tận dụng chuyên môn của đối tác
C. Để loại bỏ hoàn toàn trách nhiệm pháp lý với sản phẩm
D. Để giảm bớt số lượng nhà cung cấp cấp 1
Câu 19: Khi phân tích dòng vật chất (Physical flow) của một chuỗi cung ứng nông sản, vấn đề nào sau đây thường là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng chi phí và lãng phí lớn nhất?
A. Sự thiếu hụt nhân sự kế toán
B. Tốc độ đường truyền internet chậm
C. Hệ thống vận chuyển và dự trữ kém hiệu quả gây hư hỏng hàng hóa
D. Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội quá cao
Câu 20: Trong mô hình chuỗi cung ứng "Phối hợp" (Hybrid/Leagile), điểm tách dòng (Decoupling point) đóng vai trò gì?
A. Là điểm ranh giới phân chia giữa cơ chế đẩy (sản xuất theo dự báo) và cơ chế kéo (lắp ráp theo đơn hàng)
B. Là điểm kết thúc của chuỗi cung ứng
C. Là nơi xử lý rác thải của nhà máy
D. Là điểm mà tại đó mọi hàng hóa đều bị tiêu hủy
Câu 21: Tại sao các công ty cung cấp dịch vụ du lịch trọn gói (Tour operator) lại được gọi là "Nhà tích hợp dịch vụ"?
A. Vì họ tự mình sở hữu tất cả khách sạn và máy bay
B. Vì họ bán lẻ từng dịch vụ riêng biệt tại sân bay
C. Vì họ kết nối và gói gọn các dịch vụ chuyên biệt (vận chuyển, lưu trú, ăn uống) từ nhiều nhà cung cấp thành một sản phẩm hoàn chỉnh
D. Vì họ chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật
Câu 22: Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu, nếu tỷ giá hối đoái biến động mạnh gây bất lợi cho đồng nội tệ, dòng chảy nào sẽ chịu tác động trực tiếp nhất làm thay đổi chi phí nhập khẩu?
A. Dòng tiền tệ (Money flow)
B. Dòng thông tin kỹ thuật
Câu 23: Một nhà sản xuất xe hơi áp dụng chiến lược "Just-in-Time" (JIT) nhưng gặp sự cố tắc nghẽn biên giới làm gián đoạn nguồn linh kiện. Để khắc phục nhược điểm này trong tương lai mà vẫn giữ hiệu quả, họ nên chuyển sang mô hình nào?
A. Chuỗi cung ứng đẩy hoàn toàn
B. Chuỗi cung ứng tự phát
D. Chuỗi cung ứng nhanh nhạy (Agile) hoặc có dự tính trước (Risk-hedging)
Câu 24: Khi Walmart chia sẻ dữ liệu bán hàng thời gian thực (POS data) cho P&G để P&G tự quyết định lịch trình bổ sung hàng hóa lên kệ siêu thị, mức độ liên kết này thuộc bậc nào?
A. Bậc tác nghiệp (chia sẻ dữ liệu đơn thuần)
B. Bậc chiến thuật (chia sẻ quy trình quản lý tồn kho - VMI)
C. Bậc chiến lược (chia sẻ sở hữu)
Câu 26: Một công ty thực phẩm muốn đảm bảo tiêu chuẩn "Từ nông trại đến bàn ăn" (Farm to Fork). Yếu tố kỹ thuật nào là bắt buộc trong cấu trúc chuỗi cung ứng của họ?
A. Hệ thống truy nguyên nguồn gốc (Traceability) xuyên suốt các khâu
B. Hệ thống bán hàng tự động
C. Hệ thống quảng cáo trực tuyến
D. Hệ thống tài chính tiền ảo
Câu 25: Một nhà máy hoạt động với mục tiêu tối ưu hóa công suất, sản xuất để tồn kho dựa trên dự báo là biểu hiện của mô hình nào?
A. Chuỗi cung ứng Kéo (Pull)
B. Chuỗi cung ứng Đẩy (Push)
C. Chuỗi cung ứng Nhanh nhạy (Agile)
Câu 27: Nếu doanh nghiệp của bạn kinh doanh mặt hàng "Xi măng" (sản phẩm tiêu chuẩn, cạnh tranh về giá, nhu cầu ổn định), chiến lược chuỗi cung ứng tối ưu nhất là gì?
A. Chuỗi cung ứng tinh gọn (Lean)
B. Chuỗi cung ứng nhanh nhạy (Agile)
C. Chuỗi cung ứng kỹ thuật số
Câu 28: Hình thức lãnh đạo chuỗi cung ứng bằng "Ủy ban điều hành" (Steering Committee) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Mệnh lệnh áp đặt từ một doanh nghiệp trung tâm.
B. Thương lượng, đàm phán và biểu quyết theo đa số.
C. Quyết định của cơ quan nhà nước.
Câu 29: Dòng tiền tệ trong chuỗi cung ứng di chuyển theo hướng chủ đạo nào?
A. Từ Thượng nguồn xuống Hạ nguồn.
B. Từ Nhà cung cấp đến Nhà sản xuất.
C. Từ Hạ nguồn (Khách hàng) ngược về Thượng nguồn (Nhà cung cấp).
D. Chỉ lưu chuyển trong nội bộ.
Câu 30: Trong chuỗi cung ứng vòng kín (CLSC), hoạt động "Tái sản xuất" (Remanufacturing) khác với "Tái chế" (Recycling) ở điểm nào?
A. Tái sản xuất phục hồi sản phẩm về trạng thái như mới, còn tái chế tách vật liệu để làm nguyên liệu thô
B. Tái sản xuất là đem chôn lấp, tái chế là đốt
C. Tái chế giữ nguyên hình dạng sản phẩm, tái sản xuất thì không
D. Hai khái niệm này là hoàn toàn giống nhau
Câu 31: Hiệu ứng Bullwhip (sự khuếch đại dao động nhu cầu) thường xảy ra mạnh nhất trong mô hình chuỗi cung ứng nào do dựa vào dự báo?
A. Chuỗi cung ứng Kéo (Pull)
B. Chuỗi cung ứng Đẩy (Push)
C. Chuỗi cung ứng trực tiếp
Câu 32: Rủi ro lớn nhất của việc áp dụng mô hình "Kéo" (Pull) hoàn toàn đối với các sản phẩm có thời gian sản xuất dài là gì?
A. Tồn kho thành phẩm quá cao
B. Khách hàng không chấp nhận thời gian chờ đợi lâu, dẫn đến mất đơn hàng
C. Chi phí lưu kho nguyên vật liệu quá thấp
Câu 33: Cấu trúc chuỗi cung ứng cạnh tranh bằng "Dịch vụ" thường ứng dụng mô hình nào để đáp ứng nhu cầu khách hàng?
A. Mô hình sản xuất hàng loạt.
B. Mô hình trì hoãn (Postponement).
C. Mô hình đẩy hoàn toàn.
D. Mô hình tối thiểu hóa chi phí.
Câu 34: Khi Dell cho phép khách hàng chọn cấu hình máy tính và chỉ tiến hành lắp ráp sau khi nhận đơn, họ đang tận dụng lợi thế của mô hình nào để giảm tồn kho thành phẩm?
A. Mô hình sản xuất để dự trữ (Make to Stock)
B. Mô hình bán lẻ truyền thống
C. Mô hình lắp ráp theo đơn hàng (Assemble to Order)
D. Mô hình mua đi bán lại
Câu 36: Trong cấu trúc chuỗi cung ứng, các công ty cung cấp dịch vụ bảo hiểm, ngân hàng, tư vấn luật pháp được xếp vào nhóm nào?
A. Nhóm thành viên chính sở hữu hàng hóa
B. Nhóm thành viên bổ trợ/cung cấp dịch vụ
C. Nhóm khách hàng tiêu dùng
D. Nhóm nhà sản xuất vật chất
Câu 35: Việc một doanh nghiệp sản xuất ô tô mua lại nhà máy sản xuất lốp xe để chủ động nguồn cung là ví dụ của hình thức liên kết nào?
D. Liên kết phi chính thức
Câu 37: Một doanh nghiệp X muốn mở rộng sang thị trường quốc tế nhưng gặp khó khăn về rào cản ngôn ngữ và pháp lý. Giải pháp liên kết nào giúp họ khắc phục nhanh nhất vấn đề này?
A. Tự thành lập chi nhánh và học luật từ đầu
C. Liên kết với đối tác địa phương am hiểu thị trường (Local partner)
D. Chỉ bán hàng qua mạng xã hội
Câu 38: Chuỗi cung ứng do "Phía cung quyết định" (Supply-driven) thường đặc trưng bởi các doanh nghiệp trung tâm nào?
A. Các nhà bán lẻ nhỏ lẻ.
B. Các tập đoàn sản xuất lớn, thâm dụng vốn và công nghệ (như sản xuất ô tô).
C. Các công ty thiết kế thời trang.
D. Các hộ kinh doanh cá thể.
Câu 39: "Hiệu ứng roi da" (Bullwhip effect) gây ra hậu quả gì nghiêm trọng nhất cho các thành viên ở thượng nguồn (nhà cung cấp cấp cao)?
A. Họ nhận được thông tin nhu cầu quá thấp so với thực tế
B. Họ phải đối mặt với sự biến động nhu cầu ảo rất lớn, dẫn đến dự trữ dư thừa hoặc thiếu hụt nghiêm trọng
C. Họ bán được nhiều hàng hơn dự kiến
D. Chi phí vận chuyển của họ giảm xuống
Câu 40: Trong chuỗi cung ứng sản phẩm đổi mới (như điện thoại công nghệ mới), tại sao chi phí thiếu hàng (stockout cost) lại được quan tâm hơn chi phí tồn kho?
A. Vì biên lợi nhuận của sản phẩm rất cao, mất một đơn hàng là mất khoản lợi nhuận lớn
B. Vì sản phẩm giá rẻ nên bán càng nhiều càng tốt
C. Vì chi phí tồn kho của đồ công nghệ rất thấp
D. Vì khách hàng sẵn sàng chờ đợi vô thời hạn