Trắc nghiệm C2 - Kinh tế phát triển - Đại học Thái Nguyên
Tổng hợp bộ câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế phát triển Chương 2: Các mô hình tăng trưởng kinh tế (Giáo trình Đại học Thái Nguyên - TNU). Đề thi bao gồm lý thuyết và bài tập tính toán về mô hình Harrod-Domar, Solow, Lewis, Cobb-Douglas, quan điểm của Adam Smith, David Ricardo, Karl Marx... giúp sinh viên ôn tập và đạt điểm cao.
Từ khoá: Kinh tế phát triển Trắc nghiệm Kinh tế phát triển Chương 2 Các mô hình tăng trưởng Đại học Thái Nguyên TNU Mô hình Harrod-Domar Mô hình Solow Mô hình Lewis Hàm sản xuất Cobb-Douglas Adam Smith David Ricardo Lý thuyết Keynes Ôn thi hết môn
Câu 1: Trong mô hình của David Ricardo, điều gì sẽ xảy ra đối với lợi nhuận của nhà tư bản khi giá lương thực thực phẩm tăng cao do phải canh tác trên đất xấu?
A. Lợi nhuận tăng do giá cả hàng hóa chung tăng.
B. Lợi nhuận không đổi vì tiền lương danh nghĩa không đổi.
C. Lợi nhuận giảm do phải tăng tiền lương danh nghĩa cho công nhân.
D. Lợi nhuận biến động tùy thuộc vào cầu thị trường quốc tế.
Câu 2: Giả sử một nền kinh tế có tỷ lệ tiết kiệm là 24% và hệ số ICOR (k) là 4. Theo mô hình Harrod - Domar, tốc độ tăng trưởng kinh tế (g) đạt được là bao nhiêu?
Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong quan điểm về sự kết hợp các yếu tố sản xuất giữa mô hình Tân cổ điển so với mô hình Cổ điển của David Ricardo là gì?
A. Vốn và lao động phải kết hợp theo một tỷ lệ cố định, không đổi.
B. Vốn và lao động có thể thay thế lẫn nhau linh hoạt trong quá trình sản xuất.
C. Lao động là yếu tố duy nhất tạo ra giá trị, vốn chỉ là yếu tố phụ trợ.
D. Đất đai là yếu tố quan trọng nhất quyết định tỷ lệ kết hợp đầu vào.
Câu 4: Theo quy luật tiêu dùng của Ernst Engel, khi thu nhập của hộ gia đình tăng lên đến một mức độ nhất định thì tỷ trọng chi tiêu cho nhóm hàng hóa nào sẽ giảm đi?
A. Hàng hóa xa xỉ và du lịch.
B. Lương thực, thực phẩm.
C. Dịch vụ y tế và giáo dục.
D. Nhà ở và phương tiện đi lại.
Câu 5: Trong hàm sản xuất Cobb – Douglas mở rộng
, biến số
phản ánh điều gì?
A. Tốc độ tăng trưởng của vốn sản xuất.
B. Tổng năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP) hay tác động của khoa học - công nghệ.
C. Tỷ lệ thay thế biên giữa vốn và lao động.
D. Tốc độ tăng trưởng của tài nguyên thiên nhiên.
Câu 6: Theo mô hình hai khu vực của W. Lewis, quá trình tăng trưởng kinh tế sẽ dừng lại hoặc chuyển sang giai đoạn khác khi nào?
A. Khi khu vực nông nghiệp bắt đầu cơ giới hóa toàn bộ.
B. Khi toàn bộ lao động dư thừa trong nông nghiệp đã được khu vực công nghiệp thu hút hết.
C. Khi chính phủ can thiệp vào việc đặt mức lương tối thiểu cho nông nghiệp.
D. Khi xuất khẩu hàng công nghiệp không còn cạnh tranh được trên thị trường quốc tế.
Câu 7: J.M. Keynes đề xuất giải pháp nào để nền kinh tế thoát khỏi khủng hoảng thừa và thất nghiệp?
A. Giảm chi tiêu công để cân bằng ngân sách.
B. Để thị trường tự điều tiết theo "bàn tay vô hình".
C. Nhà nước kích cầu thông qua chi tiêu ngân sách và giảm lãi suất.
D. Tăng thuế thu nhập để phân phối lại của cải ngay lập tức.
Câu 8: Trong mô hình của C. Mác, cấu tạo hữu cơ của tư bản (
) có xu hướng thay đổi như thế nào khi kỹ thuật tiến bộ?
A. Giảm dần do tiết kiệm được tư liệu sản xuất.
B. Không đổi theo thời gian.
C. Biến động theo chu kỳ kinh tế.
D. Tăng lên do máy móc được sử dụng nhiều hơn so với sức lao động.
Câu 9: Theo mô hình Solow, trong dài hạn, yếu tố nào là động lực quyết định duy nhất để duy trì tăng trưởng mức sống (thu nhập bình quân đầu người)?
C. Gia tăng lực lượng lao động.
D. Mở rộng vốn sản xuất vật chất.
Câu 10: Giả sử một nhà máy đầu tư thêm 50 tỷ đồng để xây dựng phân xưởng mới, giúp sản lượng đầu ra tăng thêm 10 tỷ đồng mỗi năm. Hệ số ICOR (k) của dự án này là bao nhiêu?
Câu 11: Khái niệm "bàn tay vô hình" của Adam Smith hàm ý điều gì về cơ chế vận hành nền kinh tế?
A. Sự can thiệp ngầm của chính phủ vào thị trường.
B. Vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn trong việc định đoạt giá cả.
C. Sự tự điều chỉnh của thị trường tự do giúp lợi ích cá nhân hài hòa với lợi ích xã hội.
D. Tác động của các yếu tố ngẫu nhiên, may rủi trong kinh doanh.
Câu 12: Theo quan điểm của Sung Sang Park, nguồn gốc của sự tăng trưởng trình độ công nghệ (T) xuất phát từ đâu?
A. Nhập khẩu máy móc hiện đại từ nước ngoài.
B. Đầu tư phát triển con người (giáo dục, kỹ năng).
C. Tự nhiên sinh ra trong quá trình sản xuất.
D. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
Câu 13: Trong mô hình của David Ricardo, đường đồng lượng (thể hiện sự kết hợp giữa Vốn và Lao động) có hình dạng gì?
A. Đường cong lồi về phía gốc tọa độ.
B. Đường thẳng dốc xuống từ trái sang phải.
C. Hình chữ L (vuông góc).
D. Đường thẳng đứng song song trục tung.
Câu 14: Theo phân tích của C. Mác, tổng sản phẩm xã hội (TSPXH) về mặt giá trị bao gồm những thành phần nào?
A. Tiền công (V) và Giá trị thặng dư (m).
B. Giá trị tư liệu sản xuất (C), Tiền công (V) và Giá trị thặng dư (m).
C. Tiền công (V) và Lợi nhuận.
D. Tư bản cố định và tư bản lưu động.
Câu 15: Tại sao mô hình Harrod - Domar thường được sử dụng phổ biến ở các nước đang phát triển để lập kế hoạch kinh tế?
A. Vì mô hình tập trung vào vai trò của vốn - yếu tố khan hiếm nhất tại các nước này.
B. Vì mô hình coi trọng vai trò của công nghệ cao.
C. Vì mô hình không yêu cầu số liệu thống kê phức tạp.
D. Vì mô hình chứng minh sự không cần thiết của viện trợ nước ngoài.
Câu 16: Trong các giai đoạn phát triển kinh tế của W. Rostow, giai đoạn nào được coi là bước ngoặt quan trọng nhất để nền kinh tế chuyển sang phát triển hiện đại?
Câu 17: Trường phái kinh tế nào đưa ra quan điểm "Cung tạo ra cầu" (Định luật Say), cho rằng nền kinh tế luôn tự động đạt mức toàn dụng nhân dụng?
B. Trường phái Cổ điển và Tân cổ điển.
D. Trường phái Trọng thương.
Câu 18: Một quốc gia muốn đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế
. Biết hệ số ICOR của nền kinh tế là
. Tỷ lệ tiết kiệm (đầu tư) cần thiết là bao nhiêu?
Câu 19: Trong mô hình của Robert Solow, trạng thái dừng (steady state) đạt được khi nào?
A. Khi đầu tư mới bằng đúng khấu hao vốn (
).
C. Khi tốc độ tăng dân số bằng tốc độ tăng vốn.
D. Khi không còn tiến bộ công nghệ.
Câu 20: Theo lý thuyết của C. Mác, khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản thường mang tính chất gì?
A. Khủng hoảng thiếu (cầu vượt quá cung).
B. Khủng hoảng thừa (cung vượt quá cầu có khả năng thanh toán).
C. Khủng hoảng tài chính thuần túy.
D. Khủng hoảng do thiên tai, dịch bệnh.
Câu 21: "Phát triển kinh tế theo chiều sâu" theo quan điểm của các nhà kinh tế Tân cổ điển nghĩa là gì?
A. Mở rộng quy mô sản xuất bằng cách thuê thêm nhiều lao động.
B. Gia tăng số lượng vốn trên một đơn vị lao động (tăng trang bị vốn).
C. Mở rộng diện tích đất canh tác.
D. Tăng vốn và lao động theo cùng một tỷ lệ.
Câu 22: Đường tổng cung dài hạn (AS-LR) trong mô hình Keynes và Tân cổ điển có đặc điểm chung gì?
C. Là đường thẳng đứng tại mức sản lượng tiềm năng.
Câu 23: Theo mô hình Lewis, tại sao đường cung lao động từ khu vực nông nghiệp sang công nghiệp lại nằm ngang trong giai đoạn đầu?
A. Vì năng suất lao động trong nông nghiệp rất cao.
B. Vì có tình trạng dư thừa lao động trong nông nghiệp, sẵn sàng làm việc với mức lương tối thiểu không đổi.
C. Vì chính phủ trợ cấp lương cho công nhân.
D. Vì công nhân nông nghiệp không muốn di cư.
Câu 24: Hệ số ICOR (Incremental Capital Output Ratio) phản ánh điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư.
B. Số đơn vị vốn cần thiết để tạo ra thêm một đơn vị sản lượng.
C. Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định.
D. Tỷ trọng vốn trong tổng chi phí sản xuất.
Câu 25: Adam Smith ví von cơ chế thị trường tự do hoạt động giống như điều gì?
C. Một dòng sông chảy xiết.
D. Một cuộc chiến sinh tồn.
Câu 26: Trong hàm sản xuất
, tổng các số mũ
thể hiện điều gì?
A. Hiệu suất tăng dần theo quy mô.
B. Hiệu suất giảm dần theo quy mô.
C. Hiệu suất không đổi theo quy mô (constant returns to scale).
D. Nền kinh tế đang suy thoái.
Câu 27: Theo quan điểm của C. Mác, tiền công trong chủ nghĩa tư bản được xác định như thế nào?
A. Bằng toàn bộ giá trị do công nhân tạo ra.
B. Thường ở mức tối thiểu, đủ sống cho bản thân và gia đình công nhân.
C. Được quyết định bởi sự hào phóng của nhà tư bản.
D. Tăng liên tục theo năng suất lao động.
Câu 28: Điểm khác biệt của mô hình tăng trưởng kinh tế hiện đại (dựa trên nền kinh tế hỗn hợp) so với mô hình Keynes thuần túy là gì?
A. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của chính phủ.
B. Chấp nhận rằng nền kinh tế có thể cân bằng dưới mức tiềm năng nhưng chú trọng cả vai trò của thị trường và sự điều tiết có mức độ của Nhà nước.
C. Cho rằng lạm phát luôn tốt cho tăng trưởng.
D. Chỉ tập trung vào chính sách tiền tệ, bỏ qua chính sách tài khóa.
Câu 29: Theo W. Rostow, điều kiện tiên quyết để xã hội chuyển từ giai đoạn truyền thống sang giai đoạn cất cánh là gì?
A. Phải tích lũy đủ vốn và xây dựng các tiền đề (giáo dục, hạ tầng, đổi mới thể chế).
B. Phải có viện trợ không hoàn lại từ nước ngoài.
C. Phải phá bỏ hoàn toàn nông nghiệp.
D. Phải thực hiện nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
Câu 30: Giả định về "sự linh hoạt của giá cả và tiền công" là đặc trưng của trường phái kinh tế nào?
B. Trường phái Cổ điển và Tân cổ điển.
D. Trường phái Phụ thuộc.
Câu 31: Theo C. Mác, bộ phận nào trong tư bản được coi là nguồn gốc duy nhất tạo ra giá trị thặng dư?
A. Tư bản bất biến (C) - máy móc, nhà xưởng.
B. Tư bản khả biến (V) - sức lao động.
C. Đất đai và tài nguyên thiên nhiên.
Câu 32: Trong mô hình Solow, nếu tỷ lệ tiết kiệm (s) tăng lên, điều gì sẽ xảy ra trong dài hạn (sau khi đã đạt trạng thái dừng mới)?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế sẽ tăng mãi mãi.
B. Mức sản lượng bình quân đầu người sẽ cao hơn, nhưng tốc độ tăng trưởng quay về mức do công nghệ quy định.
C. Mức sản lượng bình quân đầu người sẽ giảm đi.
D. Không có thay đổi nào về sản lượng.
Câu 33: Một nước đang phát triển có tỷ lệ tăng dân số là 2% và muốn duy trì mức thu nhập bình quân đầu người không đổi. Nếu hệ số ICOR bằng 3, tỷ lệ đầu tư tối thiểu phải là bao nhiêu?
Câu 34: Định luật "Sắt về tiền lương" của Ricardo hàm ý gì?
A. Tiền lương luôn được nhà nước bảo hộ ở mức cao.
B. Tiền lương có xu hướng giảm xuống mức tối thiểu chỉ đủ sống.
C. Tiền lương luôn tăng tỷ lệ thuận với lợi nhuận.
D. Tiền lương được trả bằng sắt và hiện vật.
Câu 35: Samuelson xác định bốn chức năng cơ bản của Chính phủ trong nền kinh tế hỗn hợp, NGOẠI TRỪ:
A. Thiết lập khuôn khổ pháp luật.
B. Trực tiếp ấn định giá cả cho tất cả hàng hóa trên thị trường.
C. Ổn định kinh tế vĩ mô.
D. Phân phối lại thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội.
Câu 36: Điều kiện
(Sản phẩm biên của lao động bằng 0) trong mô hình Lewis xuất hiện ở khu vực nào?
A. Khu vực công nghiệp hiện đại.
B. Khu vực nông nghiệp truyền thống.
C. Khu vực dịch vụ tài chính.
D. Khu vực xuất nhập khẩu.
Câu 37: Theo Malthus và Ricardo, giới hạn cơ bản của sự tăng trưởng kinh tế là gì?
A. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
B. Sự hữu hạn của đất đai và quy luật độ màu mỡ giảm dần.
C. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ nước ngoài.
Câu 38: Bài học rút ra từ mô hình của S.S. Park đối với các nước đang phát triển trong việc phân bổ vốn đầu tư là gì?
A. Chỉ nên tập trung toàn bộ vốn vào xây dựng nhà máy, cơ sở hạ tầng.
B. Cần cân đối phân bổ vốn cho cả khu vực sản xuất vật chất và đầu tư cho con người (giáo dục, đào tạo).
C. Nên hạn chế đầu tư nước ngoài để bảo vệ sản xuất trong nước.
D. Ưu tiên đầu tư vào khai thác tài nguyên thiên nhiên thô.
Câu 39: Một quốc gia đang trải qua giai đoạn mà lợi nhuận của các nhà tư bản giảm mạnh, trong khi địa tô tăng cao do phải canh tác trên đất xấu để nuôi sống dân số ngày càng đông. Theo David Ricardo, nền kinh tế này đang tiến tới trạng thái nào?
B. Trạng thái bế tắc (dừng).
C. Trạng thái cân bằng toàn dụng nhân dụng.
D. Trạng thái tăng trưởng nóng.
Câu 40: Một nền kinh tế có các chỉ số tăng trưởng như sau: GDP tăng
, vốn tăng
, lao động tăng
, tài nguyên tăng
. Các hệ số co giãn lần lượt là: vốn (
), lao động (
), tài nguyên (
). Tác động của khoa học công nghệ vào tăng trưởng là bao nhiêu?