Trắc nghiệm ôn tập chương 2 - Quản trị chiến lược ĐHQGHCM

Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 2 môn Quản trị chiến lược, bám sát giáo trình ĐHQGHCM. Nội dung bao gồm: Mô hình Delta, Bản đồ chiến lược, Chiến lược Đại dương xanh, Mô hình Kim cương và Chuỗi giá trị của Michael Porter. Đề thi có đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ khoá: Quản trị chiến lược Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 2 ĐHQGHCM Mô hình Delta Bản đồ chiến lược Chiến lược đại dương xanh Michael Porter Chuỗi giá trị Mô hình kim cương Ôn thi cuối kỳ

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,626 lượt xem 32,201 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong mô hình Delta, vị trí chiến lược nào tập trung vào việc tạo ra các rào cản chuyển đổi cao đối với khách hàng và thu hút các nhà cung cấp sản phẩm bổ sung (complementors)?
A.  
Giải pháp khách hàng toàn diện
B.  
Sản phẩm tốt nhất
C.  
Hệ thống khóa chặt (System Lock-in)
D.  
Chi phí thấp nhất
Câu 2: 0.25 điểm
Bản đồ chiến lược của Kaplan và Norton xác định hai chiến lược cơ bản để thúc đẩy hiệu quả tài chính là gì?
A.  
Tiếp thị và Bán hàng
B.  
Tăng trưởng và Năng suất
C.  
Khác biệt hóa và Tập trung
D.  
Đổi mới và Vận hành
Câu 3: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về chiến lược Đại dương xanh?
A.  
Tập trung vào việc đánh bại đối thủ cạnh tranh
B.  
Tạo ra và giành lấy các nhu cầu mới
C.  
Phá vỡ sự đánh đổi giữa giá trị và chi phí
D.  
Làm cho cạnh tranh trở nên không quan trọng
Câu 4: 0.25 điểm
Trong mô hình Chuỗi giá trị của Michael Porter, hoạt động nào sau đây được xếp vào nhóm "Hoạt động hỗ trợ"?
A.  
Hậu cần nội bộ (Inbound Logistics)
B.  
Dịch vụ sau bán hàng
C.  
Mua sắm (Procurement)
D.  
Marketing và bán hàng
Câu 5: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp quyết định cung cấp sản phẩm với mức giá, sự tiện lợi và thời gian phục vụ nhanh nhất thị trường, tương tự như cách McDonald’s hay Dell vận hành. Doanh nghiệp này đang theo đuổi hướng giá trị khách hàng nào trong Bản đồ chiến lược?
A.  
Sản phẩm hàng đầu (Product Leadership)
B.  
Sự thân thiện khách hàng (Customer Intimacy)
C.  
Đổi mới giá trị (Value Innovation)
D.  
Sự vận hành tối ưu (Operational Excellence)
Câu 6: 0.25 điểm
Khái niệm "Đổi mới giá trị" (Value Innovation) trong chiến lược Đại dương xanh được hiểu như thế nào?
A.  
Chỉ tập trung vào đổi mới công nghệ để đi tiên phong
B.  
Tăng giá trị cho khách hàng đồng thời giảm chi phí cho doanh nghiệp
C.  
Tạo ra giá trị cao nhất bất chấp chi phí
D.  
Cắt giảm chi phí tối đa để có giá rẻ nhất
Câu 7: 0.25 điểm
Trong mô hình Kim cương của Porter, yếu tố nào đề cập đến sự hiện diện của các ngành cung cấp và ngành có liên quan có khả năng cạnh tranh quốc tế?
A.  
Điều kiện về cầu
B.  
Các ngành hỗ trợ và có liên quan
C.  
Chiến lược, cơ cấu và môi trường cạnh tranh ngành
D.  
Điều kiện các yếu tố sản xuất
Câu 8: 0.25 điểm
Sự khác biệt chính giữa Mô hình kim cương đôi (Generalized Double Diamond) so với mô hình Kim cương gốc của Porter là gì?
A.  
Loại bỏ vai trò của chính phủ
B.  
Tập trung hoàn toàn vào thị trường nội địa
C.  
Tích hợp các hoạt động đa quốc gia và yếu tố quốc tế
D.  
Thay thế các yếu tố sản xuất bằng yếu tố công nghệ
Câu 9: 0.25 điểm
Theo mô hình Delta, tam giác phản ánh ba vị thế chiến lược bao gồm:
A.  
Sản phẩm tốt nhất, Giải pháp khách hàng toàn diện, Hệ thống khóa chặt
B.  
Dẫn đầu chi phí, Khác biệt hóa, Tập trung
C.  
Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ
D.  
Đại dương xanh, Đại dương đỏ, Khoảng trống thị trường
Câu 10: 0.25 điểm
Trong chuỗi giá trị, sự chênh lệch giữa tổng giá trị mà doanh nghiệp tạo ra cho người mua và tổng chi phí để thực hiện các hoạt động được gọi là gì?
A.  
Doanh thu
B.  
Lợi nhuận (Margin)
C.  
Giá trị gia tăng
D.  
Chi phí cơ hội
Câu 11: 0.25 điểm
Khi phân tích "Điều kiện về cầu" trong mô hình Kim cương, Porter cho rằng đặc điểm nào của khách hàng trong nước sẽ giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh quốc tế?
A.  
Khách hàng dễ tính và chấp nhận mọi sản phẩm
B.  
Khách hàng sành sỏi và có nhu cầu khắt khe
C.  
Khách hàng ưu tiên giá rẻ hơn chất lượng
D.  
Khách hàng ít quan tâm đến đổi mới
Câu 12: 0.25 điểm
Để thực hiện chiến lược "Sản phẩm hàng đầu" (Product Leadership) trong Bản đồ chiến lược, quy trình nội bộ cần tập trung mạnh nhất vào yếu tố nào?
A.  
Quản lý quan hệ khách hàng
B.  
Cải tiến và đổi mới (Innovation)
C.  
Giảm thiểu chi phí vận hành
D.  
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
Câu 13: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là "nguồn gốc" của 75% giá trị thị trường doanh nghiệp nhưng thường bị bỏ qua bởi các thước đo tài chính truyền thống (theo Kaplan & Norton)?
A.  
Tài sản cố định
B.  
Tài sản vô hình
C.  
Hàng tồn kho
D.  
Vốn điều lệ
Câu 14: 0.25 điểm
Trong chiến lược cạnh tranh của Porter, một doanh nghiệp tập trung phục vụ một nhóm khách hàng nhỏ cụ thể theo địa lý hoặc nhu cầu đặc biệt đang thực hiện chiến lược nào?
A.  
Chiến lược trọng tâm hóa (Focus strategy)
B.  
Chiến lược dẫn đầu chi phí
C.  
Chiến lược đại dương xanh
D.  
Chiến lược khác biệt hóa đại trà
Câu 15: 0.25 điểm
Cirque du Soleil được sử dụng làm ví dụ điển hình cho việc áp dụng chiến lược nào?
A.  
Chiến lược dẫn đầu về chi phí thấp tuyệt đối
B.  
Chiến lược Đại dương xanh
C.  
Chiến lược Hệ thống khóa chặt
D.  
Chiến lược tập trung vào công nghệ cao
Câu 16: 0.25 điểm
Theo quan điểm của mô hình Delta, tại sao các khuôn khổ chiến lược truyền thống (như của Porter) được coi là chưa đầy đủ trong nền kinh tế mới?
A.  
Vì quá tập trung vào đối thủ cạnh tranh và sản phẩm thay vì liên kết khách hàng
B.  
Vì không đề cập đến yếu tố tài chính
C.  
Vì quá chú trọng vào nguồn nhân lực
D.  
Vì chỉ áp dụng cho các công ty nhà nước
Câu 17: 0.25 điểm
Trong 4 khía cạnh của Bản đồ chiến lược, khía cạnh nào đóng vai trò nền tảng, cung cấp tài sản vô hình (nhân lực, thông tin, tổ chức) cho các quy trình nội bộ?
A.  
Khía cạnh Tài chính
B.  
Khía cạnh Khách hàng
C.  
Khía cạnh Nội bộ
D.  
Khía cạnh Học hỏi và phát triển
Câu 18: 0.25 điểm
"Đại dương đỏ" được mô tả là thị trường như thế nào?
A.  
Thị trường chưa được khai phá, nhiều tiềm năng
B.  
Thị trường truyền thống, các quy luật cạnh tranh đã được thiết lập rõ ràng
C.  
Thị trường không có cạnh tranh
D.  
Thị trường nơi sự đánh đổi giá trị/chi phí bị phá vỡ
Câu 19: 0.25 điểm
Theo Michael Porter, các yếu tố sản xuất "tiên tiến" bao gồm những gì?
A.  
Tài nguyên thiên nhiên, khí hậu, vị trí địa lý
B.  
Lao động phổ thông và đất đai
C.  
Cơ sở hạ tầng viễn thông, nhân lực trình độ cao, viện nghiên cứu
D.  
Vốn vay ngân hàng và tài chính ngắn hạn
Câu 20: 0.25 điểm
Đơn vị phân tích cơ sở thích hợp nhất để giải thích sự hình thành các "Đại dương xanh" là gì?
A.  
Công ty (The Company)
B.  
Ngành công nghiệp (The Industry)
C.  
Bước đi chiến lược (The Strategic Move)
D.  
Quốc gia (The Nation)
Câu 21: 0.25 điểm
Hoạt động "Hậu cần nội bộ" (Inbound Logistics) trong chuỗi giá trị bao gồm các công việc nào?
A.  
Quảng cáo và bán hàng
B.  
Tiếp nhận, lưu kho và quản lý vật tư đầu vào
C.  
Vận chuyển thành phẩm đến tay khách hàng
D.  
Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
Câu 22: 0.25 điểm
Một công ty áp dụng chiến lược "Giải pháp khách hàng toàn diện" theo mô hình Delta sẽ ưu tiên hành động nào sau đây?
A.  
Cạnh tranh về giá bán sản phẩm đơn lẻ
B.  
Cung cấp danh mục sản phẩm rộng và tùy chỉnh theo cá nhân
C.  
Tạo ra các chuẩn mực độc quyền để khóa chặt thị trường
D.  
Tập trung tối đa vào thiết kế bao bì sản phẩm
Câu 23: 0.25 điểm
Chiến lược "Năng suất" trong khía cạnh tài chính của Bản đồ chiến lược tập trung vào hai thành tố nào?
A.  
Mở rộng thị trường và Tăng giá bán
B.  
Cải thiện cấu trúc chi phí và Tận dụng tính năng tài sản
C.  
Thu hút khách hàng mới và Giữ chân khách hàng cũ
D.  
Đổi mới sản phẩm và Nâng cao thương hiệu
Câu 24: 0.25 điểm
Rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp theo đuổi chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" (Cost Leadership) mà bỏ qua các yếu tố khác là gì?
A.  
Khách hàng không nhận biết được thương hiệu
B.  
Doanh nghiệp không thể mở rộng quy mô
C.  
Công nghệ thay đổi hoặc đối thủ tìm được cách giảm chi phí tốt hơn
D.  
Sản phẩm trở nên quá phức tạp
Câu 25: 0.25 điểm
Trong mô hình Delta, động lực chính dẫn đến sự ra đời của mô hình này là gì?
A.  
Sự suy thoái của nền kinh tế toàn cầu
B.  
Sự phát triển mạnh mẽ của kỹ thuật số và internet làm thay đổi thế giới kinh doanh
C.  
Sự khan hiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên
D.  
Sự can thiệp ngày càng sâu của chính phủ vào kinh tế
Câu 26: 0.25 điểm
Điểm khác biệt căn bản về tư duy giữa "Sự vận hành tối ưu" (Operational Excellence) và "Sự thân thiện khách hàng" (Customer Intimacy) là gì?
A.  
Một bên tập trung vào giá và sự tiện lợi, một bên tập trung vào mối quan hệ và sự may đo
B.  
Một bên tập trung vào sản phẩm mới, một bên tập trung vào chi phí thấp
C.  
Một bên dành cho công ty lớn, một bên dành cho công ty nhỏ
D.  
Không có sự khác biệt, hai chiến lược này là một
Câu 27: 0.25 điểm
Một trong sáu nguyên tắc cơ bản để xây dựng chiến lược Đại dương xanh là:
A.  
Tập trung vào các con số chi tiết
B.  
Tối đa hóa quy mô của đại dương xanh bằng cách hướng tới những người chưa phải là khách hàng
C.  
Thực hiện theo đúng cấu trúc ngành hiện tại
D.  
Cân bằng giữa giá trị và chi phí theo quy luật cũ
Câu 28: 0.25 điểm
Trong chuỗi giá trị, hoạt động "Phát triển công nghệ" (R&D) có vai trò gì?
A.  
Chỉ liên quan đến sản phẩm cuối cùng
B.  
Là hoạt động hỗ trợ có thể liên quan đến cả sản phẩm, quy trình hay bất kỳ hoạt động nào trong chuỗi
C.  
Là hoạt động chính nằm ở khâu bán hàng
D.  
Không tạo ra giá trị gia tăng
Câu 29: 0.25 điểm
Câu nói "Không thể quản lý cái mà bạn không đo lường được" liên quan trực tiếp đến sự ra đời của công cụ nào?
A.  
Mô hình Delta
B.  
Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) và Bản đồ chiến lược
C.  
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh
D.  
Ma trận BCG
Câu 30: 0.25 điểm
Theo lý thuyết của Porter, tại sao "sự cạnh tranh khốc liệt trong nước" lại được coi là một lợi thế trong mô hình Kim cương?
A.  
Vì nó giúp loại bỏ các công ty yếu kém và thúc đẩy các công ty còn lại đổi mới, nâng cao hiệu quả để vươn ra thế giới
B.  
Vì nó giúp chính phủ dễ dàng kiểm soát thị trường hơn
C.  
Vì nó làm giảm nhu cầu của khách hàng
D.  
Vì nó khuyến khích các công ty sáp nhập lại để độc quyền
Câu 31: 0.25 điểm
Khi một công ty thực hiện chiến lược "Khác biệt hóa" (Differentiation), mục tiêu chính của họ là gì?
A.  
Sản xuất với chi phí thấp nhất để bán giá rẻ nhất
B.  
Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo được khách hàng đánh giá cao để có thể định giá cao hơn (Premium price)
C.  
Phục vụ tất cả mọi phân khúc khách hàng với một sản phẩm tiêu chuẩn
D.  
Loại bỏ hoàn toàn các dịch vụ đi kèm
Câu 32: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các nhóm phương thức kinh doanh trong "Quy trình nội bộ" của Bản đồ chiến lược?
A.  
Quản lý hoạt động (Operations)
B.  
Quản lý khách hàng
C.  
Quản lý đổi mới
D.  
Quản lý dòng tiền đầu tư chứng khoán
Câu 33: 0.25 điểm
Để tối đa hóa quy mô của Đại dương xanh, doanh nghiệp nên làm gì thay vì tập trung vào sự khác biệt hóa phân khúc khách hàng (segmentation)?
A.  
Tìm kiếm những điểm tương đồng giữa những nhóm người chưa phải là khách hàng
B.  
Tập trung sâu hơn vào nhóm khách hàng trung thành nhất
C.  
Tăng giá sản phẩm để lọc khách hàng
D.  
Thu hẹp thị trường mục tiêu
Câu 34: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa "Yếu tố cơ bản" và "Yếu tố tiên tiến" trong mô hình Kim cương của Porter là gì?
A.  
Yếu tố cơ bản quan trọng hơn và thay thế hoàn toàn yếu tố tiên tiến
B.  
Yếu tố tiên tiến được xây dựng trên nền tảng yếu tố cơ bản hoặc áp lực từ sự thiếu hụt yếu tố cơ bản
C.  
Hai loại yếu tố này không có mối liên hệ nào
D.  
Yếu tố tiên tiến chỉ dành cho các nước phương Tây
Câu 35: 0.25 điểm
Một công ty phần mềm tạo ra một nền tảng mở cho phép nhiều nhà phát triển ứng dụng bên thứ ba tham gia, làm cho người dùng khó rời bỏ nền tảng vì mất đi hệ sinh thái ứng dụng phong phú. Đây là ví dụ của chiến lược nào trong mô hình Delta?
A.  
Sản phẩm tốt nhất
B.  
Hệ thống khóa chặt (System Lock-in)
C.  
Dẫn đầu chi phí
D.  
Chiến lược đại dương đỏ
Câu 36: 0.25 điểm
Theo Michael Porter, lợi thế cạnh tranh bền vững bắt nguồn từ đâu?
A.  
Chỉ từ việc sở hữu tài nguyên thiên nhiên
B.  
Từ việc định vị và thực hiện các hoạt động trong chuỗi giá trị tốt hơn hoặc khác biệt so với đối thủ
C.  
Từ việc sao chép nhanh chóng chiến lược của đối thủ
D.  
Từ sự bảo hộ của nhà nước
Câu 37: 0.25 điểm
Trong bối cảnh chiến lược Đại dương xanh, "đường giá trị" của đối thủ cạnh tranh cần được giám sát để làm gì?
A.  
Để bắt chước y hệt
B.  
Để nhận biết khi nào đường giá trị của mình hội tụ với đối thủ (trở thành đại dương đỏ) và cần tái đổi mới
C.  
Để tìm cách mua lại đối thủ
D.  
Để tấn công trực diện vào điểm mạnh của họ
Câu 38: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm "Hoạt động chủ chốt" (Primary Activities) trong chuỗi giá trị?
A.  
Quản trị nguồn nhân lực
B.  
Marketing và Bán hàng
C.  
Mua sắm (Procurement)
D.  
Cơ sở hạ tầng của công ty
Câu 39: 0.25 điểm
Công thức thành công được Kaplan và Norton mô tả trong tác phẩm về Bản đồ chiến lược là:
A.  
Kết quả vượt trội = Chiến lược giá rẻ + Quảng cáo mạnh
B.  
Kết quả vượt trội = Bản đồ chiến lược + Thẻ điểm cân bằng + Tổ chức tập trung vào chiến lược
C.  
Kết quả vượt trội = Vốn lớn + Công nghệ cao
D.  
Kết quả vượt trội = Nhân sự giỏi + Lãnh đạo tốt
Câu 40: 0.25 điểm
Định nghĩa về "Cụm ngành" (Clusters) trong mô hình của Porter liên quan đến yếu tố nào?
A.  
Các công ty đối thủ cạnh tranh trực tiếp
B.  
Sự tập hợp địa lý của các ngành hỗ trợ và có liên quan hỗ trợ lẫn nhau
C.  
Các phòng ban trong một công ty
D.  
Sự liên kết giữa các quốc gia trong khu vực