Trắc nghiệm kiến thức chương 2 - Quản Trị Thương Hiệu HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 2 môn Quản trị thương hiệu tại Đại học Kinh tế Huế (HCE) giúp sinh viên ôn tập và củng cố kiến thức về tiếp cận quản trị thương hiệu, các giai đoạn phát triển, quy trình xây dựng và triển khai chiến lược thương hiệu. Trắc nghiệm bám sát nội dung học thuật, hỗ trợ kiểm tra mức độ hiểu bài và chuẩn bị tốt cho các bài thi học phần.

Từ khoá: trắc nghiệm thương hiệu chương 2 HCE quản trị thương hiệu câu hỏi ôn tập kiến thức thương hiệu thương hiệu doanh nghiệp bài thi HCE sinh viên kinh tế chiến lược thương hiệu truyền thông thương hiệu

Thời gian: 1 giờ 30 phút

380,669 lượt xem 29,282 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong quá trình triển khai dự án thương hiệu, bước nào đóng vai trò đảm bảo tính hiệu quả?
A.  
Giao tiếp nội bộ
B.  
Xây dựng ngân sách
C.  
Giám sát thực thi
D.  
Tuyển chọn đại sứ thương hiệu
Câu 2: 0.25 điểm
Đâu là biểu hiện rõ ràng nhất của việc thương hiệu bị khủng hoảng?
A.  
Doanh thu giảm nhẹ
B.  
Truyền thông tiêu cực và phản ứng mạnh từ khách hàng
C.  
Sản phẩm bị lỗi kỹ thuật nhỏ
D.  
Tăng giá đột ngột
Câu 3: 0.25 điểm
Đâu là hoạt động nhằm bảo vệ thương hiệu trong môi trường pháp lý?
A.  
Quảng cáo truyền hình
B.  
Đăng ký sở hữu trí tuệ
C.  
Giảm giá sản phẩm
D.  
Đào tạo nhân sự
Câu 4: 0.25 điểm
Công cụ nào dưới đây có thể giúp doanh nghiệp kiểm tra mức độ nhận biết thương hiệu?
A.  
Bảng khảo sát Top of Mind
B.  
Chỉ số ROI
C.  
Dữ liệu bán hàng nội bộ
D.  
Số lượt truy cập website
Câu 5: 0.25 điểm
Tài sản thương hiệu (Brand Equity) không bao gồm yếu tố nào sau đây?
A.  
Nhận biết thương hiệu
B.  
Chất lượng cảm nhận
C.  
Giá bán sản phẩm
D.  
Trung thành thương hiệu
Câu 6: 0.25 điểm
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) được xem là yếu tố đặc trưng của giai đoạn nào?
A.  
Giai đoạn chiến lược
B.  
Giai đoạn phát triển bền vững
C.  
Giai đoạn truyền thông
D.  
Giai đoạn phân biệt sản phẩm
Câu 7: 0.25 điểm
Mục tiêu của hoạt động định vị thương hiệu là gì?
A.  
Tăng tốc độ sản xuất
B.  
Thiết lập hình ảnh riêng biệt và đáng nhớ trong tâm trí khách hàng
C.  
Giảm chi phí vận hành
D.  
Tăng số lượng đại lý
Câu 8: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được xem là một “touchpoint” trong quản trị trải nghiệm thương hiệu?
A.  
Tên sản phẩm
B.  
Nhân viên bán hàng
C.  
Chiến lược giá
D.  
Tài sản cố định
Câu 9: 0.25 điểm
Thành phần nào thuộc hệ thống nhận diện hành vi của thương hiệu?
A.  
Logo
B.  
Bao bì
C.  
Phong cách giao tiếp của nhân viên
D.  
Màu sắc thương hiệu
Câu 10: 0.25 điểm
Chỉ số “brand loyalty” giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?
A.  
Mức độ nhận biết thương hiệu
B.  
Mức độ trung thành của khách hàng
C.  
Giá trị tài sản thương hiệu
D.  
Hiệu quả quảng cáo
Câu 11: 0.25 điểm
Trong chiến lược phát triển thương hiệu, 'Brand Extension' là gì?
A.  
Mở rộng dòng sản phẩm hiện có
B.  
Sử dụng thương hiệu hiện tại cho sản phẩm mới ở phân khúc khác
C.  
Tăng ngân sách quảng cáo
D.  
Thay đổi toàn bộ nhận diện thương hiệu
Câu 12: 0.25 điểm
Trong hệ thống nhận diện thương hiệu, yếu tố nào tạo cảm xúc trực quan mạnh nhất?
A.  
Logo
B.  
Kiểu chữ
C.  
Giọng điệu truyền thông
D.  
Thông điệp cốt lõi
Câu 13: 0.25 điểm
Trong quản trị thương hiệu, yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì lòng trung thành khách hàng?
A.  
Giá cả cạnh tranh
B.  
Truyền thông mạnh
C.  
Trải nghiệm thương hiệu nhất quán và tích cực
D.  
Số lượng cửa hàng
Câu 14: 0.25 điểm
“Brand Image” là khái niệm liên quan đến?
A.  
Sự thể hiện hình ảnh logo
B.  
Cảm nhận và hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C.  
Hệ thống thiết kế bao bì
D.  
Sự tăng trưởng doanh thu
Câu 15: 0.25 điểm
Chức năng cốt lõi của thương hiệu trong hoạt động marketing là gì?
A.  
Ghi nhớ sản phẩm
B.  
Tăng trưởng doanh thu ngắn hạn
C.  
Tối ưu chi phí truyền thông
D.  
Tạo lợi thế cạnh tranh và gắn kết khách hàng
Câu 16: 0.25 điểm
Hoạt động truyền thông nào dễ kiểm soát và tạo uy tín thương hiệu tốt nhất?
A.  
Quảng cáo mạng xã hội
B.  
PR (quan hệ công chúng)
C.  
Khuyến mãi ngắn hạn
D.  
Banner online
Câu 17: 0.25 điểm
Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong quản trị rủi ro thương hiệu?
A.  
Tăng ngân sách truyền thông
B.  
Đăng ký bảo hộ thương hiệu
C.  
Phát hiện và xử lý khủng hoảng truyền thông kịp thời
D.  
Mở rộng sản phẩm thường xuyên
Câu 18: 0.25 điểm
Bộ nhận diện thương hiệu có vai trò gì?
A.  
Tạo nội dung truyền thông
B.  
Phân biệt sản phẩm với đối thủ
C.  
Tính toán tài chính doanh nghiệp
D.  
Tăng hiệu suất sản xuất
Câu 19: 0.25 điểm
“Brand Equity” thường được đánh giá thông qua yếu tố nào sau đây?
A.  
Mức độ định giá tài sản thương hiệu
B.  
Tổng chi phí truyền thông
C.  
Doanh số hàng tháng
D.  
Số lượng đối thủ cạnh tranh
Câu 20: 0.25 điểm
Trong quản trị thương hiệu, “giám sát thực thi” thuộc giai đoạn nào?
A.  
Xây dựng mục tiêu
B.  
Triển khai dự án
C.  
Kiểm soát chiến lược
D.  
Giám sát thực hiện
Câu 21: 0.25 điểm
Đâu là đặc điểm nổi bật của giai đoạn đầu tiên trong tiến trình phát triển quản trị thương hiệu?
A.  
Nhấn mạnh tính pháp lý của thương hiệu
B.  
Tập trung vào nhận diện sản phẩm
C.  
Dựa trên các chiến dịch truyền thông quy mô
D.  
Kết hợp CSR và công nghệ
Câu 22: 0.25 điểm
Trong hệ thống nhận diện thương hiệu, “typography” là gì?
A.  
Kiểu chữ chủ đạo
B.  
Màu sắc chủ đạo
C.  
Biểu tượng logo
D.  
Giọng điệu giao tiếp
Câu 23: 0.25 điểm
Việc truyền thông thương hiệu nội bộ nhằm mục tiêu gì?
A.  
Tạo sự thống nhất trong tổ chức về giá trị thương hiệu
B.  
Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
C.  
Giảm chi phí marketing
D.  
Thử nghiệm sản phẩm mới
Câu 24: 0.25 điểm
“Brand Licensing” là chiến lược như thế nào?
A.  
Nhượng quyền sử dụng thương hiệu cho bên thứ ba
B.  
Mua lại thương hiệu đối thủ
C.  
Chuyển thương hiệu sang công ty con
D.  
Thay đổi toàn bộ kiến trúc thương hiệu
Câu 25: 0.25 điểm
Trong hệ thống nhận diện thương hiệu, slogan có vai trò gì?
A.  
Cung cấp thông tin sản phẩm
B.  
Định hướng cảm xúc và thông điệp chính của thương hiệu
C.  
Đảm bảo yếu tố pháp lý
D.  
Tăng độ hiển thị logo
Câu 26: 0.25 điểm
Trong kiến trúc thương hiệu Endorsed, thương hiệu mẹ đóng vai trò gì?
A.  
Hoàn toàn chi phối thương hiệu con
B.  
Không liên quan đến thương hiệu con
C.  
Hỗ trợ và tạo độ tin cậy cho thương hiệu con
D.  
Thay thế thương hiệu con khi cần thiết
Câu 27: 0.25 điểm
Đâu là đặc điểm nổi bật của thương hiệu định hướng giá trị?
A.  
Tập trung vào khuyến mãi và giảm giá
B.  
Xây dựng mối liên kết cảm xúc bền vững với khách hàng
C.  
Chạy quảng cáo trên nhiều nền tảng
D.  
Đa dạng hóa sản phẩm nhanh chóng
Câu 28: 0.25 điểm
Nhận diện thương hiệu bao gồm mấy thành phần chính theo giáo trình Quản trị thương hiệu?
A.  
2
B.  
3
C.  
4
D.  
5
Câu 29: 0.25 điểm
Trong giai đoạn giám sát thương hiệu, hoạt động nào sau đây là cần thiết?
A.  
Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
B.  
Sáng tạo khẩu hiệu mới
C.  
Thay đổi toàn bộ kiến trúc thương hiệu
D.  
Ra mắt sản phẩm mới
Câu 30: 0.25 điểm
Điều gì làm nên sự khác biệt giữa Line Extension và Brand Extension?
A.  
Đối tượng mục tiêu
B.  
Mức giá sản phẩm
C.  
Phạm vi mở rộng sản phẩm
D.  
Kênh phân phối sử dụng
Câu 31: 0.25 điểm
Tiếp cận hiện đại trong quản trị thương hiệu nhấn mạnh điều gì?
A.  
Tối ưu hóa truyền thông thương hiệu trên đa kênh
B.  
Xây dựng hệ thống nhận diện đồng bộ
C.  
Phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội
D.  
Tăng cường quảng bá thương hiệu qua KOLs
Câu 32: 0.25 điểm
Giai đoạn nào coi thương hiệu như công cụ chiến lược trong phát triển doanh nghiệp?
A.  
Giai đoạn phân biệt sản phẩm
B.  
Giai đoạn truyền thông thương hiệu
C.  
Giai đoạn chiến lược thương hiệu
D.  
Giai đoạn phát triển bền vững
Câu 33: 0.25 điểm
Đâu là một ví dụ điển hình về rủi ro pháp lý trong thương hiệu?
A.  
Sản phẩm không bán chạy
B.  
Màu sắc thương hiệu bị trùng với đối thủ
C.  
Logo chưa được đăng ký bảo hộ và bị sao chép
D.  
Chiến dịch quảng cáo không hiệu quả
Câu 34: 0.25 điểm
Trong quản trị thương hiệu, “điểm chạm thương hiệu” (brand touchpoint) không bao gồm yếu tố nào?
A.  
Cửa hàng bán lẻ
B.  
Nhân viên chăm sóc khách hàng
C.  
Sản phẩm lỗi do kỹ thuật
D.  
Logo hiển thị trên website
Câu 35: 0.25 điểm
Mục tiêu cuối cùng của quản trị thương hiệu là gì?
A.  
Tăng độ nhận diện
B.  
Xây dựng tài sản thương hiệu bền vững và sinh lợi
C.  
Giảm chi phí truyền thông
D.  
Mở rộng thị phần trong ngắn hạn
Câu 36: 0.25 điểm
Trong quản trị thương hiệu, truyền thông nội bộ có vai trò gì?
A.  
Quảng bá thương hiệu ra thị trường
B.  
Tạo niềm tin và cam kết thương hiệu trong tổ chức
C.  
Xây dựng mạng lưới đối tác thương hiệu
D.  
Định vị thương hiệu với khách hàng mới
Câu 37: 0.25 điểm
Một thương hiệu được khách hàng gắn bó và ủng hộ mạnh mẽ được gọi là gì?
A.  
Thương hiệu nổi bật
B.  
Thương hiệu định vị tốt
C.  
Thương hiệu mạnh
D.  
Thương hiệu cảm xúc
Câu 38: 0.25 điểm
Đâu là thách thức lớn nhất trong việc duy trì tính nhất quán của thương hiệu?
A.  
Thị hiếu khách hàng thay đổi liên tục
B.  
Thiếu ngân sách quảng cáo
C.  
Quá nhiều đại lý phân phối
D.  
Sản phẩm đa dạng
Câu 39: 0.25 điểm
Tại sao phải giám sát hiệu quả truyền thông thương hiệu?
A.  
Để biết mức độ ảnh hưởng của đối thủ
B.  
Để đánh giá và điều chỉnh chiến lược phù hợp
C.  
Để giảm chi phí marketing
D.  
Để xác định giá bán tối ưu
Câu 40: 0.25 điểm
Trong mô hình tài sản thương hiệu của Aaker, yếu tố “Liên tưởng thương hiệu” đóng vai trò gì?
A.  
Tạo ra sự ghi nhớ thương hiệu trong tâm trí khách hàng
B.  
Tăng giá trị thương hiệu về mặt pháp lý
C.  
Định giá tài sản cố định doanh nghiệp
D.  
Tạo doanh số bán hàng tức thời