Trắc nghiệm kiến thức chương 2 - Quản trị Marketing HCE

Bài trắc nghiệm chương 2 môn Quản trị Marketing tại HCE giúp sinh viên ôn tập và đánh giá kiến thức về marketing mix (4Ps), phân tích SWOT, ma trận BCG và chiến lược marketing. Câu hỏi đa dạng, bám sát nội dung giảng dạy, hỗ trợ sinh viên rèn luyện tư duy chiến lược, định vị thị trường, xác định khách hàng mục tiêu và xây dựng kế hoạch marketing hiệu quả. Phù hợp để luyện thi giữa kỳ, cuối kỳ hoặc tự học nâng cao.

Từ khoá: marketing mix SWOT BCG kế hoạch marketing mục tiêu marketing định vị thị trường mục tiêu chiến lược tăng trưởng phân khúc thị trường 4Ps quản trị marketing HCE trắc nghiệm marketing kiến thức nền tảng bài kiểm tra chương 2

Thời gian: 1 giờ 30 phút

378,864 lượt xem 29,138 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô?
A.  
Nhà cung cấp.
B.  
Đối thủ cạnh tranh.
C.  
Khách hàng trung thành.
D.  
Yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ.
Câu 2: 0.25 điểm
Kế hoạch marketing cần bao gồm yếu tố nào đầu tiên?
A.  
Chiến lược giá.
B.  
Phân tích SWOT.
C.  
Tóm tắt điều hành.
D.  
Dự toán ngân sách.
Câu 3: 0.25 điểm
Trong ma trận BCG, sản phẩm "Bò sữa" có đặc điểm gì?
A.  
Thị phần lớn, tốc độ tăng trưởng cao.
B.  
Thị phần lớn, tốc độ tăng trưởng thấp.
C.  
Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng cao.
D.  
Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thấp.
Câu 4: 0.25 điểm
Vai trò của hoạch định chiến lược marketing là gì?
A.  
Hỗ trợ các chương trình khuyến mãi ngắn hạn.
B.  
Định hướng toàn bộ hoạt động marketing và tối ưu nguồn lực.
C.  
Quản lý tài sản doanh nghiệp.
D.  
Định giá tài chính trong marketing.
Câu 5: 0.25 điểm
Vai trò của tuyên bố sứ mệnh trong hoạch định chiến lược marketing là gì?
A.  
Là bản báo cáo tài chính năm.
B.  
Định hướng cho mọi hoạt động marketing và kinh doanh.
C.  
Dùng để xác định chi phí marketing.
D.  
Lựa chọn đối tác phân phối.
Câu 6: 0.25 điểm
Trong chiến lược tăng trưởng, “phát triển sản phẩm” có nghĩa là gì?
A.  
Bán sản phẩm hiện tại cho khách hàng hiện tại.
B.  
Giới thiệu sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
C.  
Thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hiện có.
D.  
Tăng giá bán để cải thiện lợi nhuận.
Câu 7: 0.25 điểm
Để đo lường hiệu quả kế hoạch marketing, doanh nghiệp cần dùng gì?
A.  
Các chỉ số KPIs cụ thể.
B.  
Số lượng nhân sự tham gia.
C.  
Tốc độ ra mắt sản phẩm mới.
D.  
Tổng số lượng khách hàng tiềm năng.
Câu 8: 0.25 điểm
Đâu là lợi ích chính của việc hoạch định chiến lược marketing?
A.  
Tăng chi tiêu quảng cáo nhanh chóng.
B.  
Tạo sự phối hợp giữa các bộ phận và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
C.  
Mở rộng quy mô nhân sự.
D.  
Giảm giá sản phẩm tối đa.
Câu 9: 0.25 điểm
Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện điều gì?
A.  
Sản phẩm nào cần ngưng sản xuất.
B.  
Các hoạt động truyền thông hiệu quả nhất.
C.  
Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
D.  
Giá trị tài sản thương hiệu.
Câu 10: 0.25 điểm
“Question Mark” trong BCG có chiến lược nào phổ biến?
A.  
Duy trì hiện trạng.
B.  
Cần đầu tư mạnh hoặc loại bỏ.
C.  
Tăng giá sản phẩm.
D.  
Mở rộng phân phối.
Câu 11: 0.25 điểm
“Phát triển sản phẩm” thuộc loại chiến lược nào trong ma trận Ansoff?
A.  
Tăng trưởng.
B.  
Rút lui.
C.  
Hợp nhất.
D.  
Chiếm lĩnh thị trường.
Câu 12: 0.25 điểm
Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc chiến lược marketing mix?
A.  
Sản phẩm.
B.  
Giá.
C.  
Phân phối.
D.  
Sứ mệnh doanh nghiệp.
Câu 13: 0.25 điểm
Mục tiêu “Tăng trưởng doanh thu 10% trong 6 tháng tới” thuộc loại nào?
A.  
Không cụ thể.
B.  
Đo lường được, có thời hạn và khả thi.
C.  
Quá thách thức và không thực tế.
D.  
Không có tính định hướng.
Câu 14: 0.25 điểm
Sản phẩm “Ngôi sao” trong ma trận BCG có đặc điểm gì?
A.  
Thị phần thấp, tăng trưởng chậm.
B.  
Thị phần lớn, tăng trưởng cao.
C.  
Tăng trưởng thấp, thị phần nhỏ.
D.  
Không sinh lời, cần loại bỏ.
Câu 15: 0.25 điểm
Promotion trong 4Ps đề cập đến hoạt động nào?
A.  
Thiết kế sản phẩm.
B.  
Quảng cáo, khuyến mãi, PR.
C.  
Phân phối hàng hóa.
D.  
Chính sách định giá.
Câu 16: 0.25 điểm
“Ngôi sao” trong ma trận BCG có thể trở thành gì nếu tăng trưởng thị trường giảm?
A.  
Dấu hỏi.
B.  
Chó.
C.  
Bò sữa.
D.  
Thị trường mới.
Câu 17: 0.25 điểm
Hoạch định kế hoạch marketing KHÔNG bao gồm phần nào sau đây?
A.  
Phân tích tình hình hiện tại.
B.  
Chiến lược marketing mix.
C.  
Tuyển dụng nhân sự.
D.  
Dự toán ngân sách và chương trình hành động.
Câu 18: 0.25 điểm
Điều nào sau đây là mục tiêu hợp lý trong marketing?
A.  
Tăng trưởng không giới hạn.
B.  
Doanh thu tăng 20% trong 12 tháng tới.
C.  
Chiếm toàn bộ thị phần ngành.
D.  
Không thay đổi ngân sách marketing.
Câu 19: 0.25 điểm
Thiết lập tuyên bố sứ mệnh đề cập đến nội dung nào sau đây?
A.  
Một hoạt động ngắn hạn để thúc đẩy bán hàng.
B.  
Một quá trình nghiên cứu và triển khai mục tiêu marketing dài hạn.
C.  
Một kỹ thuật quảng cáo trong chiến lược xúc tiến.
D.  
Một công cụ tài chính để phân tích lợi nhuận.
Câu 20: 0.25 điểm
KPI trong marketing được sử dụng để làm gì?
A.  
Dự đoán xu hướng ngành.
B.  
Đo lường hiệu quả các hoạt động marketing theo chỉ tiêu cụ thể.
C.  
Tăng chi phí quảng cáo.
D.  
Tuyển dụng nhân sự marketing.
Câu 21: 0.25 điểm
Một mục tiêu đo lường được là như thế nào?
A.  
Có thể kiểm soát hoàn toàn kết quả.
B.  
Có chỉ tiêu rõ ràng để theo dõi tiến độ đạt được.
C.  
Mang tính linh hoạt trong mọi tình huống.
D.  
Có thể thay đổi theo cảm tính người lãnh đạo.
Câu 22: 0.25 điểm
Sản phẩm trong 4Ps bao gồm nội dung nào?
A.  
Định giá và phân phối.
B.  
Chủng loại, thiết kế, thương hiệu, bao bì, dịch vụ.
C.  
Khuyến mãi và quảng cáo.
D.  
Tuyên bố sứ mệnh và mục tiêu.
Câu 23: 0.25 điểm
Vì sao doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu marketing?
A.  
Để dễ phân công nhân sự.
B.  
Để đo lường kết quả và xây dựng chiến lược hành động phù hợp.
C.  
Để giảm ngân sách truyền thông.
D.  
Để tăng tốc độ ra mắt sản phẩm.
Câu 24: 0.25 điểm
Chiến lược xúc tiến đề cập đến nội dung nào sau đây?
A.  
Một hoạt động ngắn hạn để thúc đẩy bán hàng.
B.  
Một quá trình nghiên cứu và triển khai mục tiêu marketing dài hạn.
C.  
Một kỹ thuật quảng cáo trong chiến lược xúc tiến.
D.  
Một công cụ tài chính để phân tích lợi nhuận.
Câu 25: 0.25 điểm
Điều nào là ví dụ của “phát triển thị trường”?
A.  
Bán sản phẩm hiện tại ở thị trường mới.
B.  
Giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường hiện tại.
C.  
Tăng chi phí truyền thông trên thị trường cũ.
D.  
Giảm giá để giữ chân khách hàng hiện tại.
Câu 26: 0.25 điểm
Khi phân tích môi trường marketing, đâu là yếu tố bên trong doanh nghiệp?
A.  
Chính sách nhà nước.
B.  
Đối thủ cạnh tranh.
C.  
Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ.
D.  
Hành vi khách hàng.
Câu 27: 0.25 điểm
Chương trình hành động trong kế hoạch marketing nhằm mục đích gì?
A.  
Định giá sản phẩm phù hợp.
B.  
Phân bổ nguồn lực tài chính.
C.  
Xác định rõ ai làm gì, khi nào, và chi phí bao nhiêu.
D.  
Phân tích thị trường mục tiêu.
Câu 28: 0.25 điểm
Phân tích danh mục kinh doanh đề cập đến nội dung nào sau đây?
A.  
Một hoạt động ngắn hạn để thúc đẩy bán hàng.
B.  
Một quá trình nghiên cứu và triển khai mục tiêu marketing dài hạn.
C.  
Một kỹ thuật quảng cáo trong chiến lược xúc tiến.
D.  
Một công cụ tài chính để phân tích lợi nhuận.
Câu 29: 0.25 điểm
Tại sao việc phân khúc thị trường lại quan trọng?
A.  
Để dễ dàng định giá sản phẩm.
B.  
Để xác định nhóm khách hàng cụ thể và xây dựng chiến lược phù hợp.
C.  
Để tăng giá trị tài sản thương hiệu.
D.  
Để mở rộng mạng lưới phân phối.
Câu 30: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường marketing vĩ mô?
A.  
Nhân khẩu học.
B.  
Kinh tế.
C.  
Nhà cung cấp.
D.  
Công nghệ.
Câu 31: 0.25 điểm
Yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng nhưng không thuộc kiểm soát của doanh nghiệp?
A.  
Thiết kế bao bì sản phẩm.
B.  
Xu hướng văn hóa và xã hội.
C.  
Kênh phân phối.
D.  
Giá niêm yết.
Câu 32: 0.25 điểm
Chức năng chính của bản kế hoạch marketing là gì?
A.  
Tập trung vào giảm chi phí.
B.  
Xác định lộ trình hành động cụ thể cho chiến lược marketing.
C.  
Mở rộng sang thị trường quốc tế.
D.  
Quản lý nhân sự marketing hiệu quả.
Câu 33: 0.25 điểm
Yếu tố nào KHÔNG thuộc mô hình 4Ps trong marketing mix?
A.  
Product (Sản phẩm).
B.  
Price (Giá).
C.  
Positioning (Định vị).
D.  
Place (Phân phối).
Câu 34: 0.25 điểm
Tại sao cần đánh giá và điều chỉnh kế hoạch marketing?
A.  
Để làm báo cáo nội bộ cho ban giám đốc.
B.  
Để phản ứng linh hoạt với thay đổi từ môi trường và cải thiện hiệu quả.
C.  
Để tăng chi phí đầu tư.
D.  
Để giảm nhân sự trong bộ phận marketing.
Câu 35: 0.25 điểm
“Cash Cow” trong ma trận BCG thường được doanh nghiệp sử dụng để?
A.  
Rút lui khỏi thị trường.
B.  
Tái đầu tư vào các sản phẩm tăng trưởng.
C.  
Duy trì và thu lợi nhuận tối đa.
D.  
Thử nghiệm sản phẩm mới.
Câu 36: 0.25 điểm
Yếu tố nào giúp phân tích chính xác thị trường mục tiêu?
A.  
Dựa vào cảm tính nhà quản trị.
B.  
Nghiên cứu phân khúc thị trường và hành vi người tiêu dùng.
C.  
Sử dụng mạng xã hội nhiều hơn.
D.  
Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
Câu 37: 0.25 điểm
Khái niệm hoạch định chiến lược marketing đề cập đến nội dung nào sau đây?
A.  
Một hoạt động ngắn hạn để thúc đẩy bán hàng.
B.  
Một quá trình nghiên cứu và triển khai mục tiêu marketing dài hạn.
C.  
Một kỹ thuật quảng cáo trong chiến lược xúc tiến.
D.  
Một công cụ tài chính để phân tích lợi nhuận.
Câu 38: 0.25 điểm
Định giá theo chiến lược marketing mix thuộc yếu tố nào?
A.  
Product.
B.  
Price.
C.  
Promotion.
D.  
Place.
Câu 39: 0.25 điểm
Lý do chính để sử dụng ma trận Ansoff là gì?
A.  
Để phân tích chi phí marketing.
B.  
Để xác định chiến lược tăng trưởng phù hợp với sản phẩm và thị trường.
C.  
Để so sánh lợi nhuận giữa các phòng ban.
D.  
Để phân tích rủi ro tài chính.
Câu 40: 0.25 điểm
“Chó” trong ma trận BCG có đặc điểm gì?
A.  
Tăng trưởng nhanh, thị phần lớn.
B.  
Tăng trưởng cao, thị phần thấp.
C.  
Tăng trưởng thấp, thị phần thấp.
D.  
Tăng trưởng trung bình, thị phần trung bình.