Trắc nghiệm kiến thức chương 2 - Quản Trị KD Quốc Tế HCE
Bộ trắc nghiệm chương 2 môn Quản trị Kinh doanh Quốc tế tại HCE giúp sinh viên ôn tập và củng cố kiến thức trọng tâm về nghiên cứu, lựa chọn thị trường và các chiến lược marketing quốc tế. Câu hỏi được thiết kế bám sát nội dung bài giảng, bao gồm chiến lược sản phẩm, định giá, phân phối, xúc tiến và truyền thông toàn cầu. Đây là tài liệu hữu ích để kiểm tra mức độ hiểu bài, chuẩn bị cho thi cử và rèn luyện tư duy phân tích trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Từ khoá: trắc nghiệm chương 2 quản trị kinh doanh quốc tế HCE kiến thức cơ bản nghiên cứu thị trường chiến lược marketing chiến lược sản phẩm chiến lược giá chiến lược phân phối chiến lược xúc tiến
Câu 1: Khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế, bước nào giúp doanh nghiệp tránh dàn trải nguồn lực?
A. Khoanh vùng quốc gia triển vọng
B. So sánh điều kiện và yêu cầu từng thị trường
C. Chọn một số thị trường ưu tiên để tập trung
D. Đánh giá kênh phân phối tại địa phương
Câu 2: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh quốc tế, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để xây dựng chiến lược giá?
A. Sức mạnh chi phí và khả năng điều chỉnh giá của đối thủ
C. Kênh tuyển dụng nhân sự
D. Thương hiệu cá nhân của CEO
Câu 3: Khi doanh nghiệp quốc tế lựa chọn chiến lược chuẩn hóa sản phẩm, yếu tố nào được tối ưu hóa mạnh nhất?
B. Tốc độ thích nghi thị trường
C. Chi phí sản xuất và marketing nhờ quy mô
D. Sự linh hoạt trong chiến lược giá
Câu 4: Hội chợ – triển lãm quốc tế tạo điều kiện tốt nhất cho hoạt động nào?
B. Trưng bày sản phẩm, gặp gỡ, đàm phán và ký kết trực tiếp
C. Giảm chi phí logistics
D. Chuẩn hóa thông điệp truyền thông
Câu 5: Trong chiến lược xúc tiến quốc tế, yếu tố nào khiến việc chuẩn hóa thông điệp trở nên khả thi hơn?
A. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập văn hóa
B. Rào cản pháp lý gia tăng
C. Sự khác biệt ngôn ngữ sâu sắc
D. Thị hiếu tiêu dùng hoàn toàn khác nhau
Câu 6: Nguy cơ lớn nhất khi áp dụng chiến lược giá thâm nhập ở thị trường quốc tế là gì?
A. Không đạt được thị phần
B. Lợi nhuận ngắn hạn thấp, cần nguồn lực tài chính mạnh
C. Mất lợi thế cạnh tranh dài hạn
D. Sản phẩm bị sao chép nhanh chóng
Câu 7: Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc kênh phân phối quốc tế?
D. Tỷ lệ nhân sự nghỉ việc nội bộ
Câu 8: Đặc điểm nào khiến hội chợ – triển lãm khác biệt so với các phương tiện truyền thông khác?
A. Tập trung vào trải nghiệm trực tiếp và tương tác với khách hàng
C. Không cần chuẩn bị tài liệu
D. Luôn được tổ chức trực tuyến
Câu 9: Điểm khác biệt chính giữa phương tiện truyền thông quốc tế và địa phương là gì?
A. Phạm vi tiếp cận và mức độ thâm nhập công chúng
B. Loại hình sản phẩm sử dụng
C. Hình thức quảng cáo luôn giống nhau
Câu 10: Yếu tố nào KHÔNG nằm trong mục tiêu chiến lược giá quốc tế?
C. Xây dựng vị thế cạnh tranh
D. Giảm chi phí vận tải quốc tế
Câu 11: Trong kênh phân phối quốc tế, đặc điểm nào của sản phẩm công nghệ cao ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc kênh?
A. Yêu cầu dịch vụ sau bán hàng chuyên biệt
B. Dễ hỏng trong quá trình vận chuyển
C. Giá thành thấp và dễ thay thế
D. Thời gian tiêu dùng ngắn
Câu 12: Với sản phẩm dễ hỏng, doanh nghiệp nên lựa chọn kênh phân phối như thế nào?
A. Kênh dài, nhiều cấp trung gian
B. Kênh ngắn, tốc độ nhanh
C. Kênh kết hợp logistics đường biển
D. Kênh có sự tham gia của nhiều nhà buôn
Câu 13: Yếu tố nào thường buộc doanh nghiệp phải thay đổi hệ thống phân phối khi thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Sản phẩm không đủ chất lượng
B. Văn hóa, thể chế và tập quán tiêu dùng tại quốc gia sở tại
C. Giá bán không cạnh tranh
D. Chính sách định vị không rõ ràng
Câu 14: Khi tham gia hội chợ – triển lãm quốc tế, bước chuẩn bị nào quan trọng nhất để tăng hiệu quả đàm phán?
A. Chuẩn bị tài liệu quảng cáo, mẫu chào hàng, hợp đồng
B. Đặt gian hàng ở vị trí trung tâm
C. Giảm giá sâu cho tất cả khách ghé gian
D. Thuê thêm nhân viên bán hàng từ nước sở tại
Câu 15: Doanh nghiệp chọn chiến lược giá thâm nhập khi nào?
A. Sản phẩm độc quyền và nguồn cung giới hạn
B. Thị trường đủ rộng, cầu co giãn theo giá lớn và có nội lực tài chính mạnh
C. Không cần mở rộng thị trường
D. Chỉ bán hàng hóa xa xỉ
Câu 16: Yếu tố nào KHÔNG phải là thành viên kênh phân phối ở thị trường nước ngoài?
Câu 17: Trong phân phối quốc tế, yếu tố nào thường làm tăng rủi ro hư hỏng sản phẩm nếu không được chuẩn bị đúng cách?
A. Bao bì không phù hợp khí hậu và quá trình bốc dỡ
B. Chi phí quảng cáo thấp
C. Sản phẩm định vị chưa rõ
D. Giá bán thấp hơn trung bình
Câu 18: Trong chiến lược định vị sản phẩm, lựa chọn nào KHÔNG phải là phương thức định vị phổ biến?
D. Theo chi phí logistics
Câu 19: Đặc điểm nào của thị trường quốc tế làm cho quảng cáo chuẩn hóa trở nên kém hiệu quả?
A. Sự khác biệt văn hóa và phong tục
B. Chi phí vận chuyển cao
D. Đa dạng sản phẩm trong nước
Câu 20: Khi doanh nghiệp quốc tế tập trung định vị bằng dịch vụ hậu mãi, điểm mạnh chính là gì?
A. Dễ dàng chuẩn hóa sản phẩm
B. Tạo sự khác biệt dựa trên trải nghiệm khách hàng sau mua
D. Đảm bảo giá bán cao hơn
Câu 21: Nếu chênh lệch giá giữa các thị trường quốc tế quá lớn, hiện tượng nào có thể xảy ra?
A. Sự trung thành thương hiệu tăng
B. Nhập khẩu song song, gây xáo trộn hệ thống phân phối chính thức
C. Cầu thị trường giảm mạnh
D. Thị phần của đối thủ giảm ngay lập tức
Câu 22: Mục tiêu chính của việc so sánh điều kiện và yêu cầu giữa các thị trường quốc tế trong quá trình lựa chọn thị trường mục tiêu là gì?
A. Tìm quốc gia có thuế quan thấp nhất
B. Hiểu rõ quy chuẩn, nhu cầu, đối thủ và rào cản để đưa ra quyết định chính xác
C. Xác định thị trường có nhiều khách hàng nhất
D. Loại bỏ các đối thủ cạnh tranh địa phương
Câu 23: Chiến lược giá nào phù hợp khi doanh nghiệp có sản phẩm mới, độc đáo và nguồn cung giới hạn?
Câu 24: Khi định giá quốc tế, rủi ro chính trị – pháp lý có thể gây ra hệ quả gì?
A. Doanh nghiệp phải giảm chi phí sản xuất
B. Hạn chế tự do định giá do kiểm soát giá, giấy phép nhập khẩu
C. Thúc đẩy cầu tiêu dùng tăng nhanh
D. Làm sản phẩm trở nên độc đáo
Câu 25: Khi doanh nghiệp chọn truyền hình vệ tinh để quảng bá sản phẩm quốc tế, ưu điểm chính là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Phạm vi phủ sóng rộng, vượt biên giới quốc gia
C. Tránh được rào cản pháp lý
D. Tiếp cận từng cá nhân cụ thể
Câu 26: Kênh phân phối quốc tế ngắn và nhanh thường phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
Câu 27: Khi áp dụng chiến lược giá hớt váng, doanh nghiệp cần lưu ý điểm nào để duy trì vị thế lâu dài?
A. Sản phẩm luôn độc quyền tuyệt đối
B. Chuẩn bị đối phó khi có cạnh tranh xuất hiện
C. Không cần đầu tư vào R&D
D. Bỏ qua rủi ro nhập khẩu song song
Câu 28: Trong xúc tiến bán quốc tế, yếu tố nào thường phải “bản địa hóa” để đảm bảo hiệu quả?
A. Quà tặng, khuyến mại, giảm giá theo quy định từng quốc gia
B. Bao bì vận chuyển quốc tế
Câu 29: Khi doanh nghiệp quốc tế phải thích nghi sản phẩm theo khí hậu, đây là minh chứng cho yếu tố nào chi phối?
C. Đặc thù môi trường tự nhiên
Câu 30: Khó khăn lớn nhất trong phân phối vật chất (logistics) quốc tế là gì?
A. Chi phí dự trữ nội địa
B. Rào cản hải quan, thuế quan và yêu cầu giấy phép
C. Sự cạnh tranh của đối thủ trong nước
D. Thiếu công nghệ quản lý kho
Câu 31: Khi nhập khẩu song song xảy ra, hệ quả nào thường thấy đối với doanh nghiệp?
B. Hệ thống phân phối chính thức bị xáo trộn
C. Cầu thị trường giảm mạnh
D. Tăng sức mạnh thương hiệu
Câu 32: Trong kế hoạch nghiên cứu thị trường quốc tế, yếu tố nào quyết định tính khả thi của dự án?
A. Ngân sách – nhân lực – thời gian dự kiến
B. Sự sáng tạo của nhóm nghiên cứu
C. Xu hướng marketing toàn cầu
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh
Câu 33: Đặc điểm nào giúp phân biệt rõ nhất giữa chiến lược chuẩn hóa và thích nghi trong marketing quốc tế?
B. Mức độ điều chỉnh sản phẩm/thông điệp cho từng thị trường
C. Thời gian nghiên cứu thị trường
D. Sự tham gia của trung gian
Câu 34: Một sản phẩm xa xỉ muốn giữ hình ảnh thương hiệu cao cấp thường áp dụng chiến lược giá nào?
Câu 35: Điểm bất lợi lớn nhất của chiến lược chuẩn hóa sản phẩm quốc tế là gì?
A. Không tạo được hình ảnh toàn cầu
C. Có thể không phù hợp đặc thù từng thị trường
Câu 36: Doanh nghiệp quốc tế thay đổi công dụng sản phẩm để phù hợp với nhu cầu địa phương thuộc chiến lược nào?
A. Phát triển sản phẩm mới
Câu 37: Khi phân tích thị trường quốc tế, doanh nghiệp sử dụng phần mềm và hệ thống thông tin marketing (HTTT) chủ yếu để làm gì?
B. Khai thác dữ liệu, rút ra phát hiện và khuyến nghị
D. Quản lý nhân sự hiệu quả hơn
Câu 38: Đâu là lợi ích lớn nhất khi doanh nghiệp sử dụng “nguyên mẫu chuẩn hóa” thay vì chuẩn hóa tuyệt đối?
A. Giữ được khung toàn cầu đồng nhất nhưng vẫn linh hoạt điều chỉnh theo từng quốc gia
B. Loại bỏ hoàn toàn chi phí truyền thông
C. Không cần nghiên cứu thị trường
D. Đảm bảo sản phẩm luôn giống hệt ở mọi nơi
Câu 39: Lý do chính khiến doanh nghiệp quốc tế cần kiểm soát chặt chẽ quy trình nhập liệu khi thu thập thông tin sơ cấp?
A. Để đảm bảo tính toàn vẹn và chính xác của dữ liệu
B. Để giảm chi phí quảng cáo
C. Để tăng tốc độ logistics
D. Để thuận tiện cho việc thiết kế bao bì
Câu 40: Doanh nghiệp quốc tế tổ chức “thao diễn sản phẩm tại gian hàng triển lãm” nhằm mục tiêu nào?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Thuyết phục khách hàng bằng trải nghiệm trực tiếp
C. Đáp ứng yêu cầu pháp lý
D. Chuẩn hóa hình ảnh thương hiệu