Trắc nghiệm Tổng hợp môn Quản Trị KD Quốc Tế HCE - Đề số 2

Trắc nghiệm Tổng hợp môn Quản trị Kinh doanh Quốc tế HCE - Đề số 2 cung cấp hệ thống câu hỏi bám sát chương trình học, bao quát các nội dung từ kinh tế quốc tế, marketing, chiến lược, nhân lực đến tài chính và hợp đồng quốc tế. Đề thi giúp sinh viên ôn tập có trọng tâm, rèn luyện kỹ năng phân tích, củng cố kiến thức lý thuyết và áp dụng thực tiễn. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích hỗ trợ sinh viên HCE chuẩn bị kỳ thi, đồng thời giúp nâng cao hiểu biết về lĩnh vực quản trị kinh doanh quốc tế.

Từ khoá: quản trị kinh doanh quốc tế HCE trắc nghiệm đề số 2 kinh tế quốc tế marketing quốc tế chiến lược kinh doanh quản trị nhân lực tài chính quốc tế hợp đồng quốc tế ôn tập HCE

Thời gian: 1 giờ 30 phút

383,362 lượt xem 29,488 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong quản trị tài chính quốc tế, tỷ giá kỳ hạn được sử dụng để làm gì?
A.  
Tính toán giá trị hiện tại thuần
B.  
Phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá trong tương lai
C.  
Quy đổi giá hàng hóa trong nước
D.  
Định giá hợp đồng bảo hiểm
Câu 2: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “hardship” nhằm xử lý tình huống nào?
A.  
Thay đổi bất thường làm mất cân bằng hợp đồng
B.  
Tranh chấp sở hữu trí tuệ
C.  
Rủi ro tỷ giá
D.  
Quy định lao động
Câu 3: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “force majeure” quy định về gì?
A.  
Thay đổi giá
B.  
Các sự kiện bất khả kháng làm cản trở thực hiện hợp đồng
C.  
Nghĩa vụ bảo mật
D.  
Quyền sở hữu trí tuệ
Câu 4: 0.25 điểm
WTO có vai trò chính gì trong kinh tế quốc tế?
A.  
Cung cấp vốn vay dài hạn
B.  
Giải quyết tranh chấp thương mại và thúc đẩy tự do hóa thương mại
C.  
Quản lý hệ thống tỷ giá
D.  
Giám sát ngân sách quốc gia
Câu 5: 0.25 điểm
Điểm khác biệt chính giữa liên minh thuế quan và khu vực mậu dịch tự do là gì?
A.  
Liên minh thuế quan áp dụng biểu thuế chung đối với bên ngoài
B.  
Liên minh thuế quan chỉ loại bỏ thuế nội khối
C.  
FTA áp dụng thuế chung ngoài khối
D.  
FTA cấm giao dịch với nước ngoài
Câu 6: 0.25 điểm
Trong marketing quốc tế, chiến lược “hớt váng” giá thường áp dụng khi nào?
A.  
Sản phẩm đã phổ biến
B.  
Sản phẩm mới, độc đáo, nguồn cung hạn chế
C.  
Thị trường cạnh tranh gay gắt
D.  
Khi cần loại bỏ đối thủ
Câu 7: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “force majeure” thường quy định gì?
A.  
Quyền lợi cổ đông
B.  
Các sự kiện bất khả kháng làm miễn trừ trách nhiệm
C.  
Cách phân chia lợi nhuận
D.  
Thời hạn bảo hành
Câu 8: 0.25 điểm
Trong quản trị nhân lực quốc tế, hiện tượng “sốc văn hóa ngược” xảy ra khi nào?
A.  
Khi nhân viên mới sang nước ngoài
B.  
Khi nhân viên trở về nước sau nhiệm kỳ quốc tế
C.  
Khi thay đổi công việc trong cùng công ty
D.  
Khi thay đổi ngành nghề
Câu 9: 0.25 điểm
Trong quản trị chiến lược quốc tế, phân tích chuỗi giá trị giúp nhận diện gì?
A.  
Năng lực sản xuất
B.  
Các hoạt động tạo hoặc giảm giá trị cho khách hàng
C.  
Chỉ các yếu tố marketing
D.  
Chi phí quảng cáo
Câu 10: 0.25 điểm
Đặc điểm nào của chiến lược đa quốc gia (Multinational) là nổi bật?
A.  
Chuẩn hóa toàn cầu
B.  
Điều chỉnh sản phẩm và marketing theo yêu cầu từng quốc gia
C.  
Giới hạn hoạt động ở một nước
D.  
Giảm chi phí tối đa
Câu 11: 0.25 điểm
Điểm yếu lớn nhất của chiến lược giá tiêu diệt trên thị trường quốc tế là gì?
A.  
Dễ bị coi là bán phá giá và vi phạm pháp luật
B.  
Không làm giảm lợi nhuận ngắn hạn
C.  
Ít ảnh hưởng đến khách hàng
D.  
Không cần nguồn lực tài chính mạnh
Câu 12: 0.25 điểm
Trong quản trị tài chính quốc tế, tỷ giá kỳ hạn dùng để làm gì?
A.  
Thỏa thuận tỷ giá hôm nay cho giao dịch tương lai
B.  
Ghi nhận lạm phát
C.  
Tính toán chi phí logistics
D.  
Xác định thuế nhập khẩu
Câu 13: 0.25 điểm
Trong quản trị nhân lực quốc tế, tiêu chí nào thường gây thất bại nhiều nhất khi cử nhân viên ra nước ngoài?
A.  
Trình độ chuyên môn
B.  
Sức khỏe thể chất
C.  
Khả năng thích ứng văn hóa và sự ủng hộ của gia đình
D.  
Kỹ năng quản lý
Câu 14: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu thị trường quốc tế, dữ liệu thứ cấp thường có hạn chế gì?
A.  
Tốn nhiều chi phí thu thập
B.  
Không phù hợp hoàn toàn với mục tiêu nghiên cứu
C.  
Không có sẵn
D.  
Không thể kiểm chứng
Câu 15: 0.25 điểm
Trong marketing quốc tế, việc định giá khác biệt giữa các thị trường dễ dẫn đến hiện tượng nào?
A.  
Xuất khẩu tăng trưởng mạnh
B.  
Nhập khẩu song song (parallel import)
C.  
Giảm giá trị thương hiệu
D.  
Hạn chế thương mại quốc tế
Câu 16: 0.25 điểm
Trong nhân sự quốc tế, “sốc văn hóa ngược” xảy ra khi nào?
A.  
Nhân viên sang nước ngoài
B.  
Nhân viên về nước sau nhiệm kỳ
C.  
Nhân viên được thăng chức
D.  
Nhân viên đổi ngành nghề
Câu 17: 0.25 điểm
Trong chiến lược trọng tâm hóa, doanh nghiệp thường làm gì để đạt lợi thế cạnh tranh?
A.  
Tập trung vào một phân khúc hẹp và chọn chi phí thấp hoặc khác biệt hóa
B.  
Mở rộng toàn cầu
C.  
Giảm chi phí marketing
D.  
Chỉ đầu tư vào nội địa
Câu 18: 0.25 điểm
Trong quản trị nhân lực quốc tế, yếu tố gia đình ảnh hưởng thế nào đến việc cử nhân viên đi nhiệm sở?
A.  
Không có ảnh hưởng đáng kể
B.  
Thường là nguyên nhân chính gây thất bại nhiệm kỳ
C.  
Chỉ ảnh hưởng đến mức lương
D.  
Ảnh hưởng đến thời gian làm việc
Câu 19: 0.25 điểm
Một trong những hạn chế của chiến lược đa quốc gia là gì?
A.  
Chi phí tổ chức cao do phân tán hoạt động
B.  
Thiếu đáp ứng địa phương
C.  
Giảm năng lực thích nghi
D.  
Không thể mở rộng thị trường
Câu 20: 0.25 điểm
Trong quản trị vật tư quốc tế, công cụ EDI có tác dụng chính là gì?
A.  
Giảm tốc độ thông tin
B.  
Kết nối điện tử giúp đặt hàng và theo dõi nguyên liệu
C.  
Giảm độ linh hoạt chuỗi cung ứng
D.  
Tăng chi phí giấy tờ
Câu 21: 0.25 điểm
Khi lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế, bước cuối cùng trong quy trình thường là gì?
A.  
Thu thập dữ liệu sơ cấp
B.  
Lựa chọn một số thị trường ưu tiên để tập trung nguồn lực
C.  
So sánh điều kiện từng quốc gia
D.  
Phân tích nhu cầu người tiêu dùng
Câu 22: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu thị trường quốc tế, bước khó khăn nhất thường là gì?
A.  
Lựa chọn công cụ phân tích
B.  
Xác định đúng vấn đề và mục tiêu nghiên cứu
C.  
Thu thập dữ liệu sơ cấp
D.  
Lập báo cáo kết quả
Câu 23: 0.25 điểm
Trong quản trị chuỗi giá trị, hoạt động nào được xem là hoạt động hỗ trợ?
A.  
Marketing và bán hàng
B.  
Dịch vụ khách hàng
C.  
Quản trị nguồn nhân lực
D.  
Logistics đầu ra
Câu 24: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, Incoterms chủ yếu quy định vấn đề gì?
A.  
Quyền sở hữu trí tuệ
B.  
Nghĩa vụ giao hàng, chi phí và rủi ro giữa các bên
C.  
Quy tắc chống bán phá giá
D.  
Quy định pháp luật áp dụng
Câu 25: 0.25 điểm
Trong quản trị vật tư, hệ thống JIT hướng tới mục tiêu gì?
A.  
Dự trữ nguyên liệu lớn
B.  
Giảm tồn kho bằng cách sản xuất đúng lúc
C.  
Tăng chi phí logistics
D.  
Xây dựng liên doanh quốc tế
Câu 26: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, trọng tài thường được ưu tiên vì lý do nào?
A.  
Chi phí thấp hơn tòa án
B.  
Tính trung lập, kín và dễ thi hành theo Công ước New York
C.  
Quyết định không ràng buộc
D.  
Không cần quy tắc tố tụng
Câu 27: 0.25 điểm
Lợi thế chính của M&A toàn cầu so với liên minh chiến lược là gì?
A.  
Quyền kiểm soát trực tiếp doanh nghiệp mục tiêu
B.  
Giữ độc lập pháp lý
C.  
Không cần tích hợp văn hóa
D.  
Ít rủi ro tài chính
Câu 28: 0.25 điểm
Trong tài chính quốc tế, công cụ nào giúp phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá?
A.  
Hối phiếu
B.  
Hợp đồng kỳ hạn
C.  
Giấy phép nhập khẩu
D.  
Giấy chứng nhận kiểm định
Câu 29: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản trọng tài thường ghi rõ những yếu tố nào?
A.  
Ngôn ngữ, địa điểm, quy tắc trọng tài
B.  
Mức lương tối thiểu
C.  
Giá cả sản phẩm
D.  
Thuế nhập khẩu
Câu 30: 0.25 điểm
Trong quản trị nguyên vật liệu, hệ thống MRP nhằm mục đích gì?
A.  
Xác định giá bán tối ưu
B.  
Hoạch định nhu cầu vật tư dựa trên cấu trúc sản phẩm và tồn kho
C.  
Giảm cạnh tranh
D.  
Tự động hóa R&D
Câu 31: 0.25 điểm
Một trong những lợi thế của sáp nhập và mua lại toàn cầu (M&A) là gì?
A.  
Giảm rủi ro tích hợp văn hóa
B.  
Mở rộng nhanh thị trường và nguồn lực
C.  
Loại bỏ nhu cầu quản trị
D.  
Giảm chi phí pháp lý
Câu 32: 0.25 điểm
Trong chiến lược marketing quốc tế, định vị sản phẩm có nghĩa là gì?
A.  
Thiết lập giá bán toàn cầu
B.  
Tạo khác biệt trong tâm trí khách hàng so với đối thủ
C.  
Xác định nguồn cung nguyên liệu
D.  
Thay đổi chuỗi cung ứng
Câu 33: 0.25 điểm
Trong quản trị nhân lực quốc tế, “mentor” trong huấn luyện tại chỗ có vai trò gì?
A.  
Đánh giá công việc
B.  
Hướng dẫn và cố vấn cho nhân viên mới tại môi trường quốc tế
C.  
Quản lý lương thưởng
D.  
Giải quyết tranh chấp pháp lý
Câu 34: 0.25 điểm
Một trong những lợi ích quan trọng nhất của liên minh chiến lược toàn cầu là gì?
A.  
Loại bỏ nhu cầu quản lý
B.  
Chia sẻ năng lực cốt lõi để mở rộng nhanh toàn cầu
C.  
Giảm yêu cầu vốn đầu tư
D.  
Tăng sự độc lập hoàn toàn
Câu 35: 0.25 điểm
Trong kinh tế quốc tế, đặc điểm nổi bật của liên minh tiền tệ là gì?
A.  
Xóa bỏ toàn bộ rào cản phi thuế quan
B.  
Thống nhất đồng tiền chung và chính sách tiền tệ
C.  
Tự do hóa di chuyển hàng hóa nhưng không di chuyển vốn
D.  
Có biểu thuế chung đối với bên ngoài
Câu 36: 0.25 điểm
Trong hợp đồng mua bán quốc tế, chứng từ vận tải chính yếu là gì?
A.  
Hóa đơn thương mại
B.  
Vận đơn (Bill of Lading)
C.  
Giấy chứng nhận xuất xứ
D.  
Giấy chứng nhận kiểm dịch
Câu 37: 0.25 điểm
Đặc điểm nổi bật nhất của chiến lược đa quốc gia là gì?
A.  
Chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu
B.  
Đáp ứng nhu cầu từng quốc gia tối đa
C.  
Tối ưu chi phí sản xuất
D.  
Phụ thuộc vào thị trường nội địa
Câu 38: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, NDA thường được dùng với mục đích gì?
A.  
Quản lý tỷ giá
B.  
Bảo mật thông tin và ngăn chặn tiết lộ
C.  
Tăng giá trị hàng hóa
D.  
Định giá tài sản
Câu 39: 0.25 điểm
Trong chiến lược quốc tế, doanh nghiệp thường tập trung hoạt động R&D ở đâu?
A.  
Ở các thị trường địa phương
B.  
Ở thị trường nội địa
C.  
Ở quốc gia có chi phí thấp nhất
D.  
Ở nước đang phát triển
Câu 40: 0.25 điểm
Trong quản trị nhân lực quốc tế, biện pháp nào giúp giữ chân nhân sự sau khi hồi hương?
A.  
Không bố trí công việc mới
B.  
Xây dựng lộ trình sự nghiệp rõ ràng và duy trì liên hệ với trụ sở
C.  
Giảm thu nhập
D.  
Chỉ dùng hợp đồng ngắn hạn