Trắc nghiệm Tổng hợp môn Quản Trị KD Quốc Tế HCE - Đề số 1
Bộ đề trắc nghiệm tổng hợp môn Quản trị Kinh doanh Quốc tế HCE - Đề số 1 giúp sinh viên ôn tập kiến thức trọng tâm về kinh tế quốc tế, marketing quốc tế, chiến lược kinh doanh, quản trị nhân lực, tài chính và hợp đồng quốc tế. Nội dung được biên soạn bám sát giáo trình, hỗ trợ luyện thi hiệu quả, củng cố kỹ năng làm bài và rèn luyện tư duy hệ thống. Đây là tài liệu hữu ích cho sinh viên HCE và những ai quan tâm đến lĩnh vực quản trị kinh doanh quốc tế, chuẩn bị cho kỳ thi hoặc nâng cao kiến thức chuyên ngành.
Từ khoá: quản trị kinh doanh quốc tế HCE trắc nghiệm đề thi kinh tế quốc tế marketing quốc tế chiến lược kinh doanh quản trị nhân lực tài chính quốc tế hợp đồng quốc tế
Câu 1: Trong quản trị nguyên vật liệu quốc tế, EDI được sử dụng nhằm mục tiêu gì?
A. Tăng chi phí kiểm soát
B. Kết nối điện tử giữa nhà cung cấp – doanh nghiệp – khách hàng
C. Thay thế hoàn toàn hợp đồng
D. Giảm trách nhiệm pháp lý
Câu 2: Khi xây dựng liên minh chiến lược toàn cầu, yếu tố nào là khó khăn nhất trong quản trị?
A. Xác định mục tiêu chung
B. Quản lý xung đột giữa lợi ích riêng và lợi ích chung
C. Phân bổ nguồn lực tài chính
Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa FDI và FPI nằm ở yếu tố nào?
A. Quyền quản lý và mức độ kiểm soát
B. Nguồn vốn được sử dụng
C. Loại hình tài sản được chuyển giao
D. Quy mô thị trường tham gia
Câu 4: Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “hardship” quy định về gì?
B. Thay đổi hoàn cảnh làm hợp đồng trở nên quá bất lợi
C. Quyền đơn phương chấm dứt
Câu 5: Trong quản trị nhân lực quốc tế, “sốc văn hóa ngược” thường xảy ra ở giai đoạn nào?
A. Tuyển chọn trước khi đi
B. Đang làm việc ở nước ngoài
C. Khi kết thúc nhiệm kỳ và hồi hương
D. Trong quá trình đào tạo ngôn ngữ
Câu 6: Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “force majeure” thường quy định về gì?
A. Trường hợp bất khả kháng làm không thể thực hiện hợp đồng
B. Quyền đơn phương sửa đổi hợp đồng
C. Cơ chế tăng giá tự động
Câu 7: Trong bốn tiếp cận chiến lược phát triển quốc tế, tiếp cận nào vừa chịu áp lực chi phí cao vừa phải thích nghi địa phương mạnh?
B. Chiến lược đa quốc gia
D. Chiến lược xuyên quốc gia
Câu 8: Khi xây dựng chiến lược xuất khẩu, doanh nghiệp nên cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Lợi thế chi phí vận tải
B. Chính sách bảo hộ thương mại
C. Quy mô thị trường quốc tế
D. Khả năng quản trị chuỗi cung ứng
Câu 9: Trong nghiên cứu thị trường quốc tế, dữ liệu sơ cấp có đặc điểm gì?
A. Đã có sẵn từ báo cáo và thống kê
B. Thu thập trực tiếp từ quan sát, điều tra, thực nghiệm
D. Ít bị sai lệch hơn dữ liệu thứ cấp
Câu 10: Trong chiến lược toàn cầu, doanh nghiệp thường tập trung vào yếu tố nào để đạt lợi thế cạnh tranh?
A. Chuẩn hóa sản phẩm và quy trình
B. Thích nghi sản phẩm theo từng thị trường
C. Tập trung R&D phân tán
D. Tăng cường marketing địa phương
Câu 11: Trong phân phối quốc tế, sản phẩm dễ hỏng thường cần kênh phân phối như thế nào?
A. Kênh dài với nhiều trung gian
C. Kênh qua hiệp hội ngành hàng
D. Kênh gián tiếp qua liên minh
Câu 12: Chiến lược đa quốc gia chủ yếu nhấn mạnh vào điều gì?
B. Đáp ứng tối đa yêu cầu địa phương
D. Tập trung toàn bộ R&D ở nội địa
Câu 13: Khi định giá quốc tế, rủi ro nhập khẩu song song thường xuất hiện do nguyên nhân nào?
B. Chênh lệch giá giữa các thị trường
C. Hệ thống phân phối yếu
D. Rào cản phi thuế không đồng đều
Câu 14: Khi doanh nghiệp quyết định lựa chọn “clustering” trong định vị quốc tế, mục tiêu chính thường là gì?
A. Tránh đối thủ cạnh tranh
B. Tận dụng hệ sinh thái cung ứng và nhân tài
C. Tách biệt khỏi rủi ro chính trị
D. Giảm chi phí vận tải quốc tế
Câu 15: Một trong những rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp sử dụng chiến lược giá phân biệt giữa các thị trường là gì?
B. Nhập khẩu song song (hàng chảy ngược)
C. Thiếu trung gian phân phối
Câu 16: Khi doanh nghiệp muốn ngăn chặn đối thủ bằng giá cực thấp, họ thường đối mặt với rủi ro nào?
A. Rủi ro pháp lý do hành vi bán phá giá
B. Rủi ro mất thương hiệu
D. Rủi ro tăng trưởng chậm
Câu 17: Mục tiêu chính của chiến lược thâm nhập thị trường bằng giá thấp là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Nhanh chóng chiếm thị phần lớn
C. Ngăn chặn đối thủ gia nhập
D. Tăng giá trị thương hiệu
Câu 18: Trong quản trị tài chính quốc tế, cán cân thanh toán thâm hụt thường gây ra tác động gì lên tỷ giá?
Câu 19: Khi một công ty áp dụng chiến lược “hớt váng” trong định giá quốc tế, điều kiện nào là phù hợp nhất?
A. Sản phẩm phổ thông, cạnh tranh cao
B. Sản phẩm mới, độc đáo và cung hạn chế
C. Thị trường nhạy cảm về giá
D. Thị trường có nhiều đối thủ thay thế
Câu 20: Khi áp dụng chiến lược “hớt váng”, điều kiện quan trọng nhất là gì?
A. Cầu co giãn theo giá lớn
B. Thị trường nhỏ và khan hiếm sản phẩm
Câu 21: Trong lựa chọn địa điểm sản xuất quốc tế, cụm ngành (clustering) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm cạnh tranh trực tiếp
B. Tận dụng hệ sinh thái cung ứng, nhân tài và vốn
C. Tránh rủi ro chính trị
D. Hạn chế phụ thuộc vào logistics
Câu 22: Trong quản trị tài chính quốc tế, tỷ giá kỳ hạn (forward rate) là gì?
A. Tỷ giá hiện tại trên thị trường
C. Tỷ giá thỏa thuận hôm nay, giao dịch tương lai
D. Tỷ giá do chính phủ ấn định
Câu 23: Trong chiến lược cạnh tranh quốc tế, trọng tâm hóa khác với khác biệt hóa ở điểm nào?
A. Phạm vi thị trường hẹp hơn
B. Tập trung vào chi phí thấp hơn
C. Sử dụng nhiều công nghệ hơn
D. Yêu cầu vốn đầu tư lớn hơn
Câu 24: Trong chiến lược xuyên quốc gia, doanh nghiệp phải đạt đồng thời hai mục tiêu nào?
A. Giảm chi phí và tập trung R&D nội địa
B. Khác biệt hóa và chuẩn hóa toàn cầu
C. Giảm chi phí và thích nghi địa phương
D. Thâm nhập và rút lui nhanh
Câu 25: Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất dựa trên yếu tố nào?
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
Câu 26: Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản NDA thường liên quan đến vấn đề gì?
Câu 27: Đặc điểm nào phân biệt rõ nhất giữa Incoterms FOB và CIF?
A. Chuyển giao quyền sở hữu
B. Trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa
Câu 28: Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “hardship” thường liên quan đến vấn đề nào?
A. Thay đổi hoàn cảnh làm hợp đồng trở nên quá bất lợi
B. Thay đổi cơ chế giải quyết tranh chấp
C. Quyền kiểm soát cổ phần
Câu 29: Trong quản trị tài chính quốc tế, cán cân thanh toán thâm hụt thường dẫn đến tác động nào đối với tỷ giá?
Câu 30: Hình thức nào KHÔNG được xem là đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)?
Câu 31: Khi lựa chọn địa điểm sản xuất quốc tế, yếu tố nào được coi là quan trọng hơn so với chi phí lao động danh nghĩa?
Câu 32: Trong quản trị nhân lực quốc tế, “sốc văn hóa ngược” thường xảy ra ở giai đoạn nào?
A. Khi bắt đầu nhiệm kỳ ở nước ngoài
B. Trong quá trình đào tạo
D. Khi ký hợp đồng quốc tế
Câu 33: Trong nghiên cứu thị trường quốc tế, bước đầu tiên và khó nhất là gì?
B. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu
Câu 34: Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “liquidated damages” thường quy định về vấn đề nào?
A. Bồi thường thiệt hại ước tính trước
C. Cơ chế giải quyết tranh chấp
Câu 35: Trong quá trình hồi hương nhân lực, giải pháp nào giúp giảm “sốc văn hóa ngược” hiệu quả nhất?
A. Tăng lương cao hơn khi về nước
B. Bố trí người bảo trợ và lên kế hoạch sự nghiệp trước khi hồi hương
C. Cắt giảm trách nhiệm công việc
Câu 36: Trong quản trị chiến lược, “core competencies” được hiểu là gì?
A. Nguồn tài chính của doanh nghiệp
B. Năng lực đặc biệt, khó bắt chước, tạo lợi thế cạnh tranh
C. Mối quan hệ chính trị quốc tế
D. Mạng lưới phân phối toàn cầu
Câu 37: Trong bốn mô hình chiến lược quốc tế, mô hình nào có chi phí tổ chức cao nhất do phân tán hoạt động tại từng thị trường?
Câu 38: Trong các hình thức liên kết kinh tế quốc tế, cấp độ nào cho phép tự do hóa sâu rộng nhất và thiết lập cả thể chế siêu quốc gia?
A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA)
Câu 39: Một liên minh chiến lược toàn cầu thường KHÔNG có đặc điểm nào?
A. Các bên vẫn giữ độc lập pháp lý
C. Cùng đồng quản lý mục tiêu chung
D. Bắt buộc sáp nhập tài chính và pháp lý
Câu 40: Một hợp đồng nhượng quyền thương mại quốc tế thường KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?
D. Quyền kiểm soát tiền tệ quốc gia