Trắc nghiệm Tổng hợp môn Quản Trị Thương Hiệu HCE - Đề số 2

Đề số 2 môn Quản Trị Thương Hiệu tại HCE được thiết kế để giúp sinh viên củng cố kiến thức, luyện tập trước kỳ thi. Bộ câu hỏi bao gồm các nội dung từ nhận diện thương hiệu, chiến lược phân đoạn và định vị, đến định giá, quản trị và truyền thông thương hiệu. Đây là tài liệu học tập hiệu quả dành cho sinh viên ngành Marketing, Quản trị kinh doanh và các ngành liên quan.

Từ khoá: trắc nghiệm quản trị thương hiệu đề số 2 HCE thương hiệu doanh nghiệp truyền thông thương hiệu nhận diện thương hiệu định vị thương hiệu định giá thương hiệu chiến lược thương hiệu ôn thi thương hiệu thương hiệu sản phẩm bài tập thương hiệu marketing thương hiệu đề cương HCE

Thời gian: 1 giờ 30 phút

380,784 lượt xem 29,291 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong các mô hình định giá thương hiệu, phương pháp dựa trên “dòng tiền chiết khấu” (Discounted Cash Flow – DCF) có ưu điểm gì?
A.  
Đơn giản, dễ thực hiện
B.  
Phản ánh được giá trị kỳ vọng trong tương lai
C.  
Không cần dữ liệu thực tế
D.  
Không bị ảnh hưởng bởi rủi ro thị trường
Câu 2: 0.25 điểm
Khái niệm “brand hijack” dùng để chỉ điều gì trong quản trị thương hiệu?
A.  
Thương hiệu bị chiếm dụng bởi cộng đồng và khách hàng làm chủ thông điệp
B.  
Bị đạo nhái hình ảnh
C.  
Mất quyền sở hữu thương hiệu
D.  
Bị hack hệ thống website
Câu 3: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa thương hiệu và văn hóa doanh nghiệp thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A.  
Cùng chia sẻ giá trị, hành vi và hình ảnh
B.  
Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến nội bộ
C.  
Thương hiệu là yếu tố tách biệt hoàn toàn
D.  
Thương hiệu điều khiển văn hóa
Câu 4: 0.25 điểm
Điều gì có thể làm suy yếu nghiêm trọng hình ảnh thương hiệu đã xây dựng trong thời gian dài?
A.  
Cạnh tranh gay gắt
B.  
Khủng hoảng truyền thông và cách xử lý kém
C.  
Tăng giá nhẹ
D.  
Thay đổi slogan
Câu 5: 0.25 điểm
Trong chiến lược định vị thương hiệu, khái niệm “Point of Parity” (POP) dùng để chỉ?
A.  
Những lợi ích mà chỉ thương hiệu đó có
B.  
Những điểm khác biệt không cần thiết
C.  
Những yếu tố mà thương hiệu cần có để ngang bằng đối thủ
D.  
Những cảm xúc tiêu cực từ khách hàng
Câu 6: 0.25 điểm
Đặc điểm của thương hiệu theo mô hình “monolithic brand architecture” là gì?
A.  
Các thương hiệu con hoạt động độc lập hoàn toàn
B.  
Một thương hiệu chủ đạo đại diện cho toàn bộ danh mục
C.  
Mỗi thương hiệu có logo và định vị riêng biệt
D.  
Không sử dụng logo chính
Câu 7: 0.25 điểm
Khi xây dựng thương hiệu cho sản phẩm mới, yếu tố nào cần ưu tiên để định vị hiệu quả?
A.  
Thiết kế bao bì
B.  
Lợi ích nổi bật và khác biệt so với đối thủ
C.  
Mức giá thấp
D.  
Chiến dịch quảng cáo quy mô lớn
Câu 8: 0.25 điểm
Yếu tố nào không thuộc về hệ thống nhận diện thương hiệu trực quan (visual identity system)?
A.  
Logo
B.  
Màu sắc thương hiệu
C.  
Giọng nói thương hiệu (brand voice)
D.  
Kiểu chữ sử dụng
Câu 9: 0.25 điểm
Khi nào một thương hiệu có thể bị “thương mại hóa quá mức” (over-commercialization)?
A.  
Khi mở rộng quá nhiều sản phẩm mà không còn giữ giá trị cốt lõi
B.  
Khi định giá cao hơn thị trường
C.  
Khi không có mạng xã hội
D.  
Khi không có TVC
Câu 10: 0.25 điểm
Tỷ lệ bao nhiêu % khách hàng tiếp cận thông tin qua mạng xã hội có thể tác động trực tiếp đến hình ảnh thương hiệu?
A.  
10–20%
B.  
30–40%
C.  
50–60%
D.  
Trên 70%
Câu 11: 0.25 điểm
Thương hiệu có giá trị cao nhất thường sở hữu yếu tố nào?
A.  
Cơ sở vật chất hiện đại
B.  
Nhận diện mạnh và sự gắn kết cảm xúc cao với khách hàng
C.  
Mạng lưới bán hàng toàn cầu
D.  
Chính sách giá cạnh tranh
Câu 12: 0.25 điểm
Đặc điểm nào dưới đây không đúng với thương hiệu đại chúng (mass brand)?
A.  
Định vị phổ biến, dễ tiếp cận
B.  
Hướng đến tất cả các phân khúc
C.  
Tập trung vào giá trị cảm xúc sâu
D.  
Có độ phủ thị trường lớn
Câu 13: 0.25 điểm
Thương hiệu mạnh thường có khả năng chống lại điều gì tốt hơn?
A.  
Khủng hoảng truyền thông và biến động thị trường
B.  
Giá nguyên liệu tăng
C.  
Tỷ giá ngoại tệ biến động
D.  
Lạm phát tiền tệ
Câu 14: 0.25 điểm
Đâu là rào cản chính của thương hiệu Việt khi vươn ra quốc tế?
A.  
Thiếu vốn đầu tư
B.  
Thiếu sự khác biệt rõ ràng và thiếu chuẩn hóa toàn cầu
C.  
Không có nhà máy
D.  
Giá thành cao
Câu 15: 0.25 điểm
Trong quản trị thương hiệu, sự khác biệt giữa “brand identity” và “brand image” là gì?
A.  
Không có sự khác biệt
B.  
Identity là cách thương hiệu muốn được nhận thức, image là cách khách hàng thực sự cảm nhận
C.  
Identity mang tính tài chính, image mang tính pháp lý
D.  
Identity là tên thương hiệu, image là logo
Câu 16: 0.25 điểm
Trong định vị thương hiệu, cụm từ “white space” ám chỉ điều gì?
A.  
Không gian bao bì sản phẩm
B.  
Phân khúc thị trường chưa được khai thác
C.  
Khoảng trắng trên banner quảng cáo
D.  
Tên miền chưa đăng ký
Câu 17: 0.25 điểm
Điểm mạnh của thương hiệu địa phương so với thương hiệu toàn cầu là gì?
A.  
Am hiểu văn hóa, dễ tạo kết nối với người tiêu dùng bản địa
B.  
Có hệ thống tài chính lớn
C.  
Được bảo hộ bởi nhiều tổ chức quốc tế
D.  
Không cần xây dựng chiến lược định vị
Câu 18: 0.25 điểm
Khi thương hiệu trở thành một phần trong phong cách sống của khách hàng, đó là cấp độ nào?
A.  
Awareness
B.  
Brand loyalty
C.  
Brand resonance
D.  
Brand extension
Câu 19: 0.25 điểm
Vai trò của nhận diện thương hiệu bằng âm thanh (audio branding) là gì?
A.  
Tạo cảm giác thân thuộc, tăng khả năng ghi nhớ
B.  
Giúp định vị sản phẩm mới
C.  
Giảm chi phí truyền thông
D.  
Giúp khách hàng so sánh giá
Câu 20: 0.25 điểm
Khi thương hiệu đối mặt với khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên cần làm là gì?
A.  
Phản hồi ngay trên mọi kênh
B.  
Phân tích nguyên nhân và đánh giá mức độ ảnh hưởng
C.  
Tổ chức họp báo
D.  
Đưa ra thông điệp cảm ơn
Câu 21: 0.25 điểm
Sự khác biệt giữa “brand extension” và “line extension” là gì?
A.  
Brand extension là mở rộng nhóm sản phẩm, line extension là thêm phiên bản mới cho cùng loại
B.  
Cả hai giống nhau
C.  
Brand extension là thay đổi tên thương hiệu, line extension là thay đổi định vị
D.  
Line extension đắt tiền hơn brand extension
Câu 22: 0.25 điểm
Trong branding, yếu tố nào được xem là “tài sản mềm” nhưng có giá trị lâu dài?
A.  
Bản quyền phần mềm
B.  
Trí nhớ và cảm xúc khách hàng dành cho thương hiệu
C.  
Trang web thương hiệu
D.  
Hệ thống máy móc
Câu 23: 0.25 điểm
Mục tiêu của chiến lược định vị lại thương hiệu (repositioning) là gì?
A.  
Giảm giá sản phẩm
B.  
Thay đổi nhận thức của khách hàng về thương hiệu
C.  
Đổi tên sản phẩm
D.  
Tăng chi phí truyền thông
Câu 24: 0.25 điểm
Đặc điểm nào không phù hợp với thương hiệu cao cấp (luxury brand)?
A.  
Tính khan hiếm và độc quyền
B.  
Truyền thông đại trà và giảm giá liên tục
C.  
Hình ảnh tinh tế và cá nhân hóa
D.  
Trải nghiệm khách hàng cao cấp
Câu 25: 0.25 điểm
Một thương hiệu định vị theo chiến lược “giá trị vượt trội” thường tập trung vào yếu tố nào?
A.  
Giá thấp hơn đối thủ
B.  
Truyền thông rộng rãi
C.  
Cung cấp nhiều giá trị hơn so với chi phí khách hàng bỏ ra
D.  
Bao bì đẹp
Câu 26: 0.25 điểm
Lợi ích quan trọng của thương hiệu đối với nhà đầu tư là gì?
A.  
Tăng mức định giá doanh nghiệp
B.  
Giảm rủi ro thị trường
C.  
Giúp dễ vay vốn ngân hàng
D.  
Tạo dòng tiền ngay lập tức
Câu 27: 0.25 điểm
Khi thương hiệu được định vị ở phân khúc cao cấp, chiến lược giá phù hợp nhất là gì?
A.  
Giá xâm nhập
B.  
Giá thấp nhất
C.  
Giá hớt váng
D.  
Giá chiết khấu liên tục
Câu 28: 0.25 điểm
Điều gì khiến một thương hiệu trở thành "love brand"?
A.  
Giá cả cạnh tranh
B.  
Được yêu thích sâu sắc, gắn bó cảm xúc và khách hàng sẵn sàng bảo vệ
C.  
Quảng cáo thường xuyên
D.  
Hệ thống phân phối rộng
Câu 29: 0.25 điểm
Khái niệm “brand equity” gắn liền với học giả nào?
A.  
Philip Kotler
B.  
David Aaker
C.  
Michael Porter
D.  
Kevin Lane Keller
Câu 30: 0.25 điểm
Mục tiêu quan trọng nhất của việc phát triển thương hiệu mạnh là gì?
A.  
Tăng số lượng sản phẩm
B.  
Giảm chi phí vận hành
C.  
Tạo giá trị cảm xúc và kinh tế bền vững
D.  
Mở rộng địa bàn kinh doanh
Câu 31: 0.25 điểm
Đâu là bước đầu tiên trong quy trình xây dựng thương hiệu bài bản?
A.  
Thiết kế logo
B.  
Phân tích thị trường và xác định mục tiêu
C.  
Đăng ký bản quyền thương hiệu
D.  
Lập kế hoạch ngân sách
Câu 32: 0.25 điểm
Thách thức lớn nhất của việc làm mới thương hiệu (rebranding) là gì?
A.  
Tăng chi phí truyền thông
B.  
Mất đi lượng khách hàng trung thành nếu thực hiện sai
C.  
Phải thiết kế lại toàn bộ sản phẩm
D.  
Gây tranh cãi với đối thủ
Câu 33: 0.25 điểm
Trong chiến lược định vị, yếu tố nào thường khó sao chép nhất bởi đối thủ?
A.  
Giá sản phẩm
B.  
Trải nghiệm thương hiệu và cảm xúc khách hàng
C.  
Màu sắc bao bì
D.  
Vị trí điểm bán
Câu 34: 0.25 điểm
Đâu là một bước quan trọng trong quy trình phát triển thương hiệu mới?
A.  
Xây dựng hệ thống phân phối
B.  
Nghiên cứu khách hàng mục tiêu và xác lập định vị
C.  
Tuyển dụng nhân sự
D.  
Tăng trưởng doanh số
Câu 35: 0.25 điểm
Vai trò của “brand storytelling” trong xây dựng thương hiệu là gì?
A.  
Tạo giá trị nội dung trên mạng xã hội
B.  
Truyền tải thông điệp thương hiệu qua câu chuyện chạm cảm xúc, dễ ghi nhớ
C.  
Làm cho sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn về mặt kỹ thuật
D.  
Tăng số lượng kênh quảng cáo
Câu 36: 0.25 điểm
Điểm khác biệt chính giữa “brand awareness” và “brand association” là gì?
A.  
Awareness là mức độ biết đến, association là những liên tưởng đi kèm
B.  
Cả hai là một
C.  
Awareness chỉ dành cho thương hiệu mới
D.  
Association chỉ áp dụng trong quảng cáo
Câu 37: 0.25 điểm
“Tính cách thương hiệu” (brand personality) ảnh hưởng đến yếu tố nào trong hành vi tiêu dùng?
A.  
Quyết định mua dựa trên lý trí
B.  
Gắn bó và trung thành cảm xúc
C.  
Mức chi tiêu trung bình
D.  
Tỷ lệ hoàn đơn hàng
Câu 38: 0.25 điểm
Vai trò của yếu tố “sự gợi nhớ” (recall) trong tâm lý học thương hiệu là gì?
A.  
Tạo phản ứng tự nhiên khi khách hàng tiếp xúc với thương hiệu
B.  
Chỉ dùng để đo quảng cáo
C.  
Không có vai trò rõ ràng
D.  
Giúp tăng khả năng mở rộng thương hiệu
Câu 39: 0.25 điểm
Trong chiến lược truyền thông thương hiệu, yếu tố nào quyết định “điểm chạm thương hiệu” (brand touchpoint) hiệu quả?
A.  
Chi phí đầu tư cho mỗi kênh
B.  
Tính phù hợp với hành vi và hành trình khách hàng
C.  
Số lượng kênh càng nhiều càng tốt
D.  
Thời gian chiến dịch
Câu 40: 0.25 điểm
Chỉ số “Top-of-mind” thường được đo bằng phương pháp nào?
A.  
Quan sát hành vi mua
B.  
Phỏng vấn khách hàng không gợi ý tên thương hiệu
C.  
Thống kê doanh số
D.  
Theo dõi lượt tương tác mạng xã hội