Trắc nghiệm Tổng hợp môn Quản Trị Thương Hiệu HCE - Đề số 1
Đề trắc nghiệm tổng hợp môn Quản Trị Thương Hiệu – Đề số 1 giúp sinh viên ôn luyện và kiểm tra kiến thức toàn diện theo giáo trình của PGS.TS Nguyễn Quốc Thịnh (ĐH Thương mại). Bộ câu hỏi bao phủ đầy đủ các chương: Khái niệm thương hiệu, hành vi tiêu dùng, xây dựng chiến lược thương hiệu, truyền thông và định giá thương hiệu. Phù hợp cho sinh viên HCE và các bạn học chuyên ngành Marketing, Kinh doanh.
Từ khoá: quản trị thương hiệu trắc nghiệm thương hiệu HCE ôn thi đại học thương mại thương hiệu sản phẩm truyền thông thương hiệu giá trị thương hiệu hành vi tiêu dùng định vị thương hiệu đề thi thương hiệu PGS Nguyễn Quốc Thịnh thương hiệu doanh nghiệp bài tập trắc nghiệm đề cương thương hiệu
Câu 1: Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến nhận thức thương hiệu trong giai đoạn đầu tiếp cận khách hàng?
B. Hệ thống nhận diện thương hiệu
Câu 2: Điều gì khiến thương hiệu trở thành tài sản vô hình có giá trị nhất của doanh nghiệp?
A. Do chi phí xây dựng thương hiệu rất cao
B. Vì thương hiệu có thể được bảo hộ pháp lý
C. Khả năng tạo ra lợi nhuận và lòng trung thành lâu dài
D. Do thương hiệu dễ định lượng giá trị hơn tài sản hữu hình
Câu 3: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố tạo ra “sự khác biệt mang tính cảm xúc” cho thương hiệu?
Câu 4: Tại sao các công ty thường đầu tư nhiều vào bao bì trong quản trị thương hiệu?
B. Vì bao bì là yếu tố nhận diện và trải nghiệm đầu tiên của khách hàng
C. Để tránh làm giả sản phẩm
D. Để giảm chi phí sản xuất
Câu 5: Trong mô hình chiến lược thương hiệu, “Brand Mantra” có vai trò gì?
B. Lời tuyên bố nội bộ về tinh thần cốt lõi của thương hiệu
Câu 6: “Tính cách thương hiệu” thường được xây dựng dựa trên mô hình nào sau đây?
Câu 7: Tại sao định vị thương hiệu phải nhất quán trong dài hạn?
A. Giúp tiết kiệm chi phí sản xuất
B. Tạo sự quen thuộc và xây dựng hình ảnh bền vững trong tâm trí khách hàng
C. Giúp tăng giá sản phẩm
D. Dễ thay đổi theo xu hướng
Câu 8: Mối quan hệ giữa thương hiệu và khách hàng được duy trì chủ yếu thông qua yếu tố nào?
B. Truyền thông mạng xã hội
C. Trải nghiệm thương hiệu nhất quán
Câu 9: Sự khác biệt giữa “brand equity” và “brand value” là gì?
B. Brand equity mang tính cảm nhận, brand value mang tính tài chính
C. Brand equity là giá bán thương hiệu
D. Brand value là nhận diện thương hiệu
Câu 10: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gắn kết cảm xúc giữa khách hàng và thương hiệu?
B. Khách hàng tự hào khi sở hữu và chia sẻ thương hiệu
C. Mức chi tiêu trung bình
D. Tần suất xuất hiện quảng cáo
Câu 11: Điều nào đúng nhất khi nói về “sự nhận biết thương hiệu”?
A. Là khả năng pháp lý để sở hữu một thương hiệu
B. Là mức độ khách hàng nhớ và nhận ra thương hiệu
C. Là yếu tố tài chính trong định giá thương hiệu
D. Là quy trình đăng ký bảo hộ thương hiệu
Câu 12: Trong cấu trúc thương hiệu, thương hiệu phụ có vai trò gì?
B. Làm rõ thuộc tính cụ thể của sản phẩm dưới thương hiệu chủ
C. Tăng ngân sách quảng cáo
D. Thay thế thương hiệu chính khi cần
Câu 13: Một thương hiệu có thể bị loại khỏi tâm trí khách hàng nếu thiếu yếu tố nào sau đây?
A. Quảng cáo thường xuyên
D. Tham gia triển lãm thương mại
Câu 14: Trong quản trị danh mục thương hiệu, mô hình "House of Brands" có đặc điểm gì nổi bật?
A. Mỗi sản phẩm có thương hiệu riêng biệt và độc lập
B. Tất cả sản phẩm sử dụng chung một thương hiệu mẹ
C. Sản phẩm có thể chia sẻ biểu tượng nhưng khác tên gọi
D. Không có chiến lược thương hiệu rõ ràng
Câu 15: Khi doanh nghiệp muốn xâm nhập thị trường quốc tế, chiến lược thương hiệu cần ưu tiên yếu tố nào?
A. Thích nghi với văn hóa bản địa
D. Thay đổi nhận diện thương hiệu
Câu 16: Tại sao việc làm mới hệ thống nhận diện thương hiệu có thể gây rủi ro cho doanh nghiệp?
A. Gây nhầm lẫn cho khách hàng trung thành
C. Mất quyền sở hữu trí tuệ
D. Làm giảm định vị thương hiệu
Câu 17: “Brand architecture” trong quản trị thương hiệu đề cập đến vấn đề gì?
B. Cấu trúc mối quan hệ giữa các thương hiệu trong một tổ chức
C. Thiết kế website thương hiệu
D. Đăng ký bảo hộ thương hiệu
Câu 18: Nhãn hiệu hàng hóa được coi là một phần của thương hiệu trong điều kiện nào?
A. Khi đã đăng ký sở hữu trí tuệ
B. Khi được khách hàng nhận diện và tin tưởng
C. Khi có chiến dịch truyền thông
D. Khi sản phẩm có chất lượng
Câu 19: Việc sử dụng cùng một tên thương hiệu cho nhiều sản phẩm khác nhau gọi là gì?
B. Chiến lược thương hiệu độc lập
C. Mở rộng thương hiệu (brand extension)
Câu 20: Trong truyền thông thương hiệu, sự sai lệch nào có thể làm thất bại chiến dịch truyền thông?
A. Lặp lại quá nhiều khẩu hiệu
B. Không sử dụng influencer
C. Thông điệp không nhất quán với định vị thương hiệu
D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông
Câu 21: Trong chiến lược thương hiệu, cụm từ “brand consistency” đề cập đến điều gì?
A. Tính ổn định giá sản phẩm
B. Tính nhất quán trong truyền thông, hình ảnh, thông điệp thương hiệu
C. Mức chiết khấu không đổi
D. Tần suất đăng bài trên mạng xã hội
Câu 22: Một thương hiệu có chỉ số Top-of-mind thấp thường cho thấy điều gì?
A. Khả năng nhận diện thương hiệu yếu
B. Chất lượng sản phẩm kém
Câu 23: Đặc điểm nổi bật của mô hình “Endorsed Brand” là gì?
A. Thương hiệu con không liên quan thương hiệu mẹ
B. Thương hiệu mẹ đóng vai trò hỗ trợ, làm nền cho thương hiệu con
C. Tất cả sản phẩm dùng chung một tên
D. Không có chiến lược thương hiệu rõ ràng
Câu 24: Mục tiêu cuối cùng của việc định vị thương hiệu là gì?
A. Tăng độ phủ truyền thông
B. Ghi dấu ấn khác biệt trong tâm trí khách hàng
Câu 25: Trong tam giác định vị thương hiệu (Brand Positioning Triangle), ba yếu tố chính là:
A. Insight – Sản phẩm – Giá
B. Khách hàng – Đối thủ – Chính mình
C. Logo – Slogan – Kênh phân phối
D. Tính cách – Truyền thông – Trải nghiệm
Câu 26: Đặc điểm nào là ưu thế của thương hiệu cá nhân (personal brand)?
A. Khả năng kiểm soát cao và linh hoạt trong truyền thông
B. Khả năng nhân bản dễ dàng
D. Không cần đăng ký bảo hộ
Câu 27: Khi nào thì doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định vị ngược (reverse positioning)?
A. Khi muốn giữ nguyên vị trí cũ
B. Khi thị trường bị bão hòa với các thương hiệu định vị tương tự nhau
C. Khi chi phí truyền thông tăng cao
D. Khi thương hiệu bị mất quyền bảo hộ
Câu 28: “Chiến lược thương hiệu nhắm vào tiểu văn hóa” (subcultural branding) nhằm đạt được mục tiêu gì?
B. Tạo bản sắc riêng biệt, kết nối chặt chẽ với một cộng đồng cụ thể
D. Tránh bị cạnh tranh về giá
Câu 29: Trong chuỗi giá trị thương hiệu, yếu tố nào được coi là điểm bắt đầu?
A. Truyền thông thương hiệu
B. Sự nhận biết thương hiệu
Câu 30: Đâu **không phải** là một ưu điểm của chiến lược thương hiệu gia đình (family brand)?
A. Tận dụng danh tiếng thương hiệu mẹ
B. Tiết kiệm chi phí quảng cáo
C. Tăng tính phân biệt sản phẩm
D. Tăng hiệu quả tiếp cận thị trường mới
Câu 31: Sự thay đổi nhận diện thương hiệu chỉ nên thực hiện khi nào?
A. Khi thị trường có xu hướng mới
B. Khi doanh nghiệp thay đổi chiến lược hoặc định vị
Câu 32: Đặc điểm nào sau đây khiến thương hiệu trở thành tài sản chiến lược của doanh nghiệp?
B. Tồn tại lâu dài, ảnh hưởng đến quyết định mua của khách hàng
C. Không cần đầu tư nhiều
D. Có thể bỏ qua khi thị trường thay đổi
Câu 33: Trong các yếu tố cấu thành giá trị thương hiệu, yếu tố nào có vai trò định tính cao nhất?
A. Trung thành thương hiệu
B. Liên tưởng thương hiệu
Câu 34: Vai trò chính của PR trong quản trị thương hiệu là gì?
A. Tăng số lượng bán hàng
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực và bền vững
C. Giảm chi phí truyền thông
D. Cạnh tranh với đối thủ
Câu 35: Trong định giá thương hiệu, phương pháp nào cho phép tính toán trực tiếp giá trị thương hiệu dựa trên dòng tiền tương lai?
C. Phương pháp thị trường
Câu 36: Trong tam giác thương hiệu (Brand Identity Prism) của Kapferer, yếu tố “văn hóa” đề cập đến:
B. Hệ thống giá trị và nguyên tắc chi phối hành vi của thương hiệu
C. Kênh truyền thông chính
Câu 37: Thương hiệu nào sau đây là ví dụ điển hình của mô hình “Branded House”?
Câu 38: Khả năng tạo sự khác biệt bền vững của thương hiệu phụ thuộc chủ yếu vào?
C. Giá trị cốt lõi và tính cách thương hiệu
D. Chiến dịch truyền thông
Câu 39: Nhược điểm lớn nhất của chiến lược mở rộng thương hiệu sang ngành hàng không liên quan là gì?
A. Chi phí sản xuất cao hơn
B. Mất sự tập trung định vị thương hiệu gốc
Câu 40: Trong chiến lược thương hiệu toàn cầu, đâu là thách thức lớn nhất đối với các yếu tố nhận diện như logo, màu sắc, biểu tượng?
B. Khác biệt văn hóa có thể làm sai lệch thông điệp
D. Tăng chi phí quảng cáo