Trắc nghiệm Tổng hợp môn Quản trị Marketing HCE - Đề số 2 Trắc nghiệm Tổng hợp môn Quản trị Marketing HCE - Đề số 2 cung cấp bộ câu hỏi ôn tập giúp sinh viên làm quen với các chủ đề quan trọng trong quản trị marketing. Đề thi này bao gồm các câu hỏi về chiến lược marketing, nghiên cứu thị trường, phân đoạn thị trường, và nhiều kiến thức khác. Đây là công cụ hữu ích để các bạn ôn luyện và chuẩn bị cho kỳ thi môn Quản trị Marketing hiệu quả.
Từ khoá: Quản trị Marketing trắc nghiệm marketing HCE ôn thi marketing học marketing chiến lược marketing nghiên cứu thị trường kỳ thi marketing phân đoạn thị trường trắc nghiệm môn marketing
Mã đề 1 Mã đề 2
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Marketing là gì theo định nghĩa của Hiệp hội Marketing Mỹ?
A. Quá trình tạo ra giá trị cho khách hàng và truyền thông đến họ
B. Quá trình tạo ra, truyền thông và phân phối giá trị cho khách hàng và quản lý mối quan hệ
C. Quá trình duy trì sự trung thành của khách hàng
Câu 2: Quản trị marketing được định nghĩa là gì theo Hiệp hội Marketing Mỹ?
A. Quá trình lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra và đánh giá các chiến lược marketing
B. Quá trình thỏa mãn nhu cầu khách hàng thông qua các chiến lược quảng cáo
C. Quá trình thực hiện các biện pháp marketing trong doanh nghiệp
D. Quá trình nghiên cứu và phân tích thị trường
Câu 3: Theo Kotler, marketing là gì?
A. Quá trình thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua trao đổi
B. Hoạt động nghiên cứu thị trường nhằm hiểu rõ khách hàng
C. Chiến lược bán hàng hiệu quả
D. Các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi
Câu 4: Marketing là gì theo định nghĩa của Hiệp hội Marketing Mỹ?
A. Quá trình tạo ra giá trị cho khách hàng và truyền thông đến họ
B. Quá trình tạo ra, truyền thông và phân phối giá trị cho khách hàng và quản lý mối quan hệ
C. Quá trình duy trì sự trung thành của khách hàng
Câu 5: Trong chiến lược marketing, việc phân tích cơ hội, nguy cơ, sức mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp được thực hiện qua công cụ nào?
Câu 6: Quy trình nghiên cứu marketing bao gồm bước nào?
A. Lập kế hoạch nghiên cứu
C. Phân tích kết quả và đưa ra quyết định
Câu 7: Theo mô hình chuỗi giá trị của Porter, các hoạt động hỗ trợ bao gồm:
A. Hoạt động sản xuất và marketing
B. Hậu cần đầu vào và đầu ra
C. Hệ thống quản lý, phát triển công nghệ, và quản lý nguồn nhân lực
D. Dịch vụ sau bán hàng và logistics
Câu 8: Để xây dựng một chiến lược quảng cáo hiệu quả, doanh nghiệp cần:
A. Xác định mục tiêu cụ thể cho chiến dịch
B. Phát triển nội dung quảng cáo hấp dẫn
C. Chọn đúng phương tiện truyền thông
D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 9: Chiến lược phát triển thị trường không bao gồm yếu tố nào?
A. Mở rộng thị trường hiện tại
B. Xâm nhập thị trường mới
C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại
D. Sử dụng chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng
Câu 10: Marketing quan hệ giúp doanh nghiệp đạt được gì?
A. Xây dựng và duy trì quan hệ lâu dài với khách hàng
B. Tăng trưởng nhanh chóng trong thời gian ngắn
C. Phát triển các sản phẩm mới mà không cần nghiên cứu
D. Cải thiện chiến lược phân phối
Câu 11: Quản trị thương hiệu tập trung vào yếu tố nào?
A. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
B. Tạo sự khác biệt và giá trị cho thương hiệu
C. Đưa ra chiến lược giá bán hợp lý
D. Phát triển các sản phẩm mới
Câu 12: Quy trình nghiên cứu marketing gồm bao nhiêu bước chính?
Câu 13: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter không bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Cạnh tranh từ các đối thủ hiện tại
B. Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế
C. Mối đe dọa từ khách hàng tiềm năng
D. Mối đe dọa từ các nhà cung cấp
Câu 14: Trong chiến lược marketing, việc phân tích cơ hội, nguy cơ, sức mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp được thực hiện qua công cụ nào?
Câu 15: Khi xây dựng chiến lược marketing, điều quan trọng là phải:
A. Đảm bảo sản phẩm có chất lượng vượt trội
B. Tạo ra giá trị cho khách hàng và doanh nghiệp
C. Tập trung vào giảm giá và khuyến mãi
D. Phát triển chiến lược phân phối độc quyền
Câu 16: Trong chuỗi giá trị của Porter, các hoạt động chính tạo ra giá trị là:
A. Hoạt động hậu cần đầu vào, sản xuất, marketing và bán hàng
B. Quản lý nguồn lực, sản xuất, phát triển sản phẩm
C. Dịch vụ khách hàng, sản xuất và hậu cần đầu ra
D. Dịch vụ khách hàng, quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Câu 17: Chiến lược phân phối có thể được phân thành:
A. Phân phối rộng rãi, phân phối chọn lọc, phân phối độc quyền
B. Phân phối trực tiếp và phân phối gián tiếp
C. Phân phối sản phẩm cao cấp và phân phối sản phẩm giá rẻ
D. Phân phối theo các thị trường mục tiêu khác nhau
Câu 18: Mục tiêu của việc phân đoạn thị trường là:
A. Xác định các nhóm khách hàng có nhu cầu khác biệt
B. Chia nhỏ thị trường thành các phần dễ kiểm soát
C. Tăng cường hiệu quả bán hàng
D. Cải thiện chiến lược truyền thông
Câu 19: Marketing quan hệ là:
A. Một chiến lược tập trung vào xây dựng mối quan hệ dài hạn với khách hàng
B. Quá trình thiết lập các chiến lược quảng cáo hiệu quả
C. Quá trình nghiên cứu thị trường và dự báo nhu cầu
Câu 20: Marketing nội bộ trong quản trị marketing là:
A. Xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả
B. Quản lý mối quan hệ với nhân viên và các bộ phận trong doanh nghiệp
C. Phát triển sản phẩm mới cho khách hàng
D. Tạo ra chiến lược giá bán hợp lý
Câu 21: Định nghĩa marketing theo quan điểm của Philip Kotler là:
A. Tất cả các hoạt động của con người nhằm đạt được sự thỏa mãn nhu cầu và mong muốn thông qua quá trình trao đổi
B. Các hoạt động nghiên cứu thị trường và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng
C. Quá trình tạo ra giá trị cho khách hàng
D. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm
Câu 22: Chiến lược marketing của doanh nghiệp phải dựa vào:
A. Nhu cầu của khách hàng
B. Cơ hội và nguồn lực của doanh nghiệp
D. Chỉ cần dựa vào cơ hội kinh doanh
Câu 23: Để xây dựng một chiến lược quảng cáo hiệu quả, doanh nghiệp cần:
A. Xác định mục tiêu cụ thể cho chiến dịch
B. Phát triển nội dung quảng cáo hấp dẫn
C. Chọn đúng phương tiện truyền thông
D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 24: Marketing là một quá trình ảnh hưởng đến các trao đổi tự nguyện giữa doanh nghiệp với khách hàng và các đối tác nhằm đạt mục tiêu gì?
D. Tăng trưởng nhanh chóng
Câu 25: Mục tiêu của việc phân đoạn thị trường là:
A. Xác định các nhóm khách hàng có nhu cầu khác biệt
B. Chia nhỏ thị trường thành các phần dễ kiểm soát
C. Tăng cường hiệu quả bán hàng
D. Cải thiện chiến lược truyền thông
Câu 26: Quy trình nghiên cứu marketing gồm bao nhiêu bước chính?
Câu 27: Quản trị marketing trong giai đoạn sản phẩm mới ra mắt có thể không bao gồm:
A. Thực hiện nghiên cứu thị trường
C. Tạo mối quan hệ với khách hàng
D. Tăng giá sản phẩm ngay lập tức
Câu 28: Chiến lược phát triển thị trường không bao gồm yếu tố nào?
A. Mở rộng thị trường hiện tại
B. Xâm nhập thị trường mới
C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại
D. Sử dụng chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng
Câu 29: Quản trị marketing trong giai đoạn sản phẩm mới ra mắt có thể không bao gồm:
A. Thực hiện nghiên cứu thị trường
C. Tạo mối quan hệ với khách hàng
D. Tăng giá sản phẩm ngay lập tức
Câu 30: Marketing nội bộ trong quản trị marketing là:
A. Xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả
B. Quản lý mối quan hệ với nhân viên và các bộ phận trong doanh nghiệp
C. Phát triển sản phẩm mới cho khách hàng
D. Tạo ra chiến lược giá bán hợp lý
Câu 31: Phương pháp nghiên cứu marketing định tính không bao gồm:
B. Quan sát hành vi khách hàng
C. Thực hiện khảo sát với số lượng lớn
D. Phân tích nội dung truyền thông
Câu 32: Marketing quan hệ là:
A. Một chiến lược tập trung vào xây dựng mối quan hệ dài hạn với khách hàng
B. Quá trình thiết lập các chiến lược quảng cáo hiệu quả
C. Quá trình nghiên cứu thị trường và dự báo nhu cầu
Câu 33: Marketing là gì theo định nghĩa của Hiệp hội Marketing Mỹ?
A. Quá trình tạo ra giá trị cho khách hàng và truyền thông đến họ
B. Quá trình tạo ra, truyền thông và phân phối giá trị cho khách hàng và quản lý mối quan hệ
C. Quá trình duy trì sự trung thành của khách hàng
Câu 34: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter không bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Cạnh tranh từ các đối thủ hiện tại
B. Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế
C. Mối đe dọa từ khách hàng tiềm năng
D. Mối đe dọa từ các nhà cung cấp
Câu 35: Trong chuỗi giá trị của Porter, các hoạt động chính tạo ra giá trị là:
A. Hoạt động hậu cần đầu vào, sản xuất, marketing và bán hàng
B. Quản lý nguồn lực, sản xuất, phát triển sản phẩm
C. Dịch vụ khách hàng, sản xuất và hậu cần đầu ra
D. Dịch vụ khách hàng, quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Câu 36: Các quyết định về bao bì sản phẩm có ảnh hưởng đến:
B. Quyết định mua của khách hàng
Câu 37: Quản trị marketing được định nghĩa là gì theo Hiệp hội Marketing Mỹ?
A. Quá trình lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra và đánh giá các chiến lược marketing
B. Quá trình thỏa mãn nhu cầu khách hàng thông qua các chiến lược quảng cáo
C. Quá trình thực hiện các biện pháp marketing trong doanh nghiệp
D. Quá trình nghiên cứu và phân tích thị trường
Câu 38: Định nghĩa marketing theo quan điểm của Philip Kotler là:
A. Tất cả các hoạt động của con người nhằm đạt được sự thỏa mãn nhu cầu và mong muốn thông qua quá trình trao đổi
B. Các hoạt động nghiên cứu thị trường và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng
C. Quá trình tạo ra giá trị cho khách hàng
D. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm
Câu 39: Theo Kotler, marketing là gì?
A. Quá trình thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua trao đổi
B. Hoạt động nghiên cứu thị trường nhằm hiểu rõ khách hàng
C. Chiến lược bán hàng hiệu quả
D. Các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi
Câu 40: Trong chuỗi giá trị của Porter, các hoạt động chính tạo ra giá trị là:
A. Hoạt động hậu cần đầu vào, sản xuất, marketing và bán hàng
B. Quản lý nguồn lực, sản xuất, phát triển sản phẩm
C. Dịch vụ khách hàng, sản xuất và hậu cần đầu ra
D. Dịch vụ khách hàng, quảng cáo và nghiên cứu thị trường