Trắc nghiệm kiến thức Chương 2 - Quản Trị Sản Xuất HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 2 Quản Trị Sản Xuất HCE giúp người học ôn tập và kiểm tra mức độ nắm vững kiến thức về dự báo nhu cầu, các phương pháp dự báo định tính và định lượng, cũng như cách giám sát và kiểm soát sai số. Nội dung trắc nghiệm được biên soạn bám sát lý thuyết, đồng thời có ví dụ minh họa nhằm rèn luyện tư duy phân tích và ứng dụng trong thực tiễn. Đây là công cụ hữu ích để sinh viên và nhà quản lý tự đánh giá kiến thức, chuẩn bị cho bài kiểm tra hoặc áp dụng vào công việc.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị sản xuất câu hỏi chương 2 dự báo nhu cầu phương pháp dự báo định tính định lượng san bằng mũ bình quân di động hồi quy tương quan giám sát sai số kiểm soát dự báo ôn tập quản trị sản xuất
Câu 1: Đặc điểm nào KHÔNG đúng với phương pháp Delphi?
A. Thu thập ý kiến chuyên gia qua nhiều vòng
B. Đảm bảo giảm thiểu thiên lệch cá nhân
C. Luôn đưa ra dự báo định lượng chính xác
D. Hướng đến sự đồng thuận chung
Câu 2: Phương pháp nào thường được dùng để đánh giá mô hình dự báo có còn phù hợp hay không?
B. Biểu đồ sai số (tracking signal)
Câu 3: Ưu điểm nào khiến san bằng mũ thường được ưa chuộng hơn bình quân di động?
A. Đơn giản, ít dữ liệu cần lưu trữ, phản ứng nhanh với biến động mới
B. Chính xác tuyệt đối, không có sai số
C. Không cần dữ liệu thực tế
D. Có thể thay thế hoàn toàn ARIMA
Câu 4: Nhược điểm nào dưới đây thường gặp khi sử dụng ý kiến lực lượng bán hàng làm cơ sở dự báo?
A. Thiếu thông tin thị trường
B. Dễ bị thiên lệch do động cơ cá nhân
C. Không áp dụng được ngắn hạn
D. Quá phức tạp về mặt toán học
Câu 5: Trong quản trị sản xuất, dự báo nhu cầu giúp gì cho tài chính doanh nghiệp?
A. Xác định luật pháp mới
B. Hoạch định ngân sách và dòng tiền
D. Phát triển sản phẩm mới
Câu 6: Ưu điểm chính của dự báo ngắn hạn so với trung hạn và dài hạn là gì?
A. Chính xác hơn do ít biến động
B. Không cần dữ liệu thực tế
C. Dễ thực hiện hơn vì không có sai số
D. Luôn dựa trên phương pháp định tính
Câu 7: Ưu điểm chính của MAPE so với MAD là gì?
A. Không phụ thuộc đơn vị đo lường
B. Luôn cho kết quả nhỏ hơn
D. Không cần dữ liệu thực tế
Câu 8: Khi áp dụng mô hình Holt-Winters, tham số γ (gamma) có tác dụng gì?
A. Kiểm soát ảnh hưởng của xu hướng
B. Kiểm soát ảnh hưởng của mùa vụ
C. Xác định sai số tuyệt đối
D. Kiểm soát dữ liệu quá khứ xa
Câu 9: Lợi ích lớn nhất của dự báo trong marketing là gì?
A. Giúp định vị sản phẩm và kế hoạch xúc tiến phù hợp
B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro thị trường
C. Đảm bảo thị phần tuyệt đối
D. Xác định chính xác giá bán
Câu 10: Trong dự báo sản xuất, vì sao cần phân biệt giữa ngắn hạn, trung hạn và dài hạn?
A. Vì mỗi loại thời gian phục vụ các mục tiêu và phương pháp khác nhau
B. Vì ngắn hạn luôn chính xác hơn dài hạn
C. Vì dài hạn không cần dự báo
D. Vì chỉ ngắn hạn mới có dữ liệu
Câu 11: Khi dữ liệu quá khứ thiếu hoặc không ổn định, phương pháp nào nên ưu tiên?
Câu 12: Phương pháp san bằng mũ ba tham số (Holt-Winters) phù hợp cho loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu ổn định, không xu thế
B. Dữ liệu có xu thế và mùa vụ
C. Dữ liệu hoàn toàn định tính
D. Dữ liệu không có biến động
Câu 13: Khi sai số dự báo phân bố ngẫu nhiên quanh giá trị 0, điều này cho thấy gì?
A. Mô hình dự báo phù hợp
B. Mô hình dự báo sai lệch hệ thống
C. Dữ liệu có xu thế rõ rệt
D. Dữ liệu không có giá trị
Câu 14: Trong kiểm soát dự báo, tại sao cần liên tục cập nhật dữ liệu mới?
A. Để loại bỏ sai số tuyệt đối
B. Để cải thiện tính chính xác dự báo
C. Để giảm chi phí sản xuất
D. Để thay đổi chiến lược marketing
Câu 15: Ưu điểm chính của phương pháp san bằng mũ so với bình quân di động là gì?
A. Không cần dữ liệu lịch sử
B. Phản ứng nhanh hơn với biến động gần đây
C. Chính xác tuyệt đối với dữ liệu dài hạn
D. Dễ dàng xử lý dữ liệu định tính
Câu 16: Khi sử dụng mô hình hồi quy đa biến, rủi ro nào thường gặp nhất?
A. Không xác định được sai số
B. Đa cộng tuyến giữa các biến độc lập
C. Không thể tính hệ số xác định
D. Luôn dẫn đến sai số lớn
Câu 17: Khi giá trị R² trong hồi quy tuyến tính bằng 0.9, điều này có nghĩa gì?
A. 90% biến động nhu cầu được giải thích bởi mô hình
B. 90% sai số do ngẫu nhiên
D. Không có mối quan hệ giữa biến
Câu 18: Trong Box–Jenkins, phần “I” trong ARIMA viết tắt cho gì?
B. Integrated (sai phân để đạt tính dừng)
Câu 19: Trong dự báo, tại sao việc xác định mục tiêu ngay từ đầu lại quan trọng?
A. Giúp chọn đúng phương pháp dự báo phù hợp
B. Giúp giảm chi phí thu thập dữ liệu
C. Giúp loại bỏ sai số dự báo
D. Giúp dự báo chính xác tuyệt đối
Câu 20: Trong các phương pháp sau, phương pháp nào KHÔNG thuộc nhóm định tính?
Câu 21: Đặc điểm nào sau đây là đúng với sai số bình phương trung bình (MSE)?
A. Không nhấn mạnh vào sai số lớn
B. Nhấn mạnh mạnh mẽ vào sai số lớn
C. Dễ dàng so sánh giữa các sản phẩm khác nhau
Câu 22: Vai trò quan trọng nhất của dự báo trong nâng cao khả năng cạnh tranh là gì?
A. Đáp ứng nhanh, đúng, đủ nhu cầu khách hàng
B. Loại bỏ hoàn toàn sai số
C. Giảm số lượng sản phẩm
D. Hạn chế đổi mới công nghệ
Câu 23: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc bản chất của dự báo nhu cầu trong quản trị sản xuất?
A. Luôn có sai số nhất định
B. Đảm bảo chính xác tuyệt đối nếu đủ dữ liệu
D. Cần được hiệu chỉnh liên tục
Câu 24: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp khảo sát khách hàng trong dự báo nhu cầu là gì?
A. Tốn thời gian và chi phí cao
B. Không áp dụng được với sản phẩm mới
C. Không thể thu thập dữ liệu
D. Không thể phân tích được xu hướng
Câu 25: Khi α = 1 trong mô hình san bằng mũ đơn, dự báo sẽ như thế nào?
A. Luôn bằng giá trị dự báo trước
B. Luôn bằng giá trị thực tế kỳ gần nhất
C. Là trung bình của toàn bộ dữ liệu
D. Không thay đổi theo dữ liệu mới
Câu 26: Nhân tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến dự báo?
C. Chính sách marketing công ty
Câu 27: Trong dự báo, hiện tượng bias (thiên lệch) là gì?
A. Sai số ngẫu nhiên quanh giá trị 0
B. Xu hướng dự báo liên tục cao hơn hoặc thấp hơn thực tế
C. Mô hình không sử dụng dữ liệu cũ
D. Dự báo bằng phương pháp Delphi
Câu 28: Chỉ số nào sau đây phạt nặng hơn các sai số lớn trong dự báo?
Câu 29: Điểm yếu lớn nhất của phương pháp ý kiến ban quản trị trong dự báo là gì?
B. Thiếu cơ sở khoa học, dễ bị thiên lệch chủ quan
C. Không thể áp dụng cho dài hạn
D. Khó triển khai do yêu cầu kỹ thuật cao
Câu 30: Khi nhu cầu có yếu tố mùa vụ rõ rệt, phương pháp nào thường được áp dụng?
A. ARIMA hoặc Box–Jenkins
Câu 31: Khi dự báo nhu cầu để kiểm soát hàng tồn kho, loại dự báo nào phù hợp nhất?
Câu 32: Sai số phần trăm tuyệt đối trung bình (MAPE) có ưu điểm gì so với MAD và MSE?
A. Đơn giản và dễ tính toán
B. Cho phép so sánh mức sai số giữa các sản phẩm khác nhau
C. Luôn cho kết quả nhỏ hơn MAD
D. Không nhấn mạnh vào sai số lớn
Câu 33: Tại sao mô hình Holt-Winters lại cần ba tham số α, β, γ?
A. Để lần lượt điều chỉnh mức cơ bản, xu thế và mùa vụ
C. Để đơn giản hóa tính toán
D. Để thay thế dữ liệu lịch sử
Câu 34: Trong phân tích sai số dự báo, chỉ số nào dễ bị ảnh hưởng bởi giá trị ngoại lai lớn?
Câu 35: Trong dự báo, phương pháp Delphi có ưu điểm chính là gì?
A. Dựa vào dữ liệu quá khứ
B. Giảm thiểu ảnh hưởng cá nhân thông qua nhiều vòng hỏi ý kiến chuyên gia
C. Đảm bảo kết quả nhanh chóng, chi phí thấp
D. Không cần sự đồng thuận của chuyên gia
Câu 36: Tại sao phương pháp bình quân di động không phù hợp với dữ liệu có xu thế?
A. Vì bỏ qua xu hướng, dễ gây sai số lệch pha
C. Vì cần nhiều dữ liệu định tính
D. Vì chỉ áp dụng cho dài hạn
Câu 37: Mục đích chính của theo dõi dự báo bằng Tracking Signal là gì?
A. Xác định mức độ sai số chấp nhận được
B. Kiểm tra xem mô hình có xu hướng dự báo lệch hệ thống hay không
C. Đo lường độ lệch chuẩn của nhu cầu
Câu 38: Khi không có dữ liệu lịch sử, phương pháp dự báo nào gần như bắt buộc?
B. Định tính (ý kiến chuyên gia, khảo sát)
Câu 39: Trong dự báo, tại sao MSE thường lớn hơn MAD?
A. Vì MSE nhấn mạnh vào sai số lớn hơn bằng cách bình phương
B. Vì MSE bỏ qua dữ liệu nhỏ
C. Vì MAD đo sai số theo phần trăm
D. Vì MAD chỉ dùng cho dữ liệu định tính
Câu 40: Trong giám sát dự báo, biểu đồ kiểm soát được dùng để làm gì?
A. Xác định xu hướng thị trường
B. Kiểm tra xem sai số có vượt giới hạn cho phép hay không
C. Tăng độ chính xác dữ liệu
D. Thay thế cho phương pháp dự báo