Trắc nghiệm Tổng hợp môn Quản Trị Sản Xuất HCE - Đề số 2
Bộ đề trắc nghiệm tổng hợp môn Quản Trị Sản Xuất HCE - Đề số 2 giúp sinh viên ôn tập toàn diện các kiến thức quan trọng như khái niệm quản trị sản xuất, hoạch định công suất, dự báo nhu cầu, thiết kế sản phẩm dịch vụ, hoạch định tổng hợp và MRP. Nội dung bám sát chương trình học, phù hợp cho kiểm tra và thi cuối kỳ. Với cấu trúc khoa học và hệ thống câu hỏi đa dạng, đề trắc nghiệm này hỗ trợ người học củng cố lý thuyết, rèn luyện kỹ năng phân tích tình huống và nâng cao khả năng vận dụng thực tiễn trong quản trị sản xuất hiện đại.
Từ khoá: quản trị sản xuất trắc nghiệm HCE đề tổng hợp ôn tập sản xuất hoạch định công suất dự báo nhu cầu thiết kế sản phẩm hoạch định tổng hợp MRP đề số 2
Câu 1: Trong quản trị tồn kho, safety stock có vai trò gì?
A. Bảo vệ trước sự biến động nhu cầu và thời gian giao hàng
D. Đảm bảo EOQ luôn chính xác
Câu 2: Trong thiết kế sản phẩm, concurrent engineering nhằm mục tiêu gì?
A. Thiết kế nối tiếp từng bước
B. Thiết kế song song, rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
C. Tập trung vào khâu marketing
D. Giảm chi phí quảng cáo
Câu 3: Poka-Yoke có ý nghĩa gì trong quản trị chất lượng?
B. Ngăn ngừa sai lỗi bằng cơ chế đơn giản
Câu 4: Mô hình EOQ giả định điều kiện nào?
A. Nhu cầu biến động mạnh
B. Thời gian dẫn hàng cố định
C. Chi phí đặt hàng thay đổi
D. Sản phẩm có hạn sử dụng ngắn
Câu 5: Trong sơ đồ PERT, xác suất hoàn thành dự án đúng hạn dựa trên:
Câu 6: Mục tiêu chính của hoạch định tổng hợp (Aggregate Planning) là gì?
A. Đảm bảo sản xuất ổn định với chi phí tối thiểu
C. Giảm chi phí marketing
Câu 7: Trong bố trí dây chuyền, hiện tượng “line balancing” nhằm:
A. Cân bằng khối lượng công việc giữa các trạm
C. Giảm số lượng lao động
Câu 8: Trong SPC, nếu một điểm dữ liệu nằm ngoài giới hạn kiểm soát thì:
B. Quá trình có khả năng mất kiểm soát
C. Không ảnh hưởng đến chất lượng
Câu 9: Một ưu điểm của mô hình sản xuất theo đơn hàng (Make-to-Order) là gì?
A. Giảm tồn kho thành phẩm
B. Thời gian giao hàng ngắn
D. Ít cần phối hợp với khách hàng
Câu 10: Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào thường gây rủi ro cao nhất?
A. Biến động chính trị và logistics
C. Tăng nhu cầu thị trường
D. Lợi thế kinh tế theo quy mô
Câu 11: Trong phân tích công suất, utilization rate được tính bằng:
A. Công suất thực tế / Công suất hiệu quả
B. Công suất thực tế / Công suất thiết kế
C. Công suất hiệu quả / Công suất thiết kế
D. Công suất thiết kế / Công suất thực tế
Câu 12: MRP II khác MRP ở điểm nào?
A. MRP II chỉ tập trung vào nguyên vật liệu
B. MRP II tích hợp thêm hoạch định nguồn lực sản xuất toàn diện
C. MRP II chỉ dùng trong dịch vụ
Câu 13: Trong Just-In-Time (JIT), mục tiêu chính là gì?
B. Giảm chi phí marketing
C. Loại bỏ lãng phí, sản xuất đúng lúc
D. Tăng công suất thiết kế
Câu 14: Công cụ nào KHÔNG thuộc nhóm 7 công cụ QC truyền thống?
D. Phân tích hồi quy đa biến
Câu 15: Trong chuỗi cung ứng, bullwhip effect mô tả hiện tượng gì?
A. Biến động nhu cầu khuếch đại dần khi đi ngược chuỗi cung ứng
C. Tồn kho giảm xuống mức tối ưu
D. Năng suất máy tăng vượt mức thiết kế
Câu 16: Trong Six Sigma, mức chất lượng 6σ tương ứng với số lỗi bao nhiêu trên một triệu cơ hội?
Câu 17: Trong bố trí theo quá trình (process layout), ưu điểm nổi bật là gì?
A. Tính linh hoạt cao trong xử lý nhiều loại sản phẩm
B. Chi phí vận chuyển thấp
D. Ít đòi hỏi lao động kỹ năng
Câu 18: Trong hệ thống chất lượng ISO 9001, trọng tâm chính là gì?
A. Quản lý quá trình để đảm bảo chất lượng ổn định
B. Tăng chi phí để đạt chuẩn
D. Tập trung vào thiết kế
Câu 19: Lý thuyết Hàng chờ (Queuing Theory) thường áp dụng trong quản trị gì?
B. Quản lý dịch vụ và dây chuyền sản xuất
Câu 20: Trong sơ đồ PERT, đường găng (critical path) thể hiện điều gì?
A. Chuỗi công việc có tổng thời gian ngắn nhất
B. Chuỗi công việc không có độ trễ
C. Công việc tốn chi phí cao nhất
D. Công việc ít quan trọng
Câu 21: Trong MRP, Bill of Materials (BOM) có vai trò gì?
A. Liệt kê cấu trúc và thành phần của sản phẩm
B. Lập kế hoạch marketing
Câu 22: Trong kiểm soát tồn kho, mức tái đặt hàng (Reorder Point) phụ thuộc vào:
A. Nhu cầu trung bình và thời gian dẫn
Câu 23: Thời gian dự kiến trong PERT được tính bằng công thức nào?
Câu 24: Balanced Scorecard trong quản trị sản xuất chú trọng đến yếu tố nào?
A. Chỉ số tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển
Câu 25: Trong quản trị dự án, “crashing” có nghĩa là gì?
A. Giảm thời gian dự án bằng cách tăng thêm nguồn lực
D. Giảm chi phí bằng cách giảm chất lượng
Câu 26: Trong sơ đồ PERT, độ lệch chuẩn của thời gian hoạt động được tính bằng công thức nào?
Câu 27: Hệ thống Kanban trong JIT hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Đẩy sản xuất dựa trên dự báo
B. Kéo sản xuất theo nhu cầu thực tế
C. Tích trữ tồn kho an toàn
D. Dùng để kiểm tra chất lượng
Câu 28: Trong Lean, khái niệm “heijunka” nghĩa là gì?
A. San bằng sản xuất theo thời gian để giảm biến động
B. Tăng năng suất tức thì
Câu 29: Sản xuất theo lý thuyết Just-In-Time yêu cầu điều kiện gì quan trọng nhất?
A. Nhà cung cấp tin cậy và giao hàng đúng hạn
C. Sản phẩm có vòng đời dài
D. Sản xuất theo quy mô lớn
Câu 30: Trong bố trí mặt bằng, bố trí theo quá trình phù hợp nhất với:
A. Sản xuất hàng loạt khối lượng lớn
B. Sản xuất đơn chiếc, nhiều loại sản phẩm
D. Sản xuất dịch vụ đại trà
Câu 31: Công cụ nào thường dùng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
Câu 32: Trong JIT, yếu tố nào giúp loại bỏ “setup time” lãng phí?
A. SMED (Single Minute Exchange of Dies)
Câu 33: Trong bố trí mặt bằng, bố trí theo sản phẩm phù hợp nhất với:
B. Sản xuất dây chuyền khối lượng lớn
Câu 34: Trong mô hình EOQ, nếu chi phí đặt hàng tăng gấp đôi thì:
A. Lượng đặt hàng tối ưu (Q*) tăng
Câu 35: Nguyên tắc Kanban trong JIT sử dụng chủ yếu để:
A. Điều khiển luồng vật tư và sản xuất
C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
Câu 36: Trong kiểm soát chất lượng, biểu đồ kiểm soát dùng để:
A. Theo dõi biến động quá trình theo thời gian
B. Xác định chuỗi cung ứng
Câu 37: Trong hoạch định tổng hợp, chiến lược “chase demand” là gì?
A. Điều chỉnh sản xuất theo biến động nhu cầu
B. Giữ sản xuất ổn định và dùng tồn kho
C. Chỉ sản xuất một loại sản phẩm
D. Tập trung giảm chi phí cố định
Câu 38: Mục tiêu chính của Six Sigma là gì?
A. Giảm chi phí nhân công
B. Giảm sai lỗi xuống mức 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội
C. Tăng năng suất máy móc
D. Loại bỏ hoàn toàn tồn kho
Câu 39: Trong mô hình EOQ, chi phí đặt hàng giảm thì:
A. Số lượng đặt tối ưu tăng
B. Số lượng đặt tối ưu giảm
D. Phụ thuộc vào tồn kho an toàn
Câu 40: Hệ thống ERP có ưu điểm lớn nhất là gì?
A. Tích hợp toàn bộ thông tin doanh nghiệp trên một hệ thống