Trắc nghiệm Tổng hợp môn Quản Trị Sản Xuất HCE - Đề số 2

Bộ đề trắc nghiệm tổng hợp môn Quản Trị Sản Xuất HCE - Đề số 2 giúp sinh viên ôn tập toàn diện các kiến thức quan trọng như khái niệm quản trị sản xuất, hoạch định công suất, dự báo nhu cầu, thiết kế sản phẩm dịch vụ, hoạch định tổng hợp và MRP. Nội dung bám sát chương trình học, phù hợp cho kiểm tra và thi cuối kỳ. Với cấu trúc khoa học và hệ thống câu hỏi đa dạng, đề trắc nghiệm này hỗ trợ người học củng cố lý thuyết, rèn luyện kỹ năng phân tích tình huống và nâng cao khả năng vận dụng thực tiễn trong quản trị sản xuất hiện đại.

Từ khoá: quản trị sản xuất trắc nghiệm HCE đề tổng hợp ôn tập sản xuất hoạch định công suất dự báo nhu cầu thiết kế sản phẩm hoạch định tổng hợp MRP đề số 2

Thời gian: 1 giờ 30 phút

382,258 lượt xem 29,403 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong quản trị tồn kho, safety stock có vai trò gì?
A.  
Bảo vệ trước sự biến động nhu cầu và thời gian giao hàng
B.  
Giảm chi phí lưu kho
C.  
Tăng tốc độ sản xuất
D.  
Đảm bảo EOQ luôn chính xác
Câu 2: 0.25 điểm
Trong thiết kế sản phẩm, concurrent engineering nhằm mục tiêu gì?
A.  
Thiết kế nối tiếp từng bước
B.  
Thiết kế song song, rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
C.  
Tập trung vào khâu marketing
D.  
Giảm chi phí quảng cáo
Câu 3: 0.25 điểm
Poka-Yoke có ý nghĩa gì trong quản trị chất lượng?
A.  
Tự động hóa hoàn toàn
B.  
Ngăn ngừa sai lỗi bằng cơ chế đơn giản
C.  
Kiểm tra thống kê
D.  
Tối đa hóa tốc độ
Câu 4: 0.25 điểm
Mô hình EOQ giả định điều kiện nào?
A.  
Nhu cầu biến động mạnh
B.  
Thời gian dẫn hàng cố định
C.  
Chi phí đặt hàng thay đổi
D.  
Sản phẩm có hạn sử dụng ngắn
Câu 5: 0.25 điểm
Trong sơ đồ PERT, xác suất hoàn thành dự án đúng hạn dựa trên:
A.  
Phân phối chuẩn
B.  
Phân phối nhị thức
C.  
Phân phối Poisson
D.  
Phân phối đều
Câu 6: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của hoạch định tổng hợp (Aggregate Planning) là gì?
A.  
Đảm bảo sản xuất ổn định với chi phí tối thiểu
B.  
Tăng công suất tối đa
C.  
Giảm chi phí marketing
D.  
Loại bỏ sản phẩm lỗi
Câu 7: 0.25 điểm
Trong bố trí dây chuyền, hiện tượng “line balancing” nhằm:
A.  
Cân bằng khối lượng công việc giữa các trạm
B.  
Tăng tồn kho
C.  
Giảm số lượng lao động
D.  
Giảm chi phí bảo trì
Câu 8: 0.25 điểm
Trong SPC, nếu một điểm dữ liệu nằm ngoài giới hạn kiểm soát thì:
A.  
Quá trình vẫn ổn định
B.  
Quá trình có khả năng mất kiểm soát
C.  
Không ảnh hưởng đến chất lượng
D.  
Năng suất tăng
Câu 9: 0.25 điểm
Một ưu điểm của mô hình sản xuất theo đơn hàng (Make-to-Order) là gì?
A.  
Giảm tồn kho thành phẩm
B.  
Thời gian giao hàng ngắn
C.  
Chuẩn hóa cao
D.  
Ít cần phối hợp với khách hàng
Câu 10: 0.25 điểm
Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào thường gây rủi ro cao nhất?
A.  
Biến động chính trị và logistics
B.  
Giảm chi phí sản xuất
C.  
Tăng nhu cầu thị trường
D.  
Lợi thế kinh tế theo quy mô
Câu 11: 0.25 điểm
Trong phân tích công suất, utilization rate được tính bằng:
A.  
Công suất thực tế / Công suất hiệu quả
B.  
Công suất thực tế / Công suất thiết kế
C.  
Công suất hiệu quả / Công suất thiết kế
D.  
Công suất thiết kế / Công suất thực tế
Câu 12: 0.25 điểm
MRP II khác MRP ở điểm nào?
A.  
MRP II chỉ tập trung vào nguyên vật liệu
B.  
MRP II tích hợp thêm hoạch định nguồn lực sản xuất toàn diện
C.  
MRP II chỉ dùng trong dịch vụ
D.  
Không có sự khác biệt
Câu 13: 0.25 điểm
Trong Just-In-Time (JIT), mục tiêu chính là gì?
A.  
Tối đa hóa tồn kho
B.  
Giảm chi phí marketing
C.  
Loại bỏ lãng phí, sản xuất đúng lúc
D.  
Tăng công suất thiết kế
Câu 14: 0.25 điểm
Công cụ nào KHÔNG thuộc nhóm 7 công cụ QC truyền thống?
A.  
Biểu đồ Pareto
B.  
Biểu đồ kiểm soát
C.  
Biểu đồ xương cá
D.  
Phân tích hồi quy đa biến
Câu 15: 0.25 điểm
Trong chuỗi cung ứng, bullwhip effect mô tả hiện tượng gì?
A.  
Biến động nhu cầu khuếch đại dần khi đi ngược chuỗi cung ứng
B.  
Giảm chi phí vận tải
C.  
Tồn kho giảm xuống mức tối ưu
D.  
Năng suất máy tăng vượt mức thiết kế
Câu 16: 0.25 điểm
Trong Six Sigma, mức chất lượng 6σ tương ứng với số lỗi bao nhiêu trên một triệu cơ hội?
A.  
34.000
B.  
6.210
C.  
3,4
D.  
1
Câu 17: 0.25 điểm
Trong bố trí theo quá trình (process layout), ưu điểm nổi bật là gì?
A.  
Tính linh hoạt cao trong xử lý nhiều loại sản phẩm
B.  
Chi phí vận chuyển thấp
C.  
Thời gian xử lý ngắn
D.  
Ít đòi hỏi lao động kỹ năng
Câu 18: 0.25 điểm
Trong hệ thống chất lượng ISO 9001, trọng tâm chính là gì?
A.  
Quản lý quá trình để đảm bảo chất lượng ổn định
B.  
Tăng chi phí để đạt chuẩn
C.  
Loại bỏ marketing
D.  
Tập trung vào thiết kế
Câu 19: 0.25 điểm
Lý thuyết Hàng chờ (Queuing Theory) thường áp dụng trong quản trị gì?
A.  
Quản lý tồn kho
B.  
Quản lý dịch vụ và dây chuyền sản xuất
C.  
Quản lý tài chính
D.  
Quản lý chiến lược
Câu 20: 0.25 điểm
Trong sơ đồ PERT, đường găng (critical path) thể hiện điều gì?
A.  
Chuỗi công việc có tổng thời gian ngắn nhất
B.  
Chuỗi công việc không có độ trễ
C.  
Công việc tốn chi phí cao nhất
D.  
Công việc ít quan trọng
Câu 21: 0.25 điểm
Trong MRP, Bill of Materials (BOM) có vai trò gì?
A.  
Liệt kê cấu trúc và thành phần của sản phẩm
B.  
Lập kế hoạch marketing
C.  
Quản lý tài chính
D.  
Quản lý nhân sự
Câu 22: 0.25 điểm
Trong kiểm soát tồn kho, mức tái đặt hàng (Reorder Point) phụ thuộc vào:
A.  
Nhu cầu trung bình và thời gian dẫn
B.  
Chỉ tồn kho an toàn
C.  
Chỉ chi phí lưu kho
D.  
Sản lượng tối đa
Câu 23: 0.25 điểm
Thời gian dự kiến trong PERT được tính bằng công thức nào?
A.  
(a + b)/2
B.  
(a + 4m + b)/6
C.  
(a + m + b)/3
D.  
(m + b)/2
Câu 24: 0.25 điểm
Balanced Scorecard trong quản trị sản xuất chú trọng đến yếu tố nào?
A.  
Chỉ số tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển
B.  
Chỉ lợi nhuận
C.  
Chỉ tồn kho
D.  
Chỉ marketing
Câu 25: 0.25 điểm
Trong quản trị dự án, “crashing” có nghĩa là gì?
A.  
Giảm thời gian dự án bằng cách tăng thêm nguồn lực
B.  
Hủy bỏ dự án
C.  
Kéo dài tiến độ
D.  
Giảm chi phí bằng cách giảm chất lượng
Câu 26: 0.25 điểm
Trong sơ đồ PERT, độ lệch chuẩn của thời gian hoạt động được tính bằng công thức nào?
A.  
(b - a)/6
B.  
(b - a)/3
C.  
(b - m)/6
D.  
(m - a)/3
Câu 27: 0.25 điểm
Hệ thống Kanban trong JIT hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A.  
Đẩy sản xuất dựa trên dự báo
B.  
Kéo sản xuất theo nhu cầu thực tế
C.  
Tích trữ tồn kho an toàn
D.  
Dùng để kiểm tra chất lượng
Câu 28: 0.25 điểm
Trong Lean, khái niệm “heijunka” nghĩa là gì?
A.  
San bằng sản xuất theo thời gian để giảm biến động
B.  
Tăng năng suất tức thì
C.  
Loại bỏ nhân công
D.  
Tăng chi phí sản xuất
Câu 29: 0.25 điểm
Sản xuất theo lý thuyết Just-In-Time yêu cầu điều kiện gì quan trọng nhất?
A.  
Nhà cung cấp tin cậy và giao hàng đúng hạn
B.  
Tồn kho an toàn cao
C.  
Sản phẩm có vòng đời dài
D.  
Sản xuất theo quy mô lớn
Câu 30: 0.25 điểm
Trong bố trí mặt bằng, bố trí theo quá trình phù hợp nhất với:
A.  
Sản xuất hàng loạt khối lượng lớn
B.  
Sản xuất đơn chiếc, nhiều loại sản phẩm
C.  
Sản xuất dây chuyền
D.  
Sản xuất dịch vụ đại trà
Câu 31: 0.25 điểm
Công cụ nào thường dùng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A.  
Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
B.  
Biểu đồ Pareto
C.  
Kanban
D.  
EOQ
Câu 32: 0.25 điểm
Trong JIT, yếu tố nào giúp loại bỏ “setup time” lãng phí?
A.  
SMED (Single Minute Exchange of Dies)
B.  
SPC
C.  
Poka-Yoke
D.  
TPM
Câu 33: 0.25 điểm
Trong bố trí mặt bằng, bố trí theo sản phẩm phù hợp nhất với:
A.  
Sản xuất đơn chiếc
B.  
Sản xuất dây chuyền khối lượng lớn
C.  
Sản xuất theo dự án
D.  
Dịch vụ cá nhân hóa
Câu 34: 0.25 điểm
Trong mô hình EOQ, nếu chi phí đặt hàng tăng gấp đôi thì:
A.  
Lượng đặt hàng tối ưu (Q*) tăng
B.  
Q* giảm
C.  
Q* không đổi
D.  
Q* bằng 0
Câu 35: 0.25 điểm
Nguyên tắc Kanban trong JIT sử dụng chủ yếu để:
A.  
Điều khiển luồng vật tư và sản xuất
B.  
Tăng tốc độ máy
C.  
Giảm chi phí đầu tư ban đầu
D.  
Tạo sản phẩm mới
Câu 36: 0.25 điểm
Trong kiểm soát chất lượng, biểu đồ kiểm soát dùng để:
A.  
Theo dõi biến động quá trình theo thời gian
B.  
Xác định chuỗi cung ứng
C.  
Định giá sản phẩm
D.  
Phân tích dự án
Câu 37: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, chiến lược “chase demand” là gì?
A.  
Điều chỉnh sản xuất theo biến động nhu cầu
B.  
Giữ sản xuất ổn định và dùng tồn kho
C.  
Chỉ sản xuất một loại sản phẩm
D.  
Tập trung giảm chi phí cố định
Câu 38: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của Six Sigma là gì?
A.  
Giảm chi phí nhân công
B.  
Giảm sai lỗi xuống mức 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội
C.  
Tăng năng suất máy móc
D.  
Loại bỏ hoàn toàn tồn kho
Câu 39: 0.25 điểm
Trong mô hình EOQ, chi phí đặt hàng giảm thì:
A.  
Số lượng đặt tối ưu tăng
B.  
Số lượng đặt tối ưu giảm
C.  
Không thay đổi
D.  
Phụ thuộc vào tồn kho an toàn
Câu 40: 0.25 điểm
Hệ thống ERP có ưu điểm lớn nhất là gì?
A.  
Tích hợp toàn bộ thông tin doanh nghiệp trên một hệ thống
B.  
Chỉ quản lý tồn kho
C.  
Giảm nhu cầu đào tạo
D.  
Loại bỏ nhân sự