Trắc nghiệm kiến thức chương 7 - Quản Trị Sản Xuất HCE

Bộ trắc nghiệm chương 7 trong môn Quản Trị Sản Xuất HCE giúp sinh viên ôn tập và củng cố kiến thức về hoạch định tổng hợp. Nội dung bao gồm các khái niệm, nhiệm vụ, chiến lược và phương pháp hoạch định trong sản xuất, từ đó rèn luyện khả năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn. Đây là tài liệu hữu ích để chuẩn bị cho kiểm tra, thi cử và nâng cao kỹ năng quản trị sản xuất hiện đại.

Từ khoá: trắc nghiệm quản trị sản xuất hoạch định tổng hợp chương 7 HCE ôn tập quản trị kiểm tra kiến thức chiến lược sản xuất kế hoạch sản xuất quản trị tồn kho phân tích sản xuất bài tập HCE

Thời gian: 1 giờ 30 phút

382,228 lượt xem 29,401 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, “kế hoạch trung hạn” thường kéo dài bao lâu?
A.  
1 – 3 tháng
B.  
3 – 18 tháng
C.  
2 – 5 năm
D.  
Trên 5 năm
Câu 2: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, tại sao doanh nghiệp cần xem xét chi phí thuê ngoài cẩn thận?
A.  
Vì có nguy cơ chi phí cao hơn so với sản xuất nội bộ
B.  
Vì luôn rẻ hơn sản xuất nội bộ
C.  
Vì loại bỏ hoàn toàn nhu cầu dự báo
D.  
Vì không ảnh hưởng đến năng lực sản xuất
Câu 3: 0.25 điểm
Trong chiến lược thay đổi tốc độ sản xuất, doanh nghiệp thường gặp vấn đề nào với nhân công?
A.  
Sức khỏe và tinh thần giảm sút khi làm thêm giờ
B.  
Giảm chi phí đào tạo
C.  
Năng suất tăng ổn định
D.  
Tỷ lệ nghỉ việc giảm
Câu 4: 0.25 điểm
Tại sao hoạch định tổng hợp được coi là quan trọng trong quản trị sản xuất hiện đại?
A.  
Vì giúp tối ưu nguồn lực, giảm rủi ro và tăng cạnh tranh
B.  
Vì loại bỏ hoàn toàn tồn kho
C.  
Vì thay thế dự báo nhu cầu
D.  
Vì không cần phân tích dữ liệu
Câu 5: 0.25 điểm
Phương pháp nào giúp minh họa trực quan sự chênh lệch giữa cầu dự báo và công suất sản xuất?
A.  
Phương pháp đồ thị và phân tích
B.  
Phương pháp trực giác
C.  
Phương pháp tối ưu toán học
D.  
Phương pháp dự báo tài chính
Câu 6: 0.25 điểm
Khi hoạch định tổng hợp, yếu tố nào thường gây khó khăn nhất trong việc dự báo nhu cầu?
A.  
Biến động thị trường và hành vi khách hàng
B.  
Năng lực sản xuất giới hạn
C.  
Tồn kho dư thừa
D.  
Lịch sản xuất ngắn hạn
Câu 7: 0.25 điểm
Phương pháp nào trong hoạch định tổng hợp cho kết quả chính xác nhất nhưng đòi hỏi dữ liệu và công cụ tính toán?
A.  
Phương pháp trực giác
B.  
Phương pháp đồ thị
C.  
Phương pháp tối ưu toán học
D.  
Phương pháp so sánh lịch sử
Câu 8: 0.25 điểm
Trong các chiến lược sau, đâu là phương pháp giúp doanh nghiệp tránh chi phí tuyển dụng và sa thải?
A.  
Thay đổi tồn kho
B.  
Thay đổi nhân lực
C.  
Sử dụng lao động bán thời gian
D.  
Thuê ngoài
Câu 9: 0.25 điểm
Yếu tố nào quyết định tính khả thi của một kế hoạch hoạch định tổng hợp?
A.  
Khả năng cân đối giữa cung và cầu
B.  
Lượng tồn kho thực tế
C.  
Tốc độ tăng trưởng doanh thu
D.  
Số lượng nhân viên cố định
Câu 10: 0.25 điểm
Một hạn chế của chiến lược marketing để kích cầu là gì?
A.  
Khó kiểm soát chính xác nhu cầu tăng thêm
B.  
Làm giảm chi phí sản xuất
C.  
Luôn làm tồn kho bằng 0
D.  
Không ảnh hưởng đến nhân sự
Câu 11: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thường được xem là rủi ro khi sử dụng phương pháp thay đổi tốc độ sản xuất (tăng ca/giảm giờ)?
A.  
Chất lượng sản phẩm giảm
B.  
Nhu cầu không được dự báo
C.  
Tăng chi phí thuê ngoài
D.  
Tồn kho quá lớn
Câu 12: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, yếu tố nào thường khó dự báo chính xác nhất?
A.  
Nhu cầu thị trường
B.  
Công suất máy móc
C.  
Số lượng nhân lực
D.  
Nguyên vật liệu tồn kho
Câu 13: 0.25 điểm
Khi chi phí lao động chiếm tỷ trọng cao, chiến lược nào nên được cân nhắc kỹ?
A.  
Thay đổi nhân lực
B.  
Thay đổi tồn kho
C.  
Phối hợp sản phẩm nghịch mùa
D.  
Tăng marketing
Câu 14: 0.25 điểm
Khi chi phí tồn kho thấp, doanh nghiệp nên ưu tiên giải pháp nào?
A.  
Sản xuất trước và dự trữ
B.  
Giảm sản lượng
C.  
Giảm công suất máy móc
D.  
Thuê ngoài
Câu 15: 0.25 điểm
Tại sao hoạch định tổng hợp lại được xem là công cụ giảm rủi ro?
A.  
Giúp cân bằng nhu cầu và khả năng sản xuất trong biến động thị trường
B.  
Loại bỏ hoàn toàn biến động kinh tế
C.  
Đảm bảo chi phí bằng 0
D.  
Duy trì sản xuất ở mức tối đa
Câu 16: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, mục tiêu kiểm soát chi phí liên quan chủ yếu đến yếu tố nào?
A.  
Nhân lực, tồn kho và thuê ngoài
B.  
Thuế và chi phí marketing
C.  
Chi phí tài chính dài hạn
D.  
Giá nguyên liệu quốc tế
Câu 17: 0.25 điểm
Hoạch định tổng hợp giúp hạn chế rủi ro nào sau đây?
A.  
Rủi ro do biến động thị trường
B.  
Rủi ro công nghệ lạc hậu
C.  
Rủi ro tài chính từ đầu tư
D.  
Rủi ro pháp lý
Câu 18: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, lợi ích nào gắn liền với năng lực cạnh tranh?
A.  
Kiểm soát chi phí và ổn định sản xuất
B.  
Giảm marketing
C.  
Loại bỏ dự báo cầu
D.  
Giảm thời gian nghiên cứu sản phẩm
Câu 19: 0.25 điểm
Vì sao phương pháp đồ thị vẫn được sử dụng nhiều dù có hạn chế?
A.  
Vì dễ hiểu, trực quan và hỗ trợ quyết định nhanh
B.  
Vì luôn cho kết quả tối ưu tuyệt đối
C.  
Vì không cần dự báo nhu cầu
D.  
Vì chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn
Câu 20: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, chiến lược nào có thể tạo ra chi phí lưu kho lớn nhất?
A.  
Thay đổi tồn kho
B.  
Thay đổi nhân lực
C.  
Tăng ca
D.  
Marketing kích cầu
Câu 21: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, nếu chỉ sử dụng phương pháp trực giác, điều gì có thể xảy ra?
A.  
Kế hoạch thiếu cơ sở khoa học và dễ sai lệch
B.  
Chi phí sản xuất tối ưu
C.  
Kế hoạch dài hạn luôn chính xác
D.  
Không cần dự báo nhu cầu
Câu 22: 0.25 điểm
Yếu tố nào KHÔNG phải mục tiêu chính của hoạch định tổng hợp?
A.  
Đáp ứng nhu cầu thị trường với chi phí thấp
B.  
Tối ưu hóa nguồn lực
C.  
Tạo ra sản phẩm mới
D.  
Giảm rủi ro biến động thị trường
Câu 23: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, chiến lược nào giúp tăng sự linh hoạt nhưng có thể làm giảm sự gắn kết nhân viên?
A.  
Sử dụng nhân công bán thời gian
B.  
Thay đổi tồn kho
C.  
Tăng ca sản xuất
D.  
Marketing kích cầu
Câu 24: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, “chiến lược thuê ngoài” có ưu điểm nào?
A.  
Giảm chi phí sản xuất cố định và tăng linh hoạt
B.  
Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tồn kho
C.  
Đảm bảo ổn định nhân sự nội bộ
D.  
Không cần dự báo nhu cầu
Câu 25: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, phương pháp nào đòi hỏi dữ liệu dự báo cầu chính xác nhất?
A.  
Trực giác
B.  
Đồ thị
C.  
Quy hoạch tuyến tính
D.  
Thử và sai
Câu 26: 0.25 điểm
Khi chi phí tồn kho quá cao, doanh nghiệp thường chọn phương án nào?
A.  
Tăng ca và thuê ngoài để giảm tồn kho
B.  
Duy trì sản xuất ở mức tối đa
C.  
Giảm nhu cầu thông qua khuyến mãi
D.  
Tuyển dụng thêm nhân lực
Câu 27: 0.25 điểm
Điểm yếu của chiến lược tồn kho là gì?
A.  
Chi phí lưu kho cao và rủi ro hư hỏng
B.  
Giảm linh hoạt khi cầu tăng
C.  
Không sử dụng tối đa máy móc
D.  
Khó tuyển nhân lực
Câu 28: 0.25 điểm
Khi nào doanh nghiệp nên chọn phương án “thuê ngoài” trong hoạch định tổng hợp?
A.  
Khi nhu cầu tăng đột biến vượt quá công suất
B.  
Khi muốn loại bỏ sản xuất nội bộ
C.  
Khi chi phí lao động giảm mạnh
D.  
Khi thị trường ổn định dài hạn
Câu 29: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, chiến lược nào có thể làm tăng sự gắn bó nhân viên?
A.  
Giữ ổn định nhân sự, hạn chế sa thải
B.  
Tăng ca thường xuyên
C.  
Thuê ngoài nhiều
D.  
Sử dụng nhân công bán thời gian
Câu 30: 0.25 điểm
Nếu doanh nghiệp muốn tránh tình trạng sa thải và tuyển dụng liên tục, họ nên áp dụng chiến lược nào?
A.  
Chiến lược thay đổi nhân lực
B.  
Chiến lược thuê ngoài
C.  
Chiến lược thay đổi tồn kho
D.  
Chiến lược chiêu thị
Câu 31: 0.25 điểm
Ưu điểm lớn nhất của chiến lược tác động cầu so với chiến lược thay đổi công suất là gì?
A.  
Giảm áp lực thay đổi nhân lực và công suất
B.  
Loại bỏ hoàn toàn chi phí tồn kho
C.  
Không cần marketing
D.  
Giảm chi phí thuê ngoài
Câu 32: 0.25 điểm
Trong chiến lược hỗn hợp, tại sao doanh nghiệp thường kết hợp nhiều biện pháp thay vì chỉ dùng một?
A.  
Để giảm chi phí và tăng linh hoạt
B.  
Để dễ dàng đào tạo nhân viên
C.  
Để đơn giản hóa quy trình quản trị
D.  
Để đảm bảo tồn kho bằng 0
Câu 33: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, mục tiêu “cân đối cung – cầu” thường được thực hiện bằng cách nào?
A.  
Thay đổi công suất hoặc điều chỉnh nhu cầu
B.  
Cắt giảm sản xuất cố định
C.  
Giảm nhân lực xuống mức tối thiểu
D.  
Duy trì mức tồn kho bằng không
Câu 34: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp áp dụng phương pháp đồ thị, chỉ số nào được dùng để đánh giá phương án tối ưu?
A.  
Tổng chi phí
B.  
Mức tồn kho
C.  
Năng suất lao động
D.  
Thời gian giao hàng
Câu 35: 0.25 điểm
Điểm khác biệt lớn nhất giữa hoạch định tổng hợp và hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP) là gì?
A.  
Hoạch định tổng hợp mang tính tổng quát, còn MRP chi tiết theo sản phẩm
B.  
Hoạch định tổng hợp dùng cho ngắn hạn, còn MRP cho dài hạn
C.  
Hoạch định tổng hợp chỉ dựa vào trực giác, còn MRP dựa vào dữ liệu
D.  
Không có sự khác biệt
Câu 36: 0.25 điểm
Khi áp dụng phương pháp tối ưu hóa, bài toán vận tải được sử dụng để giải quyết điều gì?
A.  
Phân bổ sản lượng tối ưu giữa các nguồn lực
B.  
Dự báo nhu cầu thị trường
C.  
Xác định chiến lược marketing
D.  
Quản lý nhân sự bán thời gian
Câu 37: 0.25 điểm
Khi sử dụng nhân công bán thời gian trong hoạch định tổng hợp, doanh nghiệp đạt lợi ích nào?
A.  
Linh hoạt chi phí và thời gian làm việc
B.  
Giảm rủi ro biến động nhu cầu
C.  
Không cần đào tạo nhân lực
D.  
Đảm bảo sản xuất liên tục dài hạn
Câu 38: 0.25 điểm
Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng hoạch định tổng hợp là gì?
A.  
Độ chính xác của dự báo nhu cầu
B.  
Chi phí lao động ổn định
C.  
Chi phí nguyên vật liệu cố định
D.  
Sự đơn giản hóa quy trình
Câu 39: 0.25 điểm
Hoạch định tổng hợp được xem như cầu nối giữa các loại kế hoạch nào?
A.  
Kế hoạch chiến lược và kế hoạch ngắn hạn
B.  
Kế hoạch nhân sự và kế hoạch tài chính
C.  
Kế hoạch marketing và kế hoạch bán hàng
D.  
Kế hoạch dài hạn và kế hoạch tài chính
Câu 40: 0.25 điểm
Trong phương pháp trực giác, điều gì khiến kết quả dễ sai lệch?
A.  
Phụ thuộc vào kinh nghiệm và cảm tính quản lý
B.  
Tốn nhiều dữ liệu
C.  
Quá phức tạp về toán học
D.  
Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn