Trắc nghiệm kiến thức chương 5 - Quản Trị Sản Xuất HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 5 môn Quản Trị Sản Xuất (HCE) giúp sinh viên ôn tập và củng cố kiến thức về hoạch định tổng hợp, mục tiêu, yêu cầu, các chiến lược và phương pháp áp dụng. Tài liệu được thiết kế bám sát nội dung giảng dạy, hỗ trợ rèn luyện tư duy phân tích, chuẩn bị cho kiểm tra và kỳ thi. Đây là công cụ học tập hiệu quả, giúp người học nắm vững kiến thức trọng tâm và vận dụng trong thực tiễn quản trị sản xuất.

Từ khoá: trắc nghiệm quản trị sản xuất chương 5 HCE hoạch định tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm ôn tập quản trị đề thi quản trị sản xuất chiến lược sản xuất phương pháp hoạch định kiểm tra HCE kiến thức sản xuất

Thời gian: 1 giờ 30 phút

382,203 lượt xem 29,399 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong thực tế, tại sao hầu hết doanh nghiệp không chọn một chiến lược đơn lẻ?
A.  
Vì mỗi chiến lược riêng lẻ thường có hạn chế và không đủ hiệu quả
B.  
Vì không có dữ liệu dự báo
C.  
Vì khách hàng không chấp nhận
D.  
Vì pháp luật cấm
Câu 2: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất hoạch định công suất so với hoạch định tổng hợp?
A.  
Hoạch định công suất mang tính dài hạn, chiến lược
B.  
Hoạch định công suất chi tiết hằng ngày
C.  
Hoạch định công suất tập trung vào ca kíp
D.  
Hoạch định công suất thay thế cho điều độ sản xuất
Câu 3: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, chi phí thuê ngoài thường bao gồm yếu tố nào?
A.  
Chi phí lưu kho
B.  
Chi phí trả cho đối tác gia công
C.  
Chi phí bảo trì máy móc
D.  
Chi phí đào tạo nhân công nội bộ
Câu 4: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp muốn giảm chi phí ứ đọng vốn, họ cần chú ý yếu tố nào?
A.  
Giảm mức tồn kho
B.  
Tăng ca
C.  
Thuê ngoài
D.  
Quản lý giá cả
Câu 5: 0.25 điểm
Trong trường hợp doanh nghiệp muốn giảm thiểu chi phí thuê ngoài, giải pháp khả thi nhất là?
A.  
Dùng tồn kho tích trữ khi cầu thấp
B.  
Quản lý giá để giảm nhu cầu
C.  
Tạo sản phẩm bổ sung
D.  
Cắt giảm lao động
Câu 6: 0.25 điểm
Nếu mục tiêu của doanh nghiệp là tối đa hóa dịch vụ khách hàng, chiến lược nào dễ gây chi phí cao?
A.  
Giữ tồn kho cao để luôn sẵn sàng đáp ứng
B.  
Tăng ca vào mùa cao điểm
C.  
Quản lý giá cả theo chu kỳ
D.  
Thay đổi lịch giao hàng
Câu 7: 0.25 điểm
Chiến lược nào giúp tận dụng năng lực dư thừa thay vì để máy móc nhàn rỗi?
A.  
Tạo sản phẩm/dịch vụ bổ sung
B.  
Giảm lao động
C.  
Thuê ngoài
D.  
Thay đổi lịch giao hàng
Câu 8: 0.25 điểm
Ưu điểm lớn nhất của phương pháp toán học (quy hoạch tuyến tính) trong hoạch định tổng hợp là gì?
A.  
Đơn giản, dễ hiểu
B.  
Phù hợp với hệ thống nhỏ
C.  
Đưa ra phương án tối ưu chính xác với nhiều biến phức tạp
D.  
Không cần dữ liệu chi tiết
Câu 9: 0.25 điểm
Bước nào trong quy trình hoạch định tổng hợp nhằm biến kế hoạch trung hạn thành chi tiết khả thi?
A.  
Triển khai thành kế hoạch sản xuất tổng thể (MPS)
B.  
Thu thập dữ liệu đầu vào
C.  
Xác định mục tiêu
D.  
Liệt kê phương án điều chỉnh
Câu 10: 0.25 điểm
Trong quy trình hoạch định tổng hợp, bước nào diễn ra sau khi xác định mục tiêu?
A.  
Thu thập dữ liệu đầu vào
B.  
Liệt kê các phương án điều chỉnh khả thi
C.  
Theo dõi và điều chỉnh khi có biến động
D.  
Triển khai kế hoạch tổng thể
Câu 11: 0.25 điểm
Chiến lược nào thuộc nhóm tác động đến phía cầu?
A.  
Làm thêm giờ
B.  
Thuê ngoài
C.  
Quản lý giá cả
D.  
Điều chỉnh lao động
Câu 12: 0.25 điểm
Chiến lược “quản lý giá cả” trong hoạch định tổng hợp có tác động trực tiếp đến yếu tố nào?
A.  
Cầu thị trường
B.  
Năng lực sản xuất
C.  
Chi phí thuê ngoài
D.  
Lực lượng lao động
Câu 13: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, chiến lược nào được đánh giá là “ngắn hạn và linh hoạt”?
A.  
Làm thêm giờ
B.  
Sản xuất đều
C.  
Tích trữ tồn kho
D.  
Đầu tư máy móc mới
Câu 14: 0.25 điểm
Trong các phương án điều chỉnh, giải pháp nào giúp doanh nghiệp giữ ổn định lực lượng lao động?
A.  
Sử dụng hàng tồn kho
B.  
Thay đổi lịch giao hàng
C.  
Tăng ca giảm ca thường xuyên
D.  
Cho nhân công nghỉ việc theo chu kỳ
Câu 15: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, việc “thuê ngoài” thường được áp dụng khi nào?
A.  
Khi nhu cầu thấp hơn công suất
B.  
Khi nhu cầu vượt quá công suất hiện tại
C.  
Khi muốn giảm chi phí tồn kho
D.  
Khi muốn giữ mức sản xuất ổn định
Câu 16: 0.25 điểm
Một công ty chọn “sản xuất đều + thuê ngoài một phần” thay vì chỉ tăng ca, nguyên nhân chính thường là?
A.  
Tổng chi phí thấp hơn và ổn định lao động
B.  
Đảm bảo sản lượng tối đa
C.  
Tránh rủi ro từ đối tác thuê ngoài
D.  
Dễ thay đổi lịch giao hàng
Câu 17: 0.25 điểm
Đặc điểm nào khiến phương pháp mô phỏng vượt trội so với các phương pháp khác?
A.  
Không cần dữ liệu đầu vào
B.  
Có khả năng giả lập biến động và rủi ro phức tạp
C.  
Đơn giản và trực quan nhất
D.  
Luôn cho chi phí thấp nhất
Câu 18: 0.25 điểm
Ưu điểm lớn nhất khi sử dụng chiến lược hỗn hợp là gì?
A.  
Giúp cân bằng hiệu quả giữa chi phí, ổn định và dịch vụ khách hàng
B.  
Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu dự báo
C.  
Đảm bảo không bao giờ thuê ngoài
D.  
Giảm tồn kho về 0
Câu 19: 0.25 điểm
Nếu một doanh nghiệp ưu tiên duy trì mức tồn kho thấp nhất, chiến lược nào phù hợp nhất?
A.  
Sản xuất đều đặn vượt nhu cầu
B.  
Tăng ca vào mùa cao điểm
C.  
Dùng tồn kho để bù nhu cầu
D.  
Giữ sản xuất ổn định bất chấp cầu
Câu 20: 0.25 điểm
Ý nghĩa thực tiễn quan trọng nhất của hoạch định tổng hợp là gì?
A.  
Giúp giảm thiểu chi phí tổng thể và tăng tính chủ động trong cung ứng
B.  
Tăng giá bán sản phẩm
C.  
Giảm nhu cầu thị trường
D.  
Loại bỏ hoàn toàn sự biến động
Câu 21: 0.25 điểm
Trong quy trình hoạch định tổng hợp, bước “theo dõi và kiểm soát” có vai trò gì?
A.  
Giúp phát hiện biến động thực tế và điều chỉnh kế hoạch
B.  
Xác định mục tiêu chi phí
C.  
Tính toán phương án chi tiết ban đầu
D.  
Thu thập dự báo nhu cầu
Câu 22: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, chi phí nào có thể phát sinh nếu tích trữ tồn kho quá nhiều?
A.  
Chi phí lưu kho và rủi ro hư hỏng
B.  
Chi phí thuê ngoài tăng
C.  
Chi phí quảng cáo tăng
D.  
Chi phí nhân công giảm
Câu 23: 0.25 điểm
Khi áp dụng phương pháp trực quan, doanh nghiệp thường so sánh những yếu tố nào?
A.  
Nhu cầu dự báo và công suất hiện có
B.  
Chi phí sản xuất và giá bán
C.  
Số lượng nhân công và lương
D.  
Nhu cầu khách hàng và số lượng quảng cáo
Câu 24: 0.25 điểm
Trong nhóm chiến lược phía cầu, biện pháp nào có thể giúp phân bổ nhu cầu hợp lý hơn theo thời gian?
A.  
Quản lý giá cả và khuyến mãi
B.  
Điều chỉnh lao động
C.  
Thuê ngoài
D.  
Dùng hàng tồn kho
Câu 25: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, “chia sẻ công suất” nghĩa là gì?
A.  
Phân bổ công suất cho các phòng ban nội bộ
B.  
Hợp tác với doanh nghiệp khác để tận dụng nguồn lực
C.  
Sử dụng ca kíp luân phiên
D.  
Chuyển giao công nghệ
Câu 26: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp đối mặt với sự cố bất ngờ làm giảm công suất, phương pháp nào giúp đánh giá tác động tốt nhất?
A.  
Ma trận chi phí
B.  
Phương pháp trực quan
C.  
Mô phỏng
D.  
Quy hoạch tuyến tính
Câu 27: 0.25 điểm
Chiến lược nào có thể tạo ra hiệu ứng tăng cầu giả tạo trong ngắn hạn?
A.  
Quảng cáo, khuyến mãi
B.  
Giảm ca
C.  
Thuê ngoài
D.  
Chia sẻ công suất
Câu 28: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp sản xuất theo chiến lược “sản xuất đều”, rủi ro lớn nhất là gì?
A.  
Chi phí tồn kho tăng cao
B.  
Không đủ công suất vào cao điểm
C.  
Không có dữ liệu dự báo
D.  
Chi phí lao động biến động lớn
Câu 29: 0.25 điểm
Phương pháp nào trong hoạch định tổng hợp có tính trực quan nhưng khó tối ưu khi hệ thống phức tạp?
A.  
Quy hoạch tuyến tính
B.  
Mô phỏng
C.  
Phương pháp trực quan (đồ thị)
D.  
Ma trận chi phí
Câu 30: 0.25 điểm
Trong chiến lược tác động đến phía cung, biện pháp nào có thể ảnh hưởng đến sự ổn định lực lượng lao động?
A.  
Quản lý giá cả
B.  
Thuê ngoài
C.  
Điều chỉnh lực lượng lao động
D.  
Quảng cáo, khuyến mãi
Câu 31: 0.25 điểm
Nếu doanh nghiệp muốn tận dụng công suất dư thừa vào mùa thấp điểm, nên chọn giải pháp nào?
A.  
Thay đổi lịch giao hàng
B.  
Tạo sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung
C.  
Thuê ngoài
D.  
Giảm ca
Câu 32: 0.25 điểm
Đâu là lý do chính khiến doanh nghiệp kết hợp nhiều chiến lược trong hoạch định tổng hợp?
A.  
Một chiến lược riêng lẻ thường không đủ hiệu quả
B.  
Để giảm khối lượng sản xuất
C.  
Để loại bỏ hoàn toàn sự biến động
D.  
Để tiết kiệm thời gian dự báo
Câu 33: 0.25 điểm
Yếu tố nào khiến hoạch định tổng hợp khó triển khai trong thực tế?
A.  
Biến động nhu cầu thị trường khó dự báo
B.  
Thiếu phần mềm hỗ trợ
C.  
Không có chiến lược dài hạn
D.  
Không cần phân tích chi phí
Câu 34: 0.25 điểm
Khi dùng phương pháp toán học, ràng buộc nào thường quan trọng nhất?
A.  
Năng lực sản xuất và nhu cầu thị trường
B.  
Chi phí quảng cáo
C.  
Tốc độ bán hàng
D.  
Số lượng sản phẩm lỗi
Câu 35: 0.25 điểm
Khi nhu cầu tăng vọt bất thường, doanh nghiệp thường áp dụng chiến lược nào để đối phó nhanh?
A.  
Quản lý giá cả
B.  
Làm thêm giờ
C.  
Giảm ca
D.  
Bỏ qua đơn hàng
Câu 36: 0.25 điểm
Biện pháp nào KHÔNG thuộc chiến lược tác động đến phía cung?
A.  
Điều chỉnh lực lượng lao động
B.  
Thuê ngoài
C.  
Quản lý giá cả
D.  
Sử dụng hàng tồn kho
Câu 37: 0.25 điểm
Ưu điểm lớn nhất của phương pháp trực quan (đồ thị) là gì?
A.  
Dễ hiểu và trực quan
B.  
Chính xác tuyệt đối
C.  
Không cần dữ liệu dự báo
D.  
Phù hợp với hệ thống cực lớn
Câu 38: 0.25 điểm
Nhược điểm lớn nhất của chiến lược dùng tồn kho để cân bằng cung cầu là gì?
A.  
Chi phí lưu kho cao và rủi ro ứ đọng vốn
B.  
Không thể áp dụng cho sản phẩm vật chất
C.  
Làm giảm năng lực sản xuất
D.  
Không cho phép đáp ứng nhu cầu cao điểm
Câu 39: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, “ổn định sản xuất” thường được cân bằng với yếu tố nào?
A.  
Chi phí và dịch vụ khách hàng
B.  
Khuyến mãi và quảng cáo
C.  
Giảm giá thành sản phẩm
D.  
Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
Câu 40: 0.25 điểm
Trong hoạch định tổng hợp, “ổn định sản xuất” có lợi ích gì?
A.  
Duy trì lực lượng lao động ổn định và giảm biến động hoạt động
B.  
Tăng chi phí tồn kho
C.  
Loại bỏ nhu cầu dự báo
D.  
Giúp tăng giá bán sản phẩm