Trắc nghiệm kiến thức chương 5 - Quản Trị Sản Xuất HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 5 môn Quản Trị Sản Xuất (HCE) giúp sinh viên ôn tập và củng cố kiến thức về hoạch định tổng hợp, mục tiêu, yêu cầu, các chiến lược và phương pháp áp dụng. Tài liệu được thiết kế bám sát nội dung giảng dạy, hỗ trợ rèn luyện tư duy phân tích, chuẩn bị cho kiểm tra và kỳ thi. Đây là công cụ học tập hiệu quả, giúp người học nắm vững kiến thức trọng tâm và vận dụng trong thực tiễn quản trị sản xuất.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị sản xuất chương 5 HCE hoạch định tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm ôn tập quản trị đề thi quản trị sản xuất chiến lược sản xuất phương pháp hoạch định kiểm tra HCE kiến thức sản xuất
Câu 1: Trong thực tế, tại sao hầu hết doanh nghiệp không chọn một chiến lược đơn lẻ?
A. Vì mỗi chiến lược riêng lẻ thường có hạn chế và không đủ hiệu quả
B. Vì không có dữ liệu dự báo
C. Vì khách hàng không chấp nhận
Câu 2: Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất hoạch định công suất so với hoạch định tổng hợp?
A. Hoạch định công suất mang tính dài hạn, chiến lược
B. Hoạch định công suất chi tiết hằng ngày
C. Hoạch định công suất tập trung vào ca kíp
D. Hoạch định công suất thay thế cho điều độ sản xuất
Câu 3: Trong hoạch định tổng hợp, chi phí thuê ngoài thường bao gồm yếu tố nào?
B. Chi phí trả cho đối tác gia công
C. Chi phí bảo trì máy móc
D. Chi phí đào tạo nhân công nội bộ
Câu 4: Một doanh nghiệp muốn giảm chi phí ứ đọng vốn, họ cần chú ý yếu tố nào?
Câu 5: Trong trường hợp doanh nghiệp muốn giảm thiểu chi phí thuê ngoài, giải pháp khả thi nhất là?
A. Dùng tồn kho tích trữ khi cầu thấp
B. Quản lý giá để giảm nhu cầu
Câu 6: Nếu mục tiêu của doanh nghiệp là tối đa hóa dịch vụ khách hàng, chiến lược nào dễ gây chi phí cao?
A. Giữ tồn kho cao để luôn sẵn sàng đáp ứng
B. Tăng ca vào mùa cao điểm
C. Quản lý giá cả theo chu kỳ
D. Thay đổi lịch giao hàng
Câu 7: Chiến lược nào giúp tận dụng năng lực dư thừa thay vì để máy móc nhàn rỗi?
A. Tạo sản phẩm/dịch vụ bổ sung
D. Thay đổi lịch giao hàng
Câu 8: Ưu điểm lớn nhất của phương pháp toán học (quy hoạch tuyến tính) trong hoạch định tổng hợp là gì?
B. Phù hợp với hệ thống nhỏ
C. Đưa ra phương án tối ưu chính xác với nhiều biến phức tạp
D. Không cần dữ liệu chi tiết
Câu 9: Bước nào trong quy trình hoạch định tổng hợp nhằm biến kế hoạch trung hạn thành chi tiết khả thi?
A. Triển khai thành kế hoạch sản xuất tổng thể (MPS)
B. Thu thập dữ liệu đầu vào
D. Liệt kê phương án điều chỉnh
Câu 10: Trong quy trình hoạch định tổng hợp, bước nào diễn ra sau khi xác định mục tiêu?
A. Thu thập dữ liệu đầu vào
B. Liệt kê các phương án điều chỉnh khả thi
C. Theo dõi và điều chỉnh khi có biến động
D. Triển khai kế hoạch tổng thể
Câu 11: Chiến lược nào thuộc nhóm tác động đến phía cầu?
Câu 12: Chiến lược “quản lý giá cả” trong hoạch định tổng hợp có tác động trực tiếp đến yếu tố nào?
Câu 13: Trong hoạch định tổng hợp, chiến lược nào được đánh giá là “ngắn hạn và linh hoạt”?
Câu 14: Trong các phương án điều chỉnh, giải pháp nào giúp doanh nghiệp giữ ổn định lực lượng lao động?
B. Thay đổi lịch giao hàng
C. Tăng ca giảm ca thường xuyên
D. Cho nhân công nghỉ việc theo chu kỳ
Câu 15: Trong hoạch định tổng hợp, việc “thuê ngoài” thường được áp dụng khi nào?
A. Khi nhu cầu thấp hơn công suất
B. Khi nhu cầu vượt quá công suất hiện tại
C. Khi muốn giảm chi phí tồn kho
D. Khi muốn giữ mức sản xuất ổn định
Câu 16: Một công ty chọn “sản xuất đều + thuê ngoài một phần” thay vì chỉ tăng ca, nguyên nhân chính thường là?
A. Tổng chi phí thấp hơn và ổn định lao động
B. Đảm bảo sản lượng tối đa
C. Tránh rủi ro từ đối tác thuê ngoài
D. Dễ thay đổi lịch giao hàng
Câu 17: Đặc điểm nào khiến phương pháp mô phỏng vượt trội so với các phương pháp khác?
A. Không cần dữ liệu đầu vào
B. Có khả năng giả lập biến động và rủi ro phức tạp
C. Đơn giản và trực quan nhất
D. Luôn cho chi phí thấp nhất
Câu 18: Ưu điểm lớn nhất khi sử dụng chiến lược hỗn hợp là gì?
A. Giúp cân bằng hiệu quả giữa chi phí, ổn định và dịch vụ khách hàng
B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu dự báo
C. Đảm bảo không bao giờ thuê ngoài
Câu 19: Nếu một doanh nghiệp ưu tiên duy trì mức tồn kho thấp nhất, chiến lược nào phù hợp nhất?
A. Sản xuất đều đặn vượt nhu cầu
B. Tăng ca vào mùa cao điểm
C. Dùng tồn kho để bù nhu cầu
D. Giữ sản xuất ổn định bất chấp cầu
Câu 20: Ý nghĩa thực tiễn quan trọng nhất của hoạch định tổng hợp là gì?
A. Giúp giảm thiểu chi phí tổng thể và tăng tính chủ động trong cung ứng
C. Giảm nhu cầu thị trường
D. Loại bỏ hoàn toàn sự biến động
Câu 21: Trong quy trình hoạch định tổng hợp, bước “theo dõi và kiểm soát” có vai trò gì?
A. Giúp phát hiện biến động thực tế và điều chỉnh kế hoạch
B. Xác định mục tiêu chi phí
C. Tính toán phương án chi tiết ban đầu
D. Thu thập dự báo nhu cầu
Câu 22: Trong hoạch định tổng hợp, chi phí nào có thể phát sinh nếu tích trữ tồn kho quá nhiều?
A. Chi phí lưu kho và rủi ro hư hỏng
B. Chi phí thuê ngoài tăng
C. Chi phí quảng cáo tăng
D. Chi phí nhân công giảm
Câu 23: Khi áp dụng phương pháp trực quan, doanh nghiệp thường so sánh những yếu tố nào?
A. Nhu cầu dự báo và công suất hiện có
B. Chi phí sản xuất và giá bán
C. Số lượng nhân công và lương
D. Nhu cầu khách hàng và số lượng quảng cáo
Câu 24: Trong nhóm chiến lược phía cầu, biện pháp nào có thể giúp phân bổ nhu cầu hợp lý hơn theo thời gian?
A. Quản lý giá cả và khuyến mãi
Câu 25: Trong hoạch định tổng hợp, “chia sẻ công suất” nghĩa là gì?
A. Phân bổ công suất cho các phòng ban nội bộ
B. Hợp tác với doanh nghiệp khác để tận dụng nguồn lực
C. Sử dụng ca kíp luân phiên
Câu 26: Khi một doanh nghiệp đối mặt với sự cố bất ngờ làm giảm công suất, phương pháp nào giúp đánh giá tác động tốt nhất?
Câu 27: Chiến lược nào có thể tạo ra hiệu ứng tăng cầu giả tạo trong ngắn hạn?
Câu 28: Khi doanh nghiệp sản xuất theo chiến lược “sản xuất đều”, rủi ro lớn nhất là gì?
A. Chi phí tồn kho tăng cao
B. Không đủ công suất vào cao điểm
C. Không có dữ liệu dự báo
D. Chi phí lao động biến động lớn
Câu 29: Phương pháp nào trong hoạch định tổng hợp có tính trực quan nhưng khó tối ưu khi hệ thống phức tạp?
C. Phương pháp trực quan (đồ thị)
Câu 30: Trong chiến lược tác động đến phía cung, biện pháp nào có thể ảnh hưởng đến sự ổn định lực lượng lao động?
C. Điều chỉnh lực lượng lao động
Câu 31: Nếu doanh nghiệp muốn tận dụng công suất dư thừa vào mùa thấp điểm, nên chọn giải pháp nào?
A. Thay đổi lịch giao hàng
B. Tạo sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung
Câu 32: Đâu là lý do chính khiến doanh nghiệp kết hợp nhiều chiến lược trong hoạch định tổng hợp?
A. Một chiến lược riêng lẻ thường không đủ hiệu quả
B. Để giảm khối lượng sản xuất
C. Để loại bỏ hoàn toàn sự biến động
D. Để tiết kiệm thời gian dự báo
Câu 33: Yếu tố nào khiến hoạch định tổng hợp khó triển khai trong thực tế?
A. Biến động nhu cầu thị trường khó dự báo
C. Không có chiến lược dài hạn
D. Không cần phân tích chi phí
Câu 34: Khi dùng phương pháp toán học, ràng buộc nào thường quan trọng nhất?
A. Năng lực sản xuất và nhu cầu thị trường
Câu 35: Khi nhu cầu tăng vọt bất thường, doanh nghiệp thường áp dụng chiến lược nào để đối phó nhanh?
Câu 36: Biện pháp nào KHÔNG thuộc chiến lược tác động đến phía cung?
A. Điều chỉnh lực lượng lao động
Câu 37: Ưu điểm lớn nhất của phương pháp trực quan (đồ thị) là gì?
C. Không cần dữ liệu dự báo
D. Phù hợp với hệ thống cực lớn
Câu 38: Nhược điểm lớn nhất của chiến lược dùng tồn kho để cân bằng cung cầu là gì?
A. Chi phí lưu kho cao và rủi ro ứ đọng vốn
B. Không thể áp dụng cho sản phẩm vật chất
C. Làm giảm năng lực sản xuất
D. Không cho phép đáp ứng nhu cầu cao điểm
Câu 39: Trong hoạch định tổng hợp, “ổn định sản xuất” thường được cân bằng với yếu tố nào?
A. Chi phí và dịch vụ khách hàng
B. Khuyến mãi và quảng cáo
C. Giảm giá thành sản phẩm
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
Câu 40: Trong hoạch định tổng hợp, “ổn định sản xuất” có lợi ích gì?
A. Duy trì lực lượng lao động ổn định và giảm biến động hoạt động
C. Loại bỏ nhu cầu dự báo
D. Giúp tăng giá bán sản phẩm