Trắc nghiệm kiến thức chương 5 - Quản Trị Bán Hàng HCE

Bài trắc nghiệm chương 5 trong học phần Quản Trị Bán Hàng HCE giúp sinh viên ôn luyện và củng cố kiến thức về tổ chức mạng lưới bán hàng. Câu hỏi xoay quanh các mô hình tổ chức (theo địa lý, sản phẩm, khách hàng), vai trò điểm và tuyến bán hàng, cũng như căn cứ xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả. Nội dung bám sát chương trình học, hỗ trợ sinh viên tự đánh giá mức độ hiểu bài và chuẩn bị tốt cho kiểm tra, thi kết thúc học phần.

Từ khoá: trắc nghiệm quản trị bán hàng chương 5 mạng lưới bán hàng điểm bán tuyến bán mô hình tổ chức kiểm tra kiến thức ôn tập HCE sinh viên kinh doanh học phần quản trị tài liệu luyện thi đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp

Thời gian: 1 giờ 30 phút

379,658 lượt xem 29,198 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Vai trò "là công cụ quyết định năng suất và hiệu quả hoạt động bán hàng" của tổ chức mạng lưới bán hàng cho thấy tầm quan trọng của việc gì trong cấu trúc này?
A.  
Chỉ là việc tăng số lượng nhân viên.
B.  
Cách thức tổ chức và quản lý các nguồn lực, kênh, và quy trình bán hàng ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả.
C.  
Giảm thiểu sự phức tạp của sản phẩm.
D.  
Bỏ qua yếu tố chi phí.
Câu 2: 0.25 điểm
Cơ cấu "theo khách hàng" mang lại ưu điểm "hiểu rõ hành vi và nhu cầu từng nhóm khách hàng". Lợi thế cạnh tranh nào được tạo ra từ điều này?
A.  
Giảm giá thành sản phẩm.
B.  
Khả năng cung cấp các giải pháp và dịch vụ cá nhân hóa cao, tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C.  
Nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường.
D.  
Giảm chi phí quảng cáo.
Câu 3: 0.25 điểm
"Điểm trực tuyến" như website, sàn TMĐT thuộc loại điểm bán hàng nào của doanh nghiệp?
A.  
Điểm cố định.
B.  
Điểm di động.
C.  
Điểm bán tạm thời.
D.  
Điểm trực tuyến.
Câu 4: 0.25 điểm
Nhược điểm "dễ trùng lặp khách hàng nếu không có điều phối tốt" của cơ cấu tổ chức mạng lưới bán hàng "theo sản phẩm" có thể dẫn đến hậu quả gì?
A.  
Tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
B.  
Gây lãng phí nguồn lực, xung đột nội bộ và trải nghiệm khách hàng không nhất quán.
C.  
Giảm chi phí vận hành.
D.  
Tăng khả năng chuyên môn sâu.
Câu 5: 0.25 điểm
Vai trò "nâng cao sức cạnh tranh" của tổ chức mạng lưới bán hàng không chỉ dừng lại ở việc bán sản phẩm, mà còn thông qua yếu tố nào?
A.  
Giảm giá thành sản phẩm.
B.  
Tạo ra trải nghiệm khách hàng vượt trội và xây dựng mối quan hệ bền vững.
C.  
Chỉ tập trung vào số lượng đơn hàng.
D.  
Giảm chi phí vận hành đến mức tối thiểu.
Câu 6: 0.25 điểm
Yêu cầu "Tối ưu dòng vận động vật chất" trong cơ cấu tổ chức mạng lưới bán hàng có mục tiêu cuối cùng là gì đối với lợi nhuận doanh nghiệp?
A.  
Tăng chi phí lưu kho.
B.  
Giảm chi phí logistics và tổn thất hàng hóa, trực tiếp góp phần tăng biên lợi nhuận.
C.  
Chỉ tập trung vào tốc độ giao hàng.
D.  
Không liên quan đến lợi nhuận.
Câu 7: 0.25 điểm
"Đặc điểm sản phẩm (phổ thông hay chuyên biệt)" là một căn cứ quan trọng thuộc nhóm "bên trong doanh nghiệp". Nó ảnh hưởng như thế nào đến việc lựa chọn cơ cấu?
A.  
Chỉ quyết định giá bán.
B.  
Sản phẩm chuyên biệt thường đòi hỏi cơ cấu theo sản phẩm hoặc khách hàng, trong khi sản phẩm phổ thông phù hợp với cơ cấu địa lý.
C.  
Không liên quan đến cơ cấu tổ chức.
D.  
Chỉ ảnh hưởng đến chiến lược marketing.
Câu 8: 0.25 điểm
"Quan hệ với các đối tác, đại lý, nhà phân phối" là căn cứ lựa chọn cơ cấu thuộc nhóm "bên ngoài doanh nghiệp". Điều này ảnh hưởng đến việc doanh nghiệp nên chọn mô hình nào?
A.  
Chỉ ảnh hưởng đến chiến lược sản phẩm.
B.  
Quyết định mức độ phụ thuộc vào các kênh trung gian và ảnh hưởng đến việc thiết kế cơ cấu phân phối trực tiếp hay gián tiếp.
C.  
Không liên quan đến cơ cấu tổ chức bán hàng.
D.  
Chỉ ảnh hưởng đến chi phí cố định.
Câu 9: 0.25 điểm
"Chiến lược kinh doanh (ngắn hạn/dài hạn)" là một căn cứ quan trọng để lựa chọn cơ cấu tổ chức mạng lưới bán hàng. Yếu tố này thuộc nhóm căn cứ nào?
A.  
Bên ngoài doanh nghiệp.
B.  
Môi trường kinh tế.
C.  
Bên trong doanh nghiệp.
D.  
Quan hệ với đối tác.
Câu 10: 0.25 điểm
Để khắc phục nhược điểm "tốn nhiều nhân lực" và "cần chuyên môn hóa cao" của cơ cấu tổ chức mạng lưới bán hàng "theo khách hàng", doanh nghiệp cần phải làm gì?
A.  
Giảm số lượng nhóm khách hàng.
B.  
Đầu tư vào đào tạo chuyên sâu và quản lý đội ngũ hiệu quả để tối ưu hóa nguồn lực.
C.  
Bỏ qua việc phân loại khách hàng.
D.  
Chỉ tập trung vào khách hàng lớn.
Câu 11: 0.25 điểm
Vai trò "tăng khả năng tiếp cận khách hàng, đồng thời giảm chi phí (nhân sự, vận chuyển…)" của tổ chức mạng lưới bán hàng thể hiện điều gì về hiệu quả hoạt động?
A.  
Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
B.  
Tối ưu hóa cả chiều rộng của thị trường và hiệu quả về mặt tài chính.
C.  
Bỏ qua chất lượng dịch vụ.
D.  
Không cần quan tâm đến trải nghiệm khách hàng.
Câu 12: 0.25 điểm
"Điểm di động" như "xe bán hàng lưu động" hay "điểm bán tạm thời tại sự kiện" có ưu điểm gì nổi bật so với điểm cố định?
A.  
Chi phí đầu tư cao hơn nhiều.
B.  
Khả năng tiếp cận linh hoạt các khu vực, sự kiện hoặc nhóm khách hàng đặc thù, tăng cường sự hiện diện nhanh chóng.
C.  
Không cần nhân sự.
D.  
Chỉ phù hợp với sản phẩm có giá trị cao.
Câu 13: 0.25 điểm
Cơ cấu tổ chức mạng lưới bán hàng "theo khu vực địa lý" có ưu điểm là "hạn chế chồng chéo khách hàng giữa các vùng". Điều này mang lại lợi ích gì cho hoạt động bán hàng?
A.  
Tăng chi phí đi lại.
B.  
Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và tránh lãng phí nguồn lực do tranh giành khách hàng.
C.  
Giảm khả năng tiếp cận khách hàng.
D.  
Chỉ phù hợp với thị trường nhỏ.
Câu 14: 0.25 điểm
Khi lựa chọn điểm và tuyến bán hàng, việc đánh giá "chi phí đầu tư và vận hành tuyến" là một căn cứ quan trọng. Điều này giúp doanh nghiệp làm gì?
A.  
Tối đa hóa số lượng điểm bán.
B.  
Đảm bảo tính khả thi tài chính và hiệu quả kinh tế của mạng lưới phân phối.
C.  
Bỏ qua yếu tố doanh thu.
D.  
Chỉ tập trung vào mật độ thị trường.
Câu 15: 0.25 điểm
Yêu cầu "Tối ưu dòng vận động vật chất" có mối liên hệ trực tiếp nhất với yếu tố nào trong hoạt động chuỗi cung ứng của doanh nghiệp?
A.  
Quản lý quan hệ khách hàng.
B.  
Logistics, kho bãi và vận chuyển.
C.  
Phát triển sản phẩm mới.
D.  
Chiến lược định giá.
Câu 16: 0.25 điểm
Ưu điểm của cơ cấu tổ chức mạng lưới bán hàng "theo khách hàng" là "dễ xây dựng mối quan hệ bền vững". Điều này có được nhờ yếu tố nào của mô hình?
A.  
Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
B.  
Đội ngũ bán hàng chuyên trách có thể tập trung sâu vào nhu cầu và đặc điểm riêng biệt của từng nhóm khách hàng.
C.  
Giảm thiểu sự tiếp xúc với khách hàng.
D.  
Áp dụng một chiến lược chung cho tất cả khách hàng.
Câu 17: 0.25 điểm
"Mật độ và nhu cầu thị trường tại khu vực" là căn cứ để lựa chọn điểm và tuyến bán hàng. Nếu mật độ khách hàng cao nhưng nhu cầu sản phẩm cụ thể lại thấp, doanh nghiệp nên điều chỉnh chiến lược như thế nào?
A.  
Mở thêm nhiều điểm bán cố định.
B.  
Cần phân tích sâu hơn về lý do nhu cầu thấp (giá, sản phẩm, cạnh tranh) và có thể cần chương trình marketing đặc thù thay vì chỉ mở rộng điểm bán.
C.  
Chỉ tập trung vào chi phí.
D.  
Bỏ qua khu vực đó hoàn toàn.
Câu 18: 0.25 điểm
Việc "nâng cao sức cạnh tranh" thông qua tổ chức mạng lưới bán hàng bằng cách "giữ chân khách hàng qua các điểm tiếp xúc trực tiếp" cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào trong chiến lược dài hạn?
A.  
Khả năng thay đổi sản phẩm liên tục.
B.  
Quản lý trải nghiệm khách hàng và xây dựng mối quan hệ cá nhân với họ.
C.  
Chỉ tập trung vào việc giảm giá sâu.
D.  
Bỏ qua phản hồi của khách hàng.
Câu 19: 0.25 điểm
Cơ cấu "hỗn hợp" dù linh hoạt nhưng "quản lý phức tạp". Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì nếu không có sự phối hợp hiệu quả?
A.  
Tăng tính hiệu quả của bán hàng.
B.  
Xung đột nội bộ, lãng phí nguồn lực và giảm hiệu suất tổng thể của mạng lưới.
C.  
Đơn giản hóa quy trình bán hàng.
D.  
Giảm chi phí đào tạo.
Câu 20: 0.25 điểm
Mặc dù cơ cấu "theo sản phẩm" giúp nhân viên "chuyên sâu về sản phẩm", nhưng nhược điểm "chi phí vận hành cao" thường là rào cản lớn đối với loại doanh nghiệp nào?
A.  
Doanh nghiệp lớn với nhiều nguồn lực.
B.  
Doanh nghiệp nhỏ hoặc vừa, hoặc những công ty có danh mục sản phẩm rất đa dạng nhưng lợi nhuận biên thấp.
C.  
Doanh nghiệp chỉ có một sản phẩm duy nhất.
D.  
Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ.
Câu 21: 0.25 điểm
Trong cơ cấu tổ chức mạng lưới bán hàng, "khách hàng cá nhân, tổ chức, khách lớn/nhỏ, mới/cũ" là các tiêu chí phân loại của mô hình nào?
A.  
Theo khu vực địa lý.
B.  
Theo sản phẩm.
C.  
Theo khách hàng.
D.  
Hỗn hợp theo sản phẩm và địa lý.
Câu 22: 0.25 điểm
Khi tổ chức mạng lưới bán hàng, việc "giảm chi phí (nhân sự, vận chuyển…)" có được từ việc tối ưu hóa yếu tố nào?
A.  
Tăng số lượng sản phẩm.
B.  
Quy hoạch tuyến đường, phân bổ nhân sự hợp lý và sử dụng công nghệ để giảm lãng phí.
C.  
Bỏ qua việc đào tạo.
D.  
Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tuyến.
Câu 23: 0.25 điểm
"Tuyến bán hàng" được mô tả là "tạo nền tảng cho việc mở rộng thị trường và triển khai các chương trình khuyến mãi, trưng bày". Điều này có nghĩa là gì?
A.  
Tuyến bán hàng chỉ là danh sách khách hàng.
B.  
Tuyến bán hàng cung cấp cơ sở hạ tầng có tổ chức để mở rộng hoạt động và thực hiện các chiến lược tiếp thị tại điểm bán.
C.  
Tuyến bán hàng không cần quản lý.
D.  
Tuyến bán hàng chỉ tập trung vào việc bán hàng qua điện thoại.
Câu 24: 0.25 điểm
Căn cứ "khả năng hỗ trợ, kiểm soát và đo lường hiệu quả" khi lựa chọn điểm và tuyến bán hàng đóng vai trò gì?
A.  
Chỉ để giảm thiểu chi phí vận hành.
B.  
Đảm bảo doanh nghiệp có thể quản lý, giám sát và đánh giá chính xác hiệu suất của mạng lưới để tối ưu hóa.
C.  
Không liên quan đến việc mở rộng thị trường.
D.  
Chỉ tập trung vào việc tạo ra điểm bán mới.
Câu 25: 0.25 điểm
Ưu điểm nào của cơ cấu tổ chức mạng lưới bán hàng "theo khách hàng" mang lại lợi thế chiến lược trong việc xây dựng mối quan hệ dài hạn?
A.  
Tiết kiệm chi phí di chuyển và giám sát.
B.  
Nhân viên được đào tạo chuyên sâu về sản phẩm.
C.  
Hiểu rõ hành vi và nhu cầu từng nhóm khách hàng, dễ xây dựng mối quan hệ bền vững.
D.  
Quản lý đơn giản, ít phát sinh xung đột.
Câu 26: 0.25 điểm
Nếu "sức mua" của thị trường mục tiêu thấp nhưng "nhu cầu" tiềm ẩn lại cao, doanh nghiệp nên cân nhắc lựa chọn điểm và tuyến bán hàng như thế nào?
A.  
Mở rộng điểm cố định ngay lập tức.
B.  
Tập trung vào các kênh chi phí thấp hơn (như trực tuyến, di động) và các chương trình kích cầu để thúc đẩy sức mua.
C.  
Bỏ qua khu vực này hoàn toàn.
D.  
Tăng số lượng nhân viên bán hàng trực tiếp.
Câu 27: 0.25 điểm
Yêu cầu "Tối ưu dòng thanh toán và quyền sở hữu" đối với cơ cấu tổ chức mạng lưới bán hàng có ý nghĩa gì đối với tài chính và rủi ro?
A.  
Tăng chi phí vận chuyển.
B.  
Rút ngắn thời gian thu tiền và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
C.  
Đảm bảo thông tin lưu chuyển hiệu quả.
D.  
Giảm khả năng tiếp cận khách hàng.
Câu 28: 0.25 điểm
Mặc dù "cơ cấu hỗn hợp" mang lại sự "linh hoạt" và "thích ứng", nhưng nhược điểm "dễ phát sinh chồng chéo và xung đột trách nhiệm" đòi hỏi doanh nghiệp phải làm gì để quản lý hiệu quả?
A.  
Hạn chế giao tiếp.
B.  
Xây dựng ma trận trách nhiệm (RACI matrix) rõ ràng, cơ chế phối hợp liên tục và giải quyết xung đột hiệu quả.
C.  
Chỉ áp dụng một mô hình duy nhất.
D.  
Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ.
Câu 29: 0.25 điểm
Cơ cấu tổ chức mạng lưới bán hàng "theo sản phẩm" có thể tạo ra vấn đề "dễ trùng lặp khách hàng" giữa các đội ngũ bán hàng. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì?
A.  
Khách hàng chỉ mua một loại sản phẩm.
B.  
Một khách hàng có thể có nhu cầu mua nhiều loại sản phẩm khác nhau, và mỗi loại được phục vụ bởi một đội ngũ riêng.
C.  
Nhân viên thiếu chuyên môn về sản phẩm.
D.  
Chi phí vận hành thấp.
Câu 30: 0.25 điểm
"Điểm bán hàng" có vai trò "tạo nền tảng cho việc mở rộng thị trường". Điều này có nghĩa là gì đối với chiến lược tăng trưởng của doanh nghiệp?
A.  
Điểm bán hàng không liên quan đến tăng trưởng.
B.  
Việc thiết lập các điểm bán hàng mới hoặc tối ưu hóa các điểm hiện có là bước đi chiến lược để thâm nhập thị trường mới hoặc tăng cường độ phủ.
C.  
Mở rộng thị trường chỉ liên quan đến quảng cáo.
D.  
Chỉ dựa vào việc giảm giá.
Câu 31: 0.25 điểm
Để tối ưu hóa hoạt động của cơ cấu tổ chức mạng lưới bán hàng "theo khu vực địa lý", doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến điều gì khi sản phẩm đa dạng?
A.  
Giảm số lượng vùng.
B.  
Cung cấp đào tạo đa dạng cho nhân viên hoặc có các chuyên gia hỗ trợ từ trung tâm.
C.  
Chỉ tập trung vào một loại sản phẩm duy nhất.
D.  
Bỏ qua yếu tố chuyên môn sâu.
Câu 32: 0.25 điểm
"Môi trường kinh tế, luật pháp, công nghệ" là các căn cứ thuộc nhóm "bên ngoài doanh nghiệp" khi lựa chọn cơ cấu tổ chức mạng lưới bán hàng. Chúng ảnh hưởng đến quyết định như thế nào?
A.  
Chỉ quyết định sản phẩm nào nên bán.
B.  
Tạo ra các cơ hội hoặc thách thức, định hình cách thức và quy mô tổ chức mạng lưới.
C.  
Không liên quan đến việc tổ chức mạng lưới.
D.  
Chỉ ảnh hưởng đến chiến lược ngắn hạn.
Câu 33: 0.25 điểm
Ở tầm vĩ mô, mạng lưới bán hàng được coi là "công cụ kiểm soát và phân phối sản phẩm" đối với doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là gì?
A.  
Doanh nghiệp chỉ cần sản xuất, không cần phân phối.
B.  
Doanh nghiệp có thể định hướng và điều tiết việc đưa sản phẩm ra thị trường, kiểm soát luồng hàng.
C.  
Khách hàng kiểm soát hoàn toàn quá trình phân phối.
D.  
Nó chỉ là một tập hợp trung gian.
Câu 34: 0.25 điểm
Ở tầm vĩ mô, "Mạng lưới bán hàng" là "con đường vận động của hàng hóa từ sản xuất đến tiêu dùng". Điều này nhấn mạnh vai trò gì của mạng lưới?
A.  
Chỉ là một công cụ kiểm soát nội bộ.
B.  
Là một hệ thống thiết yếu đảm bảo luân chuyển hàng hóa trong toàn bộ nền kinh tế.
C.  
Tập hợp các trung gian độc lập.
D.  
Chỉ liên quan đến hoạt động marketing.
Câu 35: 0.25 điểm
"Điểm bán hàng" có vai trò "giúp bao phủ thị trường và chăm sóc khách hàng hiệu quả". Điều này được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của điểm bán?
A.  
Chỉ tập trung vào doanh số tại một địa điểm duy nhất.
B.  
Tạo ra các điểm tiếp xúc vật lý hoặc số hóa, giúp sản phẩm dễ dàng đến tay người tiêu dùng.
C.  
Giảm thiểu sự cần thiết của nhân viên bán hàng.
D.  
Chỉ phục vụ các khách hàng lớn.
Câu 36: 0.25 điểm
"Mạng lưới bán hàng" được coi là "công cụ kiểm soát và phân phối sản phẩm" đối với doanh nghiệp. Điều này có mối liên hệ mật thiết nhất với khái niệm nào trong quản lý chuỗi giá trị?
A.  
Quan hệ công chúng.
B.  
Logistics ngược.
C.  
Quản lý kênh phân phối (Channel Management).
D.  
Nghiên cứu thị trường thứ cấp.
Câu 37: 0.25 điểm
Mạng lưới bán hàng ở tầm vĩ mô được coi là "một tập hợp trung gian" đối với khách hàng. Điều này có ý nghĩa gì về vai trò của nó đối với người tiêu dùng?
A.  
Khách hàng trực tiếp mua từ nhà sản xuất.
B.  
Nó là cầu nối, giúp sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay khách hàng mà không cần giao dịch trực tiếp với nhà sản xuất.
C.  
Khách hàng phải đi qua nhiều bước phức tạp.
D.  
Khách hàng không có lựa chọn nào khác.
Câu 38: 0.25 điểm
Giả sử một doanh nghiệp có danh mục sản phẩm đa dạng từ hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) đến sản phẩm công nghiệp chuyên biệt, hoạt động trên phạm vi quốc gia và muốn phát triển cả phân khúc khách hàng cá nhân lẫn khách hàng tổ chức lớn. Nếu doanh nghiệp này lựa chọn mô hình "hỗn hợp" để tổ chức mạng lưới bán hàng, thì nhược điểm "quản lý phức tạp, dễ phát sinh chồng chéo và xung đột trách nhiệm" sẽ trở nên cực kỳ nghiêm trọng khi yếu tố nào bị bỏ qua hoặc thực hiện yếu kém?
A.  
Việc duy trì một ngân sách marketing cố định cho tất cả các nhóm sản phẩm.
B.  
Sự thiếu vắng một hệ thống quản lý thông tin (MIS) tích hợp và cơ chế phối hợp ngang/dọc rõ ràng giữa các đơn vị tổ chức theo địa lý, sản phẩm và khách hàng.
C.  
Việc chỉ tập trung đào tạo chuyên môn sâu cho đội ngũ bán hàng theo sản phẩm mà bỏ qua kiến thức về khách hàng.
D.  
Quyết định mở thêm điểm bán di động thay vì chỉ duy trì điểm cố định.
Câu 39: 0.25 điểm
"Điểm trực tuyến" có vai trò gì đặc biệt trong việc mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng so với các loại điểm bán hàng khác?
A.  
Chỉ phục vụ khách hàng trong một khu vực địa lý cụ thể.
B.  
Cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng trên phạm vi toàn cầu mà không bị giới hạn về không gian vật lý.
C.  
Cần chi phí vận hành rất cao.
D.  
Hạn chế sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
Câu 40: 0.25 điểm
"Điểm bán hàng" đóng vai trò quan trọng trong việc "bao phủ thị trường". Điều này có được nhờ khả năng gì của nó?
A.  
Giảm sự cạnh tranh.
B.  
Mở rộng sự hiện diện của sản phẩm và thương hiệu đến nhiều khu vực địa lý hoặc phân khúc khách hàng khác nhau.
C.  
Chỉ tập trung vào quảng cáo.
D.  
Giảm chi phí nhân sự.