Trắc nghiệm ôn tập chương 5 - Quản trị kinh doanh NEU

Tham gia đề thi trắc nghiệm online ôn tập Chương 5 Quản Trị Kinh Doanh để kiểm tra và củng cố kiến thức về hệ thống nguyên tắc cơ bản, phương pháp quản trị chủ yếu và các trường phái lý thuyết. Bài thi gồm các câu hỏi đa lựa chọn bám sát nội dung chương, giúp sinh viên nắm vững các khái niệm cốt lõi như tuân thủ pháp luật, định hướng khách hàng, chuyên môn hóa, phương pháp kinh tế, hành chính, giáo dục-thuyết phục và các trường phái quản trị: khoa học cổ điển, hành vi, khoa học, hệ thống, tình huống, phương Đông. Khởi động nhanh, kết quả ngay để tự đánh giá và tối ưu hiệu quả ôn tập.

Từ khoá: Quản trị kinh doanh trắc nghiệm online ôn tập chương 5 nguyên tắc quản trị phương pháp quản trị trường phái quản trị đề thi trắc nghiệm```

Số câu hỏi: 120 câuSố mã đề: 3 đềThời gian: 1 giờ

378,302 lượt xem 29,100 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Hoạt động quản trị kinh doanh nhằm mục tiêu cốt lõi nào sau đây cho một doanh nghiệp?
A.  
Tối đa hóa phúc lợi cho nhân viên trong mọi trường hợp
B.  
Đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp
C.  
Đạt được lợi nhuận cao nhất trong một quý cụ thể
D.  
Giảm thiểu mọi rủi ro có thể xảy ra
Câu 2: 0.25 điểm
Một công ty quyết định tái cấu trúc bộ máy quản lý để phản ứng nhanh hơn với thay đổi của thị trường. Điều này thể hiện đặc điểm nào của quản trị kinh doanh?
A.  
Tính linh hoạt và thích ứng
B.  
Tính kế thừa
C.  
Tính nghệ thuật
D.  
Tính khoa học
Câu 3: 0.25 điểm
Doanh nghiệp An Phát đặt mục tiêu tăng trưởng thị phần 10% trong năm tới. Đây là biểu hiện của mục đích nào trong quản trị kinh doanh?
A.  
Mục đích tối đa hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực
B.  
Mục đích phát triển doanh nghiệp
C.  
Mục đích xã hội
D.  
Mục đích tối thiểu hóa chi phí
Câu 4: 0.25 điểm
Nhà quản trị cấp cao của công ty X dành phần lớn thời gian để phân tích xu hướng thị trường và đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?
A.  
Lãnh đạo
B.  
Hoạch định
C.  
Tổ chức
D.  
Kiểm tra
Câu 5: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở chủ yếu để hình thành mô hình tổ chức hoạt động quản trị kinh doanh của một doanh nghiệp?
A.  
Quy mô và đặc điểm ngành nghề kinh doanh
B.  
Môi trường pháp lý và văn hóa xã hội
C.  
Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành
D.  
Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
Câu 6: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp mở rộng quy mô từ sản xuất nội địa sang xuất khẩu quốc tế, mô hình quản trị kinh doanh của họ có khả năng thay đổi theo hướng nào?
A.  
Giữ nguyên mô hình cũ để đảm bảo sự ổn định
B.  
Phức tạp hơn với các bộ phận chuyên trách về thị trường quốc tế
C.  
Giảm bớt các cấp quản lý trung gian
D.  
Tăng cường tính tập trung hóa quyền lực
Câu 7: 0.25 điểm
Nguyên tắc "thống nhất mệnh lệnh" trong quản trị kinh doanh có nghĩa là:
A.  
Tất cả các nhà quản trị phải thống nhất về mục tiêu chung của doanh nghiệp.
B.  
Các mệnh lệnh đưa ra phải rõ ràng và dễ hiểu.
C.  
Mọi nhân viên chỉ nhận mệnh lệnh từ một cấp trên trực tiếp duy nhất.
D.  
Doanh nghiệp cần có một hệ thống quy định thống nhất.
Câu 8: 0.25 điểm
Công ty Z đang gặp khó khăn trong việc phối hợp giữa các phòng ban, dẫn đến chậm trễ trong việc ra mắt sản phẩm mới. Việc này cho thấy công ty có thể đang vi phạm nguyên tắc quản trị nào?
A.  
Nguyên tắc hiệu quả
B.  
Nguyên tắc phối hợp
C.  
Nguyên tắc chuyên môn hóa
D.  
Nguyên tắc cân đối giữa quyền hạn và trách nhiệm
Câu 9: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Việc áp dụng các biện pháp khuyến khích vật chất (thưởng, tăng lương) và tinh thần (khen ngợi, tôn vinh) để thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả thuộc nhóm phương pháp quản trị nào?
A.  
Phương pháp kinh tế
B.  
Phương pháp tâm lý - xã hội
C.  
Phương pháp giáo dục - thuyết phục
D.  
Phương pháp hành chính - tổ chức
Câu 10: 0.25 điểm
Trường phái quản trị nào tập trung vào việc nâng cao năng suất lao động thông qua việc hợp lý hóa các thao tác công việc và chuyên môn hóa lao động?
A.  
Trường phái quản trị hệ thống
B.  
Trường phái quản trị cổ điển
C.  
Trường phái quản trị hành vi
D.  
Trường phái quản trị định lượng
Câu 11: 0.25 điểm
Một nhà quản trị cho rằng "không có một cách tốt nhất duy nhất để quản trị tất cả các tổ chức trong mọi tình huống". Quan điểm này phản ánh tư tưởng cốt lõi của trường phái quản trị nào?
A.  
Trường phái quản trị theo tình huống (ngẫu nhiên)
B.  
Trường phái quản trị khoa học
C.  
Trường phái quản trị hành chính
D.  
Trường phái quản trị quá trình
Câu 12: 0.25 điểm
Doanh nghiệp A có chi phí cố định hàng tháng là 500 triệu đồng. Chi phí biến đổi cho mỗi sản phẩm là 100.000 đồng. Nếu trong tháng doanh nghiệp sản xuất 2.000 sản phẩm thì tổng chi phí là bao nhiêu?
A.  
700 triệu đồng
B.  
(500 triệu đồng / 2.000) + 100.000 đồng
C.  
500 triệu đồng + (100.000 đồng * 2.000)
D.  
600 triệu đồng
Câu 13: 0.25 điểm
Quá trình "cân nhắc, tạo ra hệ thống, xây dựng các quy trình và tối đa hóa hiệu quả bằng các quá trình tư duy và ra quyết định" mô tả hoạt động nào?
A.  
Quản trị kinh doanh
B.  
Nghiên cứu thị trường
C.  
Marketing sản phẩm
D.  
Quản lý nhân sự
Câu 14: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp tập trung vào việc giảm lãng phí, tối ưu hóa quy trình sản xuất để đạt được sản lượng cao nhất với chi phí thấp nhất, họ đang theo đuổi mục đích nào của quản trị kinh doanh?
A.  
Tối đa hóa hiệu quả
B.  
Đổi mới sản phẩm
C.  
Nâng cao trách nhiệm xã hội
D.  
Mở rộng thị trường
Câu 15: 0.25 điểm
Xu hướng phát triển của mô hình quản trị kinh doanh hiện đại KHÔNG bao gồm đặc điểm nào sau đây?
A.  
Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định
B.  
Linh hoạt và thích ứng nhanh với sự thay đổi của môi trường
C.  
Chú trọng vào xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh
D.  
Tập trung quyền lực tuyệt đối vào cấp quản lý cao nhất
Câu 16: 0.25 điểm
Nguyên tắc "kết hợp hài hòa các lợi ích" trong quản trị kinh doanh đòi hỏi nhà quản trị phải quan tâm đến lợi ích của:
A.  
Chủ yếu là lợi ích của khách hàng
B.  
Người lao động, xã hội, Nhà nước và bản thân doanh nghiệp
C.  
Lợi ích của doanh nghiệp trước hết, sau đó mới đến các bên khác
D.  
Chỉ riêng cổ đông và chủ sở hữu
Câu 17: 0.25 điểm
Phương pháp quản trị kinh doanh nào chủ yếu dựa vào việc sử dụng các quy định, nội quy, mệnh lệnh và các quyết định mang tính bắt buộc?
A.  
Phương pháp tâm lý - xã hội
B.  
Phương pháp hành chính - tổ chức
C.  
Phương pháp giáo dục
D.  
Phương pháp kinh tế
Câu 18: 0.25 điểm
Nhà quản trị A thường xuyên tổ chức các buổi nói chuyện, chia sẻ kinh nghiệm, và các khóa đào tạo ngắn hạn cho nhân viên để nâng cao nhận thức và kỹ năng. Đây là biểu hiện của phương pháp quản trị nào?
A.  
Phương pháp kỹ thuật - công nghệ
B.  
Phương pháp hành chính
C.  
Phương pháp kinh tế
D.  
Phương pháp giáo dục - thuyết phục
Câu 19: 0.25 điểm
"Lý thuyết X" và "Lý thuyết Y" của Douglas McGregor thuộc trường phái lý thuyết quản trị nào?
A.  
Trường phái quản trị định lượng
B.  
Trường phái quản trị cổ điển
C.  
Trường phái tâm lý xã hội (quản trị hành vi)
D.  
Trường phái quản trị hệ thống
Câu 20: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang xem xét việc áp dụng công nghệ tự động hóa vào một số khâu sản xuất để tăng năng suất và giảm chi phí nhân công. Quyết định này liên quan mật thiết đến việc vận dụng kiến thức từ trường phái nào?
A.  
Trường phái quản trị tổng quát
B.  
Trường phái quản trị khoa học và định lượng
C.  
Trường phái quản trị hành vi
D.  
Trường phái quản trị theo tình huống
Câu 21: 0.25 điểm
"Quản trị kinh doanh là quản trị các hoạt động kinh doanh nhằm duy trì, phát triển công việc kinh doanh của một doanh nghiệp." Cách hiểu này nhấn mạnh đến khía cạnh nào?
A.  
Vai trò của nhà quản trị
B.  
Các công cụ quản trị
C.  
Tính phức tạp của quản trị
D.  
Mục tiêu và đối tượng của quản trị kinh doanh
Câu 22: 0.25 điểm
Đặc điểm nào của quản trị kinh doanh thể hiện qua việc nhà quản trị phải linh hoạt áp dụng kiến thức, kinh nghiệm và trực giác để giải quyết các vấn đề không có tiền lệ?
A.  
Tính mục tiêu
B.  
Tính nghệ thuật
C.  
Tính hệ thống
D.  
Tính khoa học
Câu 23: 0.25 điểm
Doanh nghiệp B quyết định đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Đây là một quyết định quản trị nhằm:
A.  
Giải quyết mâu thuẫn nội bộ
B.  
Tăng cường kiểm soát nhân viên
C.  
Cắt giảm chi phí sản xuất
D.  
Nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững
Câu 24: 0.25 điểm
Việc xây dựng cơ cấu tổ chức, phân công nhiệm vụ, và xác định quyền hạn cho từng bộ phận trong doanh nghiệp thuộc chức năng cơ bản nào của quản trị?
A.  
Lãnh đạo
B.  
Kiểm tra
C.  
Tổ chức
D.  
Hoạch định
Câu 25: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn mô hình quản trị tập trung hay phi tập trung hóa quyền lực trong một doanh nghiệp?
A.  
Năng lực của đội ngũ quản lý cấp dưới và quy mô của doanh nghiệp
B.  
Công nghệ sản xuất đang áp dụng
C.  
Số lượng đối thủ cạnh tranh
D.  
Giá cả nguyên vật liệu đầu vào
Câu 26: 0.25 điểm
Nguyên tắc "chuyên môn hóa" trong quản trị kinh doanh có ưu điểm chính là gì?
A.  
Giảm thiểu sự phụ thuộc vào từng cá nhân
B.  
Dễ dàng kiểm soát toàn bộ quá trình
C.  
Nâng cao năng suất và chất lượng công việc do sự thành thạo
D.  
Tăng tính linh hoạt của nhân viên
Câu 27: 0.25 điểm
Một nhà quản lý luôn giao việc vượt quá khả năng của nhân viên mà không cung cấp đủ nguồn lực và quyền hạn tương xứng. Điều này vi phạm nguyên tắc quản trị nào?
A.  
Nguyên tắc hiệu quả
B.  
Nguyên tắc tập trung dân chủ
C.  
Nguyên tắc thống nhất chỉ huy
D.  
Nguyên tắc cân đối giữa quyền hạn và trách nhiệm
Câu 28: 0.25 điểm
Việc một doanh nghiệp xây dựng hệ thống thang bảng lương rõ ràng, công bằng và có chính sách thưởng phạt minh bạch là ứng dụng của phương pháp quản trị nào?
A.  
Phương pháp hành chính và kinh tế
B.  
Phương pháp giáo dục
C.  
Phương pháp thị trường
D.  
Phương pháp tâm lý - xã hội
Câu 29: 0.25 điểm
Nghiên cứu của Elton Mayo tại nhà máy Hawthorne đã đặt nền móng cho sự phát triển của trường phái lý thuyết quản trị nào?
A.  
Trường phái quản trị định lượng
B.  
Trường phái quản trị cổ điển
C.  
Trường phái quản trị hệ thống
D.  
Trường phái quản trị hành vi (Tâm lý xã hội)
Câu 30: 0.25 điểm
Khi một công ty vận tải sử dụng phần mềm để tối ưu hóa lộ trình giao hàng nhằm tiết kiệm nhiên liệu và thời gian, họ đang áp dụng tư tưởng của trường phái quản trị nào?
A.  
Trường phái quản trị hành vi
B.  
Trường phái quản trị định lượng
C.  
Trường phái quản trị theo tình huống
D.  
Trường phái quản trị hành chính
Câu 31: 0.25 điểm
Nếu một doanh nghiệp đặt mục tiêu lợi nhuận trước thuế là 2 tỷ đồng và tổng doanh thu dự kiến là 10 tỷ đồng. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) mục tiêu là bao nhiêu? (Công thức: ROS=(Linhuntrướcthue^ˊ/Tngdoanhthu)100%ROS = (Lợi nhuận trước thuế / Tổng doanh thu) * 100\%)
A.  
20%
B.  
50%
C.  
15%
D.  
25%
Câu 32: 0.25 điểm
Một phân xưởng có 50 công nhân, mỗi ngày làm việc 8 giờ. Trong một ngày, phân xưởng sản xuất được 800 sản phẩm. Năng suất lao động bình quân mỗi giờ của một công nhân là bao nhiêu sản phẩm?
A.  
10 sản phẩm/giờ/người
B.  
0.5 sản phẩm/giờ/người
C.  
16 sản phẩm/giờ/người
D.  
2 sản phẩm/giờ/người
Câu 33: 0.25 điểm
Quản trị kinh doanh đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức lý thuyết đã được hệ thống hóa và khả năng ứng dụng linh hoạt, sáng tạo vào thực tiễn. Điều này phản ánh những đặc điểm nào?
A.  
Tính lịch sử và tính kế thừa
B.  
Tính hiệu quả và tính hệ thống
C.  
Tính khoa học và tính nghệ thuật
D.  
Tính mục tiêu và tính xã hội
Câu 34: 0.25 điểm
Việc một công ty thực hiện các chương trình hỗ trợ cộng đồng, bảo vệ môi trường thể hiện doanh nghiệp đang theo đuổi mục đích nào của quản trị kinh doanh?
A.  
Mục đích xã hội
B.  
Mục đích chính trị
C.  
Mục đích kinh tế thuần túy
D.  
Mục đích phát triển công nghệ
Câu 35: 0.25 điểm
Mô hình tổ chức quản trị kinh doanh theo kiểu ma trận thường có đặc điểm nổi bật nào?
A.  
Quyền lực tập trung hoàn toàn vào giám đốc dự án.
B.  
Ít có sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
C.  
Nhân viên chỉ có một cấp trên trực tiếp duy nhất.
D.  
Nhân viên có thể báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án.
Câu 36: 0.25 điểm
Nguyên tắc "ủy quyền" trong quản trị đòi hỏi nhà quản trị cấp trên phải:
A.  
Giao phó nhiệm vụ và quyền hạn tương xứng cho cấp dưới, đồng thời vẫn chịu trách nhiệm cuối cùng.
B.  
Chỉ ủy quyền những công việc không quan trọng.
C.  
Can thiệp sâu vào mọi công việc đã giao cho cấp dưới.
D.  
Từ bỏ hoàn toàn trách nhiệm đối với công việc đã ủy quyền.
Câu 37: 0.25 điểm
Phương pháp quản trị kinh doanh nào chú trọng đến việc tạo dựng môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự hợp tác và phát huy năng lực của từng cá nhân thông qua các yếu tố tâm lý?
A.  
Phương pháp kỹ thuật
B.  
Phương pháp kinh tế
C.  
Phương pháp tâm lý - xã hội
D.  
Phương pháp hành chính - tổ chức
Câu 38: 0.25 điểm
Frederick Winslow Taylor, người được coi là "cha đẻ" của quản trị khoa học, đã đề xuất giải pháp nào để tăng năng suất lao động?
A.  
Phân chia công việc thành các thao tác đơn giản, tiêu chuẩn hóa và trả lương theo sản phẩm.
B.  
Cải thiện điều kiện làm việc và phúc lợi cho công nhân.
C.  
Tăng cường sự tham gia của người lao động vào việc ra quyết định.
D.  
Trao toàn quyền tự chủ cho công nhân trong việc thực hiện công việc.
Câu 39: 0.25 điểm
Một công ty đang đối mặt với tình trạng trì trệ, nhân viên thiếu động lực, hiệu suất làm việc giảm sút. Áp dụng tư tưởng từ trường phái nào có thể giúp nhà quản trị tìm ra giải pháp cải thiện tình hình này hiệu quả nhất?
A.  
Trường phái quản trị hệ thống (chỉ xem xét yếu tố bên ngoài)
B.  
Trường phái quản trị định lượng (chỉ tập trung vào số liệu)
C.  
Trường phái quản trị cổ điển (chỉ tập trung vào quy trình)
D.  
Trường phái quản trị hành vi (tâm lý xã hội)
Câu 40: 0.25 điểm
Doanh nghiệp X có tổng tài sản là 2000 tỷ đồng, tổng nợ phải trả là 800 tỷ đồng. Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp là bao nhiêu? (Công thức: Voˆˊn chủ sở hữu=Tổng taˋi sảnTổng nợ phải trả\text{Vốn chủ sở hữu} = \text{Tổng tài sản} - \text{Tổng nợ phải trả})
A.  
2800 tỷ đồng
B.  
Không thể xác định
C.  
1200 tỷ đồng
D.  
800 tỷ đồng