Trắc nghiệm kiến thức Chương 5 - Quản Trị KD Quốc Tế HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 5 môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế tại HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra kiến thức về hợp đồng kinh doanh quốc tế. Nội dung bao gồm khái niệm, đặc điểm, phân loại hợp đồng, nguyên tắc ký kết và các yêu cầu quan trọng trong soạn thảo, thực hiện. Trắc nghiệm được thiết kế nhằm củng cố nền tảng lý thuyết, nâng cao kỹ năng phân tích tình huống và chuẩn bị cho bài kiểm tra, thi học kỳ. Đây là tài liệu hữu ích cho học tập và nghiên cứu.

Từ khoá: trắc nghiệm quản trị kinh doanh quốc tế HCE chương 5 hợp đồng kinh doanh quốc tế kiến thức cơ bản ôn tập kiểm tra nguyên tắc ký kết phân loại hợp đồng

Thời gian: 1 giờ 30 phút

383,182 lượt xem 29,474 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong hợp đồng bảo hiểm quốc tế, loại rủi ro nào thường bị loại trừ?
A.  
Thiên tai bất ngờ
B.  
Rủi ro chiến tranh và khủng bố
C.  
Cháy nổ trong vận tải
D.  
Tổn thất do bốc dỡ hàng hóa
Câu 2: 0.25 điểm
Đối với hợp đồng PPP quốc tế, rủi ro pháp lý nào thường được Chính phủ chia sẻ?
A.  
Rủi ro kỹ thuật thi công
B.  
Rủi ro thay đổi pháp luật và chính sách
C.  
Rủi ro quản lý vận hành
D.  
Rủi ro bảo hành thiết bị
Câu 3: 0.25 điểm
Khi nào điều khoản “Liquidated Damages” có thể bị tòa án quốc tế vô hiệu hóa?
A.  
Khi mức phạt quá cao, vượt quá thiệt hại hợp lý
B.  
Khi các bên đồng ý bằng văn bản
C.  
Khi hợp đồng sử dụng Incoterms 2020
D.  
Khi hợp đồng áp dụng CISG
Câu 4: 0.25 điểm
Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là yếu tố nhận diện của hợp đồng kinh doanh quốc tế?
A.  
Khác quốc tịch pháp lý của các bên tham gia
B.  
Địa điểm ký kết và thực hiện đều trong cùng một quốc gia
C.  
Đồng tiền thanh toán và ngôn ngữ khác nhau
D.  
Hàng hóa/dịch vụ có yếu tố lưu chuyển qua biên giới
Câu 5: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “Escalation Clause” thường liên quan đến yếu tố nào?
A.  
Thay đổi nhân sự quản lý dự án
B.  
Điều chỉnh giá khi chi phí đầu vào hoặc tỷ giá biến động
C.  
Chấm dứt hợp đồng khi vi phạm
D.  
Quy định phân bổ rủi ro hải quan
Câu 6: 0.25 điểm
Khi đàm phán hợp đồng quốc tế, BATNA được hiểu là gì?
A.  
Phương án thay thế tốt nhất khi không đạt thỏa thuận
B.  
Chiến lược nhượng bộ đối ứng
C.  
Hợp đồng nguyên tắc giữa các bên
D.  
Cơ chế trọng tài dự phòng
Câu 7: 0.25 điểm
Nếu một hợp đồng quốc tế được ký kết bằng hai ngôn ngữ, điều khoản nào giúp tránh tranh chấp trong việc diễn giải?
A.  
Điều khoản Entire Agreement
B.  
Điều khoản Governing Law
C.  
Điều khoản Language Clause quy định bản ngôn ngữ ưu tiên
D.  
Điều khoản Severability
Câu 8: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “Governing Law” chủ yếu nhằm mục đích gì?
A.  
Xác định cơ chế giải quyết tranh chấp
B.  
Xác định hệ thống pháp luật điều chỉnh hợp đồng
C.  
Quy định luật áp dụng cho trọng tài
D.  
Lựa chọn địa điểm thực hiện nghĩa vụ
Câu 9: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của điều khoản Force Majeure trong hợp đồng quốc tế là gì?
A.  
Bồi thường cho bên bị ảnh hưởng
B.  
Miễn trách nhiệm cho các bên khi có sự kiện bất khả kháng
C.  
Cho phép tăng giá khi chi phí đầu vào tăng
D.  
Gia hạn thời hạn hợp đồng vô điều kiện
Câu 10: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, “Warranty Period” khác “Maintenance Period” ở điểm nào?
A.  
Warranty bảo đảm chất lượng, Maintenance cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán
B.  
Warranty dài hơn Maintenance
C.  
Maintenance chỉ áp dụng với hàng hóa tiêu dùng
D.  
Warranty bắt buộc, Maintenance tùy chọn
Câu 11: 0.25 điểm
Công ước quốc tế nào quy định chung về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế?
A.  
Công ước La Hay 1985
B.  
Công ước Viên 1980 (CISG)
C.  
Công ước Rome 1980
D.  
Công ước New York 1958
Câu 12: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, “time is of the essence” có nghĩa là gì?
A.  
Thời hạn thực hiện là yếu tố cốt lõi, vi phạm có thể coi là vi phạm nghiêm trọng
B.  
Thời gian chỉ mang tính khuyến nghị
C.  
Các bên có thể tự do điều chỉnh thời gian mà không cần sửa đổi hợp đồng
D.  
Thời gian không ảnh hưởng đến nghĩa vụ tài chính
Câu 13: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “Survival” thường áp dụng cho điều khoản nào?
A.  
Bảo mật, sở hữu trí tuệ và bồi thường
B.  
Thanh toán
C.  
Bao bì, đóng gói
D.  
Kiểm định chất lượng
Câu 14: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, “Escrow Account” thường được sử dụng để làm gì?
A.  
Quản lý quỹ lương của doanh nghiệp
B.  
Giữ tiền trung gian cho đến khi nghĩa vụ được thực hiện
C.  
Tránh tranh chấp về tỷ giá ngoại hối
D.  
Thanh toán trực tiếp cho nhà cung cấp dịch vụ logistics
Câu 15: 0.25 điểm
Tại sao “Sanctions Compliance” ngày càng được nhấn mạnh trong hợp đồng quốc tế?
A.  
Do sự gia tăng các lệnh cấm vận và trừng phạt toàn cầu
B.  
Do luật thuế quốc tế bắt buộc
C.  
Vì giảm chi phí vận tải
D.  
Vì tránh thủ tục hải quan phức tạp
Câu 16: 0.25 điểm
Quy tắc URDG 758 thường được áp dụng cho loại giao dịch nào?
A.  
Tín dụng chứng từ
B.  
Bảo lãnh theo yêu cầu (demand guarantees)
C.  
Vận tải hàng hóa đa phương thức
D.  
Thanh toán factoring
Câu 17: 0.25 điểm
Tại sao điều khoản “Change Order Procedure” quan trọng trong hợp đồng EPC quốc tế?
A.  
Giúp quản lý chi phí, tiến độ và phạm vi khi có thay đổi phát sinh
B.  
Tạo cơ chế tự động chấm dứt hợp đồng
C.  
Bảo đảm quyền từ chối kiểm định của nhà thầu
D.  
Cho phép thanh toán linh hoạt không cần chứng từ
Câu 18: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “Retention Money” thường áp dụng để đảm bảo điều gì?
A.  
Giữ lại một phần thanh toán đến khi công việc hoàn thành đạt yêu cầu
B.  
Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
C.  
Giữ tiền làm phí bảo hiểm
D.  
Ngăn chặn việc thay đổi luật áp dụng
Câu 19: 0.25 điểm
“Knock-for-knock” thường được coi là công bằng vì lý do nào?
A.  
Mỗi bên tự chịu tổn thất của mình, tránh tranh chấp chéo phức tạp
B.  
Chỉ áp dụng cho một bên có lợi thế
C.  
Giúp tăng chi phí bảo hiểm
D.  
Loại bỏ mọi trách nhiệm pháp lý
Câu 20: 0.25 điểm
CISG KHÔNG áp dụng trong trường hợp nào?
A.  
Hợp đồng mua bán hàng hóa giữa hai quốc gia thành viên
B.  
Hợp đồng cung cấp dịch vụ thuần túy
C.  
Hợp đồng mua bán máy móc công nghiệp
D.  
Hợp đồng xuất khẩu nông sản
Câu 21: 0.25 điểm
Đặc điểm nào khiến “Arbitration Clause” được ưa chuộng hơn “Court Jurisdiction” trong hợp đồng quốc tế?
A.  
Phán quyết trọng tài dễ được công nhận và thi hành toàn cầu
B.  
Trọng tài luôn rẻ hơn
C.  
Trọng tài luôn nhanh hơn
D.  
Trọng tài không cần luật sư
Câu 22: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, “Clean Bill of Lading” khác “Claused Bill of Lading” ở điểm nào?
A.  
Clean B/L xác nhận hàng hóa không có khuyết tật bên ngoài, Claused B/L ghi nhận khiếm khuyết
B.  
Clean B/L áp dụng cho đường bộ, Claused B/L cho đường biển
C.  
Clean B/L không thể chuyển nhượng, Claused B/L có thể
D.  
Clean B/L bắt buộc có bảo hiểm, Claused B/L không cần
Câu 23: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, “Clean File” thường được hiểu là gì?
A.  
Hồ sơ lưu trữ đã được kiểm toán
B.  
Bộ tài liệu đàm phán minh bạch, không có ghi chú mâu thuẫn
C.  
Chứng từ vận tải không ghi chú bất thường
D.  
Thư tín dụng không điều kiện
Câu 24: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, “Counterparts Clause” nhằm mục đích gì?
A.  
Cho phép ký hợp đồng bằng nhiều bản sao có giá trị pháp lý ngang nhau
B.  
Yêu cầu hợp đồng phải có ít nhất hai ngôn ngữ
C.  
Giới hạn trách nhiệm của các bên
D.  
Xác định cơ chế bảo hành
Câu 25: 0.25 điểm
Khi hợp đồng quy định Incoterms DDP, nghĩa vụ thông quan nhập khẩu thuộc về ai?
A.  
Người bán
B.  
Người mua
C.  
Cả người mua và người bán
D.  
Cơ quan hải quan
Câu 26: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “No Waiver” có tác dụng gì?
A.  
Việc một bên không thực thi quyền không đồng nghĩa từ bỏ quyền đó
B.  
Cho phép thay đổi hợp đồng mà không cần văn bản
C.  
Giới hạn phạm vi phạt vi phạm
D.  
Tự động gia hạn hợp đồng
Câu 27: 0.25 điểm
Trong hợp đồng vận tải quốc tế, chứng từ “Bill of Lading” KHÔNG có chức năng nào sau đây?
A.  
Bằng chứng về việc đã nhận hàng
B.  
Chứng từ sở hữu hàng hóa
C.  
Giấy chứng nhận bảo hiểm
D.  
Cơ sở để giao hàng tại cảng đến
Câu 28: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, cơ chế “time-bar clause” nhằm mục đích gì?
A.  
Giới hạn thời gian khiếu nại hoặc khởi kiện
B.  
Quy định thời gian thực hiện nghĩa vụ
C.  
Xác định thời gian bảo hành
D.  
Giới hạn thời gian đàm phán
Câu 29: 0.25 điểm
Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa “Franchise Agreement” và “Distribution Agreement”?
A.  
Franchise tập trung vào thương hiệu và mô hình kinh doanh, Distribution tập trung vào hàng hóa
B.  
Franchise chỉ áp dụng nội địa, Distribution áp dụng quốc tế
C.  
Distribution yêu cầu phí định kỳ, Franchise thì không
D.  
Franchise không cần kiểm soát chất lượng
Câu 30: 0.25 điểm
Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu rủi ro lớn nhất?
A.  
FOB
B.  
CIF
C.  
DDP
D.  
EXW
Câu 31: 0.25 điểm
“Step-in Rights” của bên cho vay trong hợp đồng PPP thường nhằm mục đích gì?
A.  
Kiểm soát trực tiếp dự án khi nhà đầu tư vi phạm nghĩa vụ
B.  
Đòi bồi thường gấp đôi thiệt hại
C.  
Thay đổi luật áp dụng cho hợp đồng
D.  
Giữ lại toàn bộ lợi nhuận của nhà thầu
Câu 32: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, tại sao “Audit Clause” thường được bên cấp phép IP yêu cầu?
A.  
Để giám sát chất lượng sản phẩm
B.  
Để kiểm tra doanh thu nhằm tính tiền bản quyền chính xác
C.  
Để đảm bảo đối tác nộp thuế đúng hạn
D.  
Để xác minh tính hợp lệ của chứng từ vận tải
Câu 33: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, điều khoản “Assignment Clause” thường điều chỉnh nội dung gì?
A.  
Quyền chuyển nhượng hợp đồng cho bên thứ ba
B.  
Quy định về bảo mật dữ liệu
C.  
Cách thức thanh toán bằng ngoại tệ
D.  
Quy định về phạt chậm tiến độ
Câu 34: 0.25 điểm
Điều khoản “Severability” trong hợp đồng quốc tế nhằm đảm bảo điều gì?
A.  
Toàn bộ hợp đồng vô hiệu nếu một điều khoản vô hiệu
B.  
Các điều khoản còn lại vẫn có hiệu lực dù một điều khoản bị vô hiệu
C.  
Hợp đồng chỉ có hiệu lực khi tất cả điều khoản hợp lệ
D.  
Cho phép thay thế điều khoản vô hiệu bằng điều khoản mới
Câu 35: 0.25 điểm
Trong hợp đồng xây dựng quốc tế (EPC), “liquidated damages” thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A.  
Vi phạm bảo mật thông tin
B.  
Chậm tiến độ so với hợp đồng
C.  
Gian lận trong hồ sơ thầu
D.  
Không đáp ứng tiêu chuẩn môi trường
Câu 36: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, “Force Majeure” KHÔNG bao gồm sự kiện nào?
A.  
Chiến tranh
B.  
Động đất
C.  
Biểu tình nội bộ công ty
D.  
Đại dịch toàn cầu
Câu 37: 0.25 điểm
Quy tắc nào của ICC điều chỉnh về bảo lãnh theo yêu cầu trong hợp đồng quốc tế?
A.  
UCP 600
B.  
URDG 758
C.  
ISP 98
D.  
CISG 1980
Câu 38: 0.25 điểm
“Stabilization Clause” trong hợp đồng đầu tư quốc tế nhằm mục đích gì?
A.  
Bảo vệ nhà đầu tư khỏi thay đổi bất lợi về pháp luật
B.  
Bảo vệ người tiêu dùng cuối cùng
C.  
Giảm thiểu rủi ro thiên tai
D.  
Ngăn chặn việc phá sản của nhà thầu
Câu 39: 0.25 điểm
Trong hợp đồng quốc tế, giới hạn trách nhiệm (Limitation of Liability) thường KHÔNG loại trừ trường hợp nào?
A.  
Lợi nhuận kỳ vọng bị mất
B.  
Tổn thất gián tiếp
C.  
Gian lận hoặc cố ý vi phạm
D.  
Thiệt hại về uy tín
Câu 40: 0.25 điểm
Đâu là rủi ro lớn nhất khi chỉ dùng điều khoản “Pay-if-paid” trong hợp đồng quốc tế?
A.  
Bên thầu phụ có thể không nhận được thanh toán nếu bên chính chưa được trả
B.  
Ngân hàng từ chối giải ngân
C.  
Mất hiệu lực hợp đồng
D.  
Gây tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ