TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 5 – QUẢN TRỊ NHÂN LỰC HCE

Bộ 80 câu trắc nghiệm chuyên sâu về quy trình tuyển dụng và lựa chọn nhân sự trong quản trị nguồn nhân lực HCE. Đề cập khái niệm, phân tích công việc (JD/JC), thu hút ứng viên, sàng lọc CV, test chuyên môn, phỏng vấn kỹ thuật và hành vi theo STAR, kiểm tra tham chiếu, Offer, cùng công cụ ATS/HRIS và KPI chính như Time-to-Fill, Cost-per-Hire, Quality-of-Hire. Giúp sinh viên củng cố kiến thức và vận dụng thực tiễn hiệu quả.

Từ khoá: trắc nghiệm tuyển dụng lựa chọn nhân sự JD JC ATS HRIS Time-to-Fill Cost-per-Hire Quality-of-Hire STAR interview assessment center candidate experienceHCEKinh tế Huế

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 30 phút

376,448 lượt xem 28,955 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
HRIS viết tắt của hệ thống nào?
A.  
Human Resource Information System
B.  
Human Recruitment Integration Service
C.  
Hiring Resource Interactive System
D.  
Human Resource Interview Software
Câu 2: 0.25 điểm
Test tâm lý và kỹ năng mềm thường dùng công cụ nào?
A.  
Trắc nghiệm hành vi (psychometric)
B.  
Phỏng vấn qua điện thoại
C.  
Thảo luận nhóm mở
D.  
Quan sát trực tiếp
Câu 3: 0.25 điểm
Yếu tố nào không nằm trong kế hoạch tuyển dụng?
A.  
Ngân sách tuyển dụng
B.  
Thời gian tuyển dụng
C.  
Kênh tuyển dụng
D.  
Kiểm tra y tế ứng viên
Câu 4: 0.25 điểm
Talent pool là gì?
A.  
Danh sách ứng viên tiềm năng
B.  
Báo cáo tuyển dụng
C.  
ATS module
D.  
Job fair
Câu 5: 0.25 điểm
Pre-boarding activities bao gồm?
A.  
Gửi email chào mừng trước ngày đi làm
B.  
Kiểm tra sức khỏe
C.  
Phỏng vấn cuối
D.  
Đào tạo kỹ thuật
Câu 6: 0.25 điểm
Đặt timeline tuyển dụng giúp?
A.  
Quản trị kỳ vọng và tiến độ dự án
B.  
Tăng chi phí
C.  
Loại bỏ ATS
D.  
Giảm số lượng hồ sơ
Câu 7: 0.25 điểm
Quality-of-Hire thường đánh giá qua yếu tố nào?
A.  
Hiệu suất làm việc của nhân viên mới sau 6–12 tháng
B.  
Thời gian phỏng vấn
C.  
Số lượng CV nhận được
D.  
Thời gian thử việc
Câu 8: 0.25 điểm
Mục đích của CV Screening là gì?
A.  
Loại hồ sơ không đạt yêu cầu cơ bản
B.  
Đào tạo ứng viên
C.  
Đánh giá năng lực mềm
D.  
Kiểm tra y tế
Câu 9: 0.25 điểm
Thời gian onboarding tiêu chuẩn thường là?
A.  
30 ngày đầu
B.  
1 giờ
C.  
1 năm
D.  
1 tuần
Câu 10: 0.25 điểm
Phân tích JD giúp gì trong tuyển dụng?
A.  
Xác định nhiệm vụ, yêu cầu và tiêu chuẩn công việc
B.  
Đào tạo nhân viên mới
C.  
Đánh giá hiệu suất
D.  
Thanh toán lương
Câu 11: 0.25 điểm
Kiểm tra y tế ứng viên nhằm đảm bảo?
A.  
Phù hợp với môi trường làm việc
B.  
Chỉ số IQ cao
C.  
Trình độ học vấn
D.  
Thái độ làm việc
Câu 12: 0.25 điểm
Tại sao cần phải đào tạo và phát triển nguồn nhân lực?
A.  
Kết quả công việc hiện tại thấp hơn so với mức được thiết lập.
B.  
Trang bị cho nhân viên kiến thức, kỹ năng để theo kịp với sự thay đổi công nghệ và thông tin; góp phần vào việc thực hiện mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
C.  
Cả A và B đều đúng.
Câu 13: 0.25 điểm
Bước đầu tiên trong quy trình tuyển dụng là gì?
A.  
Phân tích công việc và lập kế hoạch
B.  
Đăng tin tuyển dụng
C.  
Sàng lọc CV
D.  
Phỏng vấn
Câu 14: 0.25 điểm
Behavioral interview có hạn chế nào?
A.  
Dễ bị thiên kiến người phỏng vấn
B.  
Ngốn nhiều ngân sách
C.  
Không đánh giá kỹ năng mềm
D.  
Thay thế assessment center
Câu 15: 0.25 điểm
Đối tượng nào được lựa chọn đào tạo và phát triển?
A.  
Những nhân viên trong biên chế và ngoài biên chế của doanh nghiệp.
B.  
Nhân viên mới được tuyển mộ về doanh nghiệp.
C.  
Cả A và B đều đúng.
Câu 16: 0.25 điểm
NPS (Net Promoter Score) trong tuyển dụng đo lường?
A.  
Trải nghiệm ứng viên
B.  
Chi phí tuyển dụng
C.  
Số phỏng vấn
D.  
Số CV nhận
Câu 17: 0.25 điểm
ATS không hỗ trợ chức năng nào?
A.  
Tự động phân loại CV
B.  
Lập kế hoạch đào tạo
C.  
Gửi email xác nhận
D.  
Lên lịch phỏng vấn
Câu 18: 0.25 điểm
Facebook hiệu quả khi tuyển dụng?
A.  
Ứng viên entry-level và thế hệ trẻ
B.  
CEO và cấp cao
C.  
Luật sư
D.  
Giám đốc tài chính
Câu 19: 0.25 điểm
Kết hợp nhiều kênh tuyển dụng giúp gì?
A.  
Tăng đa dạng và số lượng ứng viên
B.  
Tập trung một nhóm nhỏ
C.  
Giảm chi phí cho ATS
D.  
Loại bỏ phỏng vấn
Câu 20: 0.25 điểm
Onboarding success thường đo bằng?
A.  
Speed-to-Productivity
B.  
Time-to-Fill
C.  
Cost-per-Hire
D.  
Number of CVs
Câu 21: 0.25 điểm
JC (Job Competency) dùng để thiết kế gì?
A.  
Bài test và tiêu chí đánh giá ứng viên
B.  
Bảng chấm công
C.  
Quy trình phỏng vấn
D.  
Nhãn hiệu tuyển dụng
Câu 22: 0.25 điểm
Diversity hiring nhằm mục đích?
A.  
Tăng đa dạng và bao trùm
B.  
Giảm chi phí tuyển dụng
C.  
Tăng số round phỏng vấn
D.  
Thay logo công ty
Câu 23: 0.25 điểm
Phone screening khác gì với initial interview?
A.  
Tiết kiệm thời gian và chi phí so với phỏng vấn trực tiếp
B.  
Yêu cầu gặp mặt trực tiếp
C.  
Thực hiện tại assessment center
D.  
Không kiểm tra thông tin cơ bản
Câu 24: 0.25 điểm
…… là việc xác định xem sau khi đào tạo nhân viên đã tiếp thu được kiến thức gì?
A.  
Tổng kết kết quả học tập của học viên.
B.  
Đánh giá kết quả học tập của học viên.
C.  
Nâng cao chất lượng học tập của học viên.
Câu 25: 0.25 điểm
Ngân sách tuyển dụng thường tính dựa trên?
A.  
Cost-per-Hire × số vị trí cần tuyển
B.  
Số cuộc họp
C.  
Màu sắc văn phòng
D.  
Số sự kiện nội bộ
Câu 26: 0.25 điểm
Mẫu tin tuyển dụng hiệu quả cần đảm bảo điều gì?
A.  
Thông tin công việc rõ ràng và hấp dẫn
B.  
Ngắn gọn không chi tiết
C.  
Không đề cập phúc lợi
D.  
Chỉ dành cho nội bộ
Câu 27: 0.25 điểm
Assessment Center chủ yếu sử dụng hoạt động nào?
A.  
Bài tập nhóm và thuyết trình
B.  
Kiểm tra y tế
C.  
Phỏng vấn điện thoại
D.  
Đánh giá SWOT cá nhân
Câu 28: 0.25 điểm
Panel interview là hình thức?
A.  
Phỏng vấn bởi nhiều người cùng lúc
B.  
Phỏng vấn điện thoại
C.  
Phỏng vấn một-một
D.  
Phỏng vấn nhóm ứng viên
Câu 29: 0.25 điểm
Recruitment Process Outsourcing (RPO) nghĩa là?
A.  
Thuê ngoài quy trình tuyển dụng
B.  
Thuê ngoài đào tạo
C.  
ATS hosting
D.  
Assessment center
Câu 30: 0.25 điểm
Bước cuối cùng trong quy trình tuyển dụng là gì?
A.  
Đề nghị làm việc (Offer)
B.  
Phỏng vấn kỹ thuật
C.  
Kiểm tra tham chiếu
D.  
Đăng tin tuyển dụng
Câu 31: 0.25 điểm
Để giảm Cost-per-Hire, doanh nghiệp nên?
A.  
Tối ưu kênh miễn phí (referral, social media)
B.  
Tăng ngân sách headhunter
C.  
Mở rộng thị trường
D.  
Kéo dài thời gian tuyển
Câu 32: 0.25 điểm
Để xác định nhu cầu đào tạo, cần phải tiến hành phân tích gì?
A.  
Tổ chức, con người và nhiệm vụ.
B.  
Tổ chức, xã hội và kế hoạch.
C.  
Xã hội, con người và nhiệm vụ.
Câu 33: 0.25 điểm
Nguyên nhân của đào tạo không hiệu quả là gì?
A.  
Thái độ người học không sẵn sàng; người học thấy kiến thức không phù hợp thực tế.
B.  
Động lực học không rõ ràng khiến người học không ham học hỏi.
C.  
Cả A và B đều đúng.
Câu 34: 0.25 điểm
Employee referral chương trình nhằm?
A.  
Khuyến khích nhân viên giới thiệu ứng viên chất lượng
B.  
Tăng chi phí tuyển dụng
C.  
Giảm đa dạng ứng viên
D.  
Loại bỏ ATS
Câu 35: 0.25 điểm
Job fair thuộc kênh thu hút ứng viên nào?
A.  
Bên ngoài (external)
B.  
Nội bộ (internal)
C.  
Headhunter
D.  
ATS
Câu 36: 0.25 điểm
LinkedIn phù hợp với loại ứng viên nào?
A.  
Chuyên gia và cấp cao
B.  
Thực tập sinh
C.  
Nhân viên cửa hàng
D.  
Nhân viên lao động phổ thông
Câu 37: 0.25 điểm
Campus recruitment hướng đến?
A.  
Ứng viên mới tốt nghiệp
B.  
Nhân viên có 10 năm kinh nghiệm
C.  
CEO
D.  
Đối tác cung cấp
Câu 38: 0.25 điểm
HRIS khác ATS ở điểm nào?
A.  
HRIS quản lý toàn bộ dữ liệu nhân sự, ATS chỉ quản lý vòng đời tuyển dụng
B.  
HRIS chỉ lưu trữ CV
C.  
ATS quản lý lương thưởng
D.  
ATS chạy báo cáo tài chính
Câu 39: 0.25 điểm
Source of Hire metric dùng để?
A.  
Xác định kênh tuyển dụng hiệu quả
B.  
Đánh giá KPI tài chính
C.  
Kiểm tra y tế
D.  
Lên lịch đào tạo
Câu 40: 0.25 điểm
Active candidate là ai?
A.  
Chủ động tìm kiếm việc làm
B.  
không tìm việc
C.  
Đang công tác dài hạn
D.  
Nhân viên nội bộ