Trắc nghiệm kiến thức chương 5 - Quản Trị Chuỗi Cung Ứng HCE
Bộ trắc nghiệm ôn tập chương 5 về quản trị tồn kho và các mô hình trong chuỗi cung ứng (EOQ, POQ, BOQ, safety stock, ABC, MRP, JIT, VMI). Thích hợp cho sinh viên HCE và người làm logistics, giúp kiểm tra hiểu biết về khái niệm, phân loại tồn kho, các nhân tố ảnh hưởng, và áp dụng chính sách. Bao gồm câu hỏi tình huống, checklist thực hành và gợi ý đáp án để củng cố kiến thức và chuẩn bị kiểm tra.
Từ khoá: trắc nghiệm chương 5 quản trị tồn kho chuỗi cung ứng EOQ safety stock ABC MRP JIT VMI HCE bài tập checklist
Câu 1: Trong bối cảnh có chiết khấu theo bậc (quantity discount), chiến lược tối ưu thường phải so sánh điều gì?
A. Chỉ so sánh giá mua trên đơn vị
B. So sánh tổng chi phí chu kỳ bao gồm giá mua, chi phí lưu kho tăng do lô lớn, và chi phí đặt hàng; xét theo từng bậc giá
C. Chỉ mua theo bậc cao nhất để được chiết khấu
D. Không nên mua khi có discount vì rủi ro
Câu 2: Trong kịch bản demand có seasonality rõ rệt, biện pháp quản trị tồn kho nào phù hợp nhất để giảm cả overstock và stockout?
A. Bỏ dự báo và dùng EOQ cố định
B. Kết hợp dự báo theo mùa (seasonal forecasting), peak-season pre-build và dynamic safety stock điều chỉnh theo epoch
C. Áp dụng JIT nghiêm ngặt quanh năm
D. Chuyển toàn bộ sang single-period model cho mọi SKU
Câu 3: Khi một nhà bán lẻ muốn dùng dynamic pricing để giảm tồn kho chậm, tác động trực tiếp nhất là gì?
:type: MULTICHOICE
A. Không ảnh hưởng tới tồn kho
B. Thúc đẩy tiêu thụ hàng chậm thông qua giảm giá có mục tiêu, giảm overstock nhưng có thể ảnh hưởng biên lợi nhuận
C. Tăng lead time từ nhà cung cấp
Câu 4: Yếu tố nào làm tăng hiệu ứng bullwhip đáng kể theo lý thuyết?
:type: MULTICHOICE
A. Rút ngắn lead time và cải thiện thông tin
B. Tăng lead time và gom lô đặt hàng (order batching)
C. Áp dụng chia sẻ POS theo thời gian thực
D. Sử dụng VMI giữa nhà cung cấp và nhà bán lẻ
Câu 5: Trong mô hình periodic review (R, S) với lead time cố định, làm thế nào để điều chỉnh khi biến động demand tăng?
:type: MULTICHOICE
A. Giữ nguyên S và R vì periodic review đã ổn định
B. Tăng S (mức đặt đến) hoặc giảm chu kỳ R để duy trì mức dịch vụ
C. Chuyển sang single-period policy
D. Giảm safety stock xuống 0 để giảm chi phí
Câu 6: "Make-to-order" so với "make-to-stock" có khác biệt quan trọng nào về tồn kho WIP và thành phẩm?
A. Make-to-order thường có ít tồn kho thành phẩm nhưng có thể có WIP dài hơn; make-to-stock giữ nhiều thành phẩm để đáp ứng ngay
B. Make-to-order luôn cần nhiều thành phẩm hơn make-to-stock
C. Không có khác biệt nếu dùng EOQ
D. Make-to-stock loại bỏ hoàn toàn WIP
Câu 7: Khi đánh giá tác động của lead time variability trên fill rate, mối quan hệ nào sau đây là chính xác nhất?
:type: MULTICHOICE
A. Tăng lead time variability làm giảm fill rate nếu safety stock và reorder point không điều chỉnh
B. Lead time variability không ảnh hưởng fill rate
C. Tăng lead time variability luôn làm tăng fill rate
D. Fill rate chỉ phụ thuộc vào kích thước lô đặt hàng
Câu 8: Trong chính sách đặt hàng, điểm khác biệt cơ bản giữa chính sách xem xét liên tục (continuous review) và chính sách xem xét định kỳ (periodic review) là gì?
A. Continuous review xác định reorder point và đặt lô khi tồn kho rơi dưới mức, periodic review đặt vào thời điểm định kỳ với mức đặt đến S.
B. Continuous review chỉ dùng cho JIT, periodic review chỉ dùng cho EOQ.
C. Continuous review không cần dữ liệu demand, periodic review phụ thuộc hoàn toàn vào dự báo.
D. Không có khác biệt — hai tên gọi chỉ là đồng nghĩa.
Câu 9: Điều kiện nào là tiền đề bắt buộc để triển khai JIT hiệu quả?
A. Chuỗi cung ứng và nhà cung cấp cực kỳ tin cậy, lead time ngắn và ổn định
B. Nhà máy phải có kho lưu trữ lớn để chứa lô hàng dự trữ
C. Bắt buộc sử dụng MRP cho mọi sản phẩm
D. Giá mua phải luôn biến động theo ngày
Câu 10: Khi một retailer áp dụng phân phối "direct store delivery" (DSD) thay vì qua DC, hệ quả chính lên tồn kho là gì?
A. Tăng tồn kho trung tâm và giảm tồn kho cửa hàng
B. Giảm tồn kho tại DC, có thể tăng tần suất replenishment và inventory at store có thể thay đổi tùy chính sách; tác động net phụ thuộc network design
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu safety stock
D. Luôn giảm lead time xuống 0
Câu 11: Trong hợp đồng cung ứng, điều khoản "service level agreement (SLA)" ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định tồn kho như thế nào?
:type: MULTICHOICE
A. Không ảnh hưởng vì SLA chỉ liên quan đến thanh toán
B. Yêu cầu mức dịch vụ cao (ví dụ fill rate) buộc nhà cung cấp hoặc nhà bán lẻ phải tăng safety stock hoặc cải thiện lead time để đáp ứng SLA
C. Thay thế hoàn toàn việc áp dụng ABC phân hạng
D. Luôn làm giảm chi phí lưu kho
Câu 12: Một nhà kho áp dụng chính sách "postponement" trước khi phân phối sẽ thu được lợi ích gì chủ yếu?
A. Tăng sự đa dạng sản phẩm tại kho bằng cách sản xuất hoàn chỉnh sớm
B. Trì hoãn phân mảnh sản phẩm (final differentiation) đến gần thị trường, giảm tồn kho thành phẩm đa dạng và tận dụng risk pooling
C. Loại bỏ nhu cầu quản lý WIP
D. Tăng chi phí lưu kho do phân phối chậm hơn
Câu 13: Trong mô hình "continuous review with stochastic demand and lead time", mục tiêu chính của reorder point là gì?
:type: MULTICHOICE
A. Chỉ tối ưu chi phí đặt hàng trung bình
B. Đảm bảo tồn kho trung bình tối đa
C. Đảm bảo xác suất không xảy ra stockout trong lead time theo mức dịch vụ yêu cầu (bao gồm safety stock)
D. Giảm số lần đặt hàng xuống 1 lần/năm
Câu 14: Trong tình huống nhà cung cấp không đáng tin cậy (high variability supply), chiến lược tồn kho nào thường được ưu tiên?
A. Giảm tất cả safety stock và áp dụng JIT
B. Tăng safety stock, đa dạng hóa nguồn cung, hoặc sử dụng hợp đồng với SLA để đảm bảo lead time
C. Chỉ dùng MRP mà không thay đổi safety stock
D. Bỏ quản lý tồn kho cho các SKU quan trọng
Câu 15: Khi chuyển từ mô hình backorder sang mô hình lost-sales (mất bán), hệ quả quản trị nào thường thấy?
A. Chi phí thiếu hàng giảm vì khách hàng tự chờ lâu hơn
B. Chi phí thiếu hàng (cơ hội) tăng; cần tăng mức safety stock để giữ cùng mức dịch vụ
C. Không cần điều chỉnh chính sách tồn kho nếu dùng cùng reorder point
D. Vòng quay tồn kho tự động tăng mà không cần hành động
Câu 16: Thực hành "cross-docking" tại trung tâm phân phối có mục tiêu chính nào?
:type: MULTICHOICE
A. Tăng mức tồn kho tại DC để đáp ứng nhanh
B. Rút ngắn thời gian lưu kho, chuyển hàng trực tiếp từ inbound sang outbound để giảm tồn kho và chi phí xử lý
C. Thay thế hoàn toàn mạng lưới cung ứng
D. Làm tăng vòng quay tồn kho bằng cách giữ hàng lâu hơn
Câu 17: Khi thiết kế mức dự trữ bảo hiểm (safety stock), yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước safety stock?
A. Độ biến động (biên độ) của cầu trong lead time
B. Mức dịch vụ mục tiêu (service level)
C. Thời gian vòng quay kho (inventory turnover) của các SKU khác
D. Biến động lead time (độ lệch chuẩn lead time)
Câu 18: Trong mô hình đa cấp (multi-echelon), khái niệm "base-stock policy" thường liên quan đến gì?
A. Đặt hàng ở mức EOQ cố định không thay đổi theo thời gian
B. Duy trì một mức tồn kho mục tiêu (base-stock) và bổ sung ngay khi có đơn rút, phù hợp cho hệ thống có demand theo Poisson hoặc iid
C. Áp dụng cho hàng có chu kỳ một lần (single-period)
D. Chính sách dành riêng cho việc quản lý MRO
Câu 19: Khi phân tích sensitivity của EOQ theo giả định chi phí, nếu ordering cost tăng gấp 4 lần, EOQ sẽ thay đổi như thế nào về tỉ lệ?
B. Tăng gấp hai lần (sqrt(4)=2)
Câu 20: Trong môi trường demand stochastic, so sánh chính xác giữa service level theo xác suất (α) và theo lượng (β): nếu công ty tăng α nhưng giữ β không đổi, điều nào sau đây có thể xảy ra?
A. Không thể tăng α mà β không thay đổi vì hai chỉ số luôn song hành
B. α tăng (ít khả năng stockout mỗi chu kỳ) nhưng β (fill rate) có thể không cải thiện tương đương nếu phân phối demand nặng đuôi
C. β sẽ luôn tăng tỷ lệ thuận với α
D. α và β là cùng một chỉ số, nên không thể khác nhau
Câu 21: Khi dùng mô hình "order-up-to" trong periodic review, điều gì ảnh hưởng trực tiếp đến mức S (order-up-to level)?
B. Dự báo nhu cầu trong thời gian R+L (review period + lead time), biến động demand trong giai đoạn đó và mức dịch vụ mong muốn
C. Số nhà cung cấp hiện có
Câu 22: Khi dùng chỉ số "beta service level" (β) để đánh giá, β phản ánh điều gì?
A. Xác suất không xảy ra stockout trong một chu kỳ
B. Tỉ lệ phần trăm của demand theo lượng được đáp ứng trong một chu kỳ (fill rate)
C. Tốc độ tăng của lead time
D. Tỉ lệ SKU bị loại bỏ trong rationalization
Câu 23: Trong mô hình tồn kho với backorder, chi phí thiếu hàng thường được phản ánh bằng chỉ số nào?
:type: MULTICHOICE
A. Chi phí đặt hàng (ordering cost)
B. Chi phí cơ hội, chi phí mất doanh thu hoặc chi phí phạt do không giao hàng kịp (stockout cost)
C. Chi phí lưu kho (holding cost)
D. Chi phí vận tải tuyến cuối
Câu 24: Khi một yêu cầu sản phẩm thành phẩm được “nổ” trong MRP, hệ thống sẽ làm gì tiếp theo?
A. Tính toán nhu cầu phụ thuộc cho các cấp chi tiết theo BOM và sinh các nhu cầu đặt/sản xuất tương ứng
B. Chuyển đổi thành lệnh JIT để loại bỏ mọi tồn kho trung gian
C. Tự động áp dụng chính sách VMI cho SKU đó
D. Loại bỏ mọi yêu cầu safety stock cho các linh kiện liên quan
Câu 25: “Fill rate” khác “cycle service level (CSL)” ở điểm nào quan trọng nhất?
A. Fill rate đo tỉ lệ phần trăm nhu cầu lượng hàng được đáp ứng ngay, CSL đo xác suất không xảy ra hết hàng trong chu kỳ đặt hàng
B. Fill rate chỉ áp dụng cho sản phẩm thực phẩm, CSL áp dụng cho mọi loại hàng
C. Fill rate và CSL là cùng một khái niệm, chỉ khác tên gọi
D. CSL đo tỉ lệ phần trăm giá trị tồn kho được giảm so với năm trước
Câu 26: Khi sử dụng phân tích ABC kết hợp với XYZ (phân tích biến động), mục tiêu chính của kết hợp này là gì?
:type: MULTICHOICE
A. Chỉ phân loại theo giá trị mà bỏ qua biến động
B. Phân loại SKU theo giá trị và tính ổn định cầu, từ đó áp dụng chính sách quản trị khác nhau (ví dụ A/X chặt, C/Z linh hoạt)
C. Thay thế entirely việc sử dụng safety stock
D. Dùng để quyết định kích thước kho bãi vật lý
Câu 27: Trong mô hình inventory với nhiều SKU, tầm quan trọng của "life-cycle management" (quản lý vòng đời sản phẩm) thể hiện ở điểm nào?
:type: MULTICHOICE
A. Không cần quan tâm vì mọi SKU đều giống nhau
B. Giúp điều chỉnh chính sách tồn kho theo giai đoạn (ra mắt tăng safety stock, trưởng thành tối ưu EOQ, suy giảm giảm SKU hoặc clearance) để giảm lãng phí vốn
C. Chỉ áp dụng cho hàng MRO
D. Làm tăng số lượng SKU liên tục
Câu 28: Trong bài toán tối ưu tồn kho theo quan điểm rủi ro, vì sao nên tính đến giá trị biến động (variance) chứ không chỉ giá trị trung bình (mean)?
:type: MULTICHOICE
A. Vì mean luôn đủ để quyết định an toàn
B. Variance phản ánh mức không chắc chắn và rủi ro về stockout/overstock; quyết định safety stock và reorder point cần cả mean và variance để bảo đảm mức dịch vụ
C. Vì variance giảm chi phí ordering trực tiếp
D. Vì chỉ variance mới quyết định EOQ
Câu 29: Khi đánh giá performance của hệ thống tồn kho, chỉ số "weeks of supply" khác "inventory turnover" ở điểm nào?
A. Weeks of supply đo số tuần tồn kho hiện tại có thể đáp ứng nhu cầu; inventory turnover đo số lần hàng được thay thế trong một năm
B. Weeks of supply chỉ áp dụng cho hàng lạnh, turnover cho hàng khô
C. Hai chỉ số là tương đương nhau về mặt số học
D. Inventory turnover đo thời gian giao hàng còn weeks of supply đo chi phí đặt hàng
Câu 30: Trong bài toán newsvendor (một kỳ), nếu chi phí thiếu hàng tăng lên (cost of underage cao hơn), cách tối ưu để điều chỉnh order quantity là gì?
A. Giảm lượng đặt để tránh overstock
B. Tăng lượng đặt để giảm nguy cơ thiếu hàng
C. Không thay đổi vì newsvendor bất biến
D. Chia đều đơn hàng thành nhiều lô nhỏ
Câu 31: Khi dùng chính sách (s, Q) với demand stochastic, mục tiêu của việc chọn Q (fixed order quantity) thường là gì?
A. Tối ưu hóa chi phí đặt hàng và giữ hàng (trade-off giữa ordering cost và holding cost), đồng thời phối hợp với s để đạt mức dịch vụ
B. Tối đa hóa số lần đặt hàng trong năm
C. Giảm safety stock xuống 0
D. Tách biệt hoàn toàn khỏi reorder point s
Câu 32: Trong mô hình multi-echelon, thuật ngữ "stock balancing" thường nhắm tới điều gì?
:type: MULTICHOICE
A. Tăng tồn kho ở mọi tầng để tránh rủi ro
B. Phân phối tồn kho tối ưu giữa các điểm (DC, cửa hàng) để giảm tổng tồn kho chuỗi trong khi duy trì mức dịch vụ
C. Tập trung toàn bộ tồn kho tại nhà máy sản xuất
D. Chỉ áp dụng cho hàng dễ hỏng
Câu 33: Mô hình nào phù hợp nhất cho “dự trữ đơn kỳ” (single-period) — hàng chỉ dùng một lần hoặc tồn trữ cho một mùa duy nhất?
:type: MULTICHOICE
C. Newsvendor (mô hình một kỳ) hoặc mô hình đơn-kỳ khác
Câu 34: Khi nhà cung cấp đưa ra bảng giá khấu trừ theo số lượng, chiến lược nào sau đây là hợp lý nhất để cân nhắc?
A. So sánh tổng chi phí (giá mua giảm bù cho chi phí lưu kho tăng) và chọn lô tối ưu từng bậc
B. Luôn đặt theo EOQ truyền thống, bỏ qua khuyến mãi
C. Luôn chọn lô lớn nhất để được chiết khấu tối đa
D. Không mua để tránh chi phí lưu kho
Câu 35: Ưu điểm quản trị khi chấp nhận backorder (BOQ) thay vì giữ tồn kho cao là gì?
:type: MULTICHOICE
A. Giảm chi phí nắm giữ nhưng phải đánh đổi chi phí thiếu hàng và rủi ro mất khách/độ hài lòng
B. Loại bỏ hoàn toàn chi phí đặt hàng
D. Tăng vòng quay kho mà không có rủi ro nào
Câu 36: Khi sử dụng thuật toán Silver-Meal để quyết định lot-sizing trong horizon hữu hạn, tiêu chí tối ưu hóa là gì?
A. Tối thiểu hóa chi phí trung bình trên một đơn vị thời gian (average cost per period) khi mở rộng lô
B. Tối đa hóa số lần đặt hàng
C. Luôn chọn lô nhỏ nhất có thể
D. Tối ưu EOQ cho mỗi period độc lập
Câu 37: Trong mô hình tồn kho có nhu cầu theo Poisson, đặc trưng nào làm Poisson phù hợp cho tính toán safety stock khi demand rải rác?
A. Variance = mean, thuận tiện cho phân tích và tổng hợp theo khoảng thời gian
B. Poisson có variance nhỏ hơn mean, nên ít rủi ro
C. Poisson luôn symmetric, thích hợp cho mọi SKU
D. Poisson không có tham số nào liên quan đến time
Câu 38: Cơ chế "peak-season pre-build" (xây dựng tồn kho trước mùa cao điểm) ảnh hưởng thế nào đến các chỉ số chuỗi cung ứng?
:type: MULTICHOICE
A. Giảm nhu cầu trong mùa cao điểm
B. Tăng holding cost trước mùa, giảm rủi ro thiếu hàng trong mùa; cần cân nhắc vốn lưu động và không gian kho
C. Loại bỏ nhu cầu quản lý vận tải
D. Làm giảm lead time nhà cung cấp xuống 0
Câu 39: Nếu mục tiêu là giảm tổng chi phí chuỗi và cải thiện dịch vụ, tại sao chỉ tối ưu EOQ tại mỗi cơ sở có thể không đủ?
:type: MULTICHOICE
A. Vì EOQ không tính đến chi phí vận tải tuyến cuối, pooling giữa các kho, và tương tác lead time giữa các tầng; cần tối ưu multi-echelon
B. Vì EOQ luôn tối ưu ở tầm chuỗi
C. Vì EOQ làm tăng immediate cash flow
D. Vì EOQ chỉ áp dụng cho VMI
Câu 40: Trong mô hình một kỳ (newsvendor), hệ số Fr (critical fractile) quyết định gì?
A. Tỉ lệ giữa chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho
B. Tỉ lệ giữa lợi ích bán thêm một đơn vị và chi phí cơ hội bán hụt; quyết định mức đặt tối ưu để cân bằng lost sales và overstock
C. Thời gian dẫn tối ưu để nhận hàng
D. Số lượng nhà cung cấp cần hợp tác