Trắc nghiệm kiến thức chương 5 - Quản Trị Thương Hiệu HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 5 môn Quản trị Thương hiệu HCE giúp sinh viên ôn tập, kiểm tra và đánh giá kiến thức về truyền thông thương hiệu, các công cụ truyền thông và kỹ năng quảng bá. Đề thi bám sát nội dung giáo trình Nguyễn Quốc Thịnh – ĐH Thương mại, phù hợp cho luyện thi và làm bài kiểm tra giữa kỳ, cuối kỳ.
Từ khoá: trắc nghiệm thương hiệu chương 5 HCE truyền thông thương hiệu quảng bá thương hiệu quản trị thương hiệu Nguyễn Quốc Thịnh ôn thi thương hiệu câu hỏi trắc nghiệm kiểm tra kiến thức thương hiệu doanh nghiệp bài thi HCE công cụ truyền thông thương hiệu truyền thông tích hợp
Thời gian: 1 giờ 30 phút
380,749 lượt xem 29,288 lượt làm bài
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
“Geo-fencing” là kỹ thuật quảng cáo dựa trên?
A.
Tâm lý học nhận thức
B.
Hành vi chia sẻ nội dung
C.
Vị trí địa lý thời gian thực
D.
Phân tích biểu cảm khuôn mặt
Câu 2: 0.25 điểm
Lý do thương hiệu cần duy trì tần suất truyền thông đều đặn là?
A.
Giữ chân nhân sự truyền thông
B.
Duy trì nhận diện và sự hiện diện trong tâm trí khách hàng
C.
Đáp ứng yêu cầu pháp lý
D.
Tăng giá sản phẩm
Câu 3: 0.25 điểm
Trong ma trận Boston Consulting Group (BCG) áp dụng cho kênh truyền thông, vị trí “Cash Cow” thường được dành cho?
A.
Kênh truyền thống có độ phủ rộng, tăng trưởng thấp
B.
Kênh digital mới nổi, tăng trưởng cao
C.
Kênh thử nghiệm có thị phần thấp
D.
Kênh “ngách” mang tính rủi ro cao
Câu 4: 0.25 điểm
“Persuasion Knowledge Model” (PKM) cho rằng?
A.
Người tiêu dùng luôn lý trí, không bị thao túng
B.
Khi nhận ra mục đích thuyết phục, hiệu quả quảng cáo giảm
C.
Sự quen thuộc thương hiệu làm tăng đề kháng
D.
Quảng cáo cảm xúc vô hiệu với người được giáo dục cao
Câu 5: 0.25 điểm
Điều nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc trong xây dựng thông điệp truyền thông hiệu quả?
A.
Dễ hiểu
B.
Đúng thời điểm
C.
Trùng lặp tối đa
D.
Gợi cảm xúc
Câu 6: 0.25 điểm
“Above the Line” (ATL) trong truyền thông đề cập đến?
A.
Quảng cáo trả phí đại chúng như TV, radio, báo chí
B.
Quảng cáo nội bộ nhân sự
C.
Tài trợ phi lợi nhuận
D.
Giao tiếp trực tiếp với khách hàng
Câu 7: 0.25 điểm
Vì sao thông điệp truyền thông cần được cá nhân hoá (personalized)?
A.
Giảm chi phí sản xuất
B.
Dễ dàng sao chép qua các nền tảng
C.
Tăng mức độ liên quan và khả năng chuyển đổi hành vi
D.
Hạn chế khách hàng tiếp cận
Câu 8: 0.25 điểm
Khi lập kế hoạch ngân sách theo mô hình “Sales Response Function”, điểm bão hòa (saturation point) thể hiện?
A.
Ngân sách tối thiểu để đạt doanh số mục tiêu
B.
Mức chi quá ngưỡng, doanh số tăng rất ít
C.
Ngân sách tối ưu tạo ROI cao nhất
D.
Giai đoạn khởi động chiến dịch
Câu 9: 0.25 điểm
KPI “Share of Search” phản ánh?
A.
Tỷ lệ xuất hiện trong kết quả quảng cáo tìm kiếm
B.
Mức độ thương hiệu được tìm kiếm so với đối thủ cùng ngành
C.
Chi phí quảng cáo tìm kiếm
D.
Vị trí hiển thị tự nhiên (SEO)
Câu 10: 0.25 điểm
Trong quảng cáo Facebook, “Relevance Score” phản ánh?
A.
Mức độ ngân sách phân bổ cho chiến dịch
B.
Mức độ phù hợp của quảng cáo với đối tượng mục tiêu
C.
Số lượng tương tác
D.
Tốc độ phản hồi của người bán
Câu 11: 0.25 điểm
“Share of Voice” trong truyền thông thương hiệu là gì?
A.
Tỷ lệ thương hiệu chiếm trong tổng lượng truyền thông ngành
B.
Số bài báo được tài trợ
C.
Số lượt xem video quảng cáo
D.
Lượng người follow fanpage
Câu 12: 0.25 điểm
“Two-Step Flow of Communication” của Katz & Lazarsfeld gợi ý rằng?
A.
Thông điệp nên tới trực tiếp người tiêu dùng
B.
Ý kiến từ “opinion leader” đóng vai trò trung gian quan trọng
C.
Phương tiện đại chúng đủ sức thay đổi thái độ một bước
D.
Viral content không cần KOL
Câu 13: 0.25 điểm
KPI nào dưới đây phù hợp nhất để đo hiệu quả giai đoạn “consideration” trong phễu marketing?
A.
Brand Recall
B.
Click-Through Rate (CTR)
C.
Conversion Rate
D.
Net Promoter Score (NPS)
Câu 14: 0.25 điểm
Một chiến dịch truyền thông tích hợp hiệu quả thường có yếu tố nào sau đây?
A.
Tập trung vào một kênh duy nhất
B.
Các kênh truyền thông phối hợp nhịp nhàng, thông điệp nhất quán
C.
Sử dụng nhiều influencers cùng nội dung giống nhau
D.
Đổi logo để gây sự chú ý
Câu 15: 0.25 điểm
Theo mô hình phản hồi DAGMAR, giai đoạn “Conviction” tương ứng với mục tiêu truyền thông nào?
A.
Nhận biết thương hiệu
B.
Thuyết phục chuyển đổi thái độ
C.
Hành vi mua lặp lại
D.
Đánh giá hiệu quả chiến dịch
Câu 16: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của truyền thông “retargeting” là?
A.
Tiếp cận khách hàng mới hoàn toàn
B.
Thu hút nhà đầu tư
C.
Nhắm lại khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu
D.
Tạo chiến dịch lan tỏa thương hiệu
Câu 17: 0.25 điểm
Khi phát triển thông điệp truyền thông quốc tế, thách thức lớn nhất thường là?
A.
Thiết kế logo
B.
Dịch máy không chính xác
C.
Rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa
D.
Lập ngân sách kênh truyền thông
Câu 18: 0.25 điểm
Trong branding, “brand recall” phản ánh?
A.
Mức độ khách hàng nhớ đúng thương hiệu khi nhắc đến ngành hàng
B.
Số lượng chiến dịch
C.
Chi phí marketing
D.
Mức độ viral
Câu 19: 0.25 điểm
“Moment Marketing” hiệu quả nhất khi thương hiệu?
A.
Bám sát các sự kiện thực tế đang diễn ra và phản ứng nhanh, đúng giọng điệu
B.
Tạo meme mang tính chế giễu đối thủ
C.
Tập trung viral video dài hạn
D.
Tái sử dụng nội dung cũ
Câu 20: 0.25 điểm
Mô hình “See – Think – Do – Care” do ai đề xuất?
A.
Byron Sharp
B.
Simon Sinek
C.
Avinash Kaushik
D.
David Aaker
Câu 21: 0.25 điểm
Trong truyền thông khủng hoảng, phản hồi chậm có thể gây hậu quả gì?
A.
Gây tò mò tích cực
B.
Gia tăng nghi ngờ và làm mất kiểm soát truyền thông
C.
Tăng giá trị thương hiệu
D.
Được cảm thông nhiều hơn
Câu 22: 0.25 điểm
Khái niệm “Wear-in” trong quảng cáo hàm ý?
A.
Sự bão hòa nhận thức dẫn đến chán ghét
B.
Thời gian đầu khi thông điệp chưa đạt hiệu quả tối ưu
C.
Hiện tượng nhiễu loạn thông tin do tần suất cao
D.
Mức độ hao mòn ngân sách truyền thông
Câu 23: 0.25 điểm
Điểm khác biệt chính giữa “Native Advertising” và “Advertorial” nằm ở?
A.
Độ dài nội dung
B.
Mức độ hòa nhập vào trải nghiệm nền tảng
C.
Tính bắt buộc gắn hashtag #ad
D.
Quy định FTC về tiết lộ tài trợ
Câu 24: 0.25 điểm
Một thông điệp truyền thông tốt cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?
A.
Đầy đủ chi tiết kỹ thuật
B.
Gây chú ý, dễ nhớ và liên quan đến đối tượng mục tiêu
C.
Sử dụng từ ngữ chuyên môn
D.
Lặp đi lặp lại nhiều lần
Câu 25: 0.25 điểm
KPI “Net Emotional Value” (NEV) trong truyền thông đo lường gì?
A.
Chênh lệch tỷ lệ yêu thích và không thích thương hiệu
B.
Mức độ gắn bó lòng trung thành
C.
Tăng trưởng doanh thu cảm xúc
D.
Chỉ số cảm xúc tích cực trừ tiêu cực trên mạng xã hội
Câu 26: 0.25 điểm
Mục tiêu của chiến dịch truyền thông “crisis response” là gì?
A.
Gây ấn tượng mạnh
B.
Thu hút lượt thích
C.
Kiểm soát và phục hồi hình ảnh thương hiệu sau khủng hoảng
D.
Tạo viral content
Câu 27: 0.25 điểm
Điểm mạnh lớn nhất của influencer nano (1.000–10.000 followers) là gì?
A.
Khả năng viral cao
B.
Tỷ lệ tương tác chân thực và gần gũi
C.
Phủ sóng toàn quốc
D.
Giá trị thương hiệu cá nhân cao
Câu 28: 0.25 điểm
Vai trò của insight trong truyền thông thương hiệu là gì?
A.
Đề xuất chính sách giá
B.
Hiểu sâu động cơ, nhu cầu để thiết kế thông điệp chạm đúng tâm lý khách hàng
C.
Dự đoán đối thủ cạnh tranh
D.
Thiết kế bao bì sản phẩm
Câu 29: 0.25 điểm
Trong thông điệp thương hiệu, “brand tonality” phản ánh?
A.
Tốc độ triển khai
B.
Giọng điệu, sắc thái và cách thể hiện tính cách thương hiệu
C.
Mức độ sử dụng từ khóa SEO
D.
Cách chia ngân sách truyền thông
Câu 30: 0.25 điểm
Đề xuất “Three-Exposure Hypothesis” của Krugman nhắm đến mục tiêu gì?
A.
Giảm chi phí ngân sách xuống 1/3
B.
Mỗi người cần tối thiểu 3 lần tiếp xúc quảng cáo để kích hoạt tiến trình nhận thức
C.
Giới hạn số kênh sử dụng trong chiến dịch
D.
Chia ngân sách thành 3 đợt theo chu kỳ bán hàng
Câu 31: 0.25 điểm
Tại sao việc đồng nhất nhận diện thương hiệu lại quan trọng trong truyền thông tích hợp?
A.
Giúp tiết kiệm ngân sách
B.
Tăng khả năng nhận diện và củng cố niềm tin thương hiệu
C.
Giảm thời gian sản xuất nội dung
D.
Giúp thương hiệu trông mới mẻ hơn
Câu 32: 0.25 điểm
Trong mô hình “Brand Resonance Pyramid” của Keller, mức cao nhất là?
A.
Brand Awareness
B.
Brand Meaning
C.
Brand Response
D.
Brand Resonance
Câu 33: 0.25 điểm
Kết quả của việc đo lường truyền thông không chính xác là?
A.
Làm giảm chi phí quảng cáo
B.
Khó đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược
C.
Tăng tương tác khách hàng
D.
Được báo cáo sớm hơn dự kiến
Câu 34: 0.25 điểm
Một trong những sai lầm lớn nhất khi triển khai Influencer Marketing là?
A.
Sử dụng micro-influencer
B.
Không phân biệt rõ mục tiêu “reach” và “conversion”
C.
Theo dõi sát chỉ số tương tác
D.
Thử nghiệm nhiều KOL cùng lúc
Câu 35: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của “social listening” trong truyền thông thương hiệu là?
A.
Tăng ngân sách quảng cáo
B.
Theo dõi và phân tích cảm xúc, phản ứng từ công chúng trên mạng xã hội
C.
Đo hiệu quả bán hàng
D.
Cắt giảm nhân sự marketing
Câu 36: 0.25 điểm
Trong các chiến dịch truyền thông tích hợp, thuật ngữ “Media Multiplier Effect” mang ý nghĩa gì?
A.
Hiệu ứng cộng gộp khi cùng lúc dùng nhiều kênh truyền thông
B.
Nhân lên gấp đôi chi phí do sử dụng đa phương tiện
C.
Tăng ROI bằng cách tái sử dụng nội dung trên một kênh duy nhất
D.
Tạo nhiều phiên bản quảng cáo cùng một thông điệp
Câu 37: 0.25 điểm
Theo Aaker, “Brand Signature Story” cần hội tụ yếu tố nào để tăng khả năng truyền miệng (WOM) bền vững?
A.
Tính xác thực, xung đột, và độ lặp cao
B.
Tính xác thực, cảm xúc, và độ liên tưởng
C.
Yếu tố hài hước, xung đột, và tính bí ẩn
D.
Độ dài chi tiết, tính kỹ thuật, và bằng chứng khoa học
Câu 38: 0.25 điểm
“Call to Action” (CTA) hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?
A.
Dài và chi tiết
B.
Gợi cảm xúc, rõ ràng, hành động cụ thể
C.
Bao gồm nhiều lựa chọn
D.
Sử dụng tiếng nước ngoài cho sang trọng
Câu 39: 0.25 điểm
Theo mô hình Hierarchy of Effects, giai đoạn “Preference” xảy ra sau?
A.
Awareness
B.
Knowledge
C.
Liking
D.
Conviction
Câu 40: 0.25 điểm
Trong quản trị khủng hoảng truyền thông, quy tắc “Golden Hour” đề cập đến?