Trắc nghiệm Marketing Căn bản Chương 5 - Đại học Kinh tế HCE Phần trắc nghiệm chương 5 môn Marketing Căn bản Đại học Kinh tế Huế (HCE) gồm các câu hỏi kiểm tra khái niệm sản phẩm theo quan điểm marketing, ba cấp độ giá trị, phân loại sản phẩm – dịch vụ theo độ bền và mục đích mua, cùng các quyết định chiến lược như nhãn hiệu, bao bì, gắn mác, dịch vụ sau bán và quản trị dòng sản phẩm. Bộ đề giúp sinh viên đánh giá, củng cố kiến thức và chuẩn bị vận dụng vào thực tiễn kinh doanh.
Từ khoá: trắc nghiệm Marketing chương 5 sản phẩm marketing cấp độ giá trị phân loại sản phẩm quyết định sản phẩm nhãn hiệu bao bì gắn mác dịch vụ khách hàng quản trị dòng sản phẩm Đại học Kinh tế Huế HCE
Mã đề 1 Mã đề 2
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Quyết định gắn nhãn mác chủ yếu nhằm:
B. Cung cấp thông tin pháp lý
Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là chức năng của bao bì?
Câu 3: Quyết định về “chiều dài dòng” sản phẩm là:
A. Tổng số mặt hàng trong dòng
Câu 4: Khi mở rộng dòng sản phẩm, “độ sâu” dòng đề cập đến:
A. Số lượng dòng sản phẩm
B. Số lượng biến thể trong mỗi dòng
D. Số chiến dịch quảng cáo
Câu 5: Yếu tố “phong cách” nằm trong quyết định nào?
Câu 6: Ứng dụng hỗ trợ trực tuyến sau bán hàng là ví dụ của cấp độ nào?
Câu 7: Định vị theo lợi ích (benefit positioning) nhấn mạnh đến:
B. Chức năng, công dụng sản phẩm
Câu 8: Trong quyết định sản phẩm, yếu tố “chất lượng cảm nhận” khác với “chất lượng thực” ở chỗ:
B. Là cảm nhận chủ quan của khách hàng
Câu 9: Khái niệm nào sau đây đúng với sản phẩm marketing–oriented?
A. Chỉ bao gồm hàng hóa hữu hình
B. Bao gồm cả hàng hóa và dịch vụ
C. Không bao gồm dịch vụ miễn phí
D. Chỉ dành cho sản phẩm tiêu dùng
Câu 10: Trong sản phẩm dịch vụ, yếu tố nào quan trọng nhất?
Câu 11: Loại nào sau đây không phải hàng hóa lâu bền?
Câu 12: Chất lượng sản phẩm thường được đo lường qua tiêu chí nào?
Câu 13: Trong phân loại theo mục đích mua, mỹ phẩm cao cấp thường là:
Câu 14: Chức năng truyền thông của bao bì thuộc lớp nào?
Câu 15: Trong nhãn hiệu, yếu tố nào quyết định giá trị pháp lý?
Câu 16: Để phân biệt sản phẩm, doanh nghiệp thường sử dụng:
Câu 17: Sản phẩm nào sau đây là unsought product (mua thụ động)?
Câu 18: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định chiều dài dòng sản phẩm?
Câu 19: Bao bì “bảo vệ” có chức năng chính là:
B. Ngăn chặn hư hỏng cơ học
C. Thúc đẩy mua hàng ngẫu nhiên
D. Cung cấp thông tin pháp lý
Câu 20: Một sản phẩm “shopping” thường có đặc điểm:
B. Giá trị cao, so sánh trước khi mua
C. Vô hình, không thể lưu kho
Câu 21: Trong môi trường cạnh tranh cao, quyết định nào giúp củng cố vị thế sản phẩm?
B. Giảm chất lượng để hạ giá
C. Tăng giá trị bổ sung và dịch vụ
D. Loại bỏ nhãn hiệu chính
Câu 22: Việc gắn cảnh báo an toàn lên bao bì thuộc quyết định nào?
Câu 23: Khi phát triển sản phẩm, việc chọn tên dễ ghi nhớ là quyết định về:
Câu 24: Trong thiết kế bao bì, yếu tố “thẩm mỹ” nằm ở lớp nào?
Câu 25: Khi điều chỉnh danh mục để tăng lợi nhuận, doanh nghiệp thực hiện:
C. Mở rộng kênh phân phối
Câu 26: Để tăng nhận diện thương hiệu, doanh nghiệp nên:
B. Tăng độ nhất quán dòng
Câu 27: Sản phẩm mua thụ động thường là:
Câu 28: Dịch vụ khách hàng sau bán hàng giúp:
C. Gia tăng giá trị bổ sung
D. Thay đổi thuộc tính sản phẩm
Câu 29: Khi đánh giá hiệu quả dòng sản phẩm, doanh nghiệp không đo lường:
B. Lợi nhuận đóng góp từng SKU
C. Tỉ lệ hoàn trả sản phẩm
D. Số lượng kênh phân phối
Câu 30: Khi sản phẩm được thiết kế để giảm chi phí vận chuyển, đó là quyết định về:
Câu 31: Trong phân loại thời hạn, dịch vụ thuộc nhóm nào?
Câu 32: Kiểm soát chất lượng ban đầu thuộc quyết định nào?
Câu 33: Khi lựa chọn màu sắc bao bì để tạo ấn tượng sang trọng, doanh nghiệp đang quyết định:
Câu 34: Dòng sản phẩm có “độ rộng” đề cập đến:
A. Số lượng biến thể trong dòng
Câu 35: Việc cung cấp hướng dẫn sử dụng đóng vai trò thuộc cấp độ nào?
Câu 36: Yếu tố nào sau đây là phần của sản phẩm hiện thực?
Câu 37: Chiến lược micromarketing bao gồm:
B. Local marketing và individual marketing
D. Differentiated marketing
Câu 38: Sản phẩm nào sau đây thường được mua theo cách ngẫu nhiên và không suy nghĩ?
A. Kẹo thanh ở quầy tính tiền
Câu 39: Mua “có chọn lựa” xảy ra khi:
A. Khách hàng quyết định nhanh, không suy nghĩ
B. Khách hàng so sánh trước khi mua
C. Khách hàng không biết đến sản phẩm
D. Khách hàng chỉ mua khi có khuyến mãi
Câu 40: Trong marketing, chiến lược multi–brand nghĩa là:
A. Một thương hiệu cho nhiều dòng
B. Nhiều thương hiệu cho cùng một dòng