Trắc nghiệm Marketing Căn bản Chương 3 - Đại học Kinh tế HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Chương 3 môn Marketing căn bản tại Đại học Kinh tế (HCE) giúp sinh viên củng cố kiến thức về hành vi khách hàng, các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua và mô hình hành vi tiêu dùng. Nội dung bám sát chương trình giảng dạy, hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho bài kiểm tra và kỳ thi kết thúc học phần.

Từ khoá: trắc nghiệm marketing hành vi khách hàng chương 3 marketing HCE đại học kinh tế ôn tập marketing marketing căn bản quyết định mua hàng tâm lý tiêu dùng mô hình hành vi kiến thức marketing

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 45 phút

376,329 lượt xem 28,946 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong mô hình hành vi tiêu dùng, phản ứng của người tiêu dùng được thể hiện qua:
A.  
Tác nhân kích thích
B.  
Quyết định mua, chọn thương hiệu, thời gian
C.  
Môi trường chính trị
D.  
Tác động từ gia đình
Câu 2: 0.25 điểm
Đâu là một đặc điểm trong phiên bản châu Á của tháp Maslow do GS. Schütte đề xuất?
A.  
Cá nhân là trung tâm
B.  
Tự do cá nhân được đề cao
C.  
Ưu tiên giá trị cộng đồng, tập thể
D.  
Không có sự khác biệt so với bản gốc
Câu 3: 0.25 điểm
Một yếu tố trong đặc tính người tiêu dùng là:
A.  
Truyền thông
B.  
Thu nhập
C.  
Giai đoạn vòng đời
D.  
Văn hóa công ty
Câu 4: 0.25 điểm
Hành vi “mua tìm sự đa dạng” thường xảy ra trong trường hợp nào?
A.  
Tham gia thấp và khác biệt thấp
B.  
Tham gia cao và khác biệt cao
C.  
Tham gia thấp và khác biệt cao
D.  
Tham gia cao và khác biệt thấp
Câu 5: 0.25 điểm
Khi nào người tiêu dùng thường chuyển sang đối thủ cạnh tranh?
A.  
Khi giá cả rẻ hơn
B.  
Khi không hài lòng sau khi mua
C.  
Khi sản phẩm mới ra mắt
D.  
Khi xu hướng thị trường thay đổi
Câu 6: 0.25 điểm
Một trong những đặc điểm nổi bật của thị trường người tiêu dùng là gì?
A.  
Tập trung chủ yếu vào nam giới
B.  
Chỉ bao gồm người có thu nhập cao
C.  
Đa dạng về độ tuổi, giới tính, thu nhập
D.  
Không thay đổi theo thời gian
Câu 7: 0.25 điểm
Đâu KHÔNG phải là giai đoạn trong tiến trình quyết định mua hàng?
A.  
Nhận biết nhu cầu
B.  
Tìm kiếm thông tin
C.  
Gửi phản hồi đến nhà sản xuất
D.  
Đánh giá các phương án
Câu 8: 0.25 điểm
Tại sao nhóm tham khảo lại có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi mua?
A.  
Cung cấp thông tin khách quan
B.  
Ảnh hưởng đến nhận thức, giá trị và hành động
C.  
Chỉ mang tính biểu tượng
D.  
Là nhóm không liên quan đến tiêu dùng
Câu 9: 0.25 điểm
ETL trong MIS gồm ba bước nào?
A.  
Extract, Transform, Load
B.  
Evaluate, Test, Launch
C.  
Encode, Test, Link
D.  
Extract, Transfer, Link
Câu 10: 0.25 điểm
Nhóm yếu tố nào sau đây thuộc nhóm tác nhân môi trường trong mô hình hành vi người tiêu dùng?
A.  
Giá và xúc tiến
B.  
Phân phối và sản phẩm
C.  
Kinh tế và chính trị
D.  
Sản phẩm và bao bì
Câu 11: 0.25 điểm
Khi nào người tiêu dùng thường sử dụng nguồn thông tin từ kinh nghiệm?
A.  
Khi họ chưa từng tiếp xúc sản phẩm
B.  
Sau khi xem quảng cáo
C.  
Sau khi đã từng dùng sản phẩm
D.  
Khi ảnh hưởng bởi người nổi tiếng
Câu 12: 0.25 điểm
Khi người tiêu dùng học được điều gì đó từ kinh nghiệm tiêu dùng, đó là quá trình:
A.  
Ghi nhớ chọn lọc
B.  
Định vị thương hiệu
C.  
Học hỏi
D.  
Truyền miệng
Câu 13: 0.25 điểm
Trong mô hình 'hộp đen' hành vi tiêu dùng, bộ não xử lý thông tin gồm các yếu tố nào?
A.  
Giá cả và khuyến mãi
B.  
Đặc tính người tiêu dùng và quá trình ra quyết định
C.  
Nhu cầu và sở thích
D.  
Nội dung quảng cáo
Câu 14: 0.25 điểm
Khi người tiêu dùng xử lý và so sánh các lựa chọn, họ đang ở bước nào trong tiến trình mua hàng?
A.  
Tìm kiếm thông tin
B.  
Quyết định mua
C.  
Đánh giá các phương án
D.  
Hành vi sau mua
Câu 15: 0.25 điểm
Một người tiêu dùng chọn sản phẩm theo xu hướng sống tối giản phản ánh yếu tố nào?
A.  
Lối sống
B.  
Văn hóa
C.  
Giai tầng xã hội
D.  
Tôn giáo
Câu 16: 0.25 điểm
Một trong các yếu tố tác động đến hành vi tiêu dùng trong yếu tố tâm lý là:
A.  
Khuyến mãi
B.  
Sự hiểu biết
C.  
Phân phối
D.  
Truyền thông
Câu 17: 0.25 điểm
Trong quá trình tìm kiếm thông tin, nguồn thông tin nào sau đây thuộc nhóm đại chúng?
A.  
Ý kiến từ bạn bè
B.  
Bao bì sản phẩm
C.  
Truyền thông đại chúng
D.  
Nhân viên bán hàng
Câu 18: 0.25 điểm
Vì sao hành vi tiêu dùng được coi là yếu tố chiến lược trong marketing?
A.  
Vì giúp tăng ngân sách truyền thông
B.  
Vì giúp doanh nghiệp kiểm soát thị phần
C.  
Vì ảnh hưởng đến mọi quyết định marketing mix
D.  
Vì dễ dự đoán và ổn định
Câu 19: 0.25 điểm
Khi người tiêu dùng không hài lòng với sản phẩm, họ có thể:
A.  
Mua lại sản phẩm
B.  
Giới thiệu bạn bè
C.  
Chuyển sang thương hiệu khác
D.  
Quên đi trải nghiệm
Câu 20: 0.25 điểm
Điều gì khiến nhu cầu, sở thích của người tiêu dùng thay đổi theo thời gian?
A.  
Chính sách sản phẩm
B.  
Yếu tố kinh tế, xã hội, công nghệ
C.  
Chiến dịch truyền thông
D.  
Đặc điểm thị trường
Câu 21: 0.25 điểm
Tâm lý “ghi nhớ chọn lọc” dẫn đến điều gì trong hành vi tiêu dùng?
A.  
Người tiêu dùng chỉ nhớ các yếu tố quan trọng với họ
B.  
Người tiêu dùng nhớ mọi quảng cáo đã xem
C.  
Người tiêu dùng từ chối mọi thông tin
D.  
Người tiêu dùng chỉ tin vào truyền thông
Câu 22: 0.25 điểm
Vai trò của cá nhân trong xã hội ảnh hưởng đến lựa chọn sản phẩm như thế nào?
A.  
Không ảnh hưởng
B.  
Làm giảm chi tiêu
C.  
Thể hiện hình ảnh và địa vị cá nhân
D.  
Giảm ảnh hưởng của thương hiệu
Câu 23: 0.25 điểm
Đặc điểm của hành vi mua tìm sự đa dạng là gì?
A.  
Không quan tâm đến thương hiệu
B.  
Mua lặp lại không đổi
C.  
Muốn thay đổi để thử trải nghiệm mới
D.  
Bị chi phối bởi nhóm tham khảo
Câu 24: 0.25 điểm
Đâu là nguồn thông tin thương mại trong hành vi tiêu dùng?
A.  
Truyền miệng từ bạn bè
B.  
Bao bì và quảng cáo
C.  
Trải nghiệm cá nhân
D.  
Bài viết từ báo chí
Câu 25: 0.25 điểm
Middleware trong kiến trúc MIS chịu trách nhiệm
A.  
Lưu trữ dữ liệu
B.  
Tích hợp và điều phối giữa các ứng dụng
C.  
Hiển thị giao diện người dùng
D.  
Xử lý giao dịch trực tiếp
Câu 26: 0.25 điểm
XML và JSON trong MIS thường dùng để
A.  
Lưu trữ hình ảnh sản phẩm
B.  
Trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau
C.  
Phân tích dữ liệu lớn
D.  
Thiết kế giao diện người dùng
Câu 27: 0.25 điểm
Nhánh văn hóa trong hành vi tiêu dùng được hiểu là gì?
A.  
Hệ thống luật pháp của quốc gia
B.  
Các nhóm dân tộc, tôn giáo hoặc địa phương
C.  
Hành vi của doanh nghiệp
D.  
Văn hóa doanh nghiệp
Câu 28: 0.25 điểm
Một trong những đặc điểm của thị trường người tiêu dùng là:
A.  
Có quy mô nhỏ và tập trung
B.  
Thường không thay đổi theo công nghệ
C.  
Luôn bị chi phối bởi yếu tố địa lý
D.  
Quy mô lớn và không ngừng gia tăng
Câu 29: 0.25 điểm
Nhận biết nhu cầu trong tiến trình mua hàng xảy ra khi:
A.  
Người tiêu dùng không còn tiền
B.  
Có sản phẩm mới ra mắt
C.  
Người tiêu dùng cảm thấy thiếu hụt
D.  
Quảng cáo tác động mạnh
Câu 30: 0.25 điểm
Đâu là yếu tố cá nhân có thể thay đổi theo thời gian và ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?
A.  
Văn hóa dân tộc
B.  
Tuổi tác và giai đoạn vòng đời
C.  
Thương hiệu yêu thích
D.  
Kênh phân phối
Câu 31: 0.25 điểm
Giai tầng xã hội ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng vì lý do gì?
A.  
Tạo nên sự khác biệt trong nghề nghiệp
B.  
Gắn với những hành vi và giá trị tiêu dùng riêng
C.  
Là yếu tố nhân khẩu học
D.  
Chủ yếu ảnh hưởng đến người trẻ
Câu 32: 0.25 điểm
Decision Support System (DSS) trong MIS hỗ trợ gì?
A.  
Quản lý nhân sự
B.  
Hỗ trợ ra quyết định phức tạp
C.  
Quản lý kho vận
D.  
Phân tích tâm lý khách hàng
Câu 33: 0.25 điểm
Hành vi sau mua thường dẫn đến điều gì nếu khách hàng hài lòng?
A.  
Khiếu nại
B.  
Trả hàng
C.  
Mua lại và giới thiệu
D.  
Tạm ngừng tiêu dùng
Câu 34: 0.25 điểm
Đặc điểm của hành vi mua theo thói quen là gì?
A.  
Tham gia cao, khác biệt cao
B.  
Tham gia thấp, khác biệt cao
C.  
Tham gia thấp, khác biệt thấp
D.  
Tham gia cao, khác biệt thấp
Câu 35: 0.25 điểm
Nhận thức trong tâm lý người tiêu dùng bao gồm các yếu tố nào sau đây?
A.  
Chú ý chọn lọc, bóp méo thông tin, ghi nhớ chọn lọc
B.  
Hành vi mua lặp lại
C.  
Phân tích đối thủ cạnh tranh
D.  
Tác động truyền thông
Câu 36: 0.25 điểm
“Chú ý chọn lọc” trong nhận thức người tiêu dùng nghĩa là gì?
A.  
Chọn thông tin phù hợp với sở thích và nhu cầu
B.  
Từ chối tất cả thông tin mới
C.  
Ghi nhớ mọi thứ liên quan đến sản phẩm
D.  
Tin vào mọi quảng cáo
Câu 37: 0.25 điểm
Sự khác biệt giữa các thương hiệu càng lớn thì người tiêu dùng càng:
A.  
Không quan tâm đến quảng cáo
B.  
Dễ bị bối rối và chần chừ
C.  
Tham gia vào quá trình ra quyết định nhiều hơn
D.  
Không cần tìm kiếm thông tin
Câu 38: 0.25 điểm
Vai trò của sự hiểu biết trong hành vi tiêu dùng là gì?
A.  
Làm tăng tính phi lý trong quyết định
B.  
Không có vai trò cụ thể
C.  
Giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn dựa trên trải nghiệm
D.  
Thay thế cho quảng cáo
Câu 39: 0.25 điểm
Đâu là yếu tố có thể làm gián đoạn quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
A.  
Niềm tin cá nhân
B.  
Yếu tố bất ngờ
C.  
Kết quả đánh giá
D.  
Tình trạng tài chính ổn định
Câu 40: 0.25 điểm
Dashboards trong MIS thường hiển thị
A.  
Báo cáo in giấy
B.  
Biểu đồ và chỉ số chính dưới dạng trực quan
C.  
Danh sách nhân viên
D.  
Lịch làm việc hàng ngày