Trắc nghiệm Marketing Căn bản Chương 3 - Đại học Kinh tế HCE Bộ câu hỏi trắc nghiệm Chương 3 môn Marketing căn bản tại Đại học Kinh tế (HCE) giúp sinh viên củng cố kiến thức về hành vi khách hàng, các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua và mô hình hành vi tiêu dùng. Nội dung bám sát chương trình giảng dạy, hỗ trợ ôn tập hiệu quả cho bài kiểm tra và kỳ thi kết thúc học phần.
Từ khoá: trắc nghiệm marketing hành vi khách hàng chương 3 marketing HCE đại học kinh tế ôn tập marketing marketing căn bản quyết định mua hàng tâm lý tiêu dùng mô hình hành vi kiến thức marketing
Mã đề 1 Mã đề 2
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Trong mô hình hành vi tiêu dùng, phản ứng của người tiêu dùng được thể hiện qua:
B. Quyết định mua, chọn thương hiệu, thời gian
Câu 2: Đâu là một đặc điểm trong phiên bản châu Á của tháp Maslow do GS. Schütte đề xuất?
B. Tự do cá nhân được đề cao
C. Ưu tiên giá trị cộng đồng, tập thể
D. Không có sự khác biệt so với bản gốc
Câu 3: Một yếu tố trong đặc tính người tiêu dùng là:
Câu 4: Hành vi “mua tìm sự đa dạng” thường xảy ra trong trường hợp nào?
A. Tham gia thấp và khác biệt thấp
B. Tham gia cao và khác biệt cao
C. Tham gia thấp và khác biệt cao
D. Tham gia cao và khác biệt thấp
Câu 5: Khi nào người tiêu dùng thường chuyển sang đối thủ cạnh tranh?
B. Khi không hài lòng sau khi mua
C. Khi sản phẩm mới ra mắt
D. Khi xu hướng thị trường thay đổi
Câu 6: Một trong những đặc điểm nổi bật của thị trường người tiêu dùng là gì?
A. Tập trung chủ yếu vào nam giới
B. Chỉ bao gồm người có thu nhập cao
C. Đa dạng về độ tuổi, giới tính, thu nhập
D. Không thay đổi theo thời gian
Câu 7: Đâu KHÔNG phải là giai đoạn trong tiến trình quyết định mua hàng?
C. Gửi phản hồi đến nhà sản xuất
D. Đánh giá các phương án
Câu 8: Tại sao nhóm tham khảo lại có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi mua?
A. Cung cấp thông tin khách quan
B. Ảnh hưởng đến nhận thức, giá trị và hành động
C. Chỉ mang tính biểu tượng
D. Là nhóm không liên quan đến tiêu dùng
Câu 9: ETL trong MIS gồm ba bước nào?
A. Extract, Transform, Load
B. Evaluate, Test, Launch
D. Extract, Transfer, Link
Câu 10: Nhóm yếu tố nào sau đây thuộc nhóm tác nhân môi trường trong mô hình hành vi người tiêu dùng?
Câu 11: Khi nào người tiêu dùng thường sử dụng nguồn thông tin từ kinh nghiệm?
A. Khi họ chưa từng tiếp xúc sản phẩm
C. Sau khi đã từng dùng sản phẩm
D. Khi ảnh hưởng bởi người nổi tiếng
Câu 12: Khi người tiêu dùng học được điều gì đó từ kinh nghiệm tiêu dùng, đó là quá trình:
Câu 13: Trong mô hình 'hộp đen' hành vi tiêu dùng, bộ não xử lý thông tin gồm các yếu tố nào?
B. Đặc tính người tiêu dùng và quá trình ra quyết định
Câu 14: Khi người tiêu dùng xử lý và so sánh các lựa chọn, họ đang ở bước nào trong tiến trình mua hàng?
C. Đánh giá các phương án
Câu 15: Một người tiêu dùng chọn sản phẩm theo xu hướng sống tối giản phản ánh yếu tố nào?
Câu 16: Một trong các yếu tố tác động đến hành vi tiêu dùng trong yếu tố tâm lý là:
Câu 17: Trong quá trình tìm kiếm thông tin, nguồn thông tin nào sau đây thuộc nhóm đại chúng?
C. Truyền thông đại chúng
Câu 18: Vì sao hành vi tiêu dùng được coi là yếu tố chiến lược trong marketing?
A. Vì giúp tăng ngân sách truyền thông
B. Vì giúp doanh nghiệp kiểm soát thị phần
C. Vì ảnh hưởng đến mọi quyết định marketing mix
D. Vì dễ dự đoán và ổn định
Câu 19: Khi người tiêu dùng không hài lòng với sản phẩm, họ có thể:
C. Chuyển sang thương hiệu khác
Câu 20: Điều gì khiến nhu cầu, sở thích của người tiêu dùng thay đổi theo thời gian?
B. Yếu tố kinh tế, xã hội, công nghệ
C. Chiến dịch truyền thông
Câu 21: Tâm lý “ghi nhớ chọn lọc” dẫn đến điều gì trong hành vi tiêu dùng?
A. Người tiêu dùng chỉ nhớ các yếu tố quan trọng với họ
B. Người tiêu dùng nhớ mọi quảng cáo đã xem
C. Người tiêu dùng từ chối mọi thông tin
D. Người tiêu dùng chỉ tin vào truyền thông
Câu 22: Vai trò của cá nhân trong xã hội ảnh hưởng đến lựa chọn sản phẩm như thế nào?
C. Thể hiện hình ảnh và địa vị cá nhân
D. Giảm ảnh hưởng của thương hiệu
Câu 23: Đặc điểm của hành vi mua tìm sự đa dạng là gì?
A. Không quan tâm đến thương hiệu
C. Muốn thay đổi để thử trải nghiệm mới
D. Bị chi phối bởi nhóm tham khảo
Câu 24: Đâu là nguồn thông tin thương mại trong hành vi tiêu dùng?
A. Truyền miệng từ bạn bè
Câu 25: Middleware trong kiến trúc MIS chịu trách nhiệm
B. Tích hợp và điều phối giữa các ứng dụng
C. Hiển thị giao diện người dùng
D. Xử lý giao dịch trực tiếp
Câu 26: XML và JSON trong MIS thường dùng để
A. Lưu trữ hình ảnh sản phẩm
B. Trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau
D. Thiết kế giao diện người dùng
Câu 27: Nhánh văn hóa trong hành vi tiêu dùng được hiểu là gì?
A. Hệ thống luật pháp của quốc gia
B. Các nhóm dân tộc, tôn giáo hoặc địa phương
C. Hành vi của doanh nghiệp
Câu 28: Một trong những đặc điểm của thị trường người tiêu dùng là:
A. Có quy mô nhỏ và tập trung
B. Thường không thay đổi theo công nghệ
C. Luôn bị chi phối bởi yếu tố địa lý
D. Quy mô lớn và không ngừng gia tăng
Câu 29: Nhận biết nhu cầu trong tiến trình mua hàng xảy ra khi:
A. Người tiêu dùng không còn tiền
B. Có sản phẩm mới ra mắt
C. Người tiêu dùng cảm thấy thiếu hụt
D. Quảng cáo tác động mạnh
Câu 30: Đâu là yếu tố cá nhân có thể thay đổi theo thời gian và ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?
B. Tuổi tác và giai đoạn vòng đời
Câu 31: Giai tầng xã hội ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng vì lý do gì?
A. Tạo nên sự khác biệt trong nghề nghiệp
B. Gắn với những hành vi và giá trị tiêu dùng riêng
C. Là yếu tố nhân khẩu học
D. Chủ yếu ảnh hưởng đến người trẻ
Câu 32: Decision Support System (DSS) trong MIS hỗ trợ gì?
B. Hỗ trợ ra quyết định phức tạp
D. Phân tích tâm lý khách hàng
Câu 33: Hành vi sau mua thường dẫn đến điều gì nếu khách hàng hài lòng?
Câu 34: Đặc điểm của hành vi mua theo thói quen là gì?
A. Tham gia cao, khác biệt cao
B. Tham gia thấp, khác biệt cao
C. Tham gia thấp, khác biệt thấp
D. Tham gia cao, khác biệt thấp
Câu 35: Nhận thức trong tâm lý người tiêu dùng bao gồm các yếu tố nào sau đây?
A. Chú ý chọn lọc, bóp méo thông tin, ghi nhớ chọn lọc
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
Câu 36: “Chú ý chọn lọc” trong nhận thức người tiêu dùng nghĩa là gì?
A. Chọn thông tin phù hợp với sở thích và nhu cầu
B. Từ chối tất cả thông tin mới
C. Ghi nhớ mọi thứ liên quan đến sản phẩm
Câu 37: Sự khác biệt giữa các thương hiệu càng lớn thì người tiêu dùng càng:
A. Không quan tâm đến quảng cáo
B. Dễ bị bối rối và chần chừ
C. Tham gia vào quá trình ra quyết định nhiều hơn
D. Không cần tìm kiếm thông tin
Câu 38: Vai trò của sự hiểu biết trong hành vi tiêu dùng là gì?
A. Làm tăng tính phi lý trong quyết định
B. Không có vai trò cụ thể
C. Giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn dựa trên trải nghiệm
D. Thay thế cho quảng cáo
Câu 39: Đâu là yếu tố có thể làm gián đoạn quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
D. Tình trạng tài chính ổn định
Câu 40: Dashboards trong MIS thường hiển thị
B. Biểu đồ và chỉ số chính dưới dạng trực quan
D. Lịch làm việc hàng ngày