Trắc nghiệm kiến thức chương 3 - Marketing Công Nghiệp HCE
Bộ trắc nghiệm chương 3 giúp bạn ôn tập trọng tâm Marketing Công Nghiệp tại HCE: từ thông tin marketing (nội bộ/ngoại vi) và vai trò MIS, đến đặc thù nghiên cứu marketing công nghiệp (nhu cầu dẫn xuất, hành vi mua tổ chức, cỡ mẫu nhỏ). Bài quiz bao quát phân đoạn B2B theo địa lý, quá trình mua, lợi ích; tiếp cận hai giai đoạn macro/micro. Đồng thời kiểm tra hiểu biết về hoạch định chiến lược: phân tích tình huống, chọn thị trường mục tiêu, mục tiêu định lượng, marketing-mix 4P, kiểm soát, cùng các mô hình Ansoff và PIMS. Phù hợp tự ôn, kiểm tra nhanh, và luyện thi.
Từ khoá: trắc nghiệm marketing marketing công nghiệp HCE thông tin marketing MIS nghiên cứu marketing phân đoạn B2B macro-segmentation micro-segmentation marketing mix 4P Ansoff PIMS hành vi mua tổ chức nhu cầu dẫn xuất
Câu 1: Trong quá trình thu thập thông tin marketing, nguồn nào có thể cung cấp dữ liệu “nóng” về hành vi mua hàng tổ chức?
A. Báo cáo tài chính năm trước
B. Nhân viên bán hàng và đại lý phân phối
C. Dữ liệu thống kê của chính phủ
D. Báo cáo ngành học thuật
Câu 2: Đặc điểm nào làm cho “phân tích tình huống marketing hiện tại” trở thành nền tảng của hoạch định chiến lược?
A. Giúp nhận diện cơ hội và thách thức từ môi trường bên trong và bên ngoài
B. Giúp tăng doanh số ngắn hạn
C. Giúp xác định ngân sách quảng cáo
D. Giúp tuyển chọn đại lý phân phối
Câu 3: Biến nào KHÔNG thuộc nhóm yếu tố môi trường bên ngoài trong phân tích tình huống marketing?
A. Cạnh tranh trong ngành
B. Chính sách thuế và quy định nhà nước
C. Năng lực tài chính của công ty
Câu 4: Trong MIS, thành phần nào đảm bảo tính “liên tục” của dòng thông tin, phân biệt MIS với nghiên cứu marketing theo dự án?
A. Cơ chế lập ngân sách nghiên cứu hằng năm
B. Quy trình chuẩn hóa thu thập – lưu trữ – phân phối dữ liệu theo thời gian thực
C. Sử dụng bảng hỏi đóng và thang đo Likert
D. Hội đồng phê duyệt đề tài nghiên cứu ad-hoc
Câu 5: Lợi ích chính của hệ thống MIS so với nghiên cứu marketing riêng lẻ là gì?
A. Cung cấp dòng thông tin liên tục, giúp ra quyết định nhanh và chính xác hơn
C. Tự động thay thế nhân viên marketing
D. Giúp quảng cáo hiệu quả hơn
Câu 6: Vì sao quá trình hoạch định marketing cần sử dụng công cụ quản lý như PERT hoặc CPA?
A. Để lập tiến trình và theo dõi tiến độ thực hiện các hoạt động marketing
B. Để dự đoán xu hướng tiêu dùng
C. Để thiết kế mẫu quảng cáo
D. Để phân tích hành vi khách hàng
Câu 7: Vì sao các doanh nghiệp công nghiệp chậm áp dụng phân đoạn vi mô phức tạp?
A. Thiếu kiến thức thực hành và mô hình quá phức tạp
B. Không có phần mềm thống kê phù hợp
C. Thị trường B2B ít cạnh tranh
D. Dữ liệu quá nhiều và khó xử lý
Câu 8: Trong thiết kế bảng hỏi B2B, kỹ thuật nào giảm “thiên lệch xã hội mong muốn” khi hỏi về chính sách mua?
A. Câu hỏi trực tiếp về tuân thủ
B. Kịch bản giả định ẩn danh và câu hỏi gián tiếp theo phương pháp list experiment
C. Chỉ dùng thang đo nhị phân
D. Bỏ qua câu hỏi nhạy cảm
Câu 9: Trong hoạch định marketing công nghiệp, bước nào cần thực hiện đầu tiên để đảm bảo tính logic cho toàn bộ chiến lược?
A. Xác định thị trường mục tiêu
B. Phân tích tình huống marketing hiện tại
C. Lựa chọn marketing-mix
D. Đánh giá đối thủ cạnh tranh trực tiếp
Câu 10: Khi triển khai nghiên cứu thử nghiệm thực địa (field experiment) với khách hàng tổ chức, yếu tố nào là mối đe dọa nội tại lớn nhất đến tính hợp lệ?
A. Hiệu ứng lịch sử khác biệt giữa nhóm thử và nhóm đối chứng theo chu kỳ sản xuất
B. Sai số đo lường người tiêu dùng cuối
C. Hiệu ứng Hawthorne ở cửa hàng bán lẻ
D. Khác biệt thị hiếu vùng miền
Câu 11: Khi phân đoạn theo “đặc tính quá trình mua”, biến nào ít hữu ích nhất?
A. Cấu trúc phê duyệt (số cấp duyệt)
B. Mô hình định giá tổng chi phí sở hữu (TCO) trong hồ sơ thầu
C. Thứ tự ưu tiên tiêu chí kỹ thuật/giá/tiến độ
D. Số lượng điểm bán lẻ của doanh nghiệp
Câu 12: Tuyên bố nào đúng nhất về vai trò của lực lượng bán hàng trong hệ thống thông tin marketing công nghiệp?
A. Chủ yếu tạo dữ liệu định lượng chuẩn hóa
B. Nguồn chính của dữ liệu định tính có tính dự báo sớm về thay đổi hành vi mua
C. Không nên dùng vì thiên vị doanh số
D. Chỉ phù hợp cho đo lường hậu chiến dịch xúc tiến
Câu 13: Khi xây dựng kế hoạch marketing công nghiệp 1 năm, chỉ tiêu mục tiêu nào KHÔNG nên dùng làm KPI hàng quý?
A. Thị phần trong phân khúc mục tiêu
B. Số bản chào giá đủ điều kiện (qualified quotes)
C. Tỷ lệ thắng thầu (win rate) theo DMU
D. Màu sắc brochure triển lãm
Câu 14: Trong nghiên cứu về “hành vi mua thuộc tổ chức”, thành phần nào KHÔNG thuộc trung tâm mua (DMU)?
B. Người gác cổng (gatekeepers)
C. Người ảnh hưởng (influencers)
D. Người tiêu dùng cuối cùng hộ gia đình
Câu 15: Trong nghiên cứu marketing công nghiệp, khái niệm “Derived Demand” thể hiện điều gì?
A. Nhu cầu hàng công nghiệp phụ thuộc vào nhu cầu hàng tiêu dùng cuối cùng
B. Nhu cầu hàng công nghiệp ổn định, không biến động
C. Nhu cầu hàng công nghiệp được tạo ra từ chính nhà sản xuất
D. Nhu cầu xuất hiện do hoạt động nội bộ của doanh nghiệp
Câu 16: Trong giai đoạn “xác định mục tiêu marketing”, đặc điểm quan trọng nhất của mục tiêu là gì?
B. Định lượng, cụ thể và có khung thời gian rõ ràng
C. Phụ thuộc cảm tính của lãnh đạo
D. Dựa trên số liệu đối thủ
Câu 17: Trong khảo sát B2B, để giảm “nonresponse bias”, biện pháp nào hiệu quả nhất?
A. Một email mời duy nhất
B. Thiết kế mẫu theo tầng DMU, đa kênh tiếp cận và điều chỉnh trọng số hậu khảo sát
C. Chỉ gọi điện vào giờ làm bận rộn
D. Bỏ các đối tượng khó tiếp cận
Câu 18: Vì sao nghiên cứu marketing công nghiệp thường dựa nhiều vào dữ liệu thứ cấp?
A. Vì dữ liệu sơ cấp khó thu thập và tốn kém
B. Vì dữ liệu thứ cấp chính xác hơn
C. Vì khách hàng tổ chức không chấp nhận khảo sát
D. Vì dữ liệu sơ cấp không đáng tin cậy
Câu 19: Ở B2B, tại sao kích cỡ mẫu khảo sát thường nhỏ mà vẫn suy luận được?
A. Do luật số lớn không áp dụng
B. Vì quần thể khách hàng tổ chức nhỏ và tính đồng nhất trong từng phân khúc cao, tập trung quyền lực mua
C. Vì sai số lấy mẫu không tồn tại
D. Vì dùng thang đo danh nghĩa
Câu 20: Kịch bản nào minh họa đúng nhất “nhu cầu dẫn xuất” trong B2B?
A. Nhu cầu máy CNC tăng do thu nhập hộ gia đình tăng
B. Nhu cầu thép tấm tăng theo đơn hàng ô tô của hãng lắp ráp
C. Nhu cầu đồ uống tăng vào mùa hè
D. Nhu cầu du lịch nội địa tăng dịp lễ
Câu 21: Trong hệ thống MIS, “ngân hàng dữ liệu” (data bank) đóng vai trò gì?
A. Lưu trữ thông tin marketing đã thu thập để sử dụng lâu dài
B. Ghi chép giao dịch kế toán
C. Tạo báo cáo bán hàng tức thời
D. Dự đoán tâm lý người tiêu dùng
Câu 22: Khi công ty công nghiệp điều chỉnh sản phẩm hiện tại để phục vụ nhu cầu mới của khách hàng tổ chức, họ đang theo đuổi chiến lược nào?
Câu 23: Kỹ thuật nào phù hợp để kiểm định sự khác biệt phản ứng theo phân đoạn vi mô đối với thông điệp “giảm TCO 15%”?
A. ANOVA một chiều trên dữ liệu nhị phân
B. Mô hình tương tác (interaction) trong hồi quy logistic/bayesian với biến phân đoạn
C. Kiểm định chi bình phương không có điều khiển biến nhiễu
Câu 24: Mô hình PIMS trong marketing công nghiệp tập trung nghiên cứu điều gì?
A. Ảnh hưởng của chiến lược thị trường đến lợi nhuận doanh nghiệp
B. Tác động của hành vi người tiêu dùng cá nhân
C. Mức độ hiệu quả của truyền thông mạng xã hội
D. Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
Câu 25: Trong phân đoạn thị trường công nghiệp, tiêu chuẩn nào giúp dự báo tốt hành vi mua tổ chức nhất?
A. Đặc tính quá trình mua và chính sách mua
Câu 26: Thành phần nào KHÔNG thuộc marketing-mix trong hoạch định chiến lược marketing công nghiệp?
Câu 27: Trong phân tích thị trường công nghiệp, dữ liệu nào sau đây được xem là dữ liệu thứ cấp?
A. Phỏng vấn chuyên sâu khách hàng tổ chức
B. Báo cáo ngành của Bộ Công Thương
C. Quan sát hành vi mua trong triển lãm
D. Khảo sát nhóm chuyên gia kỹ thuật
Câu 28: Trong bước “diễn dịch kết quả” của nghiên cứu marketing công nghiệp, hoạt động chủ yếu là gì?
A. Phân tích và sắp xếp dữ liệu đã thu thập để rút ra ý nghĩa thực tiễn
B. Thiết kế câu hỏi khảo sát
C. Lựa chọn mẫu nghiên cứu
D. Gửi báo cáo cho ban giám đốc
Câu 29: Mục tiêu chính của phân đoạn thị trường công nghiệp là gì?
A. Chia nhỏ thị trường để phục vụ quảng cáo đại chúng
B. Nhận diện nhóm khách hàng đồng nhất nhằm xây dựng chiến lược marketing phù hợp
C. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt
D. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh yếu
Câu 30: Trong phân khúc vi mô B2B, biến nào dự báo tốt nhất xác suất chấp nhận giải pháp mới có rủi ro kỹ thuật?
A. Quy mô doanh thu năm gần nhất
B. Chỉ số định hướng đổi mới (innovativeness) của trung tâm mua
D. Khoảng cách địa lý tới nhà cung cấp
Câu 31: PIMS kết luận yếu tố nào có tương quan dương mạnh với ROI dài hạn trong môi trường công nghiệp?
A. Tỷ trọng chi phí quảng cáo
B. Thị phần tương đối và chất lượng sản phẩm cảm nhận
D. Tần suất khuyến mại theo quý
Câu 32: Trong hệ thống MIS, dữ liệu nào nên được cập nhật thường xuyên nhất để đảm bảo tính thời sự?
A. Báo cáo hoạt động của đối thủ cạnh tranh và phản hồi của khách hàng
B. Báo cáo tài chính hàng năm
C. Dữ liệu lưu kho thiết bị cũ
D. Chính sách cổ tức công ty
Câu 33: Khi phân đoạn theo “quy trình mua”, tổ hợp biến nào thể hiện mức trưởng thành mua sắm (procurement maturity)?
A. Số nhân viên bán hàng của nhà cung cấp
B. Tỷ lệ RFP chính thức, sử dụng TCO, và áp dụng SLA/penalty
C. Màu sắc đồng phục bảo hộ
Câu 34: Đặc điểm quan trọng của một kế hoạch marketing hiệu quả là gì?
A. Cụ thể, định lượng được, linh hoạt và có thời hạn rõ ràng
C. Mang tính định tính, khó đo lường
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo
Câu 35: Một kế hoạch marketing công nghiệp “mềm dẻo” nghĩa là gì?
A. Có thể điều chỉnh linh hoạt khi điều kiện thị trường thay đổi
B. Không có cấu trúc cố định
C. Không cần mục tiêu cụ thể
D. Thay đổi tuỳ theo cảm tính của lãnh đạo
Câu 36: Đâu là thứ tự hợp lý của 5 bước nghiên cứu marketing công nghiệp?
A. Thu thập số liệu → Xác định vấn đề → Giả thuyết → Báo cáo → Diễn dịch
B. Xác định vấn đề → Giả thuyết → Thu thập số liệu → Diễn dịch kết quả → Báo cáo
C. Giả thuyết → Xác định vấn đề → Thu thập số liệu → Báo cáo → Diễn dịch
D. Xác định vấn đề → Thu thập số liệu → Giả thuyết → Diễn dịch → Báo cáo
Câu 37: Phân khúc thị trường công nghiệp theo “đặc tính lợi ích” giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì nhất?
A. Động cơ mua và lợi ích cốt lõi mà khách hàng tìm kiếm
B. Vị trí địa lý khách hàng
C. Chu kỳ sản xuất của ngành
D. Tình hình tài chính doanh nghiệp
Câu 38: Khi dự báo nhu cầu B2B có tính dẫn xuất mạnh, mô hình nào giảm rủi ro quá khớp (overfitting) khi dữ liệu tiêu dùng cuối cùng biến động theo mùa?
A. Hồi quy đơn biến trên doanh số lịch sử của kênh công nghiệp
B. Mô hình chuyển động Brown không trôi (random walk)
C. Hồi quy đa biến liên kết chuỗi cung ứng với biến giải thích là nhu cầu tiêu dùng trễ thời gian (lag)
D. Trung bình động đơn giản 3 kỳ
Câu 39: Trường hợp nào nên ưu tiên phân khúc dựa trên “lợi ích” thay vì địa lý cho sản phẩm công nghiệp?
A. Khi thông số kỹ thuật chuẩn hóa toàn cầu nhưng động cơ mua khác nhau (hiệu suất vs. độ tin cậy)
B. Khi chi phí vận chuyển cực thấp
C. Khi luật thuế tương đồng
D. Khi kênh phân phối độc quyền
Câu 40: Trong ma trận Sản phẩm/Thị trường (Ansoff), rủi ro lập kế hoạch tăng nhanh nhất khi nào đối với doanh nghiệp công nghiệp?