Trắc nghiệm ôn tập chương 3 - Nguyên lý Marketing UFM
Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn thi Nguyên lý Marketing Chương 3 được biên soạn sát với giáo trình UFM. Nội dung bao quát toàn bộ kiến thức trọng tâm về: Cấu trúc 3 lớp của sản phẩm, phân loại hàng tiêu dùng và công nghiệp, chiến lược thương hiệu, chu kỳ sống sản phẩm (PLC) và quy trình phát triển sản phẩm mới. Đề thi bao gồm cả câu hỏi lý thuyết và bài tập tình huống có đáp án và giải thích chi tiết, giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức và ôn tập hiệu quả cho kỳ thi kết thúc học phần.
Từ khoá: nguyên lý marketing trắc nghiệm marketing chương 3 chiến lược sản phẩm UFM ôn thi marketing cấu trúc sản phẩm chu kỳ sống sản phẩm thương hiệu marketing căn bản đề thi trắc nghiệm
Câu 1: Khi một khách hàng quyết định mua một chiếc máy khoan, Theodore Levitt cho rằng họ thực chất đang cần "những cái lỗ khoan". Điều này ám chỉ thành phần nào trong cấu trúc sản phẩm?
Câu 2: Một công ty bán máy tính xách tay cung cấp kèm theo dịch vụ bảo hành tận nơi 2 năm, hướng dẫn sử dụng miễn phí và hỗ trợ trả góp. Những yếu tố này thuộc về cấp độ nào của sản phẩm?
Câu 3: Loại hàng hóa nào sau đây được đặc trưng bởi việc khách hàng mua ngay lập tức, thường xuyên và có giá thành thấp?
Câu 4: Trong danh mục hàng tiện lợi, những sản phẩm như bánh kẹo dạng thanh đặt tại quầy thu tiền thường được khách hàng mua mà không có dự tính trước. Chúng được gọi là gì?
Câu 5: Sự khác biệt cơ bản nhất để phân loại giữa sản phẩm tiêu dùng (B2C) và sản phẩm công nghiệp (B2B) dựa trên yếu tố nào?
B. Mục đích sử dụng của người mua
D. Kênh phân phối sản phẩm
Câu 6: Một chiếc xe hơi Rolls-Royce được bán với giá rất cao, phân phối độc quyền và khách hàng sẵn sàng bỏ nhiều công sức để tìm mua mà ít so sánh. Đây là ví dụ điển hình của loại sản phẩm nào?
Câu 7: Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ hay hiến máu nhân đạo thường được xếp vào nhóm sản phẩm nào?
Câu 8: Theo quan điểm hiện đại của Ambler & Styler, mối quan hệ giữa "Sản phẩm" và "Thương hiệu" được hiểu như thế nào?
A. Thương hiệu chỉ là cái tên của sản phẩm
B. Thương hiệu là một thành phần nhỏ của sản phẩm
C. Sản phẩm và thương hiệu là hai khái niệm tách biệt hoàn toàn
D. Sản phẩm chỉ là một thành phần của thương hiệu
Câu 9: Khi nhắc đến "Năm cá tính" (Big Five) của thương hiệu theo Aaker, thương hiệu IBM thường được liên kết với đặc tính nào?
B. Hứng khởi (Excitement)
C. Tinh tế (Sophistication)
Câu 10: Công ty Unilever kinh doanh nhiều loại sản phẩm khác nhau và đặt tên riêng cho từng loại như OMO, Clear, Dove, Lifebouy. Chiến lược thương hiệu này được gọi là gì?
B. Thương hiệu cá thể (riêng)
Câu 11: Trong chu kỳ sống của sản phẩm (PLC), giai đoạn nào được đặc trưng bởi doanh số bằng $0$ và chi phí đầu tư tăng liên tục?
B. Giai đoạn triển khai sản phẩm
Câu 12: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của giai đoạn Giới thiệu (Introduction) trong chu kỳ sống sản phẩm?
A. Lợi nhuận thu được rất cao
B. Chi phí marketing/quảng cáo lớn
C. Khối lượng tiêu thụ chậm
D. Hệ thống phân phối chưa hoàn thiện
Câu 13: Trong giai đoạn Tăng trưởng (Growth) của chu kỳ sống sản phẩm, mục tiêu marketing chủ yếu của doanh nghiệp là gì?
A. Cắt giảm chi phí để thu hoạch
C. Tối đa hóa lợi nhuận mà không quan tâm thị phần
D. Tạo sự nhận biết cho nhóm khách hàng lạc hậu
Câu 14: Khi sản phẩm bước vào giai đoạn Bão hòa (Maturity), đặc điểm cạnh tranh trên thị trường thường diễn ra như thế nào?
A. Cạnh tranh giảm bớt do đối thủ rút lui
B. Không có cạnh tranh vì thị trường đã ổn định
C. Cạnh tranh trở nên gay gắt
D. Đối thủ cạnh tranh mới bắt đầu xuất hiện ồ ạt
Câu 15: Chiến lược "gối lên nhau" trong quản trị chu kỳ sống sản phẩm có ý nghĩa gì khi sản phẩm bước vào giai đoạn Suy thoái?
A. Tăng giá bán để bù đắp doanh số giảm
B. Tung ra sản phẩm mới ngay khi sản phẩm cũ suy thoái để duy trì thị trường
C. Tiếp tục sản xuất sản phẩm cũ với số lượng lớn để tồn kho
D. Ngừng mọi hoạt động marketing để tiết kiệm chi phí
Câu 16: Một sản phẩm "mốt nhất thời" (Fad) như đồ chơi Rubik hay Yo-yo thường có dạng chu kỳ sống như thế nào?
A. Thâm nhập rất chậm và tồn tại lâu dài
B. Tăng trưởng đều đặn theo hình bậc thang
C. Thâm nhập nhanh và rút lui cũng rất nhanh
D. Có chu kỳ lặp lại theo hình sóng (tái chu kỳ)
Câu 17: Trong tiến trình phát triển sản phẩm mới, bước nào diễn ra ngay sau giai đoạn "Khởi động ý tưởng"?
Câu 18: Loại sản phẩm mới nào chiếm tỷ lệ thấp nhất (khoảng $10\%$) trong tổng số sản phẩm mới đưa ra thị trường?
A. Sản phẩm mới theo nguyên mẫu
C. Sản phẩm mới về nguyên tắc
Câu 19: Trong 7 thành phần chất lượng sản phẩm theo Garvin, yếu tố "Thích ứng" (Conformance) được hiểu là gì?
A. Khả năng hoạt động bền bỉ theo thời gian
B. Mức độ sản phẩm đáp ứng các thông số kỹ thuật/tiêu chuẩn đã công bố
C. Các tính năng phụ trội đi kèm sản phẩm
D. Vẻ đẹp thẩm mỹ bên ngoài của sản phẩm
Câu 20: Chiến lược đổi mới sản phẩm bằng cách rập khuôn, sao chép có chọn lọc từ sản phẩm thành công của đối thủ được gọi là gì?
C. Chiến lược xác định vị trí
D. Chiến lược đổi mới tiên phong
Câu 21: Khi phân tích cấu trúc sản phẩm, "Thương hiệu" và "Bảo hành" lần lượt thuộc về các cấp độ nào?
A. Lõi sản phẩm và Sản phẩm cụ thể
B. Sản phẩm cụ thể và Sản phẩm bổ trợ
C. Sản phẩm bổ trợ và Lõi sản phẩm
D. Cả hai đều thuộc Sản phẩm cụ thể
Câu 22: Đối với sản phẩm công nghiệp, nhóm "Hàng hóa tư bản" (Capital goods) bao gồm những loại nào?
A. Nguyên liệu thô và vật tư phụ
B. Thiết bị lắp đặt cố định và trang thiết bị di động
C. Dịch vụ tư vấn và sửa chữa
D. Nông sản và khoáng sản
Câu 23: Một doanh nghiệp quyết định sử dụng tên công ty (ví dụ: Samsung, Honda) cho tất cả các chủng loại sản phẩm của mình. Rủi ro lớn nhất của chiến lược "Thương hiệu gia đình" này là gì?
A. Chi phí quảng cáo quá cao
B. Khó thâm nhập thị trường mới
C. Một sản phẩm kém chất lượng có thể làm ảnh hưởng uy tín các sản phẩm khác
D. Khách hàng không nhận biết được nguồn gốc sản phẩm
Câu 24: Trong giai đoạn "Phân tích kinh doanh" của quy trình phát triển sản phẩm mới, nội dung nào sau đây KHÔNG được thực hiện?
A. Ước lượng doanh số tối đa và tối thiểu
B. Phân tích điểm hòa vốn
C. Sản xuất thử nghiệm sản phẩm hàng loạt để bán đại trà
D. Ước tính tổng chi phí và lợi nhuận
Câu 25: Theo Aaker, yếu tố nào sau đây là một trong bốn thành phần cấu thành nên "Giá trị thương hiệu" (Brand Equity)?
B. Lòng trung thành thương hiệu
C. Số lượng nhân viên công ty
Câu 26: Trong mô hình Garvin, khả năng vận hành của sản phẩm trong một khoảng thời gian xác định mà không bị hỏng hóc (ví dụ: xe máy chạy 5 năm không cần sửa lớn) được gọi là gì?
A. Độ bền lâu (Durability)
B. Độ tin cậy (Reliability)
C. Khả năng dịch vụ (Service ability)
D. Tính thẩm mỹ (Aesthetics)
Câu 27: Trong giai đoạn Bão hòa, một trong những chiến lược marketing phổ biến là "Cải tiến thị trường". Điều này có nghĩa là gì?
A. Thay đổi bao bì và kiểu dáng sản phẩm
B. Tìm kiếm khu vực tiêu thụ mới hoặc phân khúc khách hàng mới
C. Giảm chất lượng để giảm giá thành
D. Ngừng quảng cáo để tiết kiệm chi phí
Câu 28: Khách hàng thường xuyên mua báo chí, tạp chí mỗi sáng tại sạp báo quen thuộc. Hành vi này phản ánh đặc điểm của loại hàng hóa nào?
B. Sản phẩm thiết yếu (thuộc nhóm tiện lợi)
Câu 29: Khi thực hiện "Thử nghiệm thị trường giả", doanh nghiệp thường làm gì?
A. Bán sản phẩm rộng rãi trên toàn quốc
B. Cấp tiền cho khách hàng và quan sát họ lựa chọn sản phẩm trong môi trường giả định
C. Đưa sản phẩm cho nhân viên nội bộ dùng thử
D. Chỉ trưng bày sản phẩm tại triển lãm thương mại
Câu 30: Chiến lược sản phẩm mới nào mang lại rủi ro cao nhất nhưng nếu thành công sẽ tạo ra lợi thế độc quyền và lợi nhuận lớn?
C. Chiến lược đổi mới (tiên phong)
Câu 31: Thuật ngữ "Sản phẩm ngắn hạn" (Nondurables) dùng để chỉ những loại hàng hóa nào?
B. Bia, xà phòng, dầu gội
Câu 32: Trong cấu trúc sản phẩm, "Lợi ích (dịch vụ) cốt lõi" giải quyết vấn đề gì cho khách hàng?
A. Cung cấp hình thức đẹp mắt
B. Cung cấp dịch vụ bảo hành
C. Thỏa mãn nhu cầu, vấn đề thực sự mà khách hàng tìm kiếm
D. Cung cấp thông tin về nhãn hiệu
Câu 33: Tại sao các sản phẩm "Thụ động" (Unsought products) lại cần hoạt động bán hàng cá nhân và quảng cáo mạnh mẽ?
A. Vì giá của chúng rất rẻ
B. Vì khách hàng thường không biết hoặc không có ý định tự nguyện mua chúng
C. Vì chúng là hàng xa xỉ phẩm
D. Vì chúng được bán ở khắp mọi nơi
Câu 34: Trong giai đoạn Suy thoái của PLC, nếu doanh nghiệp chọn chiến lược "Duy trì", họ đang hy vọng điều gì?
A. Doanh số sẽ tự động tăng trở lại
B. Các đối thủ cạnh tranh sẽ rút lui, để lại thị phần cho mình
C. Chi phí sản xuất sẽ giảm về $0$
D. Khách hàng sẽ chấp nhận giá cao hơn
Câu 35: Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về "Đặc trưng bổ sung" (Feature) trong đánh giá chất lượng sản phẩm xe máy?
A. Xe chạy bền trong 10 năm
B. Xe có bộ phận đề thay vì đạp nổ
C. Xe đáp ứng tiêu chuẩn khí thải
D. Dịch vụ sửa chữa nhanh chóng
Câu 36: Nhóm khách hàng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn Giới thiệu sản phẩm?
A. Nhóm đa số chấp nhận sớm
B. Nhóm khách hàng lạc hậu
C. Nhóm tiên phong (Innovators)
D. Nhóm đa số chấp nhận muộn
Câu 37: Sự khác biệt giữa "Ý tưởng sản phẩm" và "Khái niệm sản phẩm" là gì?
A. Ý tưởng là của khách hàng, khái niệm là của doanh nghiệp
B. Ý tưởng là suy nghĩ trừu tượng, khái niệm là sự mô tả cụ thể bằng ngôn ngữ để khách hàng hiểu
C. Ý tưởng đã có sản phẩm mẫu, khái niệm chưa có
D. Hai thuật ngữ này là đồng nghĩa
Câu 38: Trong thử nghiệm sản phẩm, việc cho khách hàng nếm hoặc ngửi sản phẩm để đánh giá thuộc về loại thử nghiệm nào?
B. Thử nghiệm về khái niệm
Câu 39: Nếu một công ty áp dụng mức giá thấp ngay từ giai đoạn Giới thiệu để mở rộng thị trường nhanh chóng, họ đang theo đuổi chiến lược giá nào?
A. Chiến lược hớt váng sữa
C. Chiến lược thâm nhập thị trường
D. Chiến lược giá cao cấp
Câu 40: Một sản phẩm trải qua chu kỳ sống: Tăng trưởng nhanh, sau đó Suy thoái, rồi lại ổn định ở mức thấp chứ không biến mất hẳn. Đây là dạng biểu đồ PLC nào?
A. Dạng thâm nhập nhanh rút lui nhanh
B. Dạng tăng trưởng - suy thoái - ổn định
C. Dạng chu kỳ - tái chu kỳ
D. Dạng truyền thống hình chữ S