Trắc nghiệm ôn tập chương 3-Khoa học quản lý đại cương USSH
Bộ đề thi trắc nghiệm online môn Khoa học quản lý đại cương Chương 3: Nguyên tắc quản lý, biên soạn sát theo giáo trình USSH. Đề thi gồm 40 câu hỏi đa dạng từ lý thuyết đến bài tập tình huống về 7 nguyên tắc quản lý cơ bản, quan điểm của Taylor, Fayol, Koontz... kèm giải thích chi tiết giúp sinh viên ôn tập và nắm vững kiến thức.
Từ khoá: khoa học quản lý đại cương nguyên tắc quản lý trắc nghiệm chương 3 quản lý học USSH ôn thi cuối kỳ trắc nghiệm có đáp án quản trị học đại cương bài tập tình huống quản lý đại học khoa học xã hội và nhân văn
Câu 1: Khi xem xét quan điểm của H. Koontz về nguyên tắc quản lý, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của các nguyên tắc này?
A. Là những mệnh lệnh cứng nhắc mà nhà quản lý bắt buộc phải tuân theo trong mọi tình huống.
B. Là những quy tắc chỉ áp dụng cho quản lý cấp cao và không có giá trị với cấp dưới.
C. Là những chân lý cơ bản, mang tính mô tả và có khả năng dự đoán kết quả trong các hoàn cảnh đã cho.
D. Là những kinh nghiệm cá nhân chủ quan, không mang tính phổ quát cho các tổ chức khác nhau.
Câu 2: Trong cấu trúc của nguyên tắc quản lý, yếu tố nào được coi là "phần cứng", mang tính bắt buộc và đóng vai trò duy trì sự ổn định của tổ chức?
A. Hệ thống các quan điểm quản lý.
B. Hệ thống quy định và quy tắc quản lý.
C. Hệ thống các triết lý và khẩu hiệu.
D. Hệ thống văn hóa và biểu tượng.
Câu 3: Một giám đốc doanh nghiệp ban hành quyết định kỷ luật nhân viên dựa trên cảm tính cá nhân mà không tuân theo quy chế hiện hành của công ty. Hành động này đã vi phạm đặc trưng nào của nguyên tắc quản lý?
Câu 4: H. Fayol ví nguyên tắc quản lý như "ngọn đèn pha" giúp con người thoát khỏi tình trạng tối tăm và rối loạn. Điều này nhấn mạnh vai trò gì của nguyên tắc quản lý?
A. Vai trò kiểm soát chi tiết từng hành vi.
B. Vai trò cưỡng chế thực thi bằng bạo lực.
C. Vai trò thay thế hoàn toàn kinh nghiệm cá nhân.
D. Vai trò định hướng cho hoạt động quản lý.
Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa cách tiếp cận của F.W. Taylor và H. Fayol đối với nguyên tắc quản lý là gì?
A. Taylor coi trọng nguyên tắc quản lý hành chính, Fayol coi trọng nguyên tắc kỹ thuật.
B. Taylor tập trung vào phân công lao động và quy trình, Fayol tập trung vào quản lý tổng quát và hành chính.
C. Taylor đưa ra 14 nguyên tắc cụ thể, Fayol chỉ đưa ra các ý tưởng mờ nhạt.
D. Taylor phủ nhận hoàn toàn vai trò của nguyên tắc, Fayol tôn sùng nguyên tắc tuyệt đối.
Câu 6: Giả sử một trưởng phòng được giao quyền hạn rất lớn để quyết định các dự án đầu tư, nhưng khi dự án thất bại do lỗi chủ quan, người này lại không chịu bất kỳ hình thức kỷ luật nào. Tình huống này vi phạm nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc quyền hạn tương xứng với trách nhiệm.
B. Nguyên tắc thống nhất trong quản lý.
C. Nguyên tắc thực hiện quy trình quản lý.
D. Nguyên tắc kết hợp các nguồn lực.
Câu 7: Trong nguyên tắc sử dụng quyền lực hợp lý, thuật ngữ "Bỏ rơi quyền lực" ám chỉ điều gì?
A. Nhà quản lý sử dụng quyền lực vượt quá giới hạn cho phép.
B. Nhà quản lý chiếm đoạt quyền hạn của người khác.
C. Nhà quản lý có quyền hạn nhưng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ.
D. Nhà quản lý sử dụng quyền lực để áp đặt ý chí cá nhân một cách độc đoán.
Câu 8: Để thực hiện nguyên tắc "Kết hợp hài hòa các lợi ích", nhà quản lý cần tránh việc làm nào sau đây?
A. Thực hiện dân chủ trong xây dựng nội quy.
B. Công khai và minh bạch trong phân bổ giá trị.
C. Chỉ tập trung tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp mà bỏ qua lợi ích người lao động.
D. Giải quyết khách quan các xung đột về lợi ích.
Câu 9: Đặc trưng "Tính khách quan" của nguyên tắc quản lý được hiểu như thế nào là đúng nhất?
A. Nguyên tắc quản lý tồn tại độc lập, không do con người tạo ra.
B. Do con người tạo lập nhưng nội dung phải phù hợp với quy luật vận động của xã hội và thực tế tổ chức.
C. Nguyên tắc quản lý luôn thay đổi theo ý muốn chủ quan của người lãnh đạo mới.
D. Nguyên tắc quản lý chỉ phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài, không phụ thuộc vào nội bộ tổ chức.
Câu 10: Một công ty xây dựng quy trình làm việc rất chặt chẽ, nhưng Tổng giám đốc thường xuyên chỉ đạo miệng yêu cầu nhân viên làm trái quy trình để "cho nhanh". Việc này vi phạm tính chất nào của nguyên tắc quản lý?
Câu 11: Tại sao nói nguyên tắc quản lý có "Tính ổn định"?
A. Vì chúng không bao giờ được thay đổi dù môi trường kinh doanh biến động.
B. Vì chúng phản ánh các mối quan hệ bản chất, bền vững của hệ thống quản lý.
C. Vì chúng chỉ áp dụng cho các tổ chức nhà nước có biên chế ổn định.
D. Vì chúng được sao chép giống hệt nhau ở mọi tổ chức.
Câu 12: Biểu thức nào dưới đây thể hiện đúng nhất tinh thần của nguyên tắc "Quyền hạn tương xứng với trách nhiệm"?
A. B. C. D. Câu 13: Yếu tố "động", mang tính khuyến cáo và dẫn dắt trong hệ thống nguyên tắc quản lý là yếu tố nào?
A. Hệ thống các quan điểm quản lý.
B. Hệ thống pháp luật quốc gia.
C. Hệ thống nội quy lao động.
D. Hệ thống các chế tài xử phạt.
Câu 14: Một nhân viên nhận được chỉ thị từ Trưởng phòng Marketing yêu cầu triển khai quảng cáo, nhưng cùng lúc đó Phó giám đốc lại yêu cầu dừng quảng cáo để tiết kiệm chi phí. Tình huống này cho thấy sự vi phạm nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc thống nhất trong quản lý.
B. Nguyên tắc sử dụng quyền lực hợp lý.
C. Nguyên tắc tiết kiệm và hiệu quả.
D. Nguyên tắc kết hợp các nguồn lực.
Câu 15: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu để thực hiện nguyên tắc "Sử dụng quyền lực hợp lý"?
A. Phải mô tả công việc rõ ràng, cụ thể.
B. Phải tập trung toàn bộ quyền lực vào tay người đứng đầu để dễ kiểm soát.
C. Phải thực hiện việc ủy quyền hợp lý.
D. Thiết lập hệ thống kiểm tra rộng rãi.
Câu 16: Để đảm bảo nguyên tắc "Kết hợp các nguồn lực", nhà quản lý cần chú trọng điều gì nhất?
A. Chỉ sử dụng nguồn lực nội bộ để đảm bảo bí mật công nghệ.
B. Kết hợp tối ưu giữa nguồn lực bên trong và nguồn lực bên ngoài.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lực bên ngoài để giảm chi phí cố định.
D. Giữ nguyên cơ cấu tổ chức cũ để duy trì sự ổn định nguồn lực.
Câu 17: Trong quy trình quản lý, việc thực hiện đầy đủ các bước: Lập kế hoạch -> Tổ chức -> Lãnh đạo -> Kiểm tra là biểu hiện của nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc thống nhất trong quản lý.
B. Nguyên tắc thực hiện quy trình quản lý.
C. Nguyên tắc quyền hạn tương xứng với trách nhiệm.
D. Nguyên tắc tiết kiệm và hiệu quả.
Câu 18: Hành động nào sau đây thể hiện việc thực hiện tốt nguyên tắc "Tiết kiệm và hiệu quả"?
A. Cắt giảm tối đa nhân sự bất chấp khối lượng công việc tăng cao.
B. Mua sắm thiết bị rẻ tiền nhất dù chất lượng không đảm bảo.
C. Đầu tư có trọng điểm vào phát triển nhân lực và công nghệ phù hợp.
D. Hạn chế mọi khoản chi cho phúc lợi để tiết kiệm ngân sách.
Câu 19: Việc Taylor đề xuất phân biệt công việc thông thường với công việc bất thường nhằm thực hiện nguyên tắc nào trong quản lý (theo quan điểm của ông)?
A. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy.
C. Nguyên tắc tập trung hóa.
Câu 20: Theo nguyên tắc "Thống nhất trong quản lý", mối quan hệ nào cần được đảm bảo sự thống nhất?
A. Chỉ quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới trực tiếp.
B. Quan hệ giữa người quản lý với người quản lý (cấp trên - cấp dưới, đồng cấp).
C. Quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng.
D. Quan hệ giữa các đối thủ cạnh tranh.
Câu 21: Phương châm "Nhà quản lý chỉ được phép làm những điều mà quy định cho phép, còn người bị quản lý được làm tất cả những gì mà quy định không ngăn cấm" phản ánh đặc trưng nào?
Câu 22: Tại sao các nhà quản lý thuộc "trường phái kinh nghiệm" thường phủ nhận sự tồn tại của các nguyên tắc quản lý?
A. Vì họ cho rằng quản lý là một nghệ thuật bẩm sinh, không thể học được.
B. Vì họ nhấn mạnh quá mức đến vai trò của cá nhân hoặc tình huống cụ thể.
C. Vì họ cho rằng các nguyên tắc đã lỗi thời trong kỷ nguyên số.
D. Vì họ không đủ kiến thức lý luận để xây dựng nguyên tắc.
Câu 23: Việc xây dựng triết lý quản lý, logo, khẩu hiệu của một công ty là biểu hiện cụ thể của thành phần nào trong nguyên tắc quản lý?
A. Hệ thống các quy tắc bắt buộc.
B. Hệ thống các quan điểm quản lý.
C. Hệ thống kiểm soát nội bộ.
D. Hệ thống khen thưởng kỷ luật.
Câu 24: Câu phát biểu nào sau đây về nguyên tắc quản lý là SAI?
A. Nguyên tắc quản lý mang tính chủ quan duy ý chí, không phụ thuộc vào quy luật.
B. Nguyên tắc quản lý giúp ổn định tổ chức.
C. Nguyên tắc quản lý là cơ sở để xây dựng văn hóa tổ chức.
D. Nguyên tắc quản lý có tính phổ biến ở mọi loại hình tổ chức.
Câu 25: Trong nguyên tắc quyền hạn tương xứng với trách nhiệm, người quản lý phải chịu trách nhiệm về hành vi của ai?
A. Chỉ hành vi của chính mình.
B. Chỉ hành vi của cấp trên.
C. Hành vi của chính mình và hành vi của cấp dưới theo sự phân công.
D. Hành vi của tất cả mọi người trong xã hội.
Câu 26: Để thực hiện nguyên tắc "Thực hiện quy trình quản lý", yêu cầu đối với chủ thể quản lý là gì?
A. Chỉ cần có kinh nghiệm thực tế lâu năm.
B. Chỉ cần giỏi chuyên môn nghiệp vụ cụ thể.
C. Trang bị kiến thức chuyên môn và kiến thức về khoa học quản lý, tổ chức, lãnh đạo.
D. Phải có bằng cấp cao về chính trị.
Câu 27: Nguyên tắc "Kết hợp hài hòa các lợi ích" bao gồm việc giải quyết hài hòa mối quan hệ lợi ích nào?
A. Giữa lợi ích của người quản lý và người bị quản lý.
B. Giữa lợi ích vật chất và lợi ích tinh thần.
C. Giữa lợi ích trước mắt và lợi ích lâu dài.
D. Tất cả các phương án trên.
Câu 28: Một nhà quản lý giao việc cho cấp dưới nhưng không trao đủ quyền hạn và phương tiện cần thiết để thực hiện. Khi công việc thất bại, nhà quản lý đổ lỗi hoàn toàn cho nhân viên. Nhà quản lý đã vi phạm khía cạnh nào?
A. Không chuẩn bị tốt các điều kiện để thực thi quyết định (Nguyên tắc quyền hạn tương xứng trách nhiệm).
B. Vi phạm nguyên tắc tiết kiệm.
C. Vi phạm nguyên tắc kết hợp nguồn lực bên ngoài.
D. Vi phạm nguyên tắc thống nhất (mâu thuẫn chỉ đạo).
Câu 29: Tính "bao quát" của nguyên tắc quản lý thể hiện ở điểm nào?
A. Chỉ chi phối khâu lập kế hoạch.
B. Chỉ tác động đến người đứng đầu tổ chức.
C. Tồn tại trong suốt quá trình xây dựng, tổ chức và kiểm tra đánh giá quyết định.
D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề tài chính.
Câu 30: Đối với vấn đề "Tiết kiệm và hiệu quả", quan điểm quản lý hiện đại nhấn mạnh điều gì?
A. Giữ nguyên mọi chi phí để đảm bảo an toàn.
B. Hiệu quả là sự kết hợp tối ưu giữa các nguồn lực (nhân lực với vật/tài/tin lực).
C. Tiết kiệm là không chi tiêu cho đổi mới công nghệ.
D. Hiệu quả chỉ đo lường bằng số lượng sản phẩm đầu ra.
Câu 31: Hạn chế lớn nhất trong 14 nguyên tắc quản lý của H. Fayol là gì?
A. Hoàn toàn không có giá trị thực tiễn.
B. Có những nguyên tắc trùng lặp và có những nguyên tắc mâu thuẫn nhau.
C. Chỉ tập trung vào quản lý kỹ thuật xưởng máy.
D. Quá đề cao vai trò của người công nhân.
Câu 32: Chức năng nào sau đây được coi là "phương hướng", "ngọn đèn pha" của hoạt động quản lý?
Câu 33: Khi một tổ chức "mở cửa", thu hút vốn đầu tư và công nghệ từ đối tác nước ngoài để phát triển sản xuất, tổ chức đó đang vận dụng nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc kết hợp các nguồn lực (bên trong và bên ngoài).
B. Nguyên tắc sử dụng quyền lực hợp lý.
C. Nguyên tắc thống nhất trong quản lý.
D. Nguyên tắc quyền hạn tương xứng trách nhiệm.
Câu 34: Thuật ngữ "Chuyên quyền" trong quản lý là trạng thái vi phạm nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc sử dụng quyền lực hợp lý.
C. Nguyên tắc kết hợp lợi ích.
Câu 35: Vì sao nói hệ thống quan điểm quản lý trả lời cho câu hỏi "Quản lý vì ai"?
A. Vì nó xác định phương thức quản lý.
B. Vì nó xác định chủ thể quản lý.
C. Vì nó xác định mục tiêu của quản lý.
D. Vì nó xác định công cụ quản lý.
Câu 36: Để tránh tình trạng "cha chung không ai khóc" (trách nhiệm không rõ ràng), nhà quản lý cần tuân thủ nguyên tắc nào nhất?
A. Nguyên tắc kết hợp nguồn lực.
B. Nguyên tắc quyền hạn tương xứng với trách nhiệm.
Câu 37: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống quy định và quy tắc quản lý?
A. Pháp luật của nhà nước.
Câu 38: Nguyên tắc quản lý tác động như thế nào đến văn hóa tổ chức?
A. Nguyên tắc quản lý phá vỡ văn hóa tổ chức.
B. Nguyên tắc quản lý không liên quan đến văn hóa tổ chức.
C. Nguyên tắc quản lý góp phần xây dựng văn hóa tổ chức và văn hóa quản lý.
D. Nguyên tắc quản lý thay thế hoàn toàn văn hóa tổ chức.
Câu 39: Trong nguyên tắc thống nhất quản lý, biện pháp nào thường được sử dụng để đảm bảo sự thống nhất giữa các cấp?
A. Hạn chế giao tiếp giữa các nhân viên.
B. Giao ban định kỳ, trao đổi thảo luận, phân công nhiệm vụ rõ ràng.
C. Cho phép cấp dưới tự ý quyết định mọi việc không cần báo cáo.
D. Giữ bí mật tuyệt đối thông tin giữa các phòng ban.
Câu 40: Nếu xét theo góc độ quy trình quản lý, nguyên tắc quản lý có thể được chia thành các nhóm nào?
A. Nguyên tắc cứng và nguyên tắc mềm.
B. Nguyên tắc lập kế hoạch, nguyên tắc tổ chức, nguyên tắc lãnh đạo, nguyên tắc kiểm tra.
C. Nguyên tắc kinh tế và nguyên tắc chính trị.
D. Nguyên tắc cấp cao và nguyên tắc cấp thấp.