Trắc Nghiệm Tổng hợp Ôn tập Triết Học Mác - Lênin Chương 3
Bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 3 môn Triết học Mác - Lênin, tập trung vào quá trình hình thành, nội dung và sự phát triển của triết học Mác - Lênin. Các câu hỏi được thiết kế nhằm kiểm tra kiến thức về tiền đề lịch sử, vai trò của Marx, Engels và Lenin, cùng những đặc điểm cơ bản của triết học cách mạng, khoa học và nhân văn. Có đáp án chi tiết hỗ trợ sinh viên ôn luyện hiệu quả và chuẩn bị cho kỳ thi học phần.
Từ khoá: triết học Mác - Lênin chương 3 triết học sự ra đời triết học phát triển triết học Mác Marx Engels Lenin ôn thi triết học trắc nghiệm triết học học phần triết học lý luận chính trị đề thi triết học
Câu 1: Triết học Mác ra đời vào khoảng thời gian nào?
A. Những năm 30 của thế kỷ XIX
B. Những năm 40 của thế kỷ XIX
C. Những năm 50 của thế kỷ XIX
D. Những năm 60 của thế kỷ XIX
Câu 2: Yếu tố kinh tế - xã hội nào được xem là điều kiện quan trọng nhất cho sự ra đời triết học Mác?
A. Sự phát triển của khoa học tự nhiên
B. Sự ra đời của giai cấp tư sản
C. Sự củng cố và phát triển của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
D. Sự ảnh hưởng của triết học Hêghen
Câu 3: Theo C.Mác và Ph. Ăngghen, lực lượng sản xuất tư bản chủ nghĩa trong quá trình thống trị giai cấp tư sản đã:
A. Ít hơn lực lượng sản xuất của các thế hệ trước
B. Bằng lực lượng sản xuất của các thế hệ trước
C. Nhiều hơn và đồ sộ hơn lực lượng sản xuất của tất cả các thế hệ trước gộp lại
D. Chỉ vượt trội so với lực lượng sản xuất phong kiến
Câu 4: Điều kiện xã hội nào làm mâu thuẫn giai cấp vô sản và tư sản trở nên gay gắt dưới chế độ tư bản chủ nghĩa?
A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật
B. Bất công xã hội gia tăng và đối kháng xã hội sâu sắc
C. Sự phát triển của phong trào vô sản ở Anh
D. Sự xuất hiện của triết học Hêghen
Câu 5: Giai cấp vô sản xuất hiện và lớn mạnh trong hoàn cảnh nào?
A. Trong lòng chế độ phong kiến khi chủ nghĩa tư bản bắt đầu phát triển
B. Sau khi chế độ tư bản chủ nghĩa hoàn toàn sụp đổ
C. Trong cuộc Cách mạng tư sản Pháp 1789
D. Trong phong trào Hiến chương ở Anh những năm 40
Câu 6: Phong trào nào ở Anh cuối những năm 30 thế kỷ XIX được xem là phong trào cách mạng vô sản đầu tiên có tính chất quần chúng và hình thức chính trị?
A. Phong trào Chartist (Hiến chương)
Câu 7: Tại sao giai cấp tư sản vào giữa thế kỷ XIX ở châu Âu không còn đóng vai trò cách mạng?
A. Vì họ sợ cách mạng công nhân và đã trở thành giai cấp thống trị
B. Vì họ ủng hộ phong trào phong kiến
C. Vì họ chưa hoàn thành cuộc cách mạng tư sản
D. Vì họ liên kết với giai cấp phong kiến để đàn áp cách mạng
Câu 8: Câu trích “Giống như triết học thấy giai cấp vô sản là vũ khí vật chất của mình, giai cấp vô sản cũng thấy triết học là vũ khí tinh thần của mình” được trích từ tác phẩm nào?
A. Bản thảo Kinh tế - Triết học năm 1844
B. Góp phần phê phán triết học pháp quyền của Hêghen
C. Tuyên ngôn Đảng Cộng sản
Câu 9: Hai nguồn gốc lý luận chính hình thành triết học Mác là:
A. Chủ nghĩa duy tâm Hêghen và chủ nghĩa duy vật của Phoiơbắc
B. Chủ nghĩa xã hội Pháp và kinh tế chính trị cổ điển Anh
C. Chủ nghĩa duy tâm Kant và chủ nghĩa xã hội khoa học
D. Chủ nghĩa duy tâm Hêghen và kinh tế chính trị học của Xmít – Ricacđô
Câu 10: C.Mác và Ph. Ăngghen đã phê phán phép biện chứng Hêghen để xây dựng phép biện chứng duy vật bằng cách:
A. Lột bỏ vỏ thần bí và khắc phục tính duy tâm siêu hình
B. Áp dụng trực tiếp các nguyên tắc của Hêghen
C. Kết hợp phép biện chứng với phép siêu hình
D. Bỏ hoàn toàn phép biện chứng
Câu 11: C.Mác khẳng định nguồn gốc của triết học Mác không phải là “học thuyết đóng kín và cứng nhắc” mà là sự thừa kế trực tiếp của những học thuyết nào?
A. Các học thuyết tư tưởng Pháp thế kỷ XIX
B. Các học thuyết triết học, kinh tế chính trị học và chủ nghĩa xã hội trước đó
C. Triết học cổ đại và kinh tế chính trị học hiện đại
D. Triết học Hêghen và chủ nghĩa xã hội Pháp
Câu 12: Thành tựu khoa học tự nhiên nào được Ăngghen nhấn mạnh là tiền đề quan trọng cho phép biện chứng duy vật?
A. Thuyết tương đối của Einstein
B. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng, thuyết tế bào và thuyết tiến hóa của Đácuyn
C. Phát minh ra điện và động cơ hơi nước
D. Nguyên lý bất định của Heisenberg
Câu 13: Nhiệm vụ chính của triết học theo C.Mác được mô tả trong luận án tiến sĩ là gì?
C. Phục vụ cuộc đấu tranh cho giải phóng con người
D. Chứng minh tính duy tâm của Hêghen
Câu 14: Trong giai đoạn trước năm 1842, C.Mác và Ph. Ăngghen theo học trường phái Triết học nào?
A. Triết học Duy vật Pháp
B. Triết học Duy tâm Hêghen
C. Triết học Duy tâm Kant
D. Triết học Tiên phong xã hội
Câu 15: Tác phẩm đầu tiên đánh dấu bước ngoặt trong tư tưởng Mác từ duy tâm sang duy vật là:
A. Bản thảo Kinh tế – Triết học 1844
B. Góp phần phê phán triết học pháp quyền của Hêghen
C. Nhận xét Chỉ thị kiểm duyệt Phổ 1842
Câu 16: Khi báo Sông Ranh bị cấm, Mác đã làm gì để phát triển tư tưởng duy vật?
A. Rút lui khỏi chính trị
B. Phê phán triết học pháp quyền của Hêghen
C. Chuyển sang nghiên cứu kinh tế của Anh
D. Tham gia phong trào Hiến chương
Câu 17: Ở Pari, Mác hoàn thành quá trình chuyển biến sang chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa cộng sản thông qua tác phẩm nào?
B. Lời nói đầu trên Tạp chí Niên giám Pháp – Đức
D. Bản thảo Kinh tế – Triết học 1844
Câu 18: Ý nghĩa của Luận cương về Phoiơbắc (tháng 4/1845) là:
A. Trình bày lý luận kinh tế chính trị
B. Phê phán triết học Hêghen và xây dựng quan điểm duy vật lịch sử sơ bộ
C. Giới thiệu chủ nghĩa xã hội Pháp
D. Phác thảo học thuyết Tư bản
Câu 19: Trong Hệ tư tưởng Đức (1845–1846), quan niệm duy vật lịch sử được xác lập thông qua việc:
A. Phê phán chủ nghĩa xã hội không tưởng
B. Phân tích mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất
C. Chỉ trích triết học Phoiơbắc
D. Lý giải thuyết tiến hóa của Đácuyn
Câu 20: Luận điểm “Tiền đề đầu tiên của toàn bộ lịch sử nhân loại là sự tồn tại của những cá nhân con người sống” thể hiện quan niệm nào?
Câu 21: Trong Bản thảo Kinh tế – Triết học 1844, C.Mác đã sử dụng khái niệm nào để phân tích hiện tượng tha hóa lao động?
Câu 22: Theo Mác, nguyên nhân gốc rễ của sở hữu tư nhân tư bản là gì?
A. Tính tham lam của con người
D. Lực lượng sản xuất thấp
Câu 23: Tác phẩm “Gia đình thần thánh” (1845) của Mác – Ăngghen chủ yếu nhằm mục đích:
A. Xây dựng lý thuyết kinh tế
B. Phê phán chủ nghĩa sợ hãi của triết học duy tâm
C. Phê phán trào lưu “phái Hêghen trẻ” và đề xuất nguyên lý cách mạng
D. Phân tích cấu trúc gia đình quý tộc
Câu 24: Luận cương về Phoiơbắc (tháng 4/1845) đề cao vai trò quyết định của yếu tố nào trong lịch sử?
Câu 25: Trong “Hệ tư tưởng Đức”, Mác – Ăngghen phân tích quan niệm về sản xuất vật chất của con người là:
A. Một hoạt động tinh thần
B. Phương thức tái sản xuất sự tồn tại thể xác và hình thức sinh sống của con người
C. Cơ sở của tri thức khoa học
Câu 26: Tuyên ngôn Đảng Cộng sản (1848) được xem như:
A. Tác phẩm đầu tiên của Chủ nghĩa xã hội không tưởng
B. Cương lĩnh đầu tiên của chủ nghĩa Mác – Lênin
C. Bản thảo Không tên cho phong trào công nhân
D. Phê phán kinh tế chính trị học cổ điển
Câu 27: Trong Tuyên ngôn Đảng Cộng sản, quan điểm về động lực cách mạng được thể hiện qua:
A. Vai trò tiên phong của trí thức
B. Vai trò cách mạng của giai cấp vô sản và đấu tranh giai cấp
C. Sức mạnh của hoàng tộc
D. Sự dẫn dắt của giai cấp tư sản
Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa duy vật biện chứng của Mác và triết học Hêghen là:
A. Mác giữ nguyên phép biện chứng của Hêghen
B. Mác loại bỏ hoàn toàn yếu tố biện chứng
C. Mác lột bỏ vỏ thần bí duy tâm và xây dựng phép biện chứng dựa trên cơ sở vật chất
D. Mác không quan tâm đến triết học Hêghen
Câu 29: Tác phẩm “Sự khốn cùng của triết học” (1847) chủ yếu nhằm:
A. Phê phán triết học duy tâm Đức và phát triển nguyên lý triết học Mác
B. Cung cấp luận cứ cho kinh tế học chính trị
C. Trình bày lý thuyết giá trị thặng dư
Câu 30: Nội dung chính của “Ngày mười tám tháng Sương mù của Lui Bônapáctơ” (1871) là:
A. Phân tích phong trào Chartist ở Anh
B. Phát triển nguyên lý đấu tranh giai cấp và chuyên chính vô sản qua kinh nghiệm Công xã Pari
C. Phê phán triết lý Nho giáo
D. Lý giải thuyết giá trị thặng dư
Câu 31: Tại sao bộ “Tư bản” của Mác được coi là “lôgích” của triết học Mác?
A. Vì Mác trình bày một hệ thống phép biện chứng về kinh tế và xã hội qua phương pháp biện chứng duy vật
B. Vì nó chỉ là nghiên cứu lịch sử
C. Vì nó không liên quan đến triết học
D. Vì nó được viết theo phong cách Hêghen
Câu 32: Trong “Phê phán Cương lĩnh Gôta” (1875), Mác lần đầu tiên trình bày ý tưởng về:
B. Hai giai đoạn phát triển của hình thái kinh tế – xã hội cộng sản
C. Thị trường lao động tự do
Câu 33: Tác phẩm “Nguồn gốc của gia đình, của chế độ tư hữu và của nhà nước” (1884) của Ăngghen dựa chủ yếu vào công trình của nhà khoa học nào?
Câu 34: Trong tác phẩm trên, Ăngghen khẳng định nhà nước là:
A. Sản phẩm của ý thức cá nhân
B. Sản phẩm của sự phân chia xã hội thành giai cấp
C. Quyền lực vĩ đại đứng trên mọi quy luật
D. Công cụ duy trì thần quyền
Câu 35: Tác phẩm “Chống Đuyrinh” (1876–1878) của Ăngghen gồm bao nhiêu phần chính?
Câu 36: Trong “Chống Đuyrinh”, Ăngghen trình bày ba bộ phận hợp thành chủ nghĩa Mác là:
A. Triết học, kinh tế chính trị học và chủ nghĩa xã hội
B. Triết học, đạo đức và chính trị
C. Lịch sử, văn hóa và kinh tế
D. Khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và nghệ thuật
Câu 37: Tác phẩm “Biện chứng của tự nhiên” của Ăngghen nhằm mục đích:
A. Tổng kết thành tựu khoa học tự nhiên giữa thế kỷ XIX để bổ sung phép biện chứng duy vật
B. Chỉ trích kỹ thuật công nghiệp
C. Phát triển nghệ thuật sắp đặt khoa học
D. Trình bày triết học Hêghen phiên bản mới
Câu 38: Sau khi Mác mất (1883), Ăngghen đã làm gì đối với bộ “Tư bản”?
A. Tiếp tục viết chương mới
B. Xuất bản tập II và tập III dựa trên bản thảo của Mác
C. Chuyển giao bản thảo cho Lênin
Câu 39: Lênin đã có đóng góp quan trọng đầu tiên vào triết học Mác bằng tác phẩm nào để bảo vệ chủ nghĩa Mác khỏi chủ nghĩa Makhơ?
A. Những “người bạn dân” là thế nào và họ đấu tranh chống những người dân chủ – xã hội ra sao?
B. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán
D. Các bài báo ở báo Pravda
Câu 40: Luận điểm nào của Lênin về sự không thể thắng lợi chủ nghĩa xã hội tại một nước riêng lẻ đã ảnh hưởng lớn đến cách mạng thế giới?
A. Chủ nghĩa xã hội chỉ thắng khi có cách mạng ở nhiều nước công nghiệp phát triển
B. Cách mạng giai cấp tư sản dẫn đến chủ nghĩa xã hội
C. Cần phải có văn hóa nông thôn để khởi đầu
D. Cách mạng chỉ thành công khi trải qua chiến tranh