Trắc nghiệm Marketing Căn bản Chương 1 - Đại học Kinh tế HCE Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 1 môn Marketing căn bản dành cho sinh viên Đại học Kinh tế (HCE) giúp ôn luyện và củng cố kiến thức nền tảng về sự ra đời, phát triển, vai trò và mục tiêu của marketing hiện đại. Các câu hỏi bám sát nội dung bài giảng, phù hợp cho việc luyện thi, kiểm tra nhanh mức độ hiểu bài và chuẩn bị cho các kỳ thi học phần hiệu quả.
Từ khoá: trắc nghiệm marketing chương 1 marketing căn bản trắc nghiệm HCE kiến thức marketing nền tảng ôn tập marketing bài kiểm tra marketing marketing truyền thống hiện đại chức năng marketing vai trò marketing mục tiêu marketing trắc nghiệm đại học kinh tế học marketing căn bản
Mã đề 1 Mã đề 2
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Marketing giúp khách hàng tiếp cận điều gì?
A. Thông tin sản phẩm và lựa chọn phù hợp
B. Báo cáo tài chính định kỳ
C. Chiến lược nội bộ doanh nghiệp
Câu 2: Một trong các chức năng quan trọng của marketing là gì?
A. Lập báo cáo tài chính định kỳ
B. Đảm bảo hoạt động logistics
C. Điều chỉnh sản phẩm phù hợp thị trường
D. Thiết kế hệ thống công nghệ thông tin
Câu 3: Marketing giúp doanh nghiệp tồn tại lâu dài nhờ khả năng nào?
A. Khả năng quản trị tài chính
B. Khả năng thích ứng thị trường
C. Khả năng giảm chi phí sản xuất
D. Khả năng thay đổi công nghệ
Câu 4: Một đặc điểm của marketing hiện đại là gì?
A. Tập trung vào nội lực doanh nghiệp
B. Chạy theo xu hướng tiêu dùng nhanh
C. Lấy khách hàng làm trung tâm mọi quyết định
D. Tối thiểu hóa ngân sách quảng bá
Câu 5: Chức năng nào sau đây giúp marketing trở thành bộ phận hỗ trợ chiến lược doanh nghiệp?
B. Cải tiến hệ thống máy móc
C. Nghiên cứu nhu cầu và xu hướng thị trường
D. Rút ngắn vòng đời sản phẩm
Câu 6: Tư tưởng chủ đạo của marketing truyền thống là gì?
A. Bán cái mà thị trường cần
B. Sản xuất dựa trên dữ liệu
C. Bán cái mà nhà kinh doanh có
D. Tối ưu hóa hành trình khách hàng
Câu 7: Chiến lược nào được ưu tiên trong marketing hiện đại?
A. Chiến lược đẩy sản phẩm có sẵn
B. Chiến lược hướng đến nhu cầu thị trường
C. Chiến lược tối đa hóa giá trị cổ đông
D. Chiến lược cắt giảm chi phí truyền thông
Câu 8: Marketing truyền thống hướng đến mục tiêu gì?
A. Tối đa hóa trải nghiệm khách hàng
B. Xây dựng giá trị thương hiệu
C. Tiêu thụ sản phẩm có sẵn
D. Tạo lòng trung thành với thương hiệu
Câu 9: Vai trò của marketing trong việc nghiên cứu nhu cầu thị trường là gì?
A. Tìm kiếm các nguồn vốn mới
B. Tối đa hóa năng suất nhân viên
C. Cung cấp dữ liệu để định hướng chiến lược
D. Tối thiểu hóa hoạt động hậu mãi
Câu 10: Tư tưởng chủ đạo 'bán cái mà nhà kinh doanh có' thể hiện rõ trong thời kỳ nào?
C. Marketing truyền thống
Câu 11: Mục tiêu 'tối đa hóa sự chọn lựa' của marketing liên quan đến điều gì?
A. Mở rộng danh mục sản phẩm để khách hàng có nhiều lựa chọn
B. Tăng giá trị cổ phiếu doanh nghiệp
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý
Câu 12: Chức năng marketing nào giúp cải thiện mức độ phù hợp giữa sản phẩm và thị trường?
A. Điều chỉnh sản phẩm theo phản hồi khách hàng
B. Thiết kế nhãn hiệu hấp dẫn
C. Tăng ngân sách quảng cáo
Câu 13: Bài giảng đầu tiên về marketing xuất hiện tại Mỹ vào năm nào?
Câu 14: Một trong những vai trò quan trọng của marketing là gì?
A. Tăng chi phí quảng cáo
B. Kết nối doanh nghiệp với cổ đông
C. Kết nối các bộ phận trong doanh nghiệp với khách hàng
D. Giảm giá thành sản xuất
Câu 15: Trong marketing hiện đại, việc 'tối đa hóa sự thỏa mãn khách hàng' có nghĩa là gì?
A. Giảm giá để tăng lượng mua
B. Cung cấp giá trị vượt kỳ vọng
D. Tăng ngân sách tiếp thị
Câu 16: Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ, marketing là tiến trình bao gồm những gì?
A. Tạo ra ý tưởng, định giá, xúc tiến và phân phối sản phẩm
B. Sản xuất hàng hóa và tối ưu chi phí
C. Thiết kế kênh bán hàng trực tuyến
D. Tăng trưởng thị phần thông qua quảng cáo
Câu 17: Theo bảng so sánh, mục đích của marketing truyền thống là gì?
B. Đáp ứng nhu cầu khách hàng
C. Tiêu thụ sản phẩm có sẵn
D. Tạo dựng thương hiệu mạnh
Câu 18: Mối quan hệ giữa marketing và khách hàng trong tư duy hiện đại là gì?
A. Một chiều, từ doanh nghiệp đến khách hàng
B. Hai chiều, dựa trên sự tương tác và trao đổi giá trị
C. Đơn giản hóa quy trình mua bán
D. Tăng tần suất tiếp cận để thúc đẩy tiêu dùng
Câu 19: Trong chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào thường có tốc độ tăng trưởng doanh số nhanh nhất?
A. Giới thiệu (Introduction)
C. Trưởng thành (Maturity)
Câu 20: Khi một công ty kết hợp cả kênh bán lẻ truyền thống và trực tuyến để tiếp cận khách hàng, đây là ví dụ của chiến lược gì?
Câu 21: Tối đa hóa sự tiêu thụ là mục tiêu nhằm vào điều gì?
A. Gia tăng sản lượng bán ra trên thị trường
B. Cắt giảm chi phí sản xuất
C. Tăng cường quản lý nội bộ
D. Đổi mới công nghệ sản xuất
Câu 22: Phân phối, định giá và xúc tiến là các yếu tố thuộc thành phần nào trong marketing?
A. Marketing hỗn hợp (Marketing Mix)
Câu 23: Trong marketing truyền thống, phương tiện chính để đạt được mục tiêu là gì?
Câu 24: Chiến lược marketing tổng lực bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Tăng chiết khấu trực tiếp
B. Tập trung đồng bộ các công cụ để tạo giá trị cho khách hàng
C. Tạo ra áp lực tiêu dùng
D. Tối giản hóa khâu sản xuất
Câu 25: Một chức năng của marketing là nghiên cứu điều gì?
B. Nhu cầu và xu hướng thị trường
C. Khả năng sản xuất của doanh nghiệp
D. Tình hình tài chính khách hàng
Câu 26: Marketing hiện đại tiếp cận khách hàng dựa trên điều gì?
B. Sản phẩm có sẵn trong công ty
C. Nhu cầu và khả năng thanh toán của thị trường
D. Kế hoạch sản xuất đã định
Câu 27: Trường đại học nào đầu tiên giảng dạy marketing tại Mỹ?
B. Đại học Tổng hợp Michigan
Câu 28: Theo bảng so sánh, phương tiện chính của marketing hiện đại là gì?
A. Sản phẩm chất lượng cao
B. Quảng cáo truyền thống
C. Chiến lược marketing tổng lực
D. Chính sách giá linh hoạt
Câu 29: Marketing hiện đại bắt đầu hình thành từ thời kỳ nào?
Câu 30: Giá trị cốt lõi (core value) của sản phẩm nằm ở cấp độ nào trong 5 cấp độ sản phẩm của Kotler?
A. Sản phẩm bổ sung (Augmented Product)
B. Sản phẩm hiện thực (Actual Product)
C. Sản phẩm cốt lõi (Core Product)
D. Sản phẩm tiềm năng (Potential Product)
Câu 31: Marketing hỗ trợ hoạt động nào trong doanh nghiệp?
A. Thiết kế nội thất văn phòng
B. Hỗ trợ hoạt động kinh doanh khác
C. Quản lý rủi ro pháp lý
D. Giám sát nhân sự cấp cao
Câu 32: Một doanh nghiệp có hoạt động marketing hiệu quả sẽ đạt được điều gì?
A. Giảm yêu cầu từ khách hàng
B. Tăng mức độ thỏa mãn và trung thành
C. Tối đa hóa số lượng nhân viên bán hàng
Câu 33: Khái niệm marketing hiện đại hướng đến giá trị nào sau đây?
B. Khách hàng là trung tâm
D. Doanh nghiệp kiểm soát thị trường
Câu 34: Mục tiêu chính của marketing theo định nghĩa của Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ là gì?
B. Thỏa mãn các mục tiêu cá nhân và tổ chức
C. Xúc tiến bán hàng nhanh chóng
D. Tăng thị phần doanh nghiệp
Câu 35: Một trong những mục tiêu hoạt động của marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cổ đông
B. Tối đa hóa sự thỏa mãn khách hàng
C. Tối thiểu hóa chi phí quảng cáo
D. Tối đa hóa đầu tư tài chính
Câu 36: Phương pháp phân đoạn thị trường theo hành vi (behavioral segmentation) dựa trên tiêu chí nào?
B. Thu nhập và trình độ học vấn
C. Thói quen mua sắm, mức độ trung thành, dịp sử dụng
Câu 37: Vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing?
A. Giúp khách hàng tiếp cận thông tin sản phẩm
B. Kết nối doanh nghiệp với khách hàng
C. Quản lý nguồn nhân lực
D. Giúp doanh nghiệp thích ứng thị trường
Câu 38: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG nằm trong mục tiêu hoạt động của marketing?
A. Tối đa hóa sự chọn lựa
B. Tối đa hóa sự thỏa mãn khách hàng
C. Tối đa hóa chi phí bán hàng
D. Tối đa hóa chất lượng cuộc sống
Câu 39: Khái niệm marketing nhấn mạnh đến điều gì trong mối quan hệ với khách hàng?
A. Khuyến mãi và chiết khấu
B. Hiểu và quản lý mối quan hệ
C. Tạo sự khan hiếm nhân tạo
D. Tối ưu hóa hoạt động sản xuất
Câu 40: Mục tiêu chính của hoạt động CRM (Customer Relationship Management) là gì?
A. Tăng chi phí quảng cáo
B. Quản lý nhân sự bán hàng
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng
D. Phân phối sản phẩm nhanh chóng